Funny nghĩa là gì trong tiếng Anh
Ngày đăng:
16/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
88
Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điển Từ điển Anh - Việt funny ['fʌni] | tính từ|danh từ|Tất cả tính từ buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài là lạ, khang khác there's something funny about this affair có một cái gì là lạ trong việc này funny business điều không được chấp thuận funny ha-ha buồn cười vì tếu funny peculiar buồn cười vì quái đản danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài ( số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui thuyền một người chèo Từ điển Anh - Anh funny | funny funny (fŭnʹē) adjective funnier, funniest 1. a. Causing laughter or amusement. b. Intended or designed to amuse. 2. Strangely or suspiciously odd; curious. 3. Tricky or deceitful. noun plural funnies Informal. 1. A joke; a witticism. 2. funnies a. Comic strips. b. The section of a newspaper containing comic strips. [From fun.] funʹnily adverb funʹniness noun Đồng nghĩa - Phản nghĩa funny | funny
funny
(adj)
funny
(n)
antonym: serious antonym: normal joke,
pun, witticism, gag (informal), jest (literary), bon mot
|