Digestive tract là gì

upper digestive tract

digestive tract health

a healthy digestive tract

the digestive tract can

affect the digestive tract

protect the digestive tract

(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtrækt/

Hoa Kỳ[ˈtrækt]

Danh từSửa đổi

tract /ˈtrækt/

  1. (Địa lý,địa chất) Vùng, miền, dải. a narrow tract of land — một dải dất hẹp
  2. (Giải phẫu) Bộ máy, đường. the digestive tract — bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khoảng (thời gian).

Danh từSửa đổi

tract /ˈtrækt/

  1. Luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /tʁakt/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
tract
/tʁakt/
tracts
/tʁakt/

tract /tʁakt/

  1. Truyền đơn. Distribuer des tracts — phát truyền đơn

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

digestive tract

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digestive tract


+ Noun

  • bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    alimentary canal alimentary tract digestive tube gastrointestinal tract GI tract

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digestive tract"

  • Những từ có chứa "digestive tract" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bụng dạ bươm bướm bộ máy

Lượt xem: 560

"digestive tract" nghĩa là gì? (Dùng ứng dụng dịch là sai đó nha vì nó ko liên quan đến đường tiêu hóa)