ĐỀ SỐ 1 - KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II Môn: Toán Họ ѵà tên : ..Lớp : .I.Trắc nghiệm Khoanh ѵào đáp án đúng: 1.
Trích nguồn : ...
Giáo dục thể chất 1.Hoạt động trải nghiệm 1.Luyện viết 1.Mĩ thuật 1.Tiếng Việt 1.Toán học 1.Tự nhiên ѵà Xã hội 1.Lớp 2.Âm nhạc 2.Đạo đức 2...
Trích nguồn : ...
Lớp:.Môn toán lớp 1 Họ ѵà tên: Năm học : 2011-2012 Đề 1 Bài 1: Điền số...
Trích nguồn : ...
Họ ѵà tên Lớp: ..KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II Năm học: 2019 - 2020 Môn: TOÁN Thời gian: 40 phút A.PHẦN TRẮC NGHIỆM: Khoanh ѵào...
Trích nguồn : ...
Họ ѵà tên:..............Lớp: ...............Trường:.Tiểu học Lê Lợi ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II MÔN: TOÁN LỚP 1 Năm học...
Trích nguồn : ...
ĐÊ ÔN TẬP CUỐI KÌ II LỚP 1 - NĂM HỌC: 2016-2017 Môn: Toán Thời gian Ɩàm bài: 40 phút Họ ѵà tên .
Trích nguồn : ...
Trường Tiểu học Đồi Ngô ĐỀ THI CUỐI HỌC KỲ II Tên:..NĂM HỌC 2016 -2017 Lớp 1.MÔN THI: TOÁN ...
Trích nguồn : ...
Giáo dục thể chất 1.Hoạt động trải nghiệm 1.Luyện viết 1.Mĩ thuật 1.Tiếng Việt 1.Toán học 1.Tự nhiên ѵà Xã hội 1.Lớp 2.Âm nhạc 2.Đạo đức 2...
Trích nguồn : ...
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI KI II Môn : Toán - Lớp 1 Nămhọc : 2017 2018 [......Đề thi cuối kì 2 lớp 1 theo thong tu 22.
Trích nguồn : ...
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2011-2012 Môn : Tiếng Việt [Viết ] - Lớp 1 Thời gian : 25 phút [ Giáo viên viết bảng, cho học sinh...
Trích nguồn : ...
Video liên quan
19/02/2022 0 Comments
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 năm 2021 - 2022 theo Thông tư 27 giúp thầy cô tham khảo, dễ dàng lập bảng ma trận đề thi, ma trận câu hỏi theo 3 mức độ của Thông tư 27 cho 3 môn Toán, Tiếng Việt, Tin học.
Bạn đang xem: Đề thi học kì 2 lớp 1 theo thông tư 22 violet
Nhờ đó, sẽ nhanh chóng ra đề thi cuối học kì 1 lớp 1 môn Toán cho học sinh của mình một cách chính xác theo đúng chuẩn Thông tư 27. Chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của mdtq.vn để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi cuối học kì 1 sắp tới:
Ma trận đề thi kì 1 lớp 1 năm 2021 - 2022 theo Thông tư 27
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tin học theo Thông tư 27Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt theo Thông tư 27
STT | Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1Nhận biết | Mức 2Thông hiểu | Mức 3Vận dụng | TỔNG | |||||||
TN | TL | HT khác | TN | TL | HT khác | TN | TL | TN | TL | HT khác | |||
1 | Đọc hiểu | Số câu | 02 | 01 | 1 | 02 | 01 | 1 | |||||
Câu số | 1,2 | 3 | 02 | 02 | |||||||||
Số điểm | 2,0 | 1,0 | 7.0 | 2,0 | 1,0 | 7,0 | |||||||
Tổng | Số câu | 04 | |||||||||||
Số điểm | 10 | ||||||||||||
2 | Viết | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
Câu số | 4 | 7,0 | 5 | 1 | 1 | ||||||||
Số điểm | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 7,0 | ||||||||
Tổng | Số câu | 03 | |||||||||||
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán theo Thông tư 27
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 năm học 2021 - 2022
Năng lực, phẩm chất | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
SỐ HỌC: Biết đếm, đọc, viết, so sánh các số đến 10; nhận biết được kết quả cuối cùng của phép đếm là số chỉ số lượng các phấn tử của tập hợp [không qua 10 phần tử]; thực hiện cộng, trừ trong phạm vi 10; | Số câu | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 6 |
Câu số | Câu 1 | Câu 5,6 | Câu 2 | Câu 7, 8 | Câu 3 | Câu 9, 10 | |||
Số điểm | 1,0 | 2,0 | 1,0 | 2,0 | 1,0 | 2,0 | 3,0 | 6,0 | |
HÌNH HỌC:- Nhận biết được hình vuông, hình tròn, hình tam giác. | Số câu | 1 | 1 | ||||||
Câu số | Câu 4 | ||||||||
Số điểm | 1,0 | 1,0 | |||||||
Tổng | Số câu | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 |
Số điểm | 1,0 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 1,0 | 2,0 | 4,0 | 6,0 |
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tin học theo Thông tư 27
Ma trận nội dung môn Tin học lớp 1 năm 2021 - 2022
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng |
1.Làm quen với máy tính.Biết các bộ phận máy tính, biết cách sử dụng các bộ phận máy tính | Số câu | 2 | 2 | 4 | |
Số điểm | 1 | 3 | 4 | ||
2. Em tập vẽBiết mở, đóng phần mềm vẽ, biết sử dụng công cụ đường thẳng, công cụ tô màu chính xác | Số câu | 2 | 1 | 2 | 6 |
Số điểm | 2.5 | 2 | 2.5 | 6 | |
Tổng | Số câu | 4 | 3 | 2 | 10 |
Số điểm | 3.5 | 4 | 2.5 | 10 |
Ma trận câu hỏi môn Tin học lớp 1
Mạch kiến thức kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN | TH | TN | TH | TN | TH | TN | TH | ||
1. Làm quen với máy tính | Số câu | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | |||
Số điểm | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | ||||
2. Em tập vẽ | Số câu | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | |
Số điểm | 0,5 | 2 | 1 | 0.5 | 2 | 1 | 5 | ||
Tổng | Số điểm | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 0,5 | 2 | 4 | 6 |
Tỷ lệ | 35% | 40% | 25% | 100% |
Chia sẻ bởi: