STT
Mã ngành
Tên ngành
Mức điểm chuẩn
Chỉ tiêu xét NVBS
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
1
C140201
Giáo dục Mầm non
15.50
2
C140202
Giáo dục Tiểu học
19.25
3
C140206
Giáo dục Thể chất
12.83
4
C140210
SP Tin học
15.00
5
C140221
Sư phạm Âm nhạc
22.83
6
C140222
Sư phạm Mỹ thuật
33.67
7
C140231
SP Tiếng Anh
20.00
8
C220113
Việt Nam học (VH du lịch)
16.25
9
C420201
Công nghệ Sinh học
14.50
10
C420203
Sinh học ứng dụng
12.00
20
11
C480201
Công nghệ Thông tin
15.25
12
C540102
Công nghệ Thực phẩm
13
C620105
Chăn nuôi
15
14
C620110
Khoa học Cây trồng
13.50
C620112
Bảo vệ Thực vật
16
C620116
Phát triển Nông thôn
14.25
17
C620301
Nuôi trồng Thủy sản
13.25
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
18
D140201
18.25
19
D140202
22.75
D140205
GD Chính trị
21
D140209
SP Toán học
21.00
22
D140211
SP Vật lý
19.00
23
D140212
SP Hóa học
20.25
24
D140213
SP Sinh học
17.25
25
D140217
SP Ngữ văn
20.75
26
D140218
SP Lịch sử
19.50
27
D140219
SP Địa lý
28
D140231
26.67
29
D220113
30
D220201
Ngôn ngữ Anh
26.42
31
D310106
Kinh tế Quốc tế
18.00
32
D340101
Quản trị Kinh doanh
18.75
33
D340201
Tài chính-Ngân hàng
17.50
34
D340203
Tài chính Doanh nghiệp
35
D340301
Kế toán
36
D420201
18.50
37
D480103
Kỹ thuật Phần mềm
38
D480201
39
D510406
Công nghệ Kỹ thuật môi trường
16.75
40
D540101
41
D620105
42
D620110
43
D620112
44
D620116
45
D620301
46
D850101
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
CỘNG
100
=> Danh sách trúng tuyển đợt 1 2015