Trong giao tiếp, bạn có thể thấy người bản xứ sẽ sử dụng cụm động từ nhiều hơn để diễn tả thay vì chỉ sử dụng động từ. Điều này sẽ giúp truyền đạt rõ ý nghĩa mà mình muốn nói đến. Ngoài ra, cụm động từ còn xuất hiện nhiều ở các bài thi tiếng Anh. Vậy nên, có thể nói cụm động từ là một ngữ pháp quan trọng chúng ta cần hiểu được và cách sử dụng của nó mới có thể phát huy được tác dụng của cụm động từ.
Mục lục
1. Cụm động từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm động từ trong tiếng Anh [Phrasal Verbs] là một dạng động từ nằm trong ngữ pháp. Chúng được tạo ra bằng cách kết hợp với một giới từ hay một phó từ. Các giới từ và phó từ thường đứng sau động từ để tạo thành một cụm từ mới có ý nghĩa khác với động từ gốc.
Cụm động từ được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp. Bởi vậy, chúng ta cần lưu ý sử dụng chúng tránh gây hiểu lầm và gây ra sự khó hiểu.
Cụm động từ được tạo ra bằng cách kết hợp động từ với giới từ hoặc phó từ
Ví dụ:
"Turn off" [tắt] - được tạo thành từ động từ "turn" [xoay] và giới từ "off" [tắt].
"Take off" [cất cánh] - được tạo thành từ động từ "take" [lấy] và giới từ "off" [rời khỏi].
"Look up" [tra cứu] - được tạo thành từ động từ "look" [nhìn] và giới từ "up" [lên].
2. Sử dụng cụm động từ trong tiếng Anh như thế nào cho đúng?
Trong một cụm động từ, sẽ chia thành 2 loại tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng. Chúng bao gồm cả ngoại động từ và nội động từ.
2.1. Cụm động từ với động từ ngoại
Cụm động từ với động từ ngoại [Phrasal Verbs with Transitive Verbs]: Là một cụm động từ gồm một động từ ngoại và kết hợp với một giới từ hoặc phó từ đi kèm, cần có đối tượng để hoàn thành ý nghĩa của câu.
Ví dụ: She turned off the light. [Cô ấy tắt đèn.] - "turn off" là động từ ngoại trong cụm động từ, "the light" là đối tượng của nó.
2.2. Cụm động từ với động từ nội
Cụm động từ với động từ nội [Phrasal Verbs with Intransitive Verbs]: Là một cụm động từ bao gồm một động từ nội và một giới từ hoặc phó từ đi kèm sau nó, không cần đối tượng để hoàn thành ý nghĩa của câu.
Ví dụ: He woke up early. [Anh ta thức dậy sớm.] - "wake up" là động từ nội trong cụm động từ, không cần đối tượng.
Tuy nhiên, tuỳ vào ngữ cảnh của câu sẽ có cụm động từ bao gồm cả ngoại động từ và nội động từ.
Ví dụ: She looked up the word in the dictionary. [Cô ấy tra từ trong từ điển.] - "look up" là một cụm động từ, trong đó "look" là động từ ngoại và "up" là giới từ. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng như một động từ nội trong trường hợp câu sau: "She looked up at the sky." [Cô ấy nhìn lên bầu trời.]
3. 50+ cụm động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất
Để nắm chắc cụm động từ và áp dụng hiệu quả trong cuộc sống cần hiểu được nghĩa của nó và cách sử dụng trong mọi trường hợp như thế nào. Dưới đây là 50 cụm động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất.
Ghi nhớ cụm động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh
STT
Cụm động từ
Ý nghĩa
1
Break down
hỏng, đổ vỡ
2
Bring up
nuôi dưỡng, đề cập đến
3
Call off
hủy bỏ
4
Carry out
thực hiện
5
Catch up
bắt kịp
6
Check in
làm thủ tục nhập cảnh
7
Check out
trả phòng, kiểm tra
8
Come across
tình cờ gặp
9
Come up with
đưa ra
10
Cut down on
cắt giảm
11
Do away with
loại bỏ
12
Dress up
ăn mặc đẹp, trang trí
13
Drop off
đưa ai đó đến nơi nào đó
14
Eat out
ăn ở ngoài
15
End up
kết thúc, đi đến kết cục
16
Fall apart
sụp đổ, tan vỡ
17
Figure out
giải quyết, hiểu ra
18
Get along with
hoà hợp với ai đó
19
Get away
trốn thoát
20
Get over
vượt qua
21
Give up
từ bỏ
22
Go ahead
tiến hành
23
Go through
trải qua
24
Hang out
dành thời gian với ai đó
25
Hold on
giữ máy, chờ đợi
26
Keep up with
bắt kịp, theo kịp
27
Let down
làm thất vọng
28
Look forward to
mong đợi, trông chờ
29
Make up
bịa chuyện, trang điểm
30
Move on
tiếp tục, đi tiếp
31
Pass away
qua đời
32
Pick up
đón ai đó, học hỏi
33
Point out
chỉ ra
34
Put off
hoãn lại
35
Put up with
chịu đựng
36
Run out of
hết, cạn kiệt
37
Set up
thiết lập
38
Show up
xuất hiện
39
Stand up
đứng dậy
40
Take after
giống ai đó
41
Take off
cất cánh, cởi bỏ
42
Take on
nhận, đảm nhận
43
Think over
suy nghĩ kỹ
44
Throw away
vứt đi
45
Try out
thử nghiệm
46
Turn down
từ chối
47
Turn out
hóa ra là
48
Wake up
Work out
49
Work out
tập luyện, giải quyết
50
Write down
ghi chép lại
4. Bài tập thực hành [có đáp án]
Dưới đây chúng tôi cung cấp 5 bài tập thực hành về cụm động từ trong tiếng Anh để giúp bạn thực hành nó một cách tốt hơn:
Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau:
- I have to ________ early tomorrow morning. [get up / get on / get over]
- She can't ________ the fact that she lost her job. [get on with / get over / get up]
- I need to ________ some money before I can buy the tickets. [save up / look up / take up]
- We're going to ________ the party at 8 pm. [make up / show up / turn up]
- Could you please ________ the music? It's too loud. [turn on / turn off / turn up]
Đáp án:
- get up
- get over
- save up
- show up
- turn down
Bài tập 2: Chọn cụm động từ đúng để hoàn thành câu sau:
- I can't ________ the smell of cigarettes. [put up with / keep up with / go through]
- He ________ a lot of stress at work. [goes through / gets on with / takes after]
- The bus ________ at the next stop. [gets off / gets on / goes away]
- You should ________ more vegetables and fruits. [cut down on / cut off / cut out]
- They had to ________ the trip due to bad weather. [call off / put off / turn off]
Đáp án:
- put up with
- goes through
- gets off
- cut down on
- call off
Bài tập 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau:
- He always ________ his homework until the last minute. [puts off / puts on / puts up with]
- I'm going to ________ my grandmother this weekend. [call out / call up / call on]
- The baby ________ a fever last night. [came down with / went through / got over]
- She ________ at the airport at 6 pm. [shows up / makes up / turns up]
- I need to ________ my computer before I can start working. [turn off / turn on / turn in]
Đáp án:
- puts off
- call on
- came down with
- shows up
- turn on
Rèn luyện thông qua các bài tập tiếng Anh sẽ giúp nâng cao trình độ ngoại ngữ hiệu quả
Bài tập 4: Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau:
- Can you ________ the radio? It's too noisy. [turn down / turn over / turn up]
- I'm trying to ________ smoking. [cut off / cut out / cut down on]
- He always ________ his shoes before entering the house. [takes off / puts on / gets off]
- We have to ________ the meeting until next week. [call off / put off / turn off]
- She has to ________ her children alone while her husband is away. [bring up / take after / get over]
Đáp án:
- turn down
- cut down on
- takes off
- put off
- bring up
Bài tập 5: Hoàn thành câu sau bằng cụm động từ thích hợp:
- I'm going to ________ that old shirt. [throw away / throw up / throw off]
- She ________ her hair for the party. [dresses up / dresses down / dresses in]
- He needs to ________ his car before the road trip. [fix up / fix in / fix out]
- They ________ the project on time. [carry out / carry on / carry off]
- I have to ________ my friend at the airport. [pick up / pick on / pick out]
Đáp án:
- throw away
- dresses up
- fix up
- carry out
- pick up
Vậy là chúng tôi vừa điểm lại 50 cụm động từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất hiện nay cùng bài tập thực hành. Rất mong các bạn có thể rèn luyện chúng một cách thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Cụm danh từ là gì cho ví dụ minh họa?
Cụm danh từ thường được sử dụng để miêu tả chi tiết hơn về một đối tượng, một sự việc hoặc một người. Ví dụ về cụm danh từ: “A big black cat” [một con mèo đen lớn] – Trong đó, “a big black cat” là cụm danh từ bao gồm danh từ chính “cat” và các từ bổ nghĩa “big” [lớn] và “black” [đen].
Thế nào là cụm động từ lớp 6?
Cụm động từ là loại tổ hợp từ do động từ kết hợp với một số từ ngữ phụ thuộc nó tạo thành. Tương tự như cụm danh từ, cụm động từ có ý nghĩa đầy đủ hơn và có cấu tạo phức tạp hơn một mình động từ, nhưng lại hoạt động trong câu với vị trí và chức năng giống như một động từ.
Cụm động từ là gì tiếng Anh lớp 9?
Cụm động từ là những từ được tạo ra từ sự kết hợp giữa động từ và một số từ liên quan khác, trong nhiều trường hợp có một số động từ cần có các từ khác đi kèm. Như vậy thì nghĩa có câu mới được trọn vẹn.
Thế nào là động từ cho ví dụ?
Động từ hoặc vị từ là từ [thành phần câu] dùng để biểu thị hoạt động [chạy, đi, đọc] hoặc trạng thái [tồn tại, ngồi]. Trong ngôn ngữ, động từ gồm hai loại là nội động từ và ngoại động từ. Nội động từ là động từ chỉ có chủ ngữ [Vd: Anh ấy chạy] còn ngoại động từ là động từ có chủ ngữ và tân ngữ [VD: cô ấy ăn cá].