Come forward with nghĩa la gì
'Move forward with' nghĩa là thúc đẩy hay đạt tiến bộ về điều gì (to advance with something; to make progress with something). Ví dụ I want to move forward with the project at a fast pace. Hollande Urges Putin to 'Move Forward' With Ukraine Cease-Fire. The discussion has gone on for nearly 10 years, said state Rep. William Tong, D-Stamford, adding that it’s imperative (cấp thiết) to move forward with using the $35 million the state has set aside for the project. Only after the sectarian violence (bạo loạn sắc tộc) erupted (bùng nổ) in 2006 did it become clear that more security was needed before political progress could continue. After that, I moved forward with the surge (tăng quân) in a way that unified our government. If I had acted sooner it could have created a rift (mối bất hòa) that would have been exploited by war critics in Congress to cut off funding and prevent the surge from succeeding. Phạm Hạnh Tin liên quancome forward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come forward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come forward. Từ điển Anh Anh - Wordnet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn). Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Nghĩa của cụm từ "Move forward with"? Giải thích nghĩa của cụm từ "Move forward with" 1. Nghĩa là tiến về phía trước đồng thời cũng làm cho ai đó hoặc vật gì đó tiến về trước theo cùng. Ví dụ: - The player moved forward with the ball and kicked it toward the net. Cầu thủ di chuyển về phía trước với quả bóng và sút nó về phía lưới. - The man moved forward with his three children through the crowd. Người đàn ông tiến về phía trước cùng ba đứa con của mình qua đám đông . 2. Để bắt đầu thực hiện, phát triển hoặc đạt được tiến bộ trong một số hoạt động hoặc dự án theo kế hoạch. Ví dụ: - We've had some setbacks, but it's important that we keep moving forward with our original idea. Chúng tôi đã có một số thất bại, nhưng điều quan trọng là chúng tôi phải tiếp tục tiến lên với ý tưởng ban đầu của mình. - We can move forward with construction as soon as we have the necessary permits. Chúng tôi có thể tiếp tục xây dựng ngay sau khi chúng tôi có giấy phép cần thiết. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ đi với Move dưới đây: 1. "MOVE" CÓ NGHĨA LÀ GÌ? - "Move" vừa là động từ vừa là danh từ. Khi "Move" là động từ sẽ có nghĩa tiếng việt là dịch chuyển, dời chỗ, chuyển dịch. Khi "Move" là danh từ sẽ có ý nghĩa là sự di chuyển, sự chuyển động. Tùy thuộc vào từng cấu trúc mà "Move" sẽ được biểu đạt với những hàm ý khác nhau. 2. CÁC DẠNG CẤU TRÚC "MOVE" THƯỜNG GẶP "Move" là một từ ngữ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng anh, đây là một từ dễ nhớ, dễ viết. Tuy nhiên, cấu trúc của nó lại vô cùng đa dạng, dưới đây là một số cấu trúc "Move" thường gặp trong tiếng anh: a. Cấu trúc "Move" + in - "Move" + in được sử dụng để diễn tả khi bắt đầu sống trong một ngôi nhà hoặc căn hộ khác. Trong một số tình huống, "Move" + in sẽ dùng để di chuyển đến gần một người hoặc địa điểm, chẳng hạn như để bắt giữ hoặc tấn công họ. Move + in + something Ví dụ: - You’re moving in next month Bạn sẽ chuyển đến vào tháng tới. - "Move" + in còn kết hợp với các giới từ khác như on, with hay trạng từ together tạo thành các dạng cấu trúc có ý nghĩa khác nhau:
Ví dụ: - Cars were moving in on her Ô tô đang di chuyển vào cô ấy.
Ví dụ: - Jade’s going to move in with her best friend Jade sẽ chuyển đến sống với bạn thân của cô ấy
Ví dụ: - Jack and Mery are moving in together Jack và Mery đang dọn đến ở cùng nhau. b. Cấu trúc move + off - "Move" kết hợp với "off" là để chuyển từ chủ đề này sang chủ đề khác khi nói hoặc viết: Move + off + something/on (to something) Ví dụ: - The trains moved off just as I got to the train station Các chuyến tàu khởi hành ngay khi tôi đến ga. c. Cấu trúc move + to/towards - Cấu trúc "Move" + to/towards được dùng trong các ngữ cảnh để thay đổi từ một hệ thống, hoạt động cụ thể sang một hệ thống, hoạt động khác. Move + to/towards + something Ví dụ: - Her family moved to USA in 2018: Gia đình cô ấy chuyển đến Mỹ vào năm 2018 3. CÁCH DÙNG "MOVE" TRONG TIẾNG ANH - "Move" được dùng để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc đi từ nơi này đến nơi khác. Tuy nhiên, tùy thuộc vào cấu trúc "Move" sẽ được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, phù hợp với ngữ cảnh mà người nói muốn biểu đạt. - Cách chia động từ "Move":
4. MỘT SỐ VÍ DỤ VỀ "MOVE" Để hiểu hơn về định nghĩa "Move", cấu trúc và cách dùng trong tiếng anh thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ về "Move" dưới đây nhé! Ví dụ: - My mother was deeply moved by the story Dịch nghĩa: Mẹ tôi vô cùng xúc động về câu chuyện - Ambulances moved in on the hospital gate Dịch nghĩa: Xe cấp cứu di chuyển vào cổng bệnh viện - She moved in with her family after three years Dịch nghĩa: Cô ấy chuyển đến sống với gia đình mình sau 3 năm - This cat is moving off the house Dịch nghĩa: Con mèo này đang di chuyển khỏi nhà - He moved to the window to see streets. Dịch nghĩa: Anh ấy dịch chuyển đến cửa sổ để nhìn đường phố - The car moved towards the notice board Dịch nghĩa: Chiếc xe di chuyển về phía bảng thông báo 5. CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI "MOVE" Một số cụm từ thông dụng với "Move" được sử dụng phổ biến trong tiếng anh bao gồm:
Xem thêm các bài cùng chuyên mụcXem thêm các chủ đề liên quanLoạt bài Tài liệu hay nhất |