Chiếc lá đọc tiếng anh là gì năm 2024

Chào các bạn, vẫn là chủ đề về các bộ phận trên cây. Trong các bài viết trước chúng ta đã tìm hiểu về cái rễ cây, thân cây, gốc cây, hoa, quả, hạt. Còn trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu về một bộ phận rất quen thuộc trên cây đó là lá cây. Nếu bạn chưa biết cái lá cây tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Rễ cây tiếng anh là gì
  • Cái cây tiếng anh là gì
  • Cái cũi em bé tiếng anh là gì
  • Cái giường gấp tiếng anh là gì
  • Cái mái nhà tiếng anh là gì

Lá cây tiếng anh là gì

Cái lá cây tiếng anh gọi là leaf, phiên âm đọc là /liːf/

Leaf /liːf/

//vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/08/leaf.mp3

Để đọc đúng các từ leaf rất đơn giản. Bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ leaf rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /liːf/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ leaf thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.

Cái lá cây tiếng anh là gì

Một số bộ phận khác trên cây

  • Flower /flaʊər/: hoa
  • Root /ruːt/: rễ cây
  • Trunk /trʌŋk/: thân cây
  • Branch /brɑːntʃ/: cành cây
  • Treetop /ˈtriː.tɒp/: ngọn cây
  • Stump /stʌmp/: gốc cây [đã bị chặt phần thân chỉ còn gốc]
  • Fruit /fruːt/: quả
  • Nut /nʌt/: hạt
    Lá cây tiếng anh là gì

Xem thêm một số loại rau củ quả khác

Sau khi đã biết cái lá cây tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm tên một số loại rau củ quả khác trong tiếng anh để có thêm từ vựng khi giao tiếp về chủ đề này:

  • Macadamia /ˌmækəˈdeɪmiə/: hạt mắc ca
  • Persimmon /pə´simən/: quả hồng
  • Peanut /ˈpiːnʌt/: hạt lạc, đậu phộng
  • Taro /ˈtær.əʊ/: củ khoai môn
  • Chestnut /ˈtʃes.nʌt/: hạt dẻ
  • Stump /stʌmp/: gốc cây
  • Grape /greɪp/: quả nho
  • Artichoke /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/: atisô
  • Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/: quả dưa lưới, dưa vàng
  • Leaf /liːf/: lá cây
  • Currant /´kʌrənt/: quả nho Hy Lạp
  • Pineapple /ˈpainӕpl/: quả dứa
  • Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: quả măng cụt
  • Shitake mushroom /ʃɪˌtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/: nấm hương
  • Lotus root /ˈləʊ.təs ruːt/: củ sen
  • Almond /ˈɑːmənd/: hạt hạnh nhân
  • Soya bean /ˈsɔɪə biːn/: hạt đậu nành
  • Pepper /ˈpep.ər/: hạt tiêu
  • Zucchini /zuˈkiː.ni/: bí ngòi
  • Lychee [or litchi] /ˈlaɪ.tʃiː/: quả vải
  • Lettuce /’letis/: rau xà lách
  • Bell pepper /ˈbel ˌpep.ər/: quả ớt chuông
  • Cashew /ˈkæʃuː/: hạt điều
  • Pea /piː/: hạt đậu hà lan
  • Walnut /ˈwɔːlnʌt/: hạt óc chó
  • Corn /kɔːn/: bắp ngô [hạt ngô, cây ngô]
  • Flower /flaʊər/: hoa
  • Treetop /ˈtriː.tɒp/: ngọn cây
  • Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: súp lơ xanh
  • Oak /əuk/: cây sồi
  • Acorn /ˈeɪ.kɔːn/: hạt sồi [quả sồi]
  • Coconut /’koukənʌt/: quả dừa
  • Brassica /ˈbræs.ɪ.kə/: rau cải bẹ
  • Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: quả khế
  • Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: bắp cải
    Lá cây tiếng anh là gì

Như vậy, cái lá cây tiếng anh là leaf, phiên âm đọc là /liːf/. Bên cạnh đó, cũng có một số từ vựng khác liên quan đến các bộ phận trên cây các bạn nên biết như nut là hạt cây, fruit là quả, flower là hoa, treetop là ngọn cây, trunk là thân cây, branch là cành cây.

Lá cây tiếng Anh là leaf, là một bộ phận của cây, có chức năng chính là quang hợp, cùng học cách phát âm, ví dụ và một số cụm từ liên quan.

Cây xanh tạo cho bầu không khí của ta trong lành hơn tất cả là nhờ vào sự quang hợp của lá cây. Vậy lá cây tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Sẽ là ba trong số những nội dung bài học hôm nay mà học tiếng Anh nhanh gửi đến bạn. Cùng khám phá nhé!

Lá cây tiếng Anh là gì?

Lá cây trong tiếng Anh là leaf

Lá cây dịch sang tiếng Anh là leaf, là một cơ quan của thực vật có mạch, thường có màu xanh, là phần phụ cạnh bên chính của thân cây của cây được nối ở một đầu với thân hoặc cành, có chức năng chính là quang hợp cho cây.

Cách phát âm của lá cây [leaf] theo chuẩn Cambridge như sau:

  • Theo US: /liːf/
  • Theo UK: /liːf/

Ví dụ minh họa về cách sử dụng lá cây tiếng Anh:

  • The leaf veins create intricate patterns that help transport nutrients throughout the tree. [Những gân lá tạo ra các mẫu hoa văn phức tạp giúp vận chuyển dưỡng chất khắp cây]
  • Many deciduous trees shed their leaves in preparation for the cold winter months. [Nhiều loại cây lá rụng lá để chuẩn bị cho những tháng đông lạnh giá]

Một số cụm từ sử dụng từ vựng lá cây tiếng Anh

Một số cụm từ liên quan đến lá cây [leaf] trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến lá cây trong tiếng Anh mô tả và nói về các khía cạnh khác nhau của lá cây trong tiếng Anh.

  • Fallen leaves: lá cây rơi
  • Leafy branches: những cành cây đầy lá
  • Deciduous leaves: lá rụng [loài cây lá rụng]
  • Evergreen leaves: lá xanh quanh năm [loài cây lá kim]
  • Autumn foliage: mùa thu lá đổi màu
  • Leaf litter: tầng lá phân rã trên mặt đất
  • Leaf canopy: tán lá cây
  • Leaf rustling: tiếng xào xạc của lá
  • Leaf arrangement: sắp xếp lá trên cành
  • Leaf structure: cấu trúc lá
  • Leaf shape: hình dáng lá
  • Leaf margin: mép lá
  • Leaf petiole: cuống lá
  • Leaf venation: mạng gân lá
  • Leaf blade: phiến lá
  • Leaf coloration: màu sắc lá
  • Leaf texture: cảm nhận về bề mặt lá
  • Leaf spot: vết bệnh trên lá
  • Leaf bud: núm lá
  • Leaf drop: rụng lá

Hội thoại sử dụng từ vựng lá cây tiếng Anh

Hội thoại về lá cây trong tiếng Anh

Anna: Bean, have you noticed how the trees are starting to change colors? [Bean, cậu có để ý thấy cây cối bắt đầu đổi màu không?]

Bean: Yes, it's that time of year again when the leaves start to turn beautiful shades of red, orange, and yellow. [Vâng, đó là thời điểm trong năm lại đến khi các lá bắt đầu chuyển sang những màu đẹp như đỏ, cam và vàng]

Anna: It's such a picturesque sight! The falling leaves create a carpet of colors on the ground. [Thật là một khung cảnh đẹp như tranh vẽ! Những chiếc lá rơi tạo nên một tấm thảm màu sắc trên mặt đất]

Bean: Absolutely! I love taking walks during this season and hearing the crunch of leaves beneath my feet. [Chắc chắn! Tôi thích đi dạo trong mùa này và nghe tiếng ấm áp của lá dưới chân tôi]

Anna: And the sound of leaves rustling in the wind is so soothing. It's like nature's own lullaby. [Và tiếng lá xào xạc trong gió thật êm dịu. Nó giống như bài hát ru của chính thiên nhiên]

Bean: Definitely, it's incredibly calming. I also enjoy collecting colorful leaves to make crafts and decorations. [Chắc chắn, nó thực sự dịu dàng. Tôi cũng thích thu thập những chiếc lá đầy màu sắc để làm đồ thủ công và trang trí.]

Anna: That's a creative idea! Leaves have such unique shapes and patterns, making them perfect for crafting. [Đó quả là một ý tưởng sáng tạo! Những chiếc lá có hình dạng và hoa văn độc đáo như vậy, khiến chúng trở nên hoàn hảo để làm đồ thủ công]

Bean: Exactly! Nature provides us with the most beautiful art supplies. [Đúng vậy! Tự nhiên cung cấp cho chúng ta những dụng cụ nghệ thuật đẹp nhất.]

Vậy là bài học hôm nay về lá cây tiếng Anh là gì đã kết thúc. Hy vọng, với những gì mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ sx giúp ích cho các bạn một phần nào đó để mở rộng vốn từ vựng hơn, Đừng quên theo dõi chúng tôi để học nhiều bài học hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!

Chủ Đề