Câu hỏi on tập triết học Mác-Lênin

Thời kỳ triết học Hy lạp cổ đại, triết học là siêu hình học, logic, nhận thức luận, luân lý học, và mỹ học. Tuy nhiên đối tượng của triết học còn mở rộng đến chính trị học, vật lý học, địa chất học, sinh học, khí tượng học, và thiên văn học. Bắt đầu từ Socrates, các nhà triết học Hy Lạp đã phát triển triết học theo hướng phân tích, tức là, phân chia vật thể thành các thành phần nhỏ hơn để nghiên cứu. Triết học cổ Hy Lạp thường được coi là cơ sở của triết học phương Tây.

Việc ôn tập các môn học về khoa học xã hội theo chương trình đại cương tại các trường đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp khiến nhiều bạn sinh viên băn khoăn, lo lắng bởi sự lúng túng trong việc xác định các nội dung trọng tâm kiến thức cũng như các trả lời các câu hỏi tự luận sao cho chính xác và đầy đủ. Vậy nên rất nhiều lượt tìm kiếm về chủ đề những câu hỏi thường gặp nhất của môn Triết học Mác-Lênin được các bạn sinh viên quan tâm. Trong bài viết này Toplist xin đưa ra một số gợi ý cho bạn về vấn đề trên.

Tiếp thu tư tưởng của C.Mác và Ph.Ăngghen, trên cơ sở khái quát những thành tựu mới nhất của khoa học tự nhiên cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, về mặt triết học trên cơ sở phê phán những quan điểm duy tâm và siêu hình về vật chất, Lênin đã đưa ra định nghĩa về vật chất như sau:

“Vật chất là một phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan được đem lại cho con người trong cảm giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh và tồn tại không lệ thuộc vào cảm giác”.

– Trước hết, về mặt phương pháp, Lênin không sử dụng phương pháp thông thường để định nghĩa khái niệm vật chất. Về mặt nhận thức luận, chỉ có thể định nghĩa phạm trù vật chất trong quan hệ với phạm trù đối lập của nó, đó là phạm trù ý thức. Nói cách khác, đây là phương pháp định nghĩa thông qua cái đối lập với cái cần định nghĩa.

– “Vật chất là một phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan…”

+ “Vật chất” là một phạm trù khái quát nhất, rộng nhất của lý luận nhận thức.

+ Phạm trù vật chất phải được xem xét dưới góc độ của triết học, chứ không phải dưới góc độ của các khoa học cụ thể. Điều này sẽ giúp chúng ta tránh được sai lầm khi đồng nhất phạm trù vật chất trong triết học với các khái niệm vật chất thường dùng trong các khoa học cụ thể hoặc đời sống hằng ngày.

– Vật chất là “thực tại khách quan”

Định nghĩa đã chỉ ra đặc tính quan trọng nhất của vật chất là tính khách quan, tức là thuộc tính tồn tại không lệ thuộc vào ý thức con người, dù con người có nhận thức được nó hay không. Đặc tính này là dấu hiệu cơ bản nhất để phân biệt cái gì là vật chất, cái gì không phải là vật chất.

Vật chất là tất cả những gì “được đem lại cho con người trong cảm giác”

+ Điều này khẳng định rằng, vật chất là cái có trước, cảm giác [ý thức] là cái có sau, vật chất là cái đóng vai trò quyết định đến nguồn gốc và nội dung khách quan của ý thức. Bởi thực tại khách quan đưa lại cảm giác cho con người chứ không phải cảm giác [ý thức] sinh ra thực tại khách quan. Như vậy, định nghĩa đã giải quyết được mặt thứ nhất vấn đề cơ bản của triết học trên lập trường của chủ nghĩa duy vật biện chứng.

– Vật chất là những gì “được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh và tồn tại không lệ thuộc vào cảm giác”.

+ Nghĩa là thế giới vật chất không phải tồn tại thần bí mà tồn tại một cách hiện thực, được biểu hiện cụ thể dưới dạng các sự vật, hiện tượng cụ thể mà các giác quan của chúng ta có thể nhận biết một cách trực tiếp hay gián tiếp. Qua đó, khẳng định rõ, con người có thể nhận thức được thế giới khách quan. Ở điểm này, định nghĩa đã giải quyết được mặt thứ hai của vấn đề cơ bản triết học trên lập trường của khả tri luận.

  • Ý nghĩa của định nghĩa

– Định nghĩa đã giải quyết một cách đúng đắn vấn đề cơ bản của triết học trên lập trường chủ nghĩa duy vật và biện chứng, qua đó tìm ra lối thoát cho cuộc khủng hoảng về thế giới quan trong khoa học cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX.

– Định nghĩa đã cung cấp cơ sở lý luận để bác bỏ sự xuyên tạc của chủ nghĩa duy tâm dưới mọi hình thức, đồng thời khắc phục hạn chế của những quan niệm trực quan, siêu hình, máy móc về vật chất của chủ nghĩa duy vật từ trước đến nay.

– Khẳng định thế giới vật chất là khách quan và vô cùng, vô tận, luôn luôn vận động và phát triển không ngừng nên nó đã có tác dụng định hướng, cổ vũ các nhà khoa học khi sâu vào nghiên cứu thế giới vật chất, để ngày càng làm phong phú thêm kho tàng tri thức của nhân loại.

2. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến

– Quan điểm siêu hình không thừa nhận mối liên hệ của sự vật, hiện tượng. Theo quan điểm này, sự vật hiện tượng trong thế giới về cơ bản không có sự liên hệ, ràng buộc, quy định lẫn nhau. Thế giới chỉ là một tập hợp rời rạc các sự vật cô lập nhau.

– Quan điểm duy tâm lý giải cơ sở của mối liên hệ giữa các sự vật hiện tượng từ cảm giác chủ quan hoặc từ một thực thể tinh thần huyền bí nào đó [Thượng đế, Ý niệm, Tinh thần thế giới…]

– Phép biện chứng duy vật thừa nhận mối liên hệ hữu cơ của các sự vật, hiện tượng và coi đó là nguyên lý tồn tại của thế giới. Cơ sở của mối liên hệ phổ biến đó là tính thống nhất vật chất của thế giới.

Vậy mối liên hệ là gì? – là sự quy định, ảnh hưởng, ràng buộc, tác động và chuyển hóa lẫn nhau giữa các sự vật, hiện tượng.  

  • Tính chất cơ bản của mối liên hệ

– Tính khách quan: Phép biện chứng duy vật khẳng định mối liên hệ nó có tính khách quan, xuất phát từ tính thống nhất vật chất của thế giới.

Tính phổ biến: Phép biện chứng duy vật thừa nhận liên hệ giữa các sự vật hiện tượng diễn ra trong mọi lĩnh vực [tự nhiên, xã hội và tư duy].

Tính đa dạng phong phú: Phép biện chứng duy vật cũng chỉ ra rằng, liên hệ của thế giới rất đa dạng, bởi thế giới bao gồm vô số sự vật hiện tượng muôn vẻ khác nhau. Căn cứ vào tính chất, vai trò, phạm vi của mối liên hệ, chúng ta có thể phân biêt  thành nhiều loại khác nhau [cho thấy sự đa dạng và phong phú]:

+ Mối liên hệ bên trong và mối liên hệ bên ngoài

+ Mối liên hệ cơ bản và mối liên hệ không cơ bản

+ Mối liên hệ chủ yếu và mối liên hệ thứ yếu

+ Mối liên hệ trực tiếp và mối liên hệ gián tiếp…

Lưu ý: Sự phân chia thành các loại mối liên hệ như trên chỉ có ý nghĩa tương đối, bởi vì mỗi loại liên hệ chỉ là một hình thức, một bộ phận, một mắt khâu của mối liên hệ phổ biến của thế giới xét như một chỉnh thể. Tuy nhiên, sự phân loại các liên hệ là cần thiết, vì rằng vị trí của từng mối liên hệ trong việc quy định sự vận động, phát triển của sự vật và hiện tượng không như nhau.

  • Ý nghĩa phương pháp luận:

– Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến là cơ sở lý luận của quan điểm toàn diện trong nhận thức và hoạt động thực tiễn.

Yêu cầu của quan điểm toàn diện: nghiên cứu tài liệu

– Khi xem xét sự vật, hiện tượng từ quan điểm toàn diện, cần quán triệt quan điểm lịch sử cụ thể nhằm có được cái nhìn linh hoạt, tránh giáo điều, rập khuôn.

3. Nguyên lý về sự phát triển

Quan điểm siêu hình xem sự phát triển chẳng qua chỉ là một quá trình diễn ra theo đường thẳng một cách đơn giản. Đó chẳng qua là sự biến đổi về lượng.

– Quan điểm duy tâm lý giải nguồn gốc của sự phát triển ở cảm giác chủ quan, hoặc ở một thực thể tinh thần huyền bí nào đó.

– Phép biện chứng duy vật khẳng định rằng, phát triển là sự biến đổi về chất của sự vật, hiện tượn từ thấp đến cao, trong đó có sự xuất hiện cái mới, cái tiến bộ thay thế cho cái cũ đã lạc hậu, lỗi thời. Sự xuất hiện của “cái mới” là trong những biến đổi của sự vật hiện tượng là tiêu chí để nhận diện sự phát triển.

  • Tính chất cơ bản của sự phát triển

– Tính khách quan: Nguồn gốc và động lực của sự phát triển nằm trong chính bản thân sự vật, hiện tượng.

– Tính phổ biến: Sự phát triển là khuynh hướng phổ biến của mọi sự vật, mọi hiện tượng, và diễn ra trong mọi lĩnh vực, mọi cấp độ của tồn tại [tự nhiên, xã hội và tư duy]  

– Tính đa dạng, phong phú: Tuy sự phát triển diễn ra như là khuynh hướng phổ biến, nhưng mỗi sự vật, hiện tượng lại có quá trình phát triển không giống nhau. Tính đa dạng và phong phú của sự phát triển còn phụ thuộc vào không gian và thời gian, vào các yếu tố, điều kiện tác động lên sự phát triển đó.

– Nguyên lý về sự phát triển là cơ sở lý luận của quan điểm phát triển trong nhận thức và hoạt động thực tiễn, tránh tư tưởng bảo thủ trì trệ.

Quan điểm này yêu cầu khi phân tích sự vật phải xét nó như một quá trình; đặt nó trong sự vận động, sự phát triển mới nắm được quy luật và những xu hướng của nó. Quan điểm phát triển còn bao hàm yêu cầu xét sự vật trong từng giai đoạn cụ thể của nó nhưng không được tách rời với các giai đoạn khác mà phải liên hệ chúng với nhau mới có thể nắm được lôgic của toàn bộ tiến trình vận động sự vật. Quan điểm phát triển cũng đòi hỏi tinh thần lạc quan tích cực trong thực tiễn.

– Khi xem xét sự vật, hiện tượng từ quan điểm phát triển, cần quán triệt quan điểm lịch sử cụ thể nhằm có được cái nhìn linh hoạt, tránh giáo điều, rập khuôn.

4. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập

Khái quát nội dung quy luật: Mọi sự vật, hiện tượng đều bao hàm mâu thuẫn bên trong. Mỗi sự vật, hiện tượng đều là thống nhất của các mặt, các thuộc tính, các khuynh hướng đối lập nhau. Chính sự đấu tranh của các mặt đối lập đó làm cho sự vật, hiện tượng vận động, phát triển.

– “Mặt đối lập” là những mặt có xu hướng vận động, biến đổi trái ngược nhau trong một chỉnh thể.

– “Mâu thuẫn” [biện chứng] là một chỉnh thể, trong đó hai mặt đối lập vừa thống nhất vừa đấu tranh với nhau.

– Mâu thuẫn có các tính chất sau:

+ Tính khách quan:

+ Tính phổ biến: .

+ Tính đa dạng, phong phú:

– Trong mâu thuẫn biện chứng, các mặt đối lập vừa có quan hệ thống nhất với nhau, vừa đấu tranh lẫn nhau.

– “Thống nhất của các mặt đối lập” biểu hiện: Các mặt đối lập liên hệ ràng buộc với nhau, quy định lẫn nhau và làm tiền đề tồn tại của nhau.

Khái niệm “thống nhất” trong quy luật này còn được hiểu là sự “đồng nhất”, nghĩa là cũng thừa nhận trạng thái ổn định của mối liên hệ của các mặt đối lập. Đồng thời cũng thừa nhận sự chuyển hóa lẫn nhau của các mặt đối lập.

– “Đấu tranh của các mặt đối lập” nghĩa là các mặt đối lập bài trừ lẫn nhau, phủ định lẫn nhau.  

Lưu ý:

+ Sự thống nhất của các mặt đối lập có tính chất tạm thời, thoáng qua, tương đối, cũng như trạng thái đứng im của sự vật, bởi vì mọi sự vật, hiện tượng cụ thể đều có quá trình phát sinh, phát triển và tiêu vong để nhường chỗ cho các sự vật, hiện tượng khác cao hơn, hoàn thiện hơn, mới hơn về chất ra đời.

+ Đấu tranh của các mặt đối lập là tuyệt đối vì: trong mọi sự vật hiện tượng đều có mâu thuẫn và mâu thuẫn quán xuyến từ đầu đến cuối quá trình phát triển của sự vật. Tính tuyệt đối của sự đấu tranh của các mặt đối lập nói lên sự vận động, sự biến đổi liên tục của sự vật, hiện tượng. Đấu tranh của các mặt đối lập là điều kiện quan trọng nhất, có tính quyết định đối với sự chuyển hóa của các mặt đối lập.

– Đấu tranh của các mặt đối lập là nguồn gốc, động lực bên trong của sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng.

– Sự chuyển hóa của các mặt đối lập:

+ Sự chuyển hóa của các mặt đối lập là kết quả của quá trình đấu tranh của các mặt đối lập.

+ Sự chuyển hóa của các mặt đối lập được thực hiện ở giai đoạn chín muồi của mâu thuẫn. Sự chuyển hóa diễn ra dưới nhiều hình thức và tùy thuộc vào những điều kiện cụ thể.

Hai hình thức khái quát nhất của sự chuyển hóa là:

+ Các mặt đối lập chuyển sang mặt đối lập của chính mình.

+ Các mặt đối lập cũ bị xóa bỏ và hình thành các mặt đối lập mới trong sự vật mới.

  • Ý nghĩa phương pháp luận:

– Quy luật mâu thuẫn đem lại phương pháp khoa học cho việc xem xét và giải quyết các vấn đề: phương pháp phân tích và giải quyết mâu thuẫn.

– Phải thừa nhận tính khách quan của mâu thuẫn. Yêu cầu này đòi hỏi chúng ta, muốn nắm được bản chất của sự vật, hiện tượng cần phải biết phân tích các mặt đối lập của mâu thuẫn.

– Phải biết phân tích cụ thể một mâu thuẫn cụ thể và phải có biện pháp cụ thể để giải quyết đối với từng loại mâu thuẫn.

– Phải nắm vững nguyên tắc giải quyết mâu thuẫn: Bất kỳ mâu thuẫn nào, bất kỳ giai đoạn nào của mâu thuẫn, cũng chỉ được giải quyết bằng con đường đấu tranh giữa các mặt đối lập, chứ không phải bằng con đường điều hòa giữa chúng.

5. Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi về chất và ngược lại.  [Giáo trình]

6. Quy luật phủ định của phủ định. Ý nghĩa phương pháp luận

Khái quát nội dung quy luật: Quy luật phủ định của phủ định vạch rõ tính chất, khuynh hướng của mọi sự vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng thông qua phủ định biện chứng. Đó là một quá trình đi lên từ thấp đến cao diễn ra theo từng chu kỳ với tính chất quanh co, phức tạp, nhiều giai đoạn khác nhau.

– “Phủ định”: là khái niệm nói lên quá trình vận động của sự vật, hiện tượng, trong đó sự vật, hiện tượng này thay thế cho sự vật, hiện tượng khác.

– “Phủ định biện chứng”: là sự phủ định trong đó có sự xuất hiện cái mới, cái tiến bộ. Phủ định biện chứng không chấm dứt sự vận động, phát triển, mà ngược lại, tạo tiền đề cho những giai đoạn phát triển tiếp theo.

– Đặc trưng của phủ định biện chứng:

+ Tính khách quan: Nguồn gốc của sự phủ định nằm bên trong chính bản thân sự vật.

+ Tính kế thừa: phủ định không có nghĩa là bác bỏ hoàn toàn cái cũ, mà chỉ bác bỏ những yếu tố lạc hậu, lỗi thời của cái cũ, đồng thời tiếp thu, kế thừa những yếu tố tiến bộ của cái cũ để đưa vào cái mới.   

– Tính chu kỳ của sự phát triển:

+ Từ một điểm xuất phát [A] qua một số lần phủ định biện chứng [B[n]] sự vật dường như lặp lại điểm xuất phát [A’] nhưng trên cơ sở cao hơn.

                                  ┤A → B[n]    →A’├ →

+ Sự phủ định biện chứng lần thứ nhất [B] là bước trung gian trong sự phát triển. Trình độ mới của [A] phải qua [B] mà được thực hiện chứ không phải [B] là giai đoạn cao hơn [A].

+ Sự phủ định biện chứng lần thứ hai [A’] là phủ định của phủ định.

+ [A’] là giai đoạn kết thúc của một chu kỳ phát triển đồng thời lại là điểm xuất phát của một chu kỳ phát triển mới.

– Để hoàn thành một chu kỳ phát triển, sự vật hiện tượng phải trải qua ít nhất hai lần phủ định biện chứng.

– Tính chất và khuynh hướng của sự phát triển:

+ Quy luật phủ định của phủ định khái quát tính tất yếu tiến lên của sự vận động của sự vật và hiện tượng. Sự phát triển đi lên đó không diễn ra theo con đường thẳng mà theo đường “xoáy ốc”.

+ “Đường xoáy ốc” biểu hiện tính chất chu kỳ, nhiều giai đoạn và khuynh hướng tiến lên của sự vận động.

+ “Đường xoáy ốc” thể hiện tính phức tạp trong quá trình biến đổi, phủ định của sự vật. Mỗi vòng mới của đường xoáy ốc thể hiện tính vô tận của sự phát triển từ thấp đến cao.

  • Ý nghĩa phương pháp luận:

– Quy luật phủ định của phủ định giúp ta hiểu rằng quá trình phát triển không diễn ra theo đường thẳng mà rất quanh co, phức tạp, phải trải qua nhiều lần phủ định biện chứng, nhiều khâu trung gian.

– Quy luật phủ định của phủ định là cơ sở lý luận để hiểu về sự ra đời của cái mới: trong thực tiễn xã hội, các quá trình diễn ra phức tạp, nhưng cái cũ nhất định sẽ mất đi, cái mới nhất định sẽ xuất hiện. Cái mới ra đời trên cơ sở kế thừa những yếu tố tích cực của cái cũ. Phải biết phát hiện cái mới, duy trì và phát triển cái mới.

– Phải có cách nhìn biện chứng khi phê phán cái cũ, kế thừa những yếu tố hợp lý của cái cũ. Tránh nhìn đơn giản trong việc nhận thức các sự vật, hiện tượng, đặc biệt là các hiện tượng xã hội. Cần chống lại hai khuynh hướng: kế thừa không chọn lọc hoặc phủ định sạch trơn.

7. Nội dung cặp phạm trù nguyên nhân và kết quả

– Nguyên nhân là phạm trù triết học chỉ sự tác động lẫn nhau giữa các mặt trong một sự vật hoặc giữa các sự vật với nhau gây ra một sự biến đổi nhất định.

– Kết quả là phạm trù triết học chỉ là những biến đổi xuất hiện do sự tác động lẫn nhau trong một sự vật hoặc giữa các sự vật với nhau.

– Phân biệt nguyên nhân với nguyên cớ; nguyên nhân với điều kiện

  • Mối quan hệ biện chứng giữa nguyên nhân và kết quả

– Nguyên nhân sinh ra kết quả nên nguyên nhân bao giờ cũng có trước kết quả.

Lưu ý: mối quan hệ nhân quả không chỉ đơn thuần là sự kế tiếp nhau về thời gian [cái này có trước cái kia], mà là mối quan hệ sản sinh [cái này tất yếu sinh ra cái kia]. Ví dụ: Ngày luôn luôn “đến sau” đêm, nhưng đêm không phải là nguyên nhân của ngày, vì nguyên nhân của nó là sự tự quay quanh trục của trái đất.

– Quá trình nguyên nhân sinh ra kết quả diễn ra phức tạp với những xu hướng khác nhau.

Phân loại nguyên nhân:Căn cứ vào vai trò của nguyên nhân đối với sự hình thành kết quả, có thể phân chia nguyên nhân thành:

  • Nguyên nhân bên trong và nguyên nhân bên ngoài;
  • Nguyên nhân trực tiếp và nguyên nhân gián tiếp;
  • Nguyên nhân cơ bản và nguyên nhân không cơ bản;
  • Nguyên nhân chủ yếu và nguyên nhân thứ yếu;
  • Nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.

– Kết quả khi được sinh ra có thể tác động trở lại đối với nguyên nhân [thể hiện ở hai khuynh hướng: tích cực và tiêu cực]

Trong sự vận động liên tục của sự vật, hiện tượng thì nguyên nhân và kết quả có thể chuyển hóa lẫn nhau, tạo thành chuỗi nhân quả vô cùng vô tận.

  • Ý nghĩa phương pháp luận:

– Mối liên hệ nhân quả có tính khách quan nên cần phải tìm nguyên nhân trong chính bản thân sự vật.

– Do mối liên hệ nhân quả rất phức tạp, đa dạng nên phải xác định đúng các loại nguyên nhân để có phương pháp giải quyết đúng đắn, phù hợp với mỗi trường hợp cụ thể trong nhận thức và thực tiễn.

– Vì một nguyên nhân có thể dẫn đến nhiều kết quả, một kết quả có thể do nhiều nguyên nhân nên trong nhận thức và thực tiễn cần có cách nhìn toàn diện và lịch sử cụ thể trong phân tích, giải quyết và vận dụng quan hệ nhân quả.

8. Vai trò của thực tiễn đối với nhận thức

Thực tiễn là toàn bộ hoạt động vật chất có mục đích và mang tính chất lịch sử – xã hội của con người nhằm cải biến thế giới.

– Hoạt động thực tiễn gồm 3 hình thức cơ bản:

+ Hoạt động sản xuất vật chất: Đây là hình thức cơ bản của hoạt động thực tiễn có vai trò quyết định và là cơ sở cho các hoạt động khác của thực tiễn.

+ Hoạt động chính trị-xã hội, đây là hình thức có trình độ cao nhất của thực tiễn.

  + Hoạt động yhực nghiệm khoa học: đây là hình thức đặc thù của thực tiễn

– Các nguyên tắc nhận thức luận của chủ nghĩa Mác-Lênin:

+ Thừa nhận thế giới vật chất tồn tại khách quan

+ Khẳng định về nguyên tắc con người có thể nhận thức được thế giới khách quan.

+ Nhận thức là một quá trình phản ánh thế giới khách quan đi từ thấp đến cao, từ ít sâu sắc đến sâu sắc.

+ Khẳng định thực tiễn là tiêu chuẩn để kiểm tra tính đúng đắn của nhận thức.

Từ những nguyên tắc trên, có thể khái quát về bản chất của nhận thức như sau: Nhận thức là một quá trình phản ánh thế giới khách quan một cách năng động, sáng tạo trên cơ sở thực tiễn nhằm mang lại cho con người tri thức về thế giới khách quan đó.

  • Vai trò của thực tiễn đối với nhận thức:

+ Thực tiễn là cơ sở và động lực của nhận thức.

Nhận thức bắt nguồn từ thực tiễn. Chính là từ trong hoạt động thực tiễn làm xuất hiện những nhu cầu buộc con người phải nhận thức thế giới. Vì vậy mà con người nhận thức thế giới thông qua thực tiễn.

Thông qua hoạt động thực tiễn, con người làm cho sự vật, hiện tượng bộc lộ những thuộc tính, những liên hệ, trên cơ sở đó con người nhận thức chúng. Như vậy, thực tiễn đã đem lại những tài liệu cho quá trình nhận thức, giúp cho nhận thức nắm được bản chất, các quy luật của thế giới.

Thực tiễn còn làm hoàn thiện giác quan của con người, tạo ra những phương tiện làm tăng khả năng nhận biết của các giác quan nhờ đó nó thúc đẩy nhận thức phát triển.

+ Thực tiễn là mục đích của nhận thức.

Tri thức do nhận thức đem lại chỉ trở thành sức mạnh vật chất khi áp dụng có hiệu quả trong hoạt động thực tiễn. Như vậy, nhận thức không phải là để nhận thức mà có mục đích cuối cùng, đó là giúp cho con người trong hoạt động biến đổi thế giới.

+ Thực tiễn là tiêu chuẩn đáng tin cậy nhất để kiểm tra tính đúng đắn của nhận thức.

Nhận thức phải thông qua thực tiễn mới kiểm tra được tính chân lý của nó. Chỉ trong thực tiễn, con người mới xác định được cái đúng đắn, cái sai lầm và giới hạn của tính đúng đắn của mọi tri thức do nhận thức đem lại.

Từ vai trò của thực tiễn đối với nhận thức, triết học Mác-Lênin yêu cầu cần phải luôn quán triệt quan điểm thực tiễn trong mọi nhận thức và hành động

9. Khái niệm và vai trò của phương thức sản xuất

Sản xuất vật chất là hoạt động tất yếu khách quan, tồn tại phổ biến trong mọi giai đoạn của xã hội loài người. Tuy nhiên, ở mỗi giai đoạn lịch sử khác nhau, con người sản xuất vật chất theo những phương thức khác nhau. Phương thức sản xuất là cách thức tổ chức, vận hành nền sản xuất xã hội trong một giai đoạn lịch sử nhất định.

– Phương thức sản xuất bao gồm 2 phương diện chủ yếu có mối quan hệ biện chứng với nhau: phương diện kỹ thuậtphương diện kinh tế.

– Vai trò của sản xuất vật chất và phương thức sản xuất đối với sự biến đổi của lịch sử xã hội:

+ Chủ nghĩa duy vật lịch sử khẳng định rằng, lịch sử xã hội loài người trước hết là lịch sử phát triển của sản xuất, lịch sử vận động của các phương thức sản xuất lần lượt thay thế nhau. Do đó, muốn hiểu lịch sử phát triển của xã hội loài người, trước hết phải hiểu lịch sử phát triển của sản xuất, hiểu quá trình sản xuất của con người qua các giai đoạn lịch sử khác nhau.

+ Sản xuất vật chất là điều kiện thiết yếu đảm bảo sự tồn tại của con người và xã hội, là yêu cầu khách quan đối với sự biến đổi của lịch sử. Xã hội không thể thỏa mãn nhu cầu của mình bằng cái đã có sẵn trong giới tự nhiên, để duy trì đời sống của mình, con người phải tiến hành sản xuất của cải vật chất. Vì thế, sản xuất của cải vật chất là một điều kiện cơ bản của mọi xã hội, là một hành động lịch sử mà loài người phải duy trì từ xưa đến nay.

– Phương thức sản xuất là nền tảng kinh tế quyết định tính chất của chế độ xã hội; các giai cấp, kết cấu giai cấp và tính chất của các mối quan hệ giữa các giai cấp, cũng như các quan điểm về chính trị pháp quyền, đạo đức, triết học… trong những giai đoạn lịch sử nhất định.

– Mỗi hình thái kinh tế-xã hội được xây dựng trên phương thức sản xuất tương ứng với nó. Sự thay thế của các phương thức sản xuất chính là nguồn gốc sâu xa dẫn đến biến đổi của các hình thái kinh tế-xã hội từ thấp đến cao.

Với ý nghĩa nói trên mà C.Mác đã nhấn mạnh: “Do có được những lực lượng sản xuất mới, loài người thay đổi phương thức sản xuất của mình, và do thay đổi phương thức sản xuất, cách kiếm sống của mình, loài người thay đổi tất cả những quan hệ xã hội của mình. Cái cối xay quay bằng tay đưa lại xã hội có lãnh chúa, cái cối xay chạy bằng hơi nước đưa lại xã hội có nhà tư bản công nghiệp”.

Ý nghĩa phương pháp luận: Nhận thức rõ vai trò của sản xuất vật chất và phương thức sản xuất đối với sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người yêu cầu, chủ nghĩa duy vật lịch sử khẳng định, chỉ có thể đưa ra sự lý giải có căn cứ về các hiện tượng và quá trình lịch sử khi và chỉ khi xuất phát từ “tiền đề hiện thực” của đời sống sản xuất vật chất của xã hội trong những giai đoạn nhất định.

10. Quy luật về sự phù hợp của quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất

  • Khái niệm “lực lượng sản xuất”, “quan hệ sản xuất”

Lực lượng sản xuất là toàn bộ các nhân tố vật chất, kỹ thuật của quá trình sản xuất, tồn tại trong mối quan hệ biện chứng với nhau tạo ra năng lực sản xuất của xã hội trong một giai đoạn lịch sử nhất định. Khái niệm này biểu thị mối quan hệ giữa người và tự nhiên trong quá trình sản xuất vật chất;

– Về kết cấu, lực lượng sản xuất được tạo thành từ nhiều yếu tố khác nhau, trong đó có ba yếu tố cơ bản sau: Người lao động; tư liệu sản xuất [mà nhân tố hàng đầu là công cụ lao động], và khoa học công nghệ.

– Trình độ của lực lượng sản xuất là trình độ phát triển của công cụ lao động, của kỹ thuật, trình độ kinh nghiệm, kỹ năng lao động của người lao động, qui mô sản xuất, trình độ phân công lao động xã hội…

Quan hệ sản xuất là khái niệm biểu thị mối quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất vật chất. Nói cách khác, quan hệ sản xuất chính là quan hệ kinh tế giữa người và người.

– Quan hệ sản xuất bao gồm ba phương diện cơ bản:

+ Quan hệ về sở hữu đối với tư liệu sản xuất xã hội;

+ Quan hệ về tổ chức quản lý nền sản xuất;

+ Quan hệ về phân phối sản phẩm lao động.

Những quan hệ sản xuất này tồn tại trong mối quan hệ thống nhất và chi phối, tác động lẫn nhau, trong đó quan hệ sở hữu tư liệu sản xuất giữa vai trò quyết định.

– Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là hai mặt của phương thức sản xuất, chúng phản ánh hai mối quan hệ khác nhau, đặc trưng phát triển không giống nhau, nhưng chúng có mối liên hệ hữu cơ không thể tách rời và tác động biện chứng lẫn nhau hình thành quy luật xã hội phổ biến của toàn bộ lịch sử loài người.

  • Mối quan hệ biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trong sự vận động của xã hội

–  Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất với quan hệ sản xuất là mối quan hệ thống nhất biện chứng trong đó lực lượng sản xuất quyết định quan hệ sản xuất và quan hệ sản xuất tác động trở lại lực lượng sản xuất.

– Vai trò quyết định của lực lượng sản xuất đối với quan hệ sản xuất được thể hiện ở chỗ:

+ Lực lượng sản xuất thế nào thì quan hệ sản xuất phải thế ấy tức là quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.

+ Khi lực lượng sản xuất biến đổi quan hệ sản xuất sớm muộn cũng phải biến đổi theo.

+ Lực lượng sản xuất quyết định cả ba mặt của quan hệ sản xuất tức là quyết định cả về chế độ sở hữu, cơ chế tổ chức quản lý và phương thức phân phối sản phẩm.

– Tuy nhiên, quan hệ sản xuất với tư cách là hình thức kinh tế của quá trình sản xuất luôn có tác động trở lại lực lượng sản xuất. Sự tác động này diễn ra theo cả hai chiều hướng tích cực và tiêu cực, điều đó phụ thuộc vào tính phù hợp hay không phù hợp của quan hệ sản xuất với thực trạng của lực lượng sản xuất.

+ Nếu quan hệ sản xuất phù hợp với lực lượng sản xuất sẽ tạo ra tác động tích cực, thúc đẩy và tạo điều kiện cho lực lượng sản xuất phát triển.

+ Nếu không phù hợp sẽ tạo ra tác động tiêu cực, tức là kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất.

– Mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là mối quan hệ thống nhất có bao hàm khả năng chuyển hóa thành các mặt đối lập và phát sinh mâu thuẫn. Chính sự giải quyết mâu thuẫn biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là nguồn gốc và động lực cơ bản của sự vận động, phát triển các phương thức sản xuất. Nó là cơ sở để giải thích một cách khoa học về nguồn gốc sâu xa của toàn bộ hiện tượng xã hội và sự biến động trong đời sống chính trị, văn hóa của xã hội.

– Từ nội dung quy luật này cho thấy sự đúng đắn trong sự lãnh đạo, quản lý của Đảng và nhà nước ta khi đổi mới kịp thời [Đại hội VI], chuyển sang phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần định hướng xã hội chủ nghĩa nhằm phát huy mọi nguồn lực cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Nói cách khác, Đảng và Nhà nước ta đã từng bước tạo lập sự phù hợp giữa quan hệ sản xuất với trình độ của lực lượng sản xuất nhằm tạo tiền đề cần thiết cho con đường đi lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.

11. Mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng

  • Khái niệm cơ sở hạ tầng, kiến trúc thượng tầng

Cơ sở hạ tầng là khái niệm dùng để chỉ toàn bộ những quan hệ sản xuất của một xã hội trong sự vận động hiện thực của chúng hợp thành cơ cấu kinh tế của xã hội đó.

Cơ sở hạ tầng có các tính chất sau:

+ Tính không thuần nhất  

+ Tính giai cấp

+ Tính lịch sử

Kiến trúc thượng tầng là khái niệm dùng để chỉ toàn bộ các hình thái ý thức xã hội cùng với các thiết chế chính trị-xã hội tương ứng, được hình thành trên một cơ sở hạ tầng nhất định.

Kiến trúc thượng tầng có các tính chất sau:

+ Tính không thuần nhất  

+ Tính giai cấp

+ Tính lịch sử

  • Mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng

a] Vai trò quyết định của cơ sở hạ tầng đối với kiến trúc thượng tầng

+ Cơ sở hạ tầng quyết định nội dungtính chất của kiến trúc thượng tầng. Theo đó, nội dung và tính chất của kiến trúc thượng tầng là sự phản ánh đối với cơ sở hạ tầng.

+ Cơ sở hạ tầng quyết định sự biến đổi của kiến trúc thượng tầng.

– Vai trò tác động trở lại của kiến trúc thượng tầng đối với cơ sở hạ tầng  

Sự tác động của kiến trúc thượng tầng với cơ sở hạ tầng có thể thông qua nhiều phương thức, hình thức tùy thuộc vào bản chất của mỗi nhân tố trong kiến trúc thượng tầng, phụ thuộc vào vai trò, vị trí của nó và những điều kiện cụ thể.

Trong điều kiện kiến trúc thượng tầng có yếu tố nhà nước thì phương thức và hình thức tác động của các yếu tố khác tới cơ sở kinh tế phải thông qua nhân tố nhà nước và pháp luật mới thực sự phát huy vai trò thực tế của nó. Nhà nước là nhân tố tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất tới cơ sở hạ tầng kinh tế của xã hội

Sự tác động của kiến trúc thượng tầng đối với cơ sở hạ tầng có thể diễn ra theo xu hướng tích cực hoặc tiêu cực. Khi các yếu tố của kiến trúc thượng tầng phù hợp với nhu cầu khách quan của sự phát triển kinh tế nó sẽ tạo ra tác động tích cực thúc đẩy sự phát triển kinh tế, ngược lại nếu các yếu tố của kiến trúc thượng tầng không phù hợp nó sẽ kìm hãm, phá hoại sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, dù kiến trúc thượng tầng có tác động như thế nào tới cơ sở hạ tầng thì nó cũng không thể giữ vai trò quyết định cơ sở hạ tầng của xã hội.

12. Khái niệm và kết cấu của hình thái kinh tế-xã hội. Vì sao nói sự phát triển của các hình thái kinh tế-xã hội là một quá trình lịch sử tự nhiên?

  • Khái niệm, cấu trúc hình thái kinh tế-xã hội

– Hình thái kinh tế – xã hội là một phạm trù cơ bản của chủ nghĩa duy vật lịch sử dùng để chỉ xã hội ở từng giai đoạn lịch sử nhất định, với một kiểu quan hệ sản xuất đặc trưng cho xã hội đó phù hợp với một trình độ nhất định của lực lượng sản xuất và với một kiến trúc thượng tầng tương ứng được xây dựng trên những quan hệ sản xuất ấy.

– Cấu trúc của hình thái kinh tế – xã hội bao gồm: lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất và kiến trúc thượng tầng.  

  • Quá trình lịch sử – tự nhiên của sự phát triển các hình thái kinh tế – xã hội:

– Sự vận động và phát triển của xã hội tuân theo các quy luật khách quan, đó là các quy luật của chính bản thân cấu trúc hình thái kinh tế xã hội mà trước hết là quy luật quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, quy luật kiến trúc thượng tầng phù hợp với cơ sở hạ tầng.

– Mọi sự vận động, phát triển của xã hội xét đến cùng đều bắt nguồn từ sự phát triển của lực lượng sản xuất xã hội. Theo V.I.Lênin: “Chỉ có đem quy các quan hệ xã hội vào những quan hệ sản xuất, và đem quy những quan hệ sản xuất vào trình độ của những lực lượng sản xuất thì người ta mới có được một cơ sở vững chắc để quan niệm sự phát triển của những hình thái xã hội là một quá trình lịch sử – tự nhiên”.

– Quá trình phát triển của các hình thái kinh tế – xã hội, tức là quá trình thay thế lẫn nhau của các hình thái kinh tế – xã hội là do sự tác động của các quy luật khách quan làm cho các hình thái kinh tế – xã hội không tồn tại vĩnh viễn mà chỉ tồn tại trong những giai đoạn lịch sử nhất định.

– Sự hình thành, phát triển và thay thế lẫn nhau của các hình thái kinh tế – xã hội trong lịch sử trước hết do tác động của các quy luật khách quan nhưng đồng thời còn chịu tác động của các điều kiện lịch sử cụ thể của từng quốc gia, dân tộc như hoàn cảnh địa lý-lịch sử, truyền thống văn hóa, điều kiện quốc tế… Chính vì vậy, tiến trình phát triển của mỗi mỗi quốc gia, dân tộc có thể diễn ra với những con đường, hình thức phức tạp, đa dạng phong phú, có thể bao hàm những bước phát triển rút ngắn, “bỏ qua” một hay một vài hình thái kinh tế – xã hội nhất định. Tuy nhiên sự “bỏ qua” đó phải dựa trên cơ sở nhận thức đầy đủ về quy luật khách quan của quá trình phát triển.

13. Phân tích định nghĩa về giai cấp của Lênin

Trong tác phẩm “Sáng kiến vĩ đại”, Lênin đã định nghĩa về giai cấp như sau: “Người ta gọi là giai cấp, những tập đoàn to lớn gồm những người khác nhau về địa vị của họ trong một hệ thống sản xuất xã hội nhất định  trong lịch sử; khác nhau về quan hệ của họ [thường thường những quan hệ này được pháp luật quy định và thừa nhận] đối với những tư liệu sản xuất; về vai trò của họ trong tổ chức lao động xã hội và như vậy là khác nhau về cách thức hưởng thụ và về phần của cải xã hội ít hoặc nhiều mà họ được hưởng. Giai cấp là những tập đoàn người mà tập đoàn này thì có thể chiếm đoạt lao động của tập đoàn khác do chỗ các tập đoàn đó có địa vị khác nhau trong một chế độ kinh tế, xã hội nhất định”.

– Giai cấp là những tập đoàn người to lớn có địa vị khác nhau trong một hệ thống sản xuất xã hội nhất định.

+ Điều này có nghĩa là sự phân chia giai cấp gắn liền với hệ thống sản xuất xã hội nhất định trong lịch sử [ví dụ: hệ thống sản xuất phong kiến]

+ Hệ thống sản xuất xã hội quy định địa vị của các giai cấp, có giai cấp thống trị, có giai cấp bị thống trị. Sự phân chia đó bắt nguồn từ việc các giai cấp chiếm đoạt được, hay không chiếm đoạt được những tư liệu sản xuất chủ yếu của xã hội. Nghĩa là chế độ sỡ hữu về tư liệu sản xuất quy định địa vị của các giai cấp trong nền sản xuất xã hội.

– Các giai cấp có quan hệ khác nhau về quyền sở hữu đối với tư liệu sản xuất.

Nghĩa là, giai cấp nào chiếm đoạt được những tư liệu sản xuất chủ yếu của xã hội thì giai cấp ấy sẽ giữ quyền thống trị nền sản xuất xã hội, giữ quyền tổ chức quản lý sản xuất và cùng giữ quyền phân phối sản phẩm do xã hội tạo ra.

– Các giai cấp có vai trò khác nhau trong việc tổ chức, quản lý lao động xã hội.

Nghĩa là trong xã hội, giai cấp nào chiếm đoạt những tư liệu sản xuất chủ yếu của xã hội thì giai cấp ấy sẽ giữ lấy quyền tổ chức, quản lý nền sản xuất xã hội, còn những giai cấp không có tư liệu sản xuất thì chỉ là những giai cấp làm thuê bán sức lao động mà thôi.

– Các giai cấp có những phương thức và qui mô thực tiễn nhập khác nhau về của cải của xã hội.

Nghĩa là giai cấp nào chiếm đoạt những tư liệu sản xuất chủ yếu của xã hội thì giai cấp ấy không những giữ địa vị thống trị hệ thống sản xuất xã hội, giữ lấy quyền tổ chức, quản lý sản xuất, mà còn giữ quyền phân phối sản phẩm.

– Kết luận: Những đặc trưng cơ bản nêu trên có quan hệ biện chứng với nhau, trong đó đặc trưng thứ hai là cơ bản nhất và giữ vai trò quyết định đối với những đặc trưng khác.

14. Cách mạng xã hội

  • Khái niệm “cách mạng xã hội”

– Cách mạng xã hội là sự biến đổi có tính chất bước ngoặt và căn bản về chất trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, là bước nhảy vọt trong sự phát triển xã hội mà kết quả là sự thay thế một hình thái kinh tế-xã hội này bằng một hình thái kinh tế-xã hội mới cao hơn.

– Đặc trưng của cách mạng xã hội là sự thay đổi chính quyền nhà nước từ tay giai cấp thống trị lỗi thời sang tay giai cấp cách mạng.

Cách mạng xã hội khác với cải cách xã hội. Cải cách là khái niệm dùng để chỉ những cuộc cải biến diễn ra trên một hay một số lĩnh vực của đời sống xã hội, trong phạm vi một hình thái kinh tế – xã hội, nhằm hoàn thiện hình thái kinh tế – xã hội đó.

– Cách mạng xã hội cũng khác với đảo chính. Đảo chính là khái niệm dùng để chỉ những sự biến tranh giành địa vị quyền lực nhà nước giữa các lực lượng chính trị [thường trong cùng một giai cấp] nhưng chủ trương không thay đổi bản chất chế độ hiện thời.

  • Nguyên nhân của cách mạng xã hội:

– Cách mạng xã hội có nhiều nguyên nhân về các mặt chính trị, kinh tế, xã hội, tư tưởng, nhưng nguyên nhân quyết định là nguyên nhân kinh tế. Nguyên nhân kinh tế được biểu hiện là những mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất mới với quan hệ sản xuất đã lỗi thời.

Trong xã hội có giai cấp đối kháng, mâu thuẫn đó được biểu hiện thành mâu thuẫn giữa các giai cấp đối kháng: giai cấp cách mạng đại biểu cho lực lượng sản xuất mới và giai cấp thống trị đại biểu cho quan hệ sản xuất lỗi thời. Cuộc đấu tranh giai cấp gay gắt sẽ chuyển thành cách mạng xã hội.

– Nguyên nhân trực tiếp là sự phát triển nhận thức và tổ chức của giai cấp cách mạng, tức giai cấp đại biểu cho phương thức sản xuất mới tiến bộ hơn, từ đó tạo ra phong trào đấu tranh giai cấp từ tự phát đến tự giác và khi có sự kết hợp chín muồi của các nhân tố khách quan và chủ quan, tức tạo được thời cơ cách mạng thì khi đó tất yếu cách mạng sẽ bùng nổ.

  • Điều kiện khách quan và nhân tố chủ quan của cách mạng xã hội

Điều kiện khách quan:

+ Giai cấp thống trị không thể duy trì được nền thống trị dưới hình thức bất di bất dịch. Sự khủng hoảng của giai cấp thống trị là sự mở đường cho sự phẫn nộ của giai cấp bị bóc lột. Bộ máy thống trị đã bị suy yếu nghiêm trọng.

+ Nỗi cùng khổ, quẫn bách của giai cấp bị áp bức trở nên nặng nề hơn mức bình thường.

+ Tính tích cực của quần chúng nhân dân được nâng lên rất nhiều, và họ sẵn sàng hành động vì cuộc đổi thay lịch sử.

– Nhân tố chủ quan:

+ Năng lực lãnh đạo của giai cấp cách mạng mà đại biểu là chính đảng của nó, đặc biệt là năng lực nhận thức quy luật về cách mạng xã hội.

+ Giai cấp cách mạng có đường lối chiến lược, sách lược đúng đắn.

+ Giai cấp cách mạng có năng lực tổ chức, tập hợp lực lượng quần chúng.

+ Biết nắm vững tình thế và thời cơ cách mạng, và khi hội đủ điều kiện, đảng cách mạng chủ động thúc đẩy tình thế cách mạng phát triển để đạt được mục tiêu cách mạng

Tóm lại, trong bất cứ hình thái kinh tế-xã hội nào, muốn cách mạng nổ ra và thắng lợi, phải là sự kết hợp giữa các điều kiện khách quan và nhân tố chủ quan, kết hợp giữa tình thế, thời cơ cách mạng và khả năng lãnh đạo của các chính đảng cách mạng.

15. Quan điểm triết học Mác-Lênin về bản chất con người

– Trong lịch sử tư tưởng nhân loại đã có nhiều quan điểm khác nhau và bản chất, “bản tính người” của con người song về cơ bản những quan niệm đó đều mang tính phiến diện, trừu tượng và duy tâm thần bí, tuyệt đối hóa phương diện tự nhiên của con người, xem nhẹ việc lý giải con người từ phương diện lịch sử xã hội.

– Quan điểm của triết học Mác-Lênin đã khắc phục được hạn chế của quan điểm trước đó về con người thông qua việc thừa nhận bản tính tự nhiên của con người còn lý giải con người từ giác độ các quan hệ lịch sử xã hội, từ đó phát hiện ra bản tính xã hội của nó, hơn nữa chính bản tính xã hội của con người là phương diện bản chất nhất của con người, là cía phân biệt con người với các tồn tại khác của giới tự nhiên.

– Bản tính tự nhiên của con người thể hiện trên hai giác độ sau đây:

+ Con người là kết quả tiến hóa và phát triển lâu dài của giới tự nhiên, cơ sở khoa học của kết luận này đã được chứng minh bằng sự phát triển của chủ nghĩa duy vật và khoa học tự nhiên, đặc biệt là học thuyết của Darwin về sự tiến hóa của các loài.

+ Con người là bộ phận của giới tự nhiên do đó những biến đổi của giới tự nhiên và tác động của quy luật tự nhiên trực tiếp hoặc gián tiếp thường xuyên quy định sự tồn tại của con người và xã hội loài người, nó là môi trường trao đổi vật chất giữa con người với giới tự nhiên; ngược lại, sự biến đổi và hoạt động của con người luôn tác động trở lại môi trường tự nhiên và làm biến đổi môi trường tự nhiên.

Bản tính xã hội của con người thể hiện ở các mặt sau:

+ Con người không đơn thuần là sản phẩm của quá trình tiến hóa lâu dài của giới tự nhiên, mà trước hết và cơ bản nhất là lao động. Chính nhờ lao động mà con người có khả năng vượt qua loài động vật để tiến hóa và phát triển thành người.

+ Sự tồn tại và phát triển của con người luôn bị chi phối bởi các nhân tố xã hội và các quy luật xã hội. Xã hội biến đổi thì mỗi con người cũng biến đổi và ngược lại, sự phát triển của mỗi cá nhân lại trở thành tiền đề cho sự phát triển xã hội.

– Khái quát về bản chất của con người, C.Mác viết: “Bản chất con người không phải là một cái trừu tượng cố hữu của cá nhân riêng biệt. Trong tính hiện thực của nó, bản chất con người là tổng hòa những quan hệ xã hội”.

+ Trong tính hiện thực của nó, bản chất con người là tổng hòa các quan hệ xã hội. Điều đó có nghĩa phải thừa nhận tính thống nhất không thể tách rời giữa con người sinh học và con người xã hội. Bản chất con người không là cái bẩm sinh mà luôn xuất hiện, tồn tại và phát triển dựa trên nền tảng tự nhiên của con người.

+ Nhu cầu tự nhiên và nhu cầu xã hội ngày càng phát triển. Vì vậy, bản chất con người không phải sinh ra một lần là xong, mà nó gắn liền với quá trình phát triển của lịch sử-xã hội, gắn với quá trình con người không ngừng tự hoàn thiện mình.

16. Quần chúng nhân dân và vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử

  • Khái niệm quần chúng nhân dân

+ Quần chúng nhân dân là bộ phận dân cư đông đảo trong xã hội có cùng chung lợi ích căn bản được tập hợp lại dưới sự lãnh đạo của một cá nhân kiệt xuất hoặc một tổ chức chính trị nhằm giải quyết những nhiệm vụ do lịch sử đặt ra.

+ Quần chúng nhân dân không phải là một khái niệm vĩnh viễn, bất biến mà biến đổi cùng với sự biến đổi của lịch sử. Nói cách khác, quần chúng nhân dân là một khái niệm có tính lịch sử.

  • Lực lượng cơ bản của quần chúng nhân dân:

+ Những người lao động sản xuất ra của cải vật chất – hạt nhân cơ bản của quần chúng nhân dân.

+ Những bộ phận dân cư chống lại giai cấp thống trị, áp bức bóc lột đối kháng với nhân dân.

+ Những giai cấp, những tầng lớp thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.

  • Vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử:

+ Quần chúng nhân dân là lực lượng chủ yếu sản xuất ra của cải vật chất đảm bảo sự tồn tại và phát triển của xã hội.

+ Quần chúng nhân dân là lực lượng sáng tạo ra các giá trị tinh thần trong xã hội.

+ Quần chúng nhân dân là chủ thể của mọi bước ngoặt trong lịch sử, là nhân tố quyết định đến sự thắng lợi của mọi cuộc cách mạng xã hội. Lợi ích của quần chúng nhân dân vừa là điểm khởi đầu, vừa là mục đích cuối cùng của các hành động cách mạng.

Video liên quan

Chủ Đề