Tên Trung của các nhân vật theo chiến đội trong Toàn Chức Cao Thủ
Người tổng hợp: Ú chỉ thích ăn ngủ
Nguồn tham khảo: Toàn Chức Cao Thủ - Profile nhân vật theo tiến độ truyện
Mục đích: Để tiện hơn cho việc tìm ảnh, fic và tra cứu thông tin các nhân vật
Cách sử dụng topic:
Để dùng tên Trung tìm art, fic, thông tin,... liên quan đến Toàn chức, bạn dùng 全职高手 + tên Trung của nhân vật/chiến đội/couple đã được tổng hợp trong topic để tìm kiếm trên các trang như Google, Baidu, Weibo, Duitang, Lofter,...
I. TÊN CÁC NHÂN VẬT THEO CHIẾN ĐỘI.
Nội dung ẩn: raw
Không có gì trong này đâu, để vô cho giống bên dưới nhìn cho nó đẹp thôi
兴欣 Hưng Hân
Nội dung ẩn: raw
Diệp Tu 叶修
Tô Mộc Tranh 苏沐橙
Phương Duệ 方锐
Ngụy Sâm 魏琛
Kiều Nhất Phàm 乔一帆
Trần Quả 陈果
Quan Dung Phi 关榕飞
Ngũ Thần 伍晨
Mạc Phàm 莫凡
Đường Nhu 唐柔
Bao Vinh Hưng 包荣兴
La Tập 罗辑
An Văn Dật 安文逸
Tô Mộc Tranh 苏沐橙
Phương Duệ 方锐
Ngụy Sâm 魏琛
Kiều Nhất Phàm 乔一帆
Trần Quả 陈果
Quan Dung Phi 关榕飞
Ngũ Thần 伍晨
Mạc Phàm 莫凡
Đường Nhu 唐柔
Bao Vinh Hưng 包荣兴
La Tập 罗辑
An Văn Dật 安文逸
霸图- Bá Đồ
Nội dung ẩn: raw
Hàn Văn Thanh 韩文清
Trương Tân Kiệt 张新杰
Tống Kỳ Anh 宋奇英
Trương Giai Lạc 张佳乐
Lâm Kính Ngôn 林敬言
Bạch Ngôn Phi 白言飞
Trương Tân Kiệt 张新杰
Tống Kỳ Anh 宋奇英
Trương Giai Lạc 张佳乐
Lâm Kính Ngôn 林敬言
Bạch Ngôn Phi 白言飞
蓝雨- Lam Vũ
Nội dung ẩn: raw
Hoàng Thiếu Thiên 黄少天
Dụ Văn Châu 喻文州
Lư Hãn Văn 卢瀚文
Phương Thế Kính 方世镜
Trịnh Hiên 郑轩
Từ Cảnh Hi 徐景熙
Lam Hà [Hứa Bác Viễn] 蓝河 [许博远]
Tống Hiểu 宋晓
Dụ Văn Châu 喻文州
Lư Hãn Văn 卢瀚文
Phương Thế Kính 方世镜
Trịnh Hiên 郑轩
Từ Cảnh Hi 徐景熙
Lam Hà [Hứa Bác Viễn] 蓝河 [许博远]
Tống Hiểu 宋晓
微草 Vi Thảo
Nội dung ẩn: raw
Vương Kiệt Hi 王杰希
Phương Sĩ Khiêm 方士谦
Lưu Tiểu Biệt 刘小别
Cao Anh Kiệt 高英杰
Viên Bách Thanh 袁柏清
Liễu Phi 柳非
Đặng Phục Thăng 邓复升
Chu Diệp Bách 周烨柏
Phương Sĩ Khiêm 方士谦
Lưu Tiểu Biệt 刘小别
Cao Anh Kiệt 高英杰
Viên Bách Thanh 袁柏清
Liễu Phi 柳非
Đặng Phục Thăng 邓复升
Chu Diệp Bách 周烨柏
轮回 Luân Hồi
Nội dung ẩn: raw
Chu Trạch Khải 周泽楷
Giang Ba Đào 江波涛
Tôn Tường 孙翔
Phương Minh Hoa 方明华
Đỗ Minh - 杜明
Lữ Bạc Viễn - 吕泊远
Ngô Khải -吴启
Giang Ba Đào 江波涛
Tôn Tường 孙翔
Phương Minh Hoa 方明华
Đỗ Minh - 杜明
Lữ Bạc Viễn - 吕泊远
Ngô Khải -吴启
百花 Bách Hoa
Nội dung ẩn: raw
Trâu Viễn 邹远
Vu Phong 于锋
Mạc Sở Thần -赵禹哲
Tằng Tín Nhiên -曾信然
Trương Vỹ -张伟
Chu Quang Nghĩa -周光义
Vu Phong 于锋
Mạc Sở Thần -赵禹哲
Tằng Tín Nhiên -曾信然
Trương Vỹ -张伟
Chu Quang Nghĩa -周光义
呼啸 Hô Khiếu
Nội dung ẩn: raw
Đường Hạo 唐昊
Lưu Hạo -刘皓
Lâm Phong -林枫
Nguyễn Vĩnh Bân -阮永彬
Triệu Vũ Triết -赵禹哲
Lưu Hạo -刘皓
Lâm Phong -林枫
Nguyễn Vĩnh Bân -阮永彬
Triệu Vũ Triết -赵禹哲
嘉世 - Gia Thế
Nội dung ẩn: raw
Khưu Phi 邱非
Ngô Tuyết Phong 吴雪峰
Ngô Tuyết Phong 吴雪峰
三零一度 Ba Lẻ Một
Nội dung ẩn: raw
Dương Thông 杨聪
Bạch Thứ 白庶
Lý Diệc Huy 李亦辉
Bạch Thứ 白庶
Lý Diệc Huy 李亦辉
烟雨 Yên Vũ
Nội dung ẩn: raw
Sở Vân Tú 楚云秀
Lý Hoa -李华
Thư Khả Hân - 舒可欣
Thư Khả Di - 舒可怡
Lý Hoa -李华
Thư Khả Hân - 舒可欣
Thư Khả Di - 舒可怡
雷霆 Lôi Đình
Nội dung ẩn: raw
Tiêu Thời Khâm 肖时钦
Phương Học Tài - 方学才
Đới Nghiên Kỳ 戴妍琦
Phương Học Tài - 方学才
Đới Nghiên Kỳ 戴妍琦
虚空 Hư Không
Nội dung ẩn: raw
Lý Hiên 李轩
Ngô Vũ Sách 吴羽策
Lý Tấn 李迅
Cái Tài Tiệp 盖才捷
Các Triệu Lam -葛兆蓝
Đường Lễ Thăng -唐礼升
Dương Hạo Hiên -杨昊轩
Ngô Vũ Sách 吴羽策
Lý Tấn 李迅
Cái Tài Tiệp 盖才捷
Các Triệu Lam -葛兆蓝
Đường Lễ Thăng -唐礼升
Dương Hạo Hiên -杨昊轩
Khác
Nội dung ẩn: raw
Tô Mộc Thu 苏沐秋
Điền Sâm 田森
Lâu Quan Ninh 楼冠宁
Tôn Triết Bình 孙哲平
Điền Sâm 田森
Lâu Quan Ninh 楼冠宁
Tôn Triết Bình 孙哲平
_____________________góc pr_______________________
Hiện bạn Ú đang ôm một topic tổng hợp mới là topic Tổng hợp cảm nhận các fic trên forum, topic này sẽ tổng hợp các nhận xét có tính tham khảo của toàn bộ fic trên forum kèm link truyện, giúp các bạn muốn đọc fic có thể dễ dàng chọn lựa hơn.
Mong mọi người ghé thăm và ủng hộ
[づ  ̄ ³ ̄]づ~
Hiện bạn Ú đang ôm một topic tổng hợp mới là topic Tổng hợp cảm nhận các fic trên forum, topic này sẽ tổng hợp các nhận xét có tính tham khảo của toàn bộ fic trên forum kèm link truyện, giúp các bạn muốn đọc fic có thể dễ dàng chọn lựa hơn.
Mong mọi người ghé thăm và ủng hộ
[づ  ̄ ³ ̄]づ~
II. TÊN CÁC THẺ TÀI KHOẢN
III. TÊN CÁC COUPLE
Nội dung ẩn: raw
索克萨尔- Sách Khắc Tát Nhĩ
扫地焚香- Quét Đất Dâng Hương
大漠孤烟- Đại Mạc Cô Yên
夜雨声烦- Dạ Vũ Thanh Phiền
气冲云水- Khí Xung Vân Thủy
王不留行- Vương Bất Lưu Hành
鬼灯萤火- Quỷ Đăng Huỳnh Hỏa
石不转- Thạch Bất Chuyển
鸾辂音尘- Loan Lộ Âm Trần
生灵灭- Diệt Sinh Linh
蓝河- Lam Hà
一寸灰- Một Tấc Tro
残忍静默- Tàn Nhẫn Tĩnh Mặc
沐雨橙风- Mộc Vũ Tranh Phong
唐三打- Đường Tam Đả
一枪穿云- Nhất Thương Xuyên Vân
逢山鬼泣- Phùng Sơn Quỷ Khấp
无浪- Vô Lãng
德里罗- Đức Lý La
鬼迷神疑- Quỷ Mê Thần Nghi
秋木苏- Thu Mộc Tô
再睡一夏- Tái Thụy Nhất Hạ
无敌最俊朗- Trai Ngầu Cầu Bại
忧郁小猫猫- Mèo Con U Sầu
风景杀 Phong Cảnh Sát
吴钩霜月 Ngô Câu Sương Nguyệt
蓝桥春雪 Lam Kiều Xuân Tuyết
君莫笑 Quân Mạc Tiếu
飞刀剑 - Phi Đao Kiếm
海无量 - Hải Vô Lượng
冷暗雷 - Lãnh Ám Lôi
鬼魅才 - Quỷ Mị Tài
夜度寒潭- Dạ Độ Hàn Đàm
月中眠 - Nguyệt Trung Miên
包子入侵 - Bánh Bao Xâm Lấn
木恩 - Mộc Ân
战斗格式- Cách Thức Chiến Đấu
冬虫夏草 - Đông Trùng Hạ Thảo
叶下红 - Diệp Hạ Hồng
枪淋弹雨 - Thương Lâm Đạn Vũ
迎风布阵 - Nghênh Phong Bố Trận
小手冰凉 - Tay Nhỏ Lạnh Giá
逐烟霞 - Trục Yên Hà
寒烟柔 - Hàn Yên Nhu
云山乱 - Vân Sơn Loạn
昧光 - Muội Quang
风城烟雨 - Phong Thành Yên Vũ
毁人不倦- Hại Người Không Mệt
笑歌自若 - Tiếu Ca Tự Nhược
林暗草惊 - Lâm Ám Thảo Kinh
谁不低头 - Ai Không Cúi Đầu
莫敢回手 - Há Dám Phản Kháng
沾衣乱飞 - Áo Ướt Bay Loạn
鬼疑神迷 - Quỷ Mê Thần Nghi
韶光换 - Thiều Quang Hoán
一叶之秋 Nhất Diệp Chi Thu
扫地焚香- Quét Đất Dâng Hương
大漠孤烟- Đại Mạc Cô Yên
夜雨声烦- Dạ Vũ Thanh Phiền
气冲云水- Khí Xung Vân Thủy
王不留行- Vương Bất Lưu Hành
鬼灯萤火- Quỷ Đăng Huỳnh Hỏa
石不转- Thạch Bất Chuyển
鸾辂音尘- Loan Lộ Âm Trần
生灵灭- Diệt Sinh Linh
蓝河- Lam Hà
一寸灰- Một Tấc Tro
残忍静默- Tàn Nhẫn Tĩnh Mặc
沐雨橙风- Mộc Vũ Tranh Phong
唐三打- Đường Tam Đả
一枪穿云- Nhất Thương Xuyên Vân
逢山鬼泣- Phùng Sơn Quỷ Khấp
无浪- Vô Lãng
德里罗- Đức Lý La
鬼迷神疑- Quỷ Mê Thần Nghi
秋木苏- Thu Mộc Tô
再睡一夏- Tái Thụy Nhất Hạ
无敌最俊朗- Trai Ngầu Cầu Bại
忧郁小猫猫- Mèo Con U Sầu
风景杀 Phong Cảnh Sát
吴钩霜月 Ngô Câu Sương Nguyệt
蓝桥春雪 Lam Kiều Xuân Tuyết
君莫笑 Quân Mạc Tiếu
飞刀剑 - Phi Đao Kiếm
海无量 - Hải Vô Lượng
冷暗雷 - Lãnh Ám Lôi
鬼魅才 - Quỷ Mị Tài
夜度寒潭- Dạ Độ Hàn Đàm
月中眠 - Nguyệt Trung Miên
包子入侵 - Bánh Bao Xâm Lấn
木恩 - Mộc Ân
战斗格式- Cách Thức Chiến Đấu
冬虫夏草 - Đông Trùng Hạ Thảo
叶下红 - Diệp Hạ Hồng
枪淋弹雨 - Thương Lâm Đạn Vũ
迎风布阵 - Nghênh Phong Bố Trận
小手冰凉 - Tay Nhỏ Lạnh Giá
逐烟霞 - Trục Yên Hà
寒烟柔 - Hàn Yên Nhu
云山乱 - Vân Sơn Loạn
昧光 - Muội Quang
风城烟雨 - Phong Thành Yên Vũ
毁人不倦- Hại Người Không Mệt
笑歌自若 - Tiếu Ca Tự Nhược
林暗草惊 - Lâm Ám Thảo Kinh
谁不低头 - Ai Không Cúi Đầu
莫敢回手 - Há Dám Phản Kháng
沾衣乱飞 - Áo Ướt Bay Loạn
鬼疑神迷 - Quỷ Mê Thần Nghi
韶光换 - Thiều Quang Hoán
一叶之秋 Nhất Diệp Chi Thu
III. TÊN CÁC COUPLE
Nội dung ẩn: raw
All Diệp all叶
Song Diệp 双叶
Diệp Lam 叶蓝
Diệp Khưu 叶邱
Tán Tu 伞修
Diệp Tranh 叶橙
Mạc Tranh 莫橙
Hàn Diệp 韩叶
Hàn Trương 韩张
Dụ Diệp 喻叶
Dụ Hoàng 喻黄
All Hoàng all黄
All Vương all王
Vương Dụ Vương 王喻王
Phương Vương 方王
Chu Hoàng 周黄
Chu Diệp 周叶
Chu Giang 周江
Chu Tường 周翔
Hạo Tường 昊翔
Lâm Phương 林方
Cao Kiều 高乔
Khưu Kiều 邱乔
Vu Viễn 于远, 于邹
Song Hoa 双花
Song Quỷ 双鬼
Lưu Lư 刘卢
Tôn Tiêu 翔肖
Tiêu Đới 肖戴
Sở Tô Đới 楚苏戴
Ngụy Quả 魏果
Đỗ Nhu 杜柔
Bao La 包罗
Dương Bạch 杨白
Đặng Lý 邓李
Tống Cái 宋盖
Song Diệp 双叶
Diệp Lam 叶蓝
Diệp Khưu 叶邱
Tán Tu 伞修
Diệp Tranh 叶橙
Mạc Tranh 莫橙
Hàn Diệp 韩叶
Hàn Trương 韩张
Dụ Diệp 喻叶
Dụ Hoàng 喻黄
All Hoàng all黄
All Vương all王
Vương Dụ Vương 王喻王
Phương Vương 方王
Chu Hoàng 周黄
Chu Diệp 周叶
Chu Giang 周江
Chu Tường 周翔
Hạo Tường 昊翔
Lâm Phương 林方
Cao Kiều 高乔
Khưu Kiều 邱乔
Vu Viễn 于远, 于邹
Song Hoa 双花
Song Quỷ 双鬼
Lưu Lư 刘卢
Tôn Tiêu 翔肖
Tiêu Đới 肖戴
Sở Tô Đới 楚苏戴
Ngụy Quả 魏果
Đỗ Nhu 杜柔
Bao La 包罗
Dương Bạch 杨白
Đặng Lý 邓李
Tống Cái 宋盖
IV. TÊN MỘT SỐ SKILL
Chú ý: Tên các skill còn thiếu rất nhiều và chưa được sắp xếp theo nghề
Chú ý: Tên các skill còn thiếu rất nhiều và chưa được sắp xếp theo nghề
Nội dung ẩn: [Raw
Thuật Băng Tiễn: 冰箭术
Pháo Mảnh Đạn: 刺弹炮
Kiếm Ảnh Bước: 剑影步
Đại Bác:加农炮
Viên Vũ Côn: 圆舞棍
Pháo Chống Tăng: 坦克炮
Pháo Lượng Tử: 量子炮
Phấn Hàn Băng: 寒冰粉
Pháo Bình Phong: 屏风炮
Pháo Huyền Từ: 悬磁炮
Pháo Lazer: 激光炮
Áp Súng: 押枪
Phi Súng: 飞枪
Vỡ Núi Kích: 崩山击
Đạn Vô Ngân: 弹无痕
Niệm Lồng Khí: 念气罩
Rút Đao Trảm: 拔刀斩
Trảm Lốc Xoáy: 旋风斩
Đá Lốc Xoáy: 旋风脚
Tinh Lạc Chùy: 星落锤
Bộ Ám Văn: 暗纹套
Bão Tuyết: 暴风雪
Nguyệt Quang Trảm: 月光斩
Thuật trị liệu: 治疗术
Đạn lơ lửng: 浮空弹
Mãn Viên Trảm: 满圆斩
Mãn Nguyệt Trảm: 满月斩
Đạn Sóng Khí: 气波弹
Tơ Cát: 沙蚕丝
Đá Bùng Cháy: 烈焰石
Tật Không Đạp: 疾空踏
Kiếm Bạch Quang: 白光剑
Đá Mài: 磨砂石
Sói Trắng: 白狼
Lông Sói Trắng: 白狼毫
Nanh Sói Trắng: 白狼牙
Da Sói Trắng: 白狼皮
Lạc Hoa Chưởng: 落花掌
Hổ Chi Ấn: 虎之印
Nọc độc nhền nhện: 蛛毒液
Nhền Nhện Vương: 蜘蛛王
Nhền Nhện Tinh: 蜘蛛精
Liệt Ba Trảm: 裂波斩
Đâm Liên Chớp: 连突刺
Che Ảnh Bước: 遮影步
Phấn Xua Tan: 驱散粉
Đạn Ma Pháp: 魔法弹
Rồng Ngẩng Đầu: 龙抬头
Liên Chớp: 两记
Loạn Xạ: 乱射
Chém Ngược: 倒斩
Đạn Băng: 冰弹
Băng Tra: 冰渣
Băng Tiễn: 冰箭
Đánh Lùi: 击退
Cắt Yết Hầu: 割喉
Đấm Móc: 勾拳
Hóa Máu: 化血
Chịu Thân: 受身
Hút Máu: 吸血
Thiên kích: 天击
Đấm Vỡ: 崩拳
Lựu Đạn: 手雷
Ném Đá: 扔石
Ném Cát: 抛沙
Bạt Kích: 拔击
Quăng Ném: 接投
Cuồng Bạo: 暴走
Đỡ đòn: 格挡
Tàn Ảnh: 残影
Sa Tằm: 沙蚕
Bôi Độc: 涂毒
Huyễn Văn: 炫纹
Chạy nhanh: 疾跑
Thuẫn Kích: 盾击
Lá Chắn Phản: 盾反
Gạch Tập Kích: 砖袭
Nhảy Bật : 空跃
Máu Đỏ: 红血
Lăn người: 翻滚
Quật ngã: 背摔
Lên Gối: 膝撞
Tập Kích Gối: 膝袭
Máu Điên: 血疯
Đạp Bắn: 踏射
Trọng Kích: 重击
Khóa Yết Hầu: 锁喉
Kính Nguyệt: 镜月
Quất Roi: 鞭挞
Quỷ Ấn: 鬼印
Quỷ trảm: 鬼斩
Quỷ Trận: 鬼阵
Ưng Đạp: 鹰踏
Long nha: 龙牙
Vòng quang điện: 光电环
Bạch Vu Nữ: 白巫女
Hồ Thiên Ba: 千波湖
Thôn Cáp Đức: 哈德村
Hồ Quang Thiểm: 弧光闪
Rừng Không Tri: 空知林
Thành Không Tích: 空积城
Pháo Mảnh Đạn: 刺弹炮
Kiếm Ảnh Bước: 剑影步
Đại Bác:加农炮
Viên Vũ Côn: 圆舞棍
Pháo Chống Tăng: 坦克炮
Pháo Lượng Tử: 量子炮
Phấn Hàn Băng: 寒冰粉
Pháo Bình Phong: 屏风炮
Pháo Huyền Từ: 悬磁炮
Pháo Lazer: 激光炮
Áp Súng: 押枪
Phi Súng: 飞枪
Vỡ Núi Kích: 崩山击
Đạn Vô Ngân: 弹无痕
Niệm Lồng Khí: 念气罩
Rút Đao Trảm: 拔刀斩
Trảm Lốc Xoáy: 旋风斩
Đá Lốc Xoáy: 旋风脚
Tinh Lạc Chùy: 星落锤
Bộ Ám Văn: 暗纹套
Bão Tuyết: 暴风雪
Nguyệt Quang Trảm: 月光斩
Thuật trị liệu: 治疗术
Đạn lơ lửng: 浮空弹
Mãn Viên Trảm: 满圆斩
Mãn Nguyệt Trảm: 满月斩
Đạn Sóng Khí: 气波弹
Tơ Cát: 沙蚕丝
Đá Bùng Cháy: 烈焰石
Tật Không Đạp: 疾空踏
Kiếm Bạch Quang: 白光剑
Đá Mài: 磨砂石
Sói Trắng: 白狼
Lông Sói Trắng: 白狼毫
Nanh Sói Trắng: 白狼牙
Da Sói Trắng: 白狼皮
Lạc Hoa Chưởng: 落花掌
Hổ Chi Ấn: 虎之印
Nọc độc nhền nhện: 蛛毒液
Nhền Nhện Vương: 蜘蛛王
Nhền Nhện Tinh: 蜘蛛精
Liệt Ba Trảm: 裂波斩
Đâm Liên Chớp: 连突刺
Che Ảnh Bước: 遮影步
Phấn Xua Tan: 驱散粉
Đạn Ma Pháp: 魔法弹
Rồng Ngẩng Đầu: 龙抬头
Liên Chớp: 两记
Loạn Xạ: 乱射
Chém Ngược: 倒斩
Đạn Băng: 冰弹
Băng Tra: 冰渣
Băng Tiễn: 冰箭
Đánh Lùi: 击退
Cắt Yết Hầu: 割喉
Đấm Móc: 勾拳
Hóa Máu: 化血
Chịu Thân: 受身
Hút Máu: 吸血
Thiên kích: 天击
Đấm Vỡ: 崩拳
Lựu Đạn: 手雷
Ném Đá: 扔石
Ném Cát: 抛沙
Bạt Kích: 拔击
Quăng Ném: 接投
Cuồng Bạo: 暴走
Đỡ đòn: 格挡
Tàn Ảnh: 残影
Sa Tằm: 沙蚕
Bôi Độc: 涂毒
Huyễn Văn: 炫纹
Chạy nhanh: 疾跑
Thuẫn Kích: 盾击
Lá Chắn Phản: 盾反
Gạch Tập Kích: 砖袭
Nhảy Bật : 空跃
Máu Đỏ: 红血
Lăn người: 翻滚
Quật ngã: 背摔
Lên Gối: 膝撞
Tập Kích Gối: 膝袭
Máu Điên: 血疯
Đạp Bắn: 踏射
Trọng Kích: 重击
Khóa Yết Hầu: 锁喉
Kính Nguyệt: 镜月
Quất Roi: 鞭挞
Quỷ Ấn: 鬼印
Quỷ trảm: 鬼斩
Quỷ Trận: 鬼阵
Ưng Đạp: 鹰踏
Long nha: 龙牙
Vòng quang điện: 光电环
Bạch Vu Nữ: 白巫女
Hồ Thiên Ba: 千波湖
Thôn Cáp Đức: 哈德村
Hồ Quang Thiểm: 弧光闪
Rừng Không Tri: 空知林
Thành Không Tích: 空积城