Cách so sánh độ quang thông
Để chọn mua một chiếc đèn LED chất lượng, đạt hiệu quả chiếu sáng như mong muốn thì điều bạn cần quan tâm nhất là các thông số kỹ thuật đèn, đặc biệt là chỉ số quang thông. Vậy quang thông đèn LED là gì? Hãy cùng tôi tìm hiểu về thông số này một cách chi tiết nhất. Show
1.1 Khái niệm quang thông
1.2 Quang thông của đèn LED là gì
1.3 Tác dụng của quang thông
2. Công thức tính quang thông LED2.1 Bảng tra quang thông của đènCông suất (watt)Quang thông đèn LED (lumen)Quang thông đèn sợi đốt (lumen)Quang thông đèn Halogen (lumen)Quang thông đèn CFL (lumen)15w 195090 120 125 20w3250 220 215 230 40w 5200 415 410 430 60w 7800 710 700 740 75w9750 935 920 970 100w 13000 1340 1320 1400 150w 19500 2160 2250 2450 Bảng tra quang thông đèn LED so với các loại bóng đèn truyền thống phổ biến.
2.2 Xác định công thức tính quang thông cho mọi không gian
3. Quang thông của đèn phổ biến nhất hiện nay3.1 Quang thông đèn tuýp 1m2
3.2 Quang thông đèn 9w
3.3 Quang thông đèn 18W
4. So sánh quang thông đèn LED và đèn thườngĐặc điểm Đèn sợi đốt Đèn huỳnh quang Đèn LED Tuổi thọ trung bình 1200-1300 giờ 8000-10000 giờ 40000-60000 giờ Công suất tiêu thụ 60W 13-15W6-8W Chi phí 7,23tr/năm 1,81tr/năm 0,96tr/năm Mức độ gây hại cho môi trường Nhiều Trung bình Ít Mức độ chứa thủy ngân Không có Có – Gây hại cho con người và môi trường Không có Bảng so sánh quang thông đèn LED và đèn thường 5. Cách chọn mua đèn LED theo quang thông
\>>> Xem thêm: Bộ tiêu chuẩn đèn LED mới nhất – đầy đủ nhất 2023 Hy vọng những thông tin chia sẻ trên đây, chúng tôi đã giúp bạn hiểu chi tiết về quang thông đèn LED, cách tính toán và chọn mua đèn sao cho phù hợp với không gian của mình. |