Các trường xét tuyển khối toán anh địa năm 2024
Kính gửi các quý Phụ huynh và các con các phương án xét tuyển, điểm chuẩn các năm của các trường Học viện, Đại học tại Hà Nội. Trân Trọng! T Khối Tổ hợp môn 1 A00 Toán, Vật lí, Hóa học – Xem danh sách trường Tại đây 2 A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 3 B00 Toán, Hóa học, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây 4 C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây 5 D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 6 D02 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 7 D03 Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 8 D04 Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây 9 D05 Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây 10 D06 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây 11 A02 Toán, Vật lí, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây 12 A03 Toán, Vật lí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây 13 A04 Toán, Vật lí, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây 14 A05 Toán, Hóa học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây 15 A06 Toán, Hóa học, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây 16 A07 Toán, Lịch sử, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây 17 A08 Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây 18 A09 Toán, Địa lý, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây 19 A10 Toán, Lý, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây 20 A11 Toán, Hóa, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây 21 A12 Toán, Khoa học tự nhiên, KH xã hội – Xem danh sách trường Tại đây 22 A14 Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây 23 A15 Toán, KH tự nhiên, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây 24 A16 Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn – Xem danh sách trường Tại đây 25 A17 Toán, Vật lý, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây 26 A18 Toán, Hoá học, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây 27 B01 Toán, Sinh học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây 28 B02 Toán, Sinh học, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây 29 B03 Toán, Sinh học, Ngữ văn – Xem danh sách trường Tại đây 30 B04 Toán, Sinh học, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây 31 B05 Toán, Sinh học, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây 32 B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 33 C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí – Xem danh sách trường Tại đây 34 C02 Ngữ văn, Toán, Hóa học – Xem danh sách trường Tại đây 35 C03 Ngữ văn, Toán, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây 36 C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây 37 C05 Ngữ văn, Vật lí, Hóa học – Xem danh sách trường Tại đây 38 C06 Ngữ văn, Vật lí, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây 39 C07 Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây 40 C08 Ngữ văn, Hóa học, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây 41 C09 Ngữ văn, Vật lí, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây 42 C10 Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây 43 C12 Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây 44 C13 Ngữ văn, Sinh học, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây 45 C14 Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây 46 C15 Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây 47 C16 Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây 48 C17 Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây 50 C19 Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây 51 C20 Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây 58 D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 59 D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 60 D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 61 D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 62 D11 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 63 D12 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 64 D13 Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 65 D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 66 D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 67 D16 Toán, Địa lí, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây 68 D17 Toán, Địa lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 69 D18 Toán, Địa lí, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây 70 D19 Toán, Địa lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 71 D20 Toán, Địa lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây 72 D21 Toán, Hóa học, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây 73 D22 Toán, Hóa học, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 74 D23 Toán, Hóa học, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây 75 D24 Toán, Hóa học, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 76 D25 Toán, Hóa học, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây 77 D26 Toán, Vật lí, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây 78 D27 Toán, Vật lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 79 D28 Toán, Vật lí, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây 80 D29 Toán, Vật lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 81 D30 Toán, Vật lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây 82 D31 Toán, Sinh học, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây 83 D32 Toán, Sinh học, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 84 D33 Toán, Sinh học, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây 85 D34 Toán, Sinh học, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 86 D35 Toán, Sinh học, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây 87 D41 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây 88 D42 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 89 D43 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây 90 D44 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 91 D45 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây 92 D52 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 93 D54 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 94 D55 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây 95 D61 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây 96 D62 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 97 D63 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây 98 D64 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 99 D65 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây 100 D66 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 101 D68 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 103 D69 Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây 104 D70 Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 106 D72 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 107 D73 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây 108 D74 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 109 D75 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây 110 D76 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 111 D77 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây 112 D78 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 113 D79 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây 114 D80 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 115 D81 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây 116 D82 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 117 D83 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây 118 D84 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 119 D85 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây 120 D86 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 121 D87 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 122 D88 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây 123 D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 124 D91 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 125 D92 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây 126 D93 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 127 D94 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây 128 D95 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây 129 D96 Toán, Khoa học xã hội, Anh – Xem danh sách trường Tại đây 130 D97 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây 131 D98 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây 132 D99 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây 133 H00 Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 – Xem danh sách trường Tại đây 134 H01 Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây 135 H02 Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu – Xem danh sách trường Tại đây 136 H03 Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây 137 H04 Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây 138 H05 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây 139 H06 Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây 140 H07 Toán, Hình họa, Trang trí – Xem danh sách trường Tại đây 141 H08 Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây 142 K01 Toán, Tiếng Anh, Tin học – Xem danh sách trường Tại đây 143 M00 Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát – Xem danh sách trường Tại đây 144 M01 Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây 145 M02 Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 – Xem danh sách trường Tại đây 146 M03 Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 – Xem danh sách trường Tại đây 147 M04 Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa – Xem danh sách trường Tại đây 148 M09 Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) – Xem danh sách trường Tại đây 149 M10 Toán, Tiếng Anh, NK1 – Xem danh sách trường Tại đây 150 M11 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 152 M13 Toán, Sinh học, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây 153 M14 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán – Xem danh sách trường Tại đây 154 M15 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 155 M16 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý – Xem danh sách trường Tại đây 156 M17 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây 157 M18 Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán – Xem danh sách trường Tại đây 158 M19 Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 159 M20 Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Vật lý – Xem danh sách trường Tại đây 160 M21 Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây 161 M22 Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán – Xem danh sách trường Tại đây 162 M23 Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây 163 M24 Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý – Xem danh sách trường Tại đây 164 M25 Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây 165 N00 Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 – Xem danh sách trường Tại đây 166 N01 Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây 167 N02 Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ – Xem danh sách trường Tại đây 168 N03 Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn – Xem danh sách trường Tại đây 169 N04 Ngữ Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây 170 N05 Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây 171 N06 Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn – Xem danh sách trường Tại đây 172 N07 Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn – Xem danh sách trường Tại đây 173 N08 Ngữ văn , Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ – Xem danh sách trường Tại đây 174 N09 Ngữ văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗ – Xem danh sách trường Tại đây 175 R00 Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí – Xem danh sách trường Tại đây 176 R01 Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây 177 R02 Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây 178 R03 Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây 179 R04 Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật– Xem danh sách trường Tại đây |