Các loại nước trái cây bằng tiếng Anh
Chắc hẳn có nhiều bạn chưa biết nhiều từ vựng tiếng anh về các loại Trái cây. Trong nhà hàng và quán ăn Sang Chảnh hiện nay, chủ yếu là dùng Menu bằng tiếng anh. Và để không bị nhà quê với bạn bè, chúng ta cũng nên biết 1 chút từ vựng trái cây trong tiếng anh hay dùng chứ nhỉ. Cùng tìm hiểu 60 từ vựng tiếng anh thông dụng về trái cây nhé.
_ TRÁI CÂY 4U Các loại trái cây trong tiếng anh
[Bonus:Tên các loài hoa đẹp trongtiếng anh] -tulip: hoa uat kim huong -Hoa anh đào: cherry blossom -Hoa cẩm chướng: carnation -Hoa dạ hương: night lady -Hoa dại: wild flowers -Hoa dâm bụt: rose-mallow -Hoa huệ: tuberose -Hoa kim ngân: honeysuckle -Hoa lay ơn: galdious -Hoa lan rừng: wild orchid -Hoa mai: apricot blossom -Hoa mào gà: cookcomb -Hoa mẫu đơn: peony flower -Hoa phượng: phoenix-flower -Hoa mõm chó: Snapdragon -Hoa thủy tiên: narcissus -Hoa sữa: milk flower -Hoa sen: Lotus bloom -Hoa thược dược: dahlia -Hoa ti gôn: antigone -Hoa trà: camelia Share us... |