Các chủ đề tiếng anh cho nhân viên văn phòng năm 2024
Trong công ty lớn, đặc biệt là những doanh nghiệp thuộc tập đoàn nước ngoài, việc giao tiếp bằng Tiếng Anh công sở là cần thiết. Điều này sẽ giúp quá trình trao đổi các thông tin trở nên dễ dàng, thuận tiện và đầy đủ hơn. Vì vậy, hãy cùng ISE tham khảo ngay 100+ mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh văn phòng và cùng 550 từ vựng Tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé! Show
\>>>> Đọc Ngay: 9 mẹo học cấp tốc Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc MỤC LỤC NỘI DUNG 1. Các tình huống giao tiếp Tiếng Anh công sở thông dụng1.1 Mẫu câu Tiếng Anh nơi công sở giao tiếp với khách hàng, đối tác1.1.1 Tiếng Anh công sở dùng khi làm việc với đối tác:
\>>>> Xem Ngay: Lộ trình học Tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm chi tiết nhất 1.1.2 Mẫu câu Tiếng Anh dùng để giới thiệu sản phẩm
1.2 Tiếng Anh cho dân công sở giao tiếp với đồng nghiệpTiếng Anh giao tiếp công sở sẽ giúp sự kết nối các mối quan hệ với đồng nghiệp trở nên thân mật hơn. Do đó, dưới đây là những gợi ý về các mẫu câu đơn giản mà bạn có thể học thuộc và rèn luyện nhanh chóng. 1.2 1 Một số câu chào hỏi với đồng nghiệp bằng Tiếng Anh
1.2.2 Mẫu câu giao tiếp, chào hỏi với đồng nghiệp mới
1.2.3 Các mẫu câu dùng trong công việc nơi công sở
1.2.4 Mẫu câu Tiếng Anh hỏi thăm đồng nghiệp
\>>>> Đọc Chi Tiết: Cần chuẩn bị gì khi đi phỏng vấn bằng Tiếng Anh? 1.3 Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp văn phòng dùng khi thảo luận, đưa ý kiếnTrong quá trình làm việc, các vấn đề tranh luận giữa mọi người sẽ khó tránh khỏi. Vì thế, dưới đây là một số mẫu câu dành cho dân văn phòng khi muốn diễn đạt ý kiến, thảo luận với đồng nghiệp. 1.3.1 Mẫu câu Tiếng Anh nơi công sở thể hiện sự đồng tình
\>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Hướng dẫn viết CV bằng Tiếng Anh thu hút nhà tuyển dụng 1.3.2 Câu Tiếng Anh giao tiếp văn phòng thể hiện sự phản đối, không đồng ý
1.3.3 Một số mẫu câu thảo luận trong công việc bằng Tiếng Anh
\>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Tiếng Anh giao tiếp khi phỏng vấn “đánh gục” nhà tuyển dụng 1.3.4 Mẫu câu dùng để nêu quan điểm trong giao tiếp bằng Tiếng Anh
1.4 Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở dùng khi đi trễ hoặc cần xin nghỉ phép1.4.1 Mẫu câu Tiếng Anh dùng trong tình huống đi làm trễ
1.4.2 Mẫu câu Tiếng Anh dùng xin nghỉ phép
\>>>> Xem Thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh khi đi phỏng vấn sao cho ấn tượng 1.5 Mẫu câu giao tiếp cho dân văn phòng khi đi dự tiệc công ty, dự hội thảoKhi bạn làm việc ở công ty hay các tập đoàn lớn sẽ không tránh khỏi tình huống đi dự tiệc hoặc dự hội thảo ở nước ngoài. Việc bạn thành thạo các câu giao tiếp đơn giản sẽ rất có lợi cho quan hệ kinh doanh của bạn và có cơ hội thăng tiến cao. Đừng bỏ lỡ những câu nói thông dụng dưới đây nhé! 1.5.1 Mẫu câu chào hỏi trong buổi tiệc, hội thảo các doanh nghiệp
1.5.2 Mẫu câu giao tiếp dùng khi đi dự tiệc công ty
1.5.3 Mẫu câu khi đi dự hội thảo nước ngoài
1.6 Giao tiếp Tiếng Anh công sở với mẫu câu chia buồn/ chia vuiBạn làm việc ở công sở chắc hẳn ít nhất một lần phải thất bại hoặc thành công của đồng nghiệp. Những lúc này họ chỉ cần ở bạn một lời chia sẻ vui buồn. Vì thế, chúng tôi cung cấp cho bạn các mẫu câu chia sẻ niềm vui, nỗi buồn dưới đây. 1.6.1 Mẫu câu chia buồn với đồng nghiệp
1.6.2 Mẫu câu san sẻ niềm vui với đồng nghiệp
1.7 Mẫu câu Tiếng Anh giải quyết khiếu nại trong công sởNgoài những tình huống trên, đôi lúc bạn gặp phải trường hợp muốn khiếu nại. Do đó, bạn cần phải thông thạo các mẫu câu tiếng Anh khiếu nại dưới đây. 1.7.1 Mẫu câu khiếu nại hay gặp từ khách hàng
1.7.2 Mẫu câu giải quyết với các khiếu nại
2. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề văn phòng, công sở cơ bảnTừ vựng giao tiếp Tiếng Anh văn phòng rất đa dạng, bạn học có thể tham khảo cụ thể ngay dưới đây: 2.1 Vật dụng văn phòng phẩmBinder 🠚 Bìa rời, để giữ giấy tờ File folder 🠚 Bìa hồ sơ cứng Marker 🠚 Bút lông Ink 🠚 Mực, mực in Carbon pad 🠚 Giấy than Rubber band 🠚 Dây thun File 🠚 Hồ sơ, tài liệu Pin 🠚 Cái ghim giấy Push pin 🠚 Cái ghim giấy lớn Correction 🠚 Bút xóa Card visit 🠚 Danh thiếp Massive tape 🠚 Băng keo bản lớn Highlighter 🠚 Bút dạ quang Envelope 🠚 Bao thư Photocopier 🠚 Máy phô-tô Scotch tape 🠚 Băng keo trong Fax 🠚 Máy fax Glue stick 🠚 Keo khô Tape 🠚 Băng dính Liquid glue 🠚 Keo lỏng Glue 🠚 Keo Printer 🠚 Máy in Calendar 🠚 Lịch Projector 🠚 Máy chiếu Smoke detector 🠚 Thiết bị dò khói và báo động Organizer 🠚 Khay sắp xếp Desk lamp 🠚 Cái đèn bàn Air conditioner 🠚 Máy điều hòa không khí Calculator 🠚 Máy tính Scissors 🠚 Kéo cắt giấy Pen 🠚 Cây bút Notebook 🠚 Sổ ghi chép Air vent 🠚 Ống thông gió Roof vent 🠚 Ống thông gió trên mái 2.2 Từ vựng chỉ các phòng ban trong công tyDepartment 🠚 Phòng, ban Research & Development department 🠚 Phòng ban chuyên nghiên cứu và phát triển Audit department 🠚 Phòng ban kiểm toán Customer Service department 🠚 Phòng ban Chăm sóc Khách hàng Sales department 🠚 Phòng kinh doanh Administration department 🠚 Ban hành chính Financial department 🠚 Phòng tài chính Human Resources department 🠚 Ban nhân sự Quality department 🠚 Phòng ban quản lý chất lượng Accounting department 🠚 Phòng kế toán Meeting room 🠚 Phòng họp 2.3 Cụm từ Tiếng Anh liên quan đến chức vụWorker 🠚 Công nhân The board of directors 🠚 Hội đồng quản trị Shareholder 🠚 Cổ đông Chairman 🠚 Chủ tịch CEO-Chief Executives Officer 🠚 Giám đốc điều hành, tổng giám đốc Director 🠚 Giám đốc Assistant manager 🠚 Trợ lý giám đốc Deputy/vice director 🠚 Phó giám đốc Head of department 🠚 Trưởng phòng Deputy of department 🠚 Phó phòng Manager 🠚 Quản lý Team leader 🠚 Trưởng nhóm Employee 🠚 Nhân viên Trainee 🠚 Nhân viên tập sự 2.4 Từ vựng Tiếng Anh văn phòng liên quan đến chế độ, phúc lợiSalary 🠚 Lương Sick leave 🠚 Nghỉ ốm Travel expenses 🠚 Chi phí đi lại Promotion 🠚 Thăng chức Maternity leave 🠚 Nghỉ thai sản Salary increase 🠚 Tăng lương Working hours 🠚 Giờ làm việc Health insurance 🠚 Bảo hiểm y tế Resign 🠚 Từ chức Pension scheme 🠚 Chế độ lương hưu Agreement 🠚 Hợp đồng Holiday entitlement 🠚 Chế độ ngày nghỉ được hưởng 2.5 Từ vựng liên quan đến hình thức công việcPart-time 🠚 Nhân viên làm bán thời gian Temporary 🠚 Nhân viên tạm thời Full- time 🠚 Nhân viên làm toàn thời gian Permanent 🠚 Nhân viên dài hạn Starting date 🠚 Ngày bắt đầu Ending date 🠚 Ngày kết thúc 2.6 Một số cụm từ học Tiếng Anh công sở khác cho dân văn phòngNotice period 🠚 Thời gian thông báo nghỉ việc Redundancy 🠚 Sự dư thừa nhân viên To fire someone 🠚 Sa thải ai đó To get the sack (colloquial) 🠚 Bị sa thải Pension scheme/pension plan 🠚 Chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu Health insurance 🠚 Bảo hiểm y tế Company car 🠚 Ô tô cơ quan Working conditions 🠚 Điều kiện làm việc Offer of employment 🠚 Lời mời làm việc To accept an offer 🠚 Nhận lời mời làm việc Working hours 🠚 Giờ làm việc Travel expenses 🠚 Chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc…) Health and safety 🠚 Sức khỏe và sự an toàn Trainee 🠚 Nhân viên tập sự Timekeeping 🠚 Theo dõi thời gian làm việc Job description 🠚 Mô tả công việc Colleagues 🠚 Đồng nghiệp Presentation 🠚 Bài thuyết trình Handshake 🠚 Bắt tay Printed matter 🠚 Vấn đề in ấn Junk mail 🠚 Thư rác Personal email 🠚 Thư cá nhân Mailbox: hộp thư Agreement 🠚 Hợp đồng Board: ban bonus 🠚 Tiền thưởng thêm Brief 🠚 Bản tóm tắt, phác thảo Briefcase 🠚 Gặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu Budget 🠚 Ngân sách, ngân quỹ Competition 🠚 Sự cạnh tranh Copyright 🠚 Bản quyền Cubicle 🠚 Không gian làm việc (của 1 người) Database 🠚 Cơ sở dữ liệu Deadline 🠚 Thời hạn hoàn thành (cho một công việc) Distribution 🠚 Sự đóng góp Duty 🠚 Nhiệm vụ Employee 🠚 Nhân viên Employer 🠚 Người chủ Employment 🠚 Việc làm Equipment 🠚 Thiết bị Facility 🠚 Cơ sở vật chất Guidebook 🠚 Sách hướng dẫn Headquarters 🠚 Trụ sở chính Internship 🠚 Thực tập Interview 🠚 Phỏng vấn Interviewer 🠚 Người phỏng vấn Interviewee 🠚 Người được phỏng vấn Investment 🠚 Sự đầu tư Superintendent/supervisor 🠚 Người giám sát Labor 🠚 Người lao động Letterhead 🠚 Phần đầu thư Signature 🠚 Chữ ký Vacancy 🠚 Chỗ trống nhân sự Win-win 🠚 Kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi Recruiter 🠚 Nhà tuyển dụng Recruitment 🠚 Sự tuyển dụng Resume/CV/curriculum vitae 🠚 Sơ yếu lý lịch Retire 🠚 Nghỉ hưu Resign 🠚 Từ chức 3. Mẫu hội thoại Tiếng Anh giao tiếp văn phòng, công việc3.1 Tình huống 1: Gặp gỡ đối tácA: Hello, are you Mr. Bean‘s secretary? I have an appointment with him at 2 p.m. Please, check his schedule! B: Yes. I’m the Sales Manager’s private secretary, Mr. Bean. I checked again today‘s schedule. This appointment is right, but I’m sorry. Our manager had just had a news conference in the corporations that weren’t notified before. I’m afraid he won’t be able to meet you as promised. A: Let me have a look at if he is available! B: About 4 p.m he will come back here, but I think: do you mind coming at 9 tomorrow morning? It’s the best time. Now, if you wait here, you will spend a lot of time waiting and I don’t know when our manager will complete his work. A: All right, I will come again tomorrow morning. B: Please tell me a little bit about your information and the main reason you come here! I’ll help you get back to the manager. A: I’m Sales Manager in A Construction Company, I want to discuss the issue of investment in this project, the percent of the profit and the more problems… B: I get it. I wrote your suggestions. See you tomorrow morning. Thank you so much. A: Thanks you! Phần dịch tiếng ViệtA: Xin chào , cô là thư kí của ngài Bean phải không ? Tôi có hẹn với ông ấy lúc 2h chiều. Xin vui lòng kiểm tra lại lịch trình của ngài ấy giúp tôi. B: Vâng, tôi là thư ký riêng của ngài Bean – giám đốc kinh doanh. Tôi đã kiểm tra lại lịch trình ngày hôm nay. Đúng là ngài ấy có hẹn với ông nhưng thật xin lỗi. Ngài ấy vừa phải đến cuộc họ báo đột xuất tại tổng công ty. E là ngài ấy không thể gặp ông như đã hẹn trước được. A: Vậy khi nào ngài ấy rảnh? B: Khoảng 4h chiều thưa ông, ngài ấy sẽ quay về công ty nhưng tôi nghĩ, nếu không thấy phiền, ngài nên quay lại vào 9h sáng ngày mai. Đó là thời điểm tốt nhất đấy ạ. Bây giờ ngài đợi ở đây sẽ mất khá nhiều thời gian và thực sự thì tôi cũng không biết chắc chắn khi nào ngài ấy hoàn thành xong công việc. B: Vậy 9h sáng mai tôi sẽ quay lại A: Ngài vui lòng giới thiệu một chút về bản thân và lý do chính khi đến đây được không? Tôi sẽ giúp ngài chuyển lời lại với giám đốc. A: Tôi là giám đốc kinh doanh của công ty xây dựng A. Tôi muốn thảo luận với ngài ấy về vấn đề đầu tư trong dự án lần này, phần trăm lợi nhuận và một vài vấn đề khác nữa. B: Tôi hiểu rồi. Tôi đã ghi chép lại lời đề nghị của ngài. Hẹn gặp lại ngày sáng mai, cảm ơn ạ! A: Cảm ơn cô! 3.2 Tình huống 2: Giao tiếp chào hỏi nhân viên mớiN: Good morning! Nice to meet you. O: Good morning! You are…. N: May I introduce myself? I’m Giang. I’m new here. O: Oh. What’s your position? N: I’m an office worker in the Human Resource Department. What’s your name? O: I’m Tran Manh Dung. Please call me Dung. I’m in the IT Department. N: Yes. How long have you worked there? O: For 2 years. So, if you have any problem related to IT, please call me. N: Yes. Thank you! I’m new, so I want to be received your help with work. O: No problem. Where are you going to have lunch? N: Uhmm… I don’t have any plans for lunch. Could you suggest some places? O: You can have lunch at Café on 13th floor or go out with me. N: If you don’t mind, I’m willing to go with you for lunch. O: Really? This is my honor to go with a beautiful girl. N: Thank you! O: OK. See you at 11:30 a.m in front of the gate. N: OK. Have a good working day! O: You too. Phần dịch tiếng ViệtN: Xin chào! Rất vui được gặp anh O:Xin chào! Cô là… N: Tôi có thể tự giới thiệu về mình chứ? Tôi là Giang. Tôi là nhân viên mới ở đây. O: Oh. Vị trí của cô là gì? N: Tôi là nhân viên văn phòng ở Phòng Hành chính Nhân sự. Tên của anh là gì? O: Tôi là Trần Mạnh Dũng. Cứ gọi tôi là Dũng. Tôi ở phòng IT N: Vâng. Anh làm việc ở đây được bao lâu rồi? O: Khoảng 2 năm.Vậy, nếu cô có bất kỳ vấn đề nào có liên quan đến IT, vui lòng gọi tôi. N: Vâng. Cảm ơn anh! Tôi là nhân viên mới, vì vậy tôi muốn được nhận sự giúp đỡ của anh trong công việc. O: Không vấn đề gì. Cô có dự định ăn trưa ở đâu chưa? N: Uhmm.. Tôi chưa có bất kỳ kế hoạch ăn trưa nào. Anh có thể gợi ý cho tôi vài địa điểm được không? O:Cô có thể ăn trưa tại Café tầng 13 hoặc ra ngoài cùng tôi. N: Nếu anh không phiền, tôi sẵn lòng đi ăn trưa cùng anh. O: Thật à? Đó là vinh hạnh của tôi khi được đi cùng với một cô gái xinh đẹp. N: Cảm ơn! O: OK. Hẹn cô vào lúc 11:30 trước cổng nhé. N: OK. Chúc anh một ngày làm việc tốt lành. O: Cô cũng vậy nhé! 3.3 Tình huống 3: Giải quyết sự than phiềnA: Hello Mr. David, may I help you? B: Yes, I ordered spare parts for my generator, but you sent the wrong parts. A: Oh no! Can you tell me exactly what parts you ordered and what you got? B: Yes, I ordered 2 2A code parts, but I got 2D code. They don’t fit my generator. A: I’m very sorry, let me check and see if we have the correct parts here right now and if we do, I can have someone deliver them this afternoon. Would that be okay? B: Yes, please – the sooner I have the parts the better. Later… A: Hello Mr. David, did you get the correct parts I sent over? Are they exactly what you needed? B: Yes, they just arrived. Thank you. A: My pleasure Mr. David, again, sorry for the inconvenience Phần dịch tiếng ViệtA: Xin chào ông David, tôi có thể giúp gì ông? B: Vâng, tôi đã đặt phụ tùng cho máy phát điện của tôi, nhưng ông đã gửi không đúng mặt hàng A: Ồ không! Anh có thể nói chính xác những gì mà anh đã đặt hàng và những gì anh nhận được? B: Tôi đã đặt 2 bộ phận mã 2A, nhưng tôi nhận được mã 2D.Chúng không vừa với máy phát điện của tôi. A: Tôi rất xin lỗi, để tôi kiểm tra và xem liệu chúng tôi có phụ tùng mà anh cần ngay bây giờ. Nếu có, tôi có thể nhờ ai đó chuyển chúng vào chiều nay. Điều này có ổn không? B: Vâng, càng sớm càng tốt nhé! Sau đó… A: Xin chào ông David, ông đã nhận được những phụ tùng mà tôi đã gửi chưa? Chúng có phải chính xác những gì ông cần không? B: Vâng, chúng vừa tới. Cảm ơn anh! A: Đó là trách nhiệm của tôi, một lần nữa xin lỗi ông về sự bất tiện này 4. Mẹo sử dụng Tiếng Anh giao tiếp công sở thành thạoViệc luyện nói Tiếng Anh trôi chảy, chuẩn xác cũng cần những phương pháp phù hợp. Dưới đây là một số tips mà I Study English muốn chia sẻ đến quý bạn đọc:
Trên đây là toàn bộ các mẹo và từ vựng Tiếng Anh công sở đã được Trung tâm Anh Ngữ I Study English tổng hợp. Chúng tôi mong rằng những kiến thức sẽ hữu ích với quý bạn đọc. Hơn nữa, nếu bạn có nhu cầu cải thiện trình độ năng lực cấp tốc thì hãy đăng ký ngay Tại đây. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. |