Cà phê sữa nóng tiếng anh là gì
Từ vựng tiếng Anh dành cho bé 2-3 tuổi chủ đề đồ uống là một trong những nhóm kiến thức tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày. Chính vì thế, cha mẹ đừng quên dạy bé yêu của mình cách nói tên các loại đồ uống hàng ngày bằng tiếng Anh nhé! Show
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống nói chung (Drinks)Khi nói đến đồ uống nói chung, chúng ta sẽ có các thức uống quen thuộc như cà phê, sữa, nước ép, nước, trà,… Vậy những món đồ uống này được nói như thế nào trong tiếng Anh? Coffee: /'kɒfi/: Cà phê Children should not drink coffee. (Trẻ em không nên uống cà phê). Juice: /dʒu:s/: Nước ép Would you like a drink of juice? (Bạn có muốn nước ép trái cây không?) Water: /'wɔ:tə[r]/: Nước I need a glass of water right now. (Tôi cần một ly nước ngay bây giờ). Tea: /ti:/: Trà How about having a cup of tea? (Làm thế nào để có một tách trà). Milk: /milk/: Sữa Milk as well as other dairy products are excellent sources of calcium and protein . (Sữa và các chế phẩm từ sữa là nguồn cung cấp canxi và protein tuyệt vời). Từ vựng tiếng Anh về đồ uống nóng (Hot Drinks)Đồ uống nóng là một trong những lựa chọn tuyệt vời cho những ngày mùa đông lạnh giá. Chỉ với một chút thức uống như trà nóng, sữa nóng, cha mẹ và các con sẽ cảm thấy ấm áp từ ngoài vào trong. Coffee: /'kɒfi/: Cà phê He scalded his tongue with hot coffee. (Anh ta đã bị bỏng lưỡi bởi tách cà phê nóng). Tea- bag: /ti:/ / bæg/: Túi trà Each bedroom have a kettle, tea bag and packet of instant coffee. (Mỗi phòng ngủ đều có ấm đun nước, túi trà và cà phê hòa tan). Tea: /ti:/: Trà She should sip her hot tea slowly. (Cô nên nhấm nháp trà nóng một cách từ từ). Chocolate milk: /,t∫ɒklət. milk/: Sữa sô cô la Chocolate milk and a piece of cake is a good idea of breakfast. (Sữa sô cô la và một miếng bánh là một ý tưởng tuyệt vời cho bữa sáng). Hot chocolate: /hɒt. ,t∫ɒklət/: Sô cô la nóng Hot beverages include tea, coffee and hot chocolate. (Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê và sô cô la nóng). Từ vựng tiếng Anh về đồ uống lạnh (Cold drinks )Nếu đồ uống nóng là lựa chọn tuyệt vời cho mùa đông thì chắc chắn thức uống lạnh là niềm yêu thích của các con trong những ngày hè oi ả. Vậy đâu là những loại đồ uống được các con yêu thích nhất? Tomato juice: /tə'mɑ:təʊ. dʒu:s/: Nước ép cà chua He bought her a tomato juice. (Anh ấy đã mua cho cô một ly nước ép cà chua). Smoothie: /'smu:ði/: Sinh tố How do you make an apple smoothie? (Sinh tố táo làm như thế nào?) Milkshake: /'milk∫eik/: Trà sữa A milkshake is a sweet, cold beverage that is usually made from milk, ice cream, or iced milk. (Trà sữa là một loại đồ uống ngọt, lạnh, thường được làm từ sữa, kem hoặc sữa mát). Coconut milk: /'kəʊkənʌt. milk/: Sữa dừa I love cold coconut milk. (Tôi thích sữa dừa lạnh). Orange juice: /'ↄ:rin.ʤu:s/ : Nước cam I’d like a glass of orange juice. (Tôi muốn một ly nước cam). Lemonade: /lemə'neid/: Nước chanh He was pouring ice and lemonade into tall glasses. (Anh ấy đang cho đá và nước chanh vào một chiếc cốc cao). Fruit juice: /fru:t.dʒu:s/ There was fruit juice in the refrigerator. (Có nước trái cây trong tủ lạnh). Cocoa: /'kəʊkəʊ/: Ca cao He likes to have a mug of cocoa before bed. (Anh ấy thích uống một cốc ca cao trước khi đi ngủ). Water: /'wɔ:tə[r]/: Nước Don’t drink too much cold water! (Đừng uống quá nhiều nước lạnh). Iced tea: /aist. ti:/: Trà đá He refreshed himself with a glass of iced tea. (Anh ấy tự làm mình thoải mái với một ly trà đá). Lemonade: /lemə'neid/: Nước chanh Lemonade is good for children. (Nước chanh thì tốt cho trẻ em). *Phiên âm từ vựng tiếng Anh chuẩn theo dictionary.cambridge Trên đây là tên gọi tiếng Anh của một số loại đồ uống phổ biến trong đời sống hàng ngày, cha mẹ có thể dạy trẻ qua các bài hát tiếng Anh trẻ em vui nhộn,sách tiếng Anh cho trẻ em, phần mềm học tiếng Anh cho trẻ em mầm non.... Hi vọng những thông tin được cung cấp trong bài viết này sẽ giúp các bé mở rộng được vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.
Bạn biết bao nhiêu tên Tiếng Anh của các loại nước uống? Đã bao giờ bạn cảm thấy bối rối khi không thể gọi tên loại đồ uống mình muốn tại các quán cà phê, quán trà ở nước ngoài chưa? Vậy hãy để WOW English đánh bay tình huống ngượng ngùng đó bằng những từ vựng Tiếng Anh về đồ uống và các mẫu câu giao tiếp trong quán cà phê dưới đây nhé. I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG1. Từ vựng tiếng Anh về cà phê
2. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn:
3. Từ vựng Tiếng Anh về trà
4. Từ vựng Tiếng Anh về nước trái cây
5. Từ vựng Tiếng Anh về đồ uống phổ biến
II. TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRONG QUÁN CÀ PHÊ1. Các mẫu câu dành cho khách hàng* Khi muốn chọn món, bạn có thể dùng các mẫu câu dưới đây:
* Nếu bạn đang ngồi tại bàn và cần gọi người phục vụ, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:
* Nếu đi cùng bạn bè, có thể hỏi hoặc gợi ý họ bằng các câu sau:
* Các mẫu câu hỏi khác:
2. Mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ
Như vậy, WOW English đã cung cấp cho bạn một số từ vựng từ về các thức uống phổ biến cũng như các câu giao tiếp đơn giản dùng trong nhà hàng, quán cà phê. Ngoài ra, để mở rộng thêm vốn từ vựng, bạn có thể tham khảo một số chủ điểm từ vựng khác của WOW English như từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc, từ vụng tiếng Anh hàng không. Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời! [pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]
Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá Và “hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên” nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ |