Cà phê hòa tan tiếng anh là gì năm 2024
Show
How to say ""cà phê hòa tan"" in American English.More "Nghỉ uống cà phê" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishHe washed up his coffee mug. How to say ""cà phê hòa tan"" in American English and in 45 More languages.Castilian Spanishel café instantáneo Germander lösliche Kaffee Brazilian Portugueseo café instantâneo British Englishinstant coffee Mexican Spanishel café instantáneo European Portugueseo café instantâneo Other interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.Learn more words like "instant coffee" with the app. Try Drops Drops CoursesNgày nay, với sự phát triển của mạng xã hội, các quán cafe dễ dàng trở thành cơn sốt lớn, thu hút đông đảo du khách quốc tế khi đến Việt Nam. Vì thế, tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe là hết sức cần thiết cho những ai làm việc tại các quán cafe. Bài viết này cung cấp cho bạn những từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp giúp bạn nắm vững các tình huống giao tiếp tại quán cafe. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafeTrước tiên, hãy xem qua những từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe thông dụng sau: Từ vựng tiếng Anh về các món đồ uống trong quán cafe
Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh trong quán cafe
Một số từ vựng tiếng Anh trong quán cafe khác
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafeTiếp theo, hãy tham khảo những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dành cho nhân viên và khách hàng sau: Mẫu câu dành cho nhân viên
Mẫu câu dành cho khách hàng
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong quán cafeBên dưới là đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe. Hãy tham khảo để dễ dàng hình dung cách áp dụng các mẫu câu và từ vựng đã học ở trên. Cashier: Hello! What can I get for you? (Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho quý khách? Customer: Hi. I’d like an Americano, please. (Xin chào. Cho tôi một cốc Americano.) Cashier: Okay. What size would you like? (Vâng. Quý khách dùng cỡ nào ạ? Customer: A small, please. (Cỡ nhỏ.) Cashier: Okay. Anything else besides the drink? (Vâng. Quý khách có muốn dùng thêm gì ngoài đồ uống không?) Customer: No, thanks. (Không, cảm ơn.) Cashier: And is that for here or to go? (Quý khách dùng đây hay mang đi?) Customer: Here, please. (Tại đây.) Cashier: Okay. Your total comes to 35.000 VND. (Vâng, tổng cộng của quý khách là 35.000 VND.) Customer: Here you are. (Đây ạ.) Cashier: Thank you. We’ll call your name when your order is ready. You can pick it up at the counter over there. (Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ gọi tên quý khách khi đồ uống sẵn sàng. Quý khách có thể lấy nó ở quầy phía đằng kia.) Customer: Okay, thanks! (Được rồi, cảm ơn bạn!) Cashier: Thank you! Have a good day! (Cảm ơn! Chúc bạn một ngày tốt lành!) Tổng kếtHy vọng kiến thức trong bài viết đã giúp bạn nắm vững tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. Xem thêm:
Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. |