Bông ngoáy tai tiếng Anh là gì

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề bông ngoáy tai trong tiếng anh hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

1. How to say ""bông ngoáy tai"" in American English.

  • Tác giả: languagedrops.com

  • Ngày đăng: 29/4/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 30043 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về How to say ""bông ngoáy tai"" in American English.. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: How to say ""bông ngoáy tai"" in American English. Vietnamese. bông ngoáy tai. bông ngoáy tai-cotton swab.svg. American English. cotton swab ...

2. tăm-bông in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: glosbe.com

  • Ngày đăng: 25/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 78366 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Check 'tăm-bông' translations into English. Look through examples of tăm-bông translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

3. Flip English - Bathroom [ Các vật dụng trong nhà tắm] 1....

  • Tác giả: www.facebook.com

  • Ngày đăng: 23/7/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 57136 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Facebookで投稿や写真などをチェックできます。

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 31, 2014 Flip English, profile picture. Join ... Bubble /ˈbʌb.l/: Bọt bong bóng ... Cotton swab /ˈkɒt.ən swɒb/ or Q-tip /ˈkjuː.tɪp/: Bông ngoáy tai

4. Bathroom 2 » Học từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong ...

  • Tác giả: www.tienganh123.com

  • Ngày đăng: 7/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 77026 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Các vật dụng trong phòng tắm [tiếp theo]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: bông ngoáy tai. Q-tip /ˈkjuː.tɪp/. medicine cabinet. /ˈmed.ɪ.sən ˈkæb.ɪ.nət/. tủ thuốc. razor. /ˈreɪ.zəʳ/. dao cạo. razor blade. /ˈreɪ.zəʳ bleɪd/.... xem ngay

5. ngoáy tai trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 10/2/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 35066 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về ngoáy tai trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ngoáy tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoáy tai sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh.

6. RÁY TAI - Translation in English - bab.la

  • Tác giả: en.bab.la

  • Ngày đăng: 21/8/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 15242 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for 'ráy tai' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

7. Tăm bông – Wikipedia tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wikipedia.org

  • Ngày đăng: 3/1/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 23812 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tăm bông – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tăm bông [tiếng Anh: cotton swab hay cotton bud] là một que nhựa, giấy hay gỗ có hai đầu bịt bông hay gạc, chiều dài thông thường khoảng vài cm.... xem ngay

8. Từ điển Việt Anh "ráy tai" - là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 26/5/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 32886 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "ráy tai" là gì? Nghĩa của từ ráy tai trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bình thường khi nhai, lồi cầu xương hàm dưới lay động ống tai ngoài là cơ chế tự nhiên làm RT bong ra. Nếu RT ít, có thể dùng tăm bông [tăm quấn bông] để ngoáy ...... xem ngay

9. Từ vựng tiếng Anh về Phòng Tắm - Leerit

  • Tác giả: leerit.com

  • Ngày đăng: 21/4/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 10754 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: soap. /səʊp/. xà bông · tissue. /ˈtɪʃuː/. khăn giấy · toilet. /ˈtɔɪlɪt/. bồn cầu · toilet paper. giấy vệ sinh · toothbrush. /ˈtuːθbrʌʃ/. bàn chải đánh răng.

10. Các mẫu câu có từ

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 16/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 20840 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Các mẫu câu có từ 'ngoáy tai' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "ngoáy tai" trong từ điển Tiếng Việt

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Khi ngoáy tai với tăm bông, thì khoái cảm ở đâu? When you clean your ear with a Q- tip, where do you feel pleasure? 2. Nó đã lấy bàn chải đánh răng của anh ...... xem ngay

11. Nghĩa của từ

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 21/1/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 28911 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ 'tăm-bông' trong Tiếng Việt - Tiếng Anh. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ tăm-bông trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tăm-bông [tăm-bông] - xem tăm-pông. ... Tiếng Anh. 1. Khi ngoáy tai với tăm bông, thì khoái cảm ở đâu?

12. Hướng Dẫn Lấy Mẫu Theo Nghiệm - Ở MŨI BẰNG QUE TĂM BÔNG

  • Tác giả: www.nems.org

  • Ngày đăng: 11/1/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 46361 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Hướng Dẫn Lấy Mẫu Theo Nghiệm. Ở MŨI BẰNG QUE TĂM BÔNG. Hình 1. Hình 2 ... Vietnamese CHÚ Ý: Nếu bạn nói Tiếng Việt, có các dịch vụ hỗ trợ ngôn ngữ miễn phí ...2 pages

13. bông ngoáy tai - Tiếng Trung Quốc - Pinterest

  • Tác giả: pl.pinterest.com

  • Ngày đăng: 11/2/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 55576 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: 30-08-2016 - 棉签 - mián qiān - bông ngoáy tai - cotton bud

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 棉签 - mián qiān - bông ngoáy tai - cotton bud Tiếng Trung Quốc, Chữ. Chinese Posters & Flashcards. 11k người theo dõi. Thông tin khác. Tiếng Trung Quốc.

14. 12 từ vựng là "sản phẩm cơ thể" trong tiếng Nhật được nói ...

  • Tác giả: locobee.com

  • Ngày đăng: 16/8/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 25204 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Có phải bạn đang thắc mắc những từ như gỉ mũi, ghèn mắt, nước tiểu... trong tiếng Nhật sẽ được nói như thế nào rồi không? Dưới đây, LocoBee sẽ giới thiệu tới các bạn cùng ví dụ kèm theo để hiểu hơn cá

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 12 từ vựng là “sản phẩm cơ thể” trong tiếng Nhật được nói như thế nào? 10/07/2020 Ngọc Oanh ... Tôi được mẹ lấy ráy tai bằng tăm bông.... xem ngay

15. TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ - leanhtien.net

  • Tác giả: leanhtien.net

  • Ngày đăng: 16/8/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 80314 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Trong tiếng Nhật, hai phần được cho là khó nhất chính là kanji và ngữ pháp, tuy nhiên không thể vì vậy mà lại bỏ qua từ vựng được. Nếu không có chút kiến thức nào về từ vựng nào thì bạn hoàn toàn không thể hiểu cũng như diễn đạt bất cứ điều gì …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nov 22, 2021 Trong tiếng Nhật, hai phần được cho là khó nhất chính là kanji và ngữ ... thể hiểu cũng như diễn đạt bất cứ điều gì bằng tiếng Nhật. Vì thế, ...... xem ngay

16. Dị vật ống tai ngoài - Phiên bản dành cho chuyên gia

  • Tác giả: www.msdmanuals.com

  • Ngày đăng: 6/4/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 8012 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Dị vật ống tai ngoài - Tai Mũi Họng - Cẩm nang MSD - Phiên bản dành cho chuyên gia. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ráy tai có thể được đẩy sâu hơn vào ống tai và tích tụ trong suốt quá trình bệnh nhân cố gắng làm sạch ống tai bằng bông ngoáy tai, dẫn đến tắc nghẽn. Các dung ...... xem ngay

17. BÔNG TAI LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - TR-Ex

  • Tác giả: tr-ex.me

  • Ngày đăng: 17/7/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 36913 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh "BÔNG TAI LÀ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BÔNG TAI LÀ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Biggs, là phó giám đốc của Nhà thờ Baptist Tổng quát Halltown ở Cottontown Freeman nói:" Những lý do khiến tôi không dùng tiếng hôi hay lấy một bông tai là ...... xem ngay

18. Từ vựng tiếng Anh chỉ các đồ dùng cá nhân nên có - VTC News

  • Tác giả: vtc.vn

  • Ngày đăng: 22/4/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 44157 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Trong tiếng Anh, 'dental floss' là chỉ nha khoa; 'bobby pins' là cặp tăm.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Feb 11, 2019 Trong tiếng Anh, 'dental floss' là chỉ nha khoa; 'bobby pins' là cặp tăm. ... Cotton swabs [U.S]/ Cotton buds [U.K]: Bông ngoáy tai.

19. 1 hộp bông ngoáy tai người lớn [330-350c] | Shopee Việt Nam

  • Tác giả: shopee.vn

  • Ngày đăng: 9/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 60610 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Chất liệu: tay cầm bằng nhựa, hai đầu bằng bông Công dụng: vệ sinh, làm cho sạch tai. Đầu bông chất liệu cotton cao cấp, ko gây đau rát, an toàn lúc ngoáy ...

Video liên quan

Chủ Đề