Trong chương trình Tiếng Anh lớp 7, học sinh được biết đến bảng động từ bất quy tắc lớp 7. Vậy động từ bất quy tắc là gì? Sử dụng như thế nào? Các bạn cùng đọc bài viết của chúng tôi nhé!
Bảng động từ bất quy tắc khi muốn biết dạng của động từ ở thì quá khứ đơn và thì hoàn thành. Động từ bất quy tắc là những từ không theo quy tắc thêm đuôi ED. Nó không theo bất kì một nguyên tắc cụ thể trong Tiếng Anh 7.
Thông thường, học sinh không cần phải nhớ hết toàn bộ bảng động từ bất quy tắc này. Các bạn chỉ cần nhớ những từ thông dụng thường gặp trong đề thi học kì 1, học kì 2, … Hoặc một số trường hợp đặc biệt của động từ. Các bạn nên bù đắp dần trong quá trình học.
Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ
Để giúp các bạn hiểu hơn về động từ bất quy tắc, chúng tôi xin gửi đến bảng động từ bất quy tắc lớp 7. Đây là bản đầy đủ về các động từ trong Tiếng Anh. Đây là tài liệu không thể thiếu trong quá trình học Tiếng Anh 7 được.
Chúng tôi chỉ đưa ra những động từ bất quy tắc. Còn với những động từ theo quy tắc thì các bạn chỉ cần thêm đuôi ED là được. Động từ ở cột thứ hai là dành cho thì hiện tại đơn. Còn cột thứ ba là dạng của động từ ở thì hoàn thành.
Với cách trình bày hết sức dễ hiểu, đầy đủ, bảng động từ bất quy tắc là cuốn cẩm nang không thể thiếu của các bạn học sinh. Các bạn nên tải tài liệu của chúng tôi, sau đó in ra. Rất dễ dàng và tiện dụng đúng không nào? Còn lí do gì mà không tải về nữa. Chúc các bạn học thật tốt nhé!
Tải tài liệu miễn phí ở đây
Sưu tầm: Trần Thị Nhung
Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
Đại từ:
Danh từ:
- Danh từ đếm được - Count noun
- Danh từ không đếm được - Uncountable nouns
Phó từ:
Lượng từ [Quantities]
Từ nối [Linking words]
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ [Verb and structure of Verb]
Câu bị động [Passive voice]
Đảo ngữ [Inversion]
Mệnh đề quan hệ [Relative clause]
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ [Subject - Verb agreement]
Một số cấu trúc câu khác: [Other sentences]
Các dạng câu hỏi: [Questions]
Bài tập thực hành viết đoạn văn tiếng Anh
Hy vọng, bài viết về ngữ pháp trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt nhất, hiệu quả nhất!
Trong tiếng Anh gồm có động từ có quy tắc và bất quy tắc, trong đó phần động từ bất quy tắc được xem là phần làm cho học sinh cảm thấy khó khăn khi làm bài. Để giúp các em làm bài tập tiếng Anh dễ dàng, học tiếng Anh hiệu quả thì Download.vn xin giới thiệu Bảng động từ bất quy tắc lớp 7.
Bảng động từ bất quy tắc lớp 7 là một trong những tài liệu hữu ích hỗ trợ các em học sinh học tiếng Anh dễ dàng, nhất là khi gặp các bài tập liên quan tới động từ quy tắc. Sau đây là nội dung chi tiết tài liệu, mời các thầy cô và các em cùng tham khảo.
DÂY THÌA CANH ỔN ĐỊNH ĐƯỜNG HUYẾT ĐIỆN THOẠI/ZALO : 0985364288
Bảng động từ bất quy tắc lớp 7
I- ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC: [Irregular verbs]
Infinitive verb[động từ nguyên thể] | Past[quá khứ] | Meaning[nghĩa tiếng Việt] |
Be | was/were | Là, thì, ở… |
Become | became | Trở nên |
Begin | began | Bắt đầu |
Break | broke | Làm gãy, làm bể |
Bring | brought | Mang |
Build | built | Xây dựng |
Blow | blew | Thổi |
Buy | bought | Mua |
Catch | caught | Bắt giữ, tóm lấy |
Choose | chose | Chọn lựa |
Come | came | Đến |
Cut | cut | Cắt |
Do | did | Làm |
Drink | drank | Uống |
Eat | ate | Ăn |
Fall | fell | Té ngã, trượt |
Feel | felt | Cảm thấy |
Find | found | Tìm kiếm |
Forget | forgot | Quên |
Fly | flew | Bay |
Get | got | Được, có được |
Give | gave | Cho, tặng |
Go | went | Đi |
Grow | grew | Phát triển, gia tăng |
Have | had | Có |
Hear | heard | Nghe thấy |
Hit | hit | Đánh |
Hold | held | Cầm, nắm, giữ |
Hurt | hurt | Làm đau |
Keep | kept | Giữ lấy |
Know | knew | Biết |
Lead | led | Lãnh đạo |
Leave | left | Rời khỏi |
Lay | laid | Để, đặt |
Lend | Lent | Cho mượn, cho vay |
Lie | Lay | Nằm |
Lose | lost | Mất |
Make | made | Làm ra |
Mean | meant | Nghĩa là |
Meet | met | Gặp gỡ |
Pay | paid | Trả tiền |
put | put | Đặt, để |
Read | read | Đọc |
Ride | rode | Lái, cưỡi |
Ring | rang | Reo |
Rise | rose | Mọc |
Run | ran | Chạy |
Sew | sew | May vá |
Say | Said | Nói |
See | saw | Thấy |
Sell | sold | Bán |
Send | sent | Gửi |
Set | set | Đặt, thiết lập |
Shine | shone | Chiếu sáng |
Shoot | shot | Bắn, đá [bóng] |
Shut | shut | Đóng lại |
Sing | sang | Hát |
Sit | sat | Ngồi |
Sleep | slept | Ngủ |
Speak | spoke | Nói [tiếng Anh] |
Spend | spent | Trải qua |
Stand | stood | Đứng |
Steal | stole | Ăn cắp |
Sweep | swept | Quét [nhà] |
Take | took | Dẫn, dắt |
Teach | taught | Dạy học |
Tell | told | Kể, bảo |
Think | thought | Suy nghĩ |
Throw | threw | Quăng, ném |
Understand | uznderstood | Hiểu |
Write | wrote | Viết |
Wear | wore | Mặc, đội |
II- ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC: [Regular verbs]
Infinitive verb[động từ nguyên thể] |
Past participle [V_ed][quá khứ phân từ] |
Meaning[nghĩa tiếng Việt] |
Fit | fitted | Vừa vặn |
Play | played | Chơi |
Stop | stopped | Dừng lại |
Study | studied | Học |
Stay | stayed | Ở |
Try | tried | Thử [quần áo], cố gắng |
Plant | planted | Trồng |
Plan | planned | Lập kế hoạch |
Omit | omitted | Bỏ sót, bỏ qua |
Permit | permitted | Cho phép |
Visit | visited | Viếng thăm |
Open | opened | Mở [sách, cửa] |
Obey | obeyed | Vâng lời |