Bài toán khó tiếng anh là gì
Giải tích toán học là nhánh của toán học liên quan đến giới hạn và các lý thuyết liên quan, chẳng hạn như đạo hàm, tích phân, đo lường, chuỗi vô hạn và các hàm giải tích. Show 1. Giải tích là môn toán học nghiên cứu các giá trị liên tục thay đổi. Calculus is the mathematical study of continually changing values. 2. Giải tích là môn toán khó nhất phải học ở trường. Calculus is the hardest math subject offered at school. Ngoài mang nghĩa giải tích, calculus còn mang nghĩa là phép tính: - Ngành toán học (the branch of mathematics) được chia thành hai phần (phép tính vi phân (differential calculus) và phép tính tích phân (integral calculus)) liên quan đến các bài toán với hệ số của các biến (coefficients of variables). Một từ khác còn được sử dụng để chỉ giải tích là analysis: - Giải tích (analysis) là một nhánh của toán học làm nền tảng cho lý thuyết (the theory) đằng sau phép tính (calculus), đặt nó trên một nền tảng logic vững chắc thông qua việc giới thiệu khái niệm giới hạn. Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiBằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Bạn muốn đọc các tài liệu toán học bằng tiếng Anh hoặc muốn giao lưu với bạn bè quốc tế về môn toán nhưng không đủ vốn từ? Đừng lo! Hãy đến ngay với bài viết hôm nay của PREP để khám phá 50 từ vựng tiếng Anh về toán học theo chủ đề thông dụng, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết nhất nhé! I. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Thuật ngữ cơ bảnToán học luôn chứa đựng nhiều khái niệm và thuật ngữ chuyên dụng. Hãy cùng PREP tìm hiểu tên gọi của những từ vựng tiếng Anh về toán học này nhé: Từ vựng Nghĩa Ví dụ Algebra đại số Hanna likes to study algebra than geometry. (Hanna thích học đại số hơn hình học.) Geometry hình học Statistics thống kê John does not remember the calculas for statistics. (John không nhớ phép tính để thống kê.) calculus phép tính Even number số chẵn Jenny cannot distinguish between numbers and odd numbers. (Jenny không phân biệt được số chẵn và số lẻ.) Odd number số lẻ Fraction phân số Jenny is learning about fractions and decimals. (Jenny is learning about fractions and decimals.) Decimal thập phân Percent phần trăm There are 5 percent of students receiving scholarships. (Có 5 phần trăm học sinh được nhận học bổng.) Area diện tích Calculate the area, diameter, circumference and radius of this circle. (Bạn hãy tính diện tích, đường kính, chu vi và bán kính của hình tròn này.) Diameter đường kính Radius bán kính Perimeter chu vi Length chiều dài The square has equal length, width and height. (Hình vuông có chiều dài, chiều rộng và chiều cao bằng nhau.) Width chiều rộng Height chiều cao Volume thể tích The volume of this bottle is 3 liters. (Thể tích của chiếc bình này là 3 lít.) Angle góc The angle of the square is 90 degrees. (Góc của hình vuông là 90 độ.) II. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Các hình khốiCác từ vựng tiếng Anh về toán học về hình khối không chỉ được ứng dụng trong môn toán mà còn xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống thường ngày. Vì vậy đừng quên bỏ túi các từ vựng tiếng Anh về toán học sau đây: Từ vựng Nghĩa Ví dụ Triangle hình tam giác Hanna’s room is triangle. (Căn phòng của Hanna hình tam giác.) Square hình vuông The square has equal length, width and height. (Hình vuông có chiều dài, chiều rộng và chiều cao bằng nhau.) circle hình tròn This table is round. (Chiếc bàn này hình tròn.) Rectangle hình chữ nhật Jenny likes desks which is rectangle. (Jenny thích chiếc bàn hình chữ nhật.) Polygon hình đa giác The ceiling of this building is designed in a polygon. (Trần nhà của tòa nhà này được thiết kế theo hình đa giác.) Cone hình nón Jenny does not remember the formula for calculating the volume of the cone and cube. (Je)nny không nhớ công thức tính thể tích của hình nón và hình lập phương. Cube hình lập phương/hình khối Cylinder hình trụ Kathy cannot identify the difference of cylinder and pyramid. (Kathy không thể xác định được sự khác nhau của hình trụ và hình chóp.) Pyramid hình chóp Sphere hình cầu Earth is spherical. (Trái đất có hình cầu) III. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Các phép tínhNgoài ra, các phép tính cũng không thể thiếu khi nói đến chủ đề từ vựng tiếng Anh về toán học. Cùng điểm qua một số tên gọi của phép tính trong bộ từ vựng tiếng Anh về toán học ngay nào! Từ vựng Nghĩa Ví dụ Addition phép cộng Addition and subtraction are the two most basic calculations of mathematics. (Phép cộng và phép trừ là hai phép tính cơ bản nhất của toán học.) Subtraction phép trừ Multiplication phép nhân Kathy was good at maths and had no trouble with multiplication and division. (Kathy giỏi toán và không gặp khó khăn gì với phép nhân và phép chia.) Division phép chia Total tổng The total number of students in the class is 32 people. (Tổng số học sinh trong lớp là 32 người.) Times / multiplied by lần John weighed 2 times Anna. (John nặng gấp 2 lần Anna.) Equals bằng The height of Hanna and John is equal. (Chiều cao của Hanna và John cao bằng nhau.) IV. Từ vựng tiếng Anh về toán học nâng caoỞ các bài toán nâng cao, chúng ta sẽ bắt gặp thêm một số từ vựng tiếng Anh về toán học phức tạp hơn bao gồm: Từ vựng Nghĩa Ví dụ Collinear Cùng đường thẳng This line equation presents the line from minus infinity to plus infinity and is collinear. (Phương trình đường thẳng này trình bày đường thẳng từ âm vô cực đến dương vô cực và thẳng hàng.) Concentric Đồng tâm Kathy was asked to arrange her attributes in one of three concentric circles. (Kathy được yêu cầu sắp xếp các thuộc tính của cô ấy theo một trong ba vòng tròn đồng tâm.) Speed vận tốc Sara was travelling at a speed of 90 mph. (Sara đang đi với tốc độ 90 dặm/giờ.) Inequality bất đẳng thức Jenny obtains a facet-defining inequality of the projected polyhedron. (Jenny có được bất đẳng thức xác định cạnh của đa diện dự kiến.) Absolute value Giá trị tuyệt đối The absolute value of measurement is not important at this design stage. (Giá trị tuyệt đối của đo lường không quan trọng ở giai đoạn thiết kế này.) Adjoin Kề, nối The third case is that adjoins into another elementary tree. (Trường hợp thứ ba là nó liền kề với một hệ sơ cấp khác.) Adjoint Liên hợp Sara finds that minimisation is adjoint to the inclusion of these graphs. (Sara thấy rằng việc tối thiểu hóa phù hợp với việc bao gồm các biểu đồ này.) Finite Tập hợp hữu hạn Kathy only has a finite amount of time to complete this task. (Kathy chỉ có một khoảng thời gian hữu hạn để hoàn thành nhiệm vụ này.) Infinite Tập hợp vô hạn With infinite patience, Hanna explained the complex procedure to us. (Với sự kiên nhẫn vô hạn, Hanna giải thích quy trình phức tạp cho chúng tôi.) Abelian có tính giao hoán Kathy starts with some general remarks on abelian invariants. (Kathy bắt đầu với một số nhận xét chung về bất biến tính giao hoán.) V. Lời KếtBài viết trên đây PREP đã tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh về toán học theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết cho bạn tham khảo. Nếu bạn muốn học thêm về các từ vựng cũng như kiến thức ngữ pháp khác. Hãy tham khảo một trong các khóa học dưới đây và đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep nhé !. |