Bài tập về cụm danh từ tiếng anh
Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop giới thiệu đến các bạn lý thuyết về cụm danh từ trong tiếng Anh – một phần kiến thức ngữ pháp hay xuất hiện trong các bài IELTS Reading mà nhiều học sinh sẽ cảm thấy khó khăn. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu qua nhé! Show Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ mang vai trò và chức năng của một danh từ, bao gồm một danh từ chính (noun) và các bổ ngữ xung quanh (modifiers). E.g.: He is a big boy now, don’t you worry too much about him! (Cậu ấy lớn rồi mà, bạn đừng lo lắng nhiều quá!) → Như câu trên, ta có danh từ chính là “boy” và “a”, “big” là các bổ ngữ của nó. Xem thêm: Cấu trúc của cụm danh từCấu trúc của một cụm danh từ thường thấy là: Pre-modifier + Head noun + Post-modifier Trong đó:
E.g.: She is wearing a beautiful necklace with ruby jewels. (Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp với những viên ngọc ruby.) Trong cụm từ “a pair of beautiful shoes with ruby jewels”, ta có:
Trong các phần dưới đây, chúng ta sẽ đi vào phân tích rõ hơn các thành phần tạo nên một noun phrase. Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước)Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước) có thể là: Determiner (Định ngữ)
Lưu ý: Mạo từ, đại từ chỉ định và định ngữ sở hữu thường không xuất hiện cùng nhau, nghĩa là trong 1 noun phrase sẽ chỉ có 1 trong 3 loại định ngữ này. E.g.: This is Andy, one of Jamie’s three brothers. (Đây là Andy, một trong ba anh em của Jamie.) Với noun phrase “one of Jamie’s three brothers”, ta có:
Modifier (bổ nghĩa)Modifier (bổ nghĩa) có thể là:
Nếu trong noun phrase có chứa nhiều tính từ, các tính từ này sẽ được sắp xếp theo quy tắc OSASCOMP: Opinion (ý kiến của người nói) – Size (kích cỡ) – Age (cũ hay mới, già hay trẻ) – Shape (hình dáng) – Color (màu) – Origin (nguồn gốc) – Material (vật liệu, chất liệu) – Purpose (Mục đích sử dụng). E.g.: She is wearing a new red silk dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy lụa đỏ mới.) They have some old French paintings. (Họ có một số bức tranh Pháp cổ.)
E.g.: We are in his beautifully decorated dining room. (Chúng tôi đang ở trong phòng ăn được trang trí đẹp mắt của anh ấy.) They have to repair the broken window. (Họ phải sửa chữa cửa sổ bị hỏng.) Head noun (Danh từ chính)Head noun (Danh từ chính) có thể là bất kỳ loại danh từ nào như danh từ số ít, số nhiều, trừu tượng, cụ thể, đếm được hoặc không đếm được. E.g.: He is reading an old book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách cũ.) → Danh từ chính “book” đếm được. They ate some juicy fruit. (Họ đã ăn một số trái cây ngon ngọt.) → Danh từ chính “fruit” không đếm được. Post-modifier (Bổ ngữ phía sau)Post-modifier (Bổ ngữ phía sau) có thể là: Cụm từ (Phrases) Khi làm bổ ngữ phía sau, cụm từ có thể là cụm phân từ hoặc cụm giới từ.
E.g.: Can you see a boy lying under the apple tree? (Bạn có thể nhìn thấy một cậu bé nằm dưới gốc cây táo không?)
E.g.: I’ve just seen a girl in white downstairs, but there is nobody home except me! (Tôi vừa nhìn thấy một cô gái mặc đồ trắng ở tầng dưới, nhưng không có ai ở nhà ngoại trừ tôi!) Mệnh đề (Clause) Khi mệnh đề đóng vai trò bổ ngữ phía sau cho danh từ chính, nó có thể là Adjective clause hoặc Relative clause. E.g.: The new girl who has come in the class is the best student. (Cô bé vừa mới tới lớp là học sinh giỏi nhất.) Amy is one of the new students whom I met yesterday. (Amy là một trong những sinh viên mới mà tôi đã gặp ngày hôm qua.) Tham khảo: Mệnh đề quan hệ (Relative clause): định nghĩa, cách dùng, bài tập Bài tập cụm danh từ trong tiếng AnhBài 1: Xác định danh từ chính trong các câu sau
Bài 2: Sắp xếp thứ tự các tính từ
Đáp ánBài 1
Bài 2
IELTS Vietop hy vọng với bài viết trên, các bạn đã có thể hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc và cách thành lập cụm danh từ trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau! |