Bài tập về câu điều kiện imagine suppose

Suppose, supposing và what if có thể được dùng với thì hiện tại để đưa ra lời đề nghị về những điều có thể xảy ra. Ví dụ: I haven’t got a table cloth. ~ Suppose we use a sheet. [Tớ không có khăn trải bàn. ~ Hay là bọn mình dùng một tờ giấy.] Let's go swimming. ~Supposing there are sharks. [Hãy đi bơi đi. ~ Lỡ như có cá mập.] What if we invite your mother next weekend and go away the week after? [Hay chúng ta mời mẹ em vào tuần tới và đi chơi vào tuần sau đó?]

Thì quá khứ làm cho lời đề nghị nghe kém xác định Ví dụ: Daddy, can I watch TV? ~ Suppose you did your homework first. [Bố ơi, con có thể xem TV chứ? ~ Hay là con làm bài tập trước đi.] I'm going to climb up there. ~ No! Supposing you slipped! [Tớ sẽ leo lên đó. ~ Đừng! Lỡ như cậu trượt chân thì sao! What if I came tomorrow instead of this afternoon? [Hay là tôi đến vào ngày mai thay vì chiều nay?]

Trong các câu về quá khứ, thì quá khứ hoàn thành được dùng để nói về các tình huống không xảy ra. Ví dụ: That was very clever, but supposing you had slipped? [Ý hay đó nhưng giả sử cậu trượt chân thì sao?]

Trong phần thi IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá trình độ tiếng Anh của thí sinh dựa vào 4 yếu tố:

  • Fluency and Coherence [Sự lưu loát và sự mạch lạc]: Đây là khả năng của người nói để diễn đạt ý kiến một cách tự nhiên và trôi chảy, sử dụng các liên kết từ, cụm từ và câu để kết nối ý tưởng một cách mạch lạc và logic.
  • Lexical Resource [Nguồn từ vựng]: Đây là khả năng sử dụng một loạt từ vựng rộng, chính xác và phù hợp trong từng ngữ cảnh để diễn đạt ý kiến và ý tưởng.
  • Grammatical Range and Accuracy [Sự đa dạng và chính xác ngữ pháp]: Đây là khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp và điều chỉnh ngữ pháp chính xác để diễn đạt ý kiến và ý tưởng. Đảm bảo sự chính xác ngữ pháp giúp truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tránh các sai lầm ngữ pháp.
  • Pronunciation [Phát âm]: Đây là khả năng phát âm từ và câu một cách rõ ràng và dễ hiểu. Sự phát âm chính xác giúp người nghe hiểu rõ ý bạn đang diễn đạt.

Điểm số sẽ được đánh từ 0 đến 9 cho mỗi tiêu chí trên, và sau đó điểm số trung bình của 4 tiêu chí này sẽ là điểm cuối cùng của phần IELTS Speaking.

Đọc chi tiết: 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking.

Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong IELTS Speaking

Đối với bài thi IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng, ngữ pháp là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá. Tiêu chí này sẽ đánh giá về các yếu tố:

  • Grammatical Range [Độ đa dạng/ Phạm vi ngữ pháp]: Đánh giá khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng để tránh sự lặp lại và giới hạn trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp. Điều này cho thấy khả năng linh hoạt trong việc sử dụng các câu, cấu trúc và mẫu ngữ pháp khác nhau để diễn đạt ý kiến và ý tưởng.
  • Grammatical Accuracy [Độ chính xác ngữ pháp]: Đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác, bao gồm việc sử dụng đúng thì, cấu trúc câu, các từ loại, và sự sắp xếp chính xác của các thành phần ngữ pháp trong câu.

Lợi ích của việc sử dụng Câu điều kiện loại 2 trong IELTS Speaking

Như vậy, việc sử dụng Câu điều kiện loại 2 một cách chính xác sẽ giúp tăng band điểm GRA. Cụ thể, sử dụng câu điều kiện loại 2 sẽ giúp bạn nâng cao độ phong phú và đa dạng của ngôn ngữ, cấu trúc câu. Đồng thời, điều đó còn giúp chứng minh khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp. Việc sử dụng câu điều kiện loại 2 yêu cầu bạn có khả năng sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như dạng mệnh đề điều kiện và cấu trúc động từ trong câu điều kiện. Điều này cho thấy khả năng của bạn trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác.

Tóm lại, việc sử dụng câu điều kiện loại 2 trong IELTS Speaking không chỉ giúp bạn trình bày một cách phức tạp và linh hoạt, mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác và đa dạng. Điều này có thể tăng điểm cho tiêu chí Grammatical Range and Accuracy và cải thiện tổng điểm của bạn trong kỳ thi IELTS Speaking.

Đọc thêm: Cải thiện tiêu chí Grammatical range and Accuracy và Lexical resource trong IELTS Speaking band 5 và 6.

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 [Type 2 Conditional] được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thực tế hoặc khả thi trong hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc

Cấu trúc của câu điều kiện loại 2:

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề chính

If + S + V [past simple]

S + would/ could/ might + V [base form].

Dạng đảo ngữ

Đối với động từ To be

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề chính - Thì

Were + S + O

S + would/ could/ might + V[base form] + O

Ví dụ: Were he more confident, he could ask her out on a date

[Nếu anh ấy tự tin hơn, anh ấy có thể mời cô ấy đi hẹn hò.]

Đảo ngữ với động từ thường

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề chính - Thì

Were + S + [not] + to + V [base form] + O

S + would/ could/ might + V[base form] + O

Ví dụ: Were I to know how to play the piano, I would perform in the concert next week.

[Nếu mà tôi biết chơi piano, tôi sẽ biểu diễn ở buổi hoà nhạc tuần tới]

Áp dụng Câu điều kiện loại 2 vào IELTS Speaking

IELTS Speaking Part 1

Đối với phần lớn các câu hỏi "Would you…." trong bài thi IELTS Speaking, một cách thông thường để trả lời là sử dụng Câu Điều kiện loại II. Câu Điều kiện loại II giúp bạn diễn đạt ý kiến, suy nghĩ hoặc ước muốn của mình về một tình huống không có thật hoặc không có khả năng xảy ra. Nó là một cách để thể hiện khả năng tưởng tượng và sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ. Người nói có thể thêm các câu sau để dẫn vào câu trả lời.

  • To be honest, I have never given it much thought, but I suppose...
  • Frankly speaking, this isn’t something that I’ve ever considered, but I think that…

Ngoài ra, để lồng ghép câu điều kiện loại 2 vào trong IELTS Speaking Part 1, người nói có thể đưa ra một gia định không có thật ở hiện tại.

Ví dụ áp dụng

Ví dụ 1: Would you want to learn a new language in the future?

If I had time and resources, I would definitely be interested in learning a new language in the future. Learning a new language can enhance my communication abilities and help me develop a deeper understanding of the culture associated with the language. Additionally, being bilingual or multilingual is highly valued in today's globalised world, as it can provide a competitive edge in various professional fields.

[Nếu tôi có đủ thời gian tôi chắc chắn sẽ quan tâm đến việc học một ngôn ngữ mới trong tương lai. Học một ngôn ngữ mới có thể nâng cao khả năng giao tiếp của tôi và giúp tôi hiểu sâu hơn về văn hóa liên quan đến ngôn ngữ đó. Hơn nữa, việc thành thạo nhiều ngôn ngữ được đánh giá cao trong thế giới hiện đại toàn cầu ngày nay, vì nó có thể mang lại lợi thế cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực chuyên nghiệp khác nhau.]

Ví dụ 2: Would you like to live in the countryside?

To be honest, I have never given it much thought, but I suppose if I had the opportunity, I would consider living in the countryside. The idea of a peaceful and serene environment away from the hustle and bustle of the city is quite appealing to me. Living in the countryside offers a closer connection to nature, with beautiful landscapes, fresh air, and a slower pace of life. It provides an opportunity to escape the noise and pollution of urban areas and enjoy a more relaxed and laid-back lifestyle.

[Thành thật mà nói, tôi chưa suy nghĩ nhiều về điều đó, nhưng tôi nghĩ nếu có cơ hội, tôi sẽ xem xét việc sống ở vùng nông thôn. Ý tưởng về một môi trường yên bình và thanh bình, xa xa khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố khá hấp dẫn đối với tôi. Sống ở vùng nông thôn mang lại một mối quan hệ gần gũi hơn với thiên nhiên, với những cảnh quan tuyệt đẹp, không khí trong lành và nhịp sống chậm hơn. Nó mang lại cơ hội để trốn thoát khỏi tiếng ồn và ô nhiễm của các khu vực đô thị và tận hưởng một lối sống thư thái và thoải mái hơn.]

Câu hỏi tự luyện và gợi ý trả lời

  1. Would you like to have a large garden? [gợi ý câu điều kiện loại 2: tưởng tượng nếu mình có vườn thì sẽ làm gì]
  2. Has your home changed recently? [gợi ý câu điều kiện loại 2: tưởng tượng nếu mình có thể sử nhà thì sẽ làm gì]
  3. Do you miss being a student? [gợi ý câu điều kiện loại 2: tưởng tượng nếu mình có thể quay lại hồi học sinh thì sẽ làm gì]

Gợi ý:

  1. Would you like to have a large garden?

Yes, of course, having a large garden would provide a serene and relaxing environment where I could spend time reconnecting with nature. However, as I currently live in an apartment with limited space, I don't have the opportunity to have a large garden. If I had a spacious outdoor area, I would definitely enjoy spending time outdoors, gardening, and growing my own fruits and vegetables.

[Vâng, tất nhiên, sở hữu một khu vườn rộng lớn sẽ mang lại một môi trường yên bình và thư thái, nơi tôi có thể dành thời gian để kết nối với thiên nhiên. Tuy nhiên, hiện tại tôi sống trong một căn hộ có diện tích hạn chế, không có cơ hội sở hữu một khu vườn lớn. Nếu tôi có một không gian ngoài trời rộng rãi, tôi chắc chắn sẽ thích thú dành thời gian ở ngoài, làm vườn và trồng các loại cây ăn trái và rau quả của riêng mình.]

  1. Has your home changed recently?

No, my home has not changed recently. It has remained the same for quite some time. However, if I had the opportunity and resources, I would love to make some improvements or renovations to enhance its comfort and functionality. For example, I might consider updating the furniture, repainting the walls, or adding some new decorations to give it a fresh and modern look. Nonetheless, I am content with my current home and appreciate the comfort and familiarity it provides.

[Không, nhà của tôi không có sự thay đổi gần đây. Nó đã giữ nguyên như vậy trong một khoảng thời gian khá lâu. Tuy nhiên, nếu có cơ hội và nguồn tài nguyên, tôi sẽ muốn cải thiện hoặc sửa chữa nhà để nâng cao sự thoải mái và tính công năng. Ví dụ, tôi có thể xem xét cập nhật nội thất, sơn lại tường, hoặc thêm một số đồ trang trí mới để tạo cho nó một diện mạo tươi mới và hiện đại. Tuy nhiên, tôi hài lòng với ngôi nhà hiện tại của mình và đánh giá cao sự thoải mái và sự quen thuộc mà nó mang lại.]

  1. Do you miss being a student?

Yes, now that I have graduated and entered the workforce, I do miss the academic environment and the sense of discovery that comes with being a student. If I had the chance to go back in time, I would cherish those years of learning and personal growth, together with memorable time with my beloved friends. Moreover, as a student, I didn't have to worry about the responsibilities and pressures that come with work. Therefore, I had more flexibility in terms of my schedule and could engage in various extracurricular activities.

[Có chứ, hiện tại sau khi tôi tốt nghiệp và đi làm, tôi thật sự nhớ không khí khi còn đi học và sự khám phá mà chỉ có khi là học sinh. Nếu có cơ hội quay lại quá khứ, tôi sẽ trân trọng những năm tháng đó của sự học hỏi và sự phát triển cá nhân, cùng với những khoảnh khắc đáng nhớ bên cạnh bạn bè thân yêu. Hơn nữa, khi còn là học sinh, tôi không phải lo lắng về trách nhiệm và áp lực của công việc. Do đó, tôi có nhiều linh hoạt hơn về lịch trình và có thể tham gia vào đa dạng các hoạt động ngoại khóa.]

IELTS Speaking Part 2

Đối với IELTS Speaking Part 2, người nói sử dụng câu điều kiện loại 2 khi muốn đưa ra một giả định trái với sự thật ở hiện tại hoặc cho rằng điều đó hiếm có khả năng xảy ra. Vì vậy, để lồng ghép câu điều kiện vào IELTS Speaking Part 2, người nói có thể:

  • Nghĩ ra một tình huống có thật ở hiện tại và dùng câu điều kiện loại 2 để đảo ngược sự thật đó.
  • Thể hiện các ý kiến, giả định hoặc ước muốn của mình liên quan đến chủ đề đã cho.

Ví dụ áp dụng

Describe a public place that you think needs improvements

You should say

  • What the place is.
  • When you visit the place.
  • What do you like and dislike about the public place.

One public place that I believe needs improvement is the local park in my neighbourhood. I visit this park quite often, usually during the weekends when I have some free time to relax and enjoy the outdoors.

What I particularly like about the park is its beautiful greenery and the serene atmosphere it offers. It provides a perfect escape from the hustle and bustle of city life. I enjoy taking leisurely walks along the winding pathways, immersing myself in nature's beauty. Additionally, the park offers several benches strategically placed under shady trees, providing the perfect spot to sit, unwind, and enjoy a good book. These aspects of the park truly help me relax. However, there are a few aspects that I think could be improved.

If I had the chance, I would suggest adding more recreational facilities to the park. Currently, there are only a few swings and a small basketball court, which can get crowded, especially on weekends. By adding more facilities, such as a dedicated area for children to play or additional sports facilities, it can provide more options for visitors and enhance their overall experience.

Another improvement that I would propose is the maintenance of the park. Although the park is generally clean, there are times when the trash bins are overflowing or the pathways are not well maintained. If the park authorities could allocate more resources to ensure regular cleaning and maintenance, it would create a more pleasant and inviting environment for everyone.

In conclusion, while I appreciate the peacefulness and greenery of the local park, I believe that implementing improvements such as additional recreational facilities and better maintenance would make it an even more enjoyable public space for the community to gather and relax. The park has the potential to be a vibrant hub for outdoor activities that connect people with nature and foster a sense of community. By addressing these areas of improvement, the park can further enhance the well-being and quality of life of individuals in the neighbourhood.

Câu hỏi tự luyện và gợi ý trả lời

Describe something you do that can help you concentrate on work or study.

You should say:

  • What is it?
  • When do you do it?
  • How does it help you concentrate?
  • And explain how you feel about it?

Gợi ý câu điều kiện loại 2: Tưởng tưởng nếu không có phương pháp giúp mình tập trung thì sẽ ảnh hưởng như thế nào [giả định điều không có thật ở hiện tại]

Gợi ý trả lời:

What is it?

  • Listening to instrumental music

When do you do it?

  • Engage in deep work or concentrate on complex concepts
  • For example, when I have a challenging assignment or a project that requires intense concentration, I put on my headphones and play instrumental music

How does it help you concentrate?

  • Instrumental music, without any lyrics or vocals, creates a calming and focused environment for me.
  • It helps me block out distractions and allows me to fully immerse myself in the task at hand.
  • The music serves as a helpful tool in creating an optimal environment for deep work, allowing me to achieve better results and a greater sense of accomplishment.

And explain how you feel about it?

  • I particularly enjoy listening to instrumental pieces during late evenings or early mornings when the surroundings are quieter.
  • The peacefulness of the environment combined with the soothing melodies of the music helps me create a tranquil atmosphere that is conducive to concentration and focus.
  • If I didn't have the option to listen to instrumental music, I believe it would be more challenging for me to concentrate and stay focused for extended periods.

IELTS Speaking Part 3

Tương tự như trên, trong Part 3 người nói có thể lồng ghép câu Điều kiện loại 2 vào phần trả lời bằng cách:

  • Nghĩ ra một tình huống có thật ở hiện tại và dùng câu điều kiện loại 2 để đảo ngược sự thật đó.
  • Thể hiện các ý kiến, giả định hoặc ước muốn của mình liên quan đến chủ đề đã cho.

Ví dụ áp dụng

Ví dụ 1: What are the advantages and disadvantages of using social network applications?

Well, I think, on the one hand, one of the key benefits of using social networking platforms is the ability to connect and communicate with people from all over the world. Were I not to use social networking applications, I would miss out on the convenience of staying connected with a wide network of friends, family, and professional contacts. Additionally, social network applications provide a platform for sharing ideas, collaborating on projects, and accessing a wealth of information and resources. Despite the advantages, there are some downsides to using social networking applications. One significant disadvantage is the potential for excessive time consumption. These platforms can be addictive, leading to an excessive amount of time spent scrolling through feeds, viewing and posting content, and engaging in non-productive activities.

[Về mặt này, một trong những lợi ích chính của việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội là khả năng kết nối và giao tiếp với mọi người trên toàn thế giới. Nếu tôi không sử dụng các ứng dụng mạng xã hội, tôi sẽ bỏ lỡ sự tiện lợi của việc kết nối với một mạng lưới rộng lớn bạn bè, gia đình và đối tác chuyên nghiệp. Ngoài ra, các ứng dụng mạng xã hội cung cấp một nền tảng để chia sẻ ý tưởng, cộng tác trong các dự án và truy cập vào một nguồn thông tin và tài nguyên phong phú. Tuy có những lợi ích, nhưng cũng có những bất lợi khi sử dụng các ứng dụng mạng xã hội. Một bất lợi đáng kể là khả năng dành quá nhiều thời gian vào nó. Các nền tảng này có thể gây nghiện, dẫn đến việc dành quá nhiều thời gian cuộn feed, xem và đăng nội dung và tham gia vào các hoạt động không sản xuất kết quả.]

Ví dụ 2: If you could change one thing about your country's education system, what would it be and why?

If I could modify one aspect of my country's education system, I would implement a stronger focus on practical skills and real-world application. This could include internships, apprenticeships, and project-based assignments that allow students to apply their knowledge in real-world contexts. By doing so, students would develop essential skills such as critical thinking, problem-solving, and effective communication, which are highly valued in today's job market. Moreover, incorporating technology into the learning process would enhance student engagement and prepare them for the digital age.

[Nếu tôi có thể thay đổi một khía cạnh của hệ thống giáo dục trong quốc gia của mình, tôi sẽ thúc đẩy việc tập trung mạnh hơn vào các kỹ năng thực tế và ứng dụng trong thế giới thực. Điều này có thể bao gồm thực tập, học việc và các bài tập dựa trên dự án cho phép học sinh áp dụng kiến thức của họ trong ngữ cảnh thực tế. Nhờ đó, học sinh sẽ phát triển những kỹ năng cần thiết như tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và giao tiếp hiệu quả, những kỹ năng mà thị trường lao động đánh giá cao trong thời đại hiện nay. Hơn nữa, việc kết hợp công nghệ vào quá trình học tập sẽ nâng cao sự tham gia của học sinh và chuẩn bị cho họ trong thời đại kỹ thuật số.]

Cách cải thiện độ lưu loát và tính chính xác khi sử dụng câu điều kiện loại 2 trong IELTS Speaking

Rèn kỹ năng ngữ pháp

Để cải thiện độ lưu loát và tính chính xác khi sử dụng câu điều kiện loại 2 trong IELTS Speaking, có một số bước quan trọng cần thực hiện.

  • Hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của câu điều kiện loại 2

Bài tập ôn luyện: Bài tập về câu điều kiện loại 2 cơ bản đến nâng cao [Có đáp án]

  • Luyện tập xây dựng câu điều kiện loại 2 đúng và tự nhiên: Thực hành xây dựng các câu điều kiện loại 2 để trở nên thành thạo hơn. Hãy lựa chọn các tình huống và tạo ra câu điều kiện loại 2 phù hợp. Điều quan trọng là lựa chọn đúng thì của động từ và tuân thủ cấu trúc câu điều kiện loại 2.

Tăng cường từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan

Để biểu đạt ý nghĩa chính xác trong câu điều kiện loại 2, cần sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp. Hãy tìm hiểu các từ vựng liên quan đến việc diễn đạt các điều không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong hiện tại. Ngoài ra, hãy kết hợp các cấu trúc ngữ pháp khác nhau để biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác và đa dạng.

Luyện tập qua các hoạt động giao tiếp và thực hành

Để nâng cao khả năng sử dụng câu điều kiện loại 2 một cách lưu loát và tự nhiên, hãy tham gia vào các hoạt động giao tiếp và thực hành. Có thể tham gia vào các bài tập diễn đạt câu điều kiện loại 2 trong các tình huống thực tế, ví dụ như chia sẻ ý kiến, đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất. Bằng cách thực hành thường xuyên, bạn sẽ trở nên tự tin và lưu loát hơn trong việc sử dụng câu điều kiện loại 2.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu đến người đọc về tiêu chí Grammatical Range và Accuracy trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Để tăng điểm ở tiêu chí này, việc sử dụng thành thạo và chính xác Câu Điều kiện loại 2 là cần thiết. Vì vậy, người học cần cần hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của nó và luyện tập thường xuyên qua các hoạt động giao tiếp và thực hành.

Trích dẫn

  • ZIM Academy, Cấu trúc câu điều kiện loại 2 và bài tập có đáp án chi tiết, ZIM website, //zim.vn/cau-dieu-kien-loai-2

ZIM Academy, Ứng dụng câu điều kiện trong IELTS Speaking Part 3 như thế nào để đạt hiệu quả?, ZIM website, //zim.vn/cau-dieu-kien-trong-ielts-speaking-part-3

Chủ Đề