Bài học kinh nghiệm tiếng Anh là gì


LLR có nghĩa là gì? LLR là viết tắt của Bài học kinh nghiệm báo cáo. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Bài học kinh nghiệm báo cáo, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Bài học kinh nghiệm báo cáo trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của LLR được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài LLR, Bài học kinh nghiệm báo cáo có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

Tìm kiếm định nghĩa chung của LLR? LLR có nghĩa là Bài học kinh nghiệm báo cáo. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của LLR trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của LLR bằng tiếng Anh: Bài học kinh nghiệm báo cáo. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của LLR bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, LLR được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Bài học kinh nghiệm báo cáo. Trang này là tất cả về từ viết tắt của LLR và ý nghĩa của nó là Bài học kinh nghiệm báo cáo. Xin lưu ý rằng Bài học kinh nghiệm báo cáo không phải là ý nghĩa duy chỉ của LLR. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của LLR, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của LLR từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Lessons Learned Report

Bên cạnh Bài học kinh nghiệm báo cáo, LLR có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của LLR, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Bài học kinh nghiệm báo cáo bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Bài học kinh nghiệm báo cáo bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.


learn

* ngoại động từ learnt /lə:nt/ - học, học tập, nghiên cứu - nghe thất, được nghe, được biết =to learn a piece of news from someone+ biết tin qua ai - [từ cổ,nghĩa cổ];[đùa cợt], guộc duỵu âm phâng nội động từ - học, học tập !to learn by heart - học thuộc lòng !to learn by rate - học vẹt !I am [have] yet to learn - tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã


learn

biê ; biết bản ; biết cách ; biết hết ; biết học khôn ; biết lắm ; biết nhiều ; biết rằng ; biết thêm ; biết ; biết được ; bài học về ; bài học ; bằng ; bọn trẻ hiểu ; c biê ; c biê ́ t ; c biê ́ ; c ; cho học ; cháu học ; chấp nhận ; chỉ ; chịu rút ; có lẽ đây là cơ hội ; có thể học hỏi ; có thể học về ; có thể học ; có thể học được ; cũng học ; cũng ; cũng đã học ; cố học cho ; cố học ; cố ; duy nhất ; dạy ; giữ ; hiểu biết ; hiểu ra ; hiểu ra được ; hiểu thêm ; hiểu về ; hiểu ; hiểu được là ; hiểu được ; ho ; ho ̣ c ho ; ho ̣ c ho ̉ i ; ho ̣ c ho ̉ ; ho ̣ c ; ho ̣ c đươ ̣ c ; ho ̣ ; hãy biết ; hãy học hỏi ; hãy học ; hãy tìm hiểu ; hãy tìm ; híc ; híc ° ãc ; hại ; học biết ; học bài ; học bài đó ; học chơi ; học cách ; học câu ; học dạy ; học hành ; học hết ; học hỏi những ; học hỏi này ; học hỏi thêm ; học hỏi tôi này ; học hỏi ; học hỏi được gì ; học hỏi được ; học lại ; học lắm ; học này ; học phải ; học thuộc ; học thêm ; học tiếng ; học tập của ; học tập nhá ; học tập ; học từ ; học về ; học ; học được gì ; học được mà ; học được những trò ; học được rằng ; học được ; học được điều gì ; học được điều ; khám phá ; khám ; lo ; luyện ; làm quen ; lại học được ; lặp ; lẽ đây là cơ hội ; nghiên cứu ; nghiên ; ngộ ra ; nhiều cơ hội ; nhận biết ; nhận ra ; nhận thấy ; nhận ; nhận được ; những hiểu biết ; này học ; này ; nắm bắt ; nắm ; nắm được ; phải học ; phải tập làm ; phải tập ; phải ; qua đó hiểu ; quay lại ; quay ; quen ; ra bài học ; ra ; ra được ; rãnh ; rút kinh nghiệm ; rút ra bài học ; rút ra được ; rút ta bài học ; rút ; rút được kinh nghiệm cho bản thân ; sẽ biết thêm được ; sẽ biết ; sẽ học hỏi được ; sẽ học ; sẽ nhận biết ; thay ; theo học ; thu thập hết ; thu thập được ; thu ; thu được ; thuộc ; thấu hiểu ; thấu ; thấy rằng ; thấy ; thế thì học dần ; thể biết ; thể học hỏi ; thể học về ; thể học ; thể học được ; thể rút ; thể tìm hiểu ; thể ; thọc ; tiếp thu ; trai này ; tri ; trò học ; trải nghiệm mà ; trải nghiệm ; trẻ ; tìm hiểu ; tìm hiểu được ; tìm học ; tìm thấy ; tìm ; tìm được ; tập ; tới ; tử tế ; tự thích ; tự tìm hiểu ; và học ; vũ ; về học ; ông chỉ ; đang học ; điều ; đã học ; đã học được ; đươ ̣ c ho ̣ c ho ; được biết ; được dạy ; được học hỏi ; được học ; được ; đấm được ; ̀ ho ̣ c ho ; ̀ ho ̣ c ho ̉ i ; ̀ ho ̣ c ho ̉ ; ́ c biê ; ́ c biê ́ t ; ́ c biê ́ ; ́ c ; ̉ ho ̣ c ;

learn

biê ; biết bản ; biết cách ; biết hết ; biết học khôn ; biết lắm ; biết nhiều ; biết rằng ; biết thêm ; biết ; biết được ; bài học về ; bài học ; bằng ; bọn trẻ hiểu ; c biê ; c biê ́ t ; c biê ́ ; cho học ; cháu học ; chấp nhận ; chịu rút ; có thể học hỏi ; có thể học về ; có thể học ; có thể học được ; cũng học ; cũng ; cũng đã học ; cố học cho ; cố học ; cố ; duy nhất ; dạy ; giữ ; hiê ; hiê ̉ ; hiểu biết ; hiểu ra ; hiểu ra được ; hiểu thêm ; hiểu về ; hiểu ; hiểu được là ; hiểu được ; ho ; ho ̣ c ho ; ho ̣ c ho ̉ ; ho ̣ c ; ho ̣ ; hãy biết ; hãy học hỏi ; hãy học ; hãy tìm hiểu ; hãy tìm ; híc ; híc ° ãc ; hại ; học biết ; học bài ; học bài đó ; học chơi ; học cách ; học câu ; học hành ; học hết ; học hỏi những ; học hỏi này ; học hỏi thêm ; học hỏi tôi này ; học hỏi ; học hỏi được gì ; học hỏi được ; học lại ; học lắm ; học này ; học phải ; học thuộc ; học thêm ; học tiếng ; học tập của ; học tập nhá ; học tập ; học từ ; học về ; học ; học được gì ; học được mà ; học được những trò ; học được rằng ; học được ; học được điều gì ; học được điều ; khám phá ; khám ; lo ; luyện ; làm quen ; lại học được ; lặp ; nghiên cứu ; nghiên ; ngộ ra ; nhiều cơ hội ; nhận biết ; nhận ra ; nhận thấy ; nhận ; nhận được ; những hiểu biết ; này học ; nắm bắt ; nắm ; nắm được ; phải học ; phải tập làm ; phải tập ; phải ; qua đó hiểu ; quay lại ; quay ; quen ; ra bài học ; ra ; ra được ; rãnh ; rút kinh nghiệm ; rút ra bài học ; rút ra được ; rút ta bài học ; rút ; sẽ biết thêm được ; sẽ biết ; sẽ học hỏi được ; sẽ học ; thay ; theo học ; thiên ; thu thập hết ; thu thập được ; thu ; thu được ; thuộc ; thấu hiểu ; thấu ; thấy rằng ; thấy ; thế thì học dần ; thể biết ; thể học hỏi ; thể học về ; thể học ; thể học được ; thể rút ; thể tìm hiểu ; thọc ; tiếp thu ; tiếp ; tri ; trò học ; trải nghiệm mà ; trải nghiệm ; trẻ ; tìm hiểu ; tìm hiểu được ; tìm học ; tìm thấy ; tìm ; tìm được ; tập ; tới ; tử tế ; tự học ; tự thích ; tự tìm hiểu ; và học ; vũ ; về học ; đang học ; đã học ; đã học được ; đươ ; được biết ; được dạy ; được học hỏi ; được học ; được ; đấm được ; ̀ ho ̣ c ho ; ́ c biê ; ́ c biê ́ t ; ́ c biê ́ ; ̉ ho ̣ c ;


learn; acquire; larn

gain knowledge or skills

learn; discover; find out; get a line; get wind; get word; hear; pick up; see

get to know or become aware of, usually accidentally

learn; con; memorise; memorize

commit to memory; learn by heart

learn; read; study; take

be a student of a certain subject

learn; instruct; teach

impart skills or knowledge to

learn; ascertain; check; determine; find out; see; watch

find out, learn, or determine with certainty, usually by making an inquiry or other effort


learned

* tính từ - hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác =a learned man+ nhà học giả - của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn =learned professions+ nghề đòi hỏi có học vấn [như bác sĩ, luật sư...]

learning

* danh từ - sự học - sự hiểu biết; kiến thức =a man of great learning+ một người có kiến thức rộng, một học giả lớn !the new learning - thời kỳ phục hưng - những môn học mới [đưa vào nước Anh trong [thế kỷ] 16 như tiếng Hy-lạp...]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề