Baài tập trắc nghiệm chương 2 hóa 10

Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t [c ế ó l i ờ gi i ả ] Bài 9: Ôn t p ch ậ ư ng ơ 2 Câu 1. Chu kì là gì?

  1. Là dãy các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có cùng s ố l p ớ electron, đư c ợ x p t ế heo chi u đi ề n t ệ ích h t ạ nhân tăng d n; ầ
  2. Là dãy các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có cùng số l p ớ electron, đư c ợ x p t ế heo chi u s ề ố khối tăng d n; ầ
  3. Gồm các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có c u ấ hình electron tư ng ơ tự nhau, do đó có tính ch t ấ hóa h c ọ g n gi ầ ng nhau và ố đư c x ợ p t ế hành m t ộ c t ộ ; D. G m ồ các nguyên tố mà nguyên t ử c a ủ chúng có s ố neutron gi ng ố nhau, do đó có tính chất hóa h c ọ g n gi ầ ng nhau và đ ố ư c ợ x p t ế hành m t ộ c t ộ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Chu kì là dãy các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có cùng số l p ớ electron, đư c ợ x p t ế heo chi u đi ề n t ệ ích h t ạ nhân tăng d n. ầ Câu 2. Nhóm là gì?
  4. Là dãy các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có cùng s ố l p ớ electron, đư c ợ x p t ế heo chi u đi ề n t ệ ích h t ạ nhân tăng d n; ầ
  5. Là dãy các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có cùng số l p ớ electron, đư c ợ x p t ế heo chi u s ề ố khối tăng d n; ầ
  6. Gồm các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có c u ấ hình electron tư ng ơ tự nhau, do đó có tính ch t ấ hóa h c ọ g n gi ầ ng nhau và ố đư c x ợ p t ế hành m t ộ c t ộ ; D. G m ồ các nguyên tố mà nguyên t ử c a ủ chúng có s ố neutron gi ng ố nhau, do đó có tính chất hóa h c ọ g n gi ầ ng nhau và đ ố ư c ợ x p t ế hành m t ộ c t ộ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Nhóm gồm các nguyên tố mà nguyên t c ử a ủ chúng có c u ấ hình electron tư ng ơ tự nhau, do đó có tính ch t ấ hóa h c ọ g n gi ầ ng nhau và ố đư c x ợ p t ế hành m t ộ c t ộ . M i ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t [c ế ó l i ờ gi i ả ] Câu 3. Chu kì 6 trong b ng ả tu n hoàn g ầ m ồ có bao nhiêu nguyên t ? ố A. 2; B. 8; C. 18; D. 32. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Chu kì 1 g m ồ 2 nguyên t , ố chu kì 2 và 3 g m ồ 8 nguyên t , ố chu kì 4 và 5 g m ồ 18 nguyên tố, chu kì 6 và 7 g m ồ 32 nguyên t . ố Câu 4. Các nguyên tố thu c nhóm ộ VIIA đư c ợ g i ọ là gì? A. Nhóm kim lo i ạ ki m ề ; B. Nhóm kim lo i ạ ki m ề th ; ổ C. Nhóm halogen;
  7. Nhóm nguyên tố khí hi m ế . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Nhóm kim lo i ạ ki m ề [nhóm IA] Nhóm kim lo i ạ ki m ề th [ ổ nhóm IIA] Nhóm halogen [nhóm VIIA] Nhóm nguyên tố khí hi m ế [nhóm VIIIA]. Câu 5. Nguyên t c s ắ p x ắ p các ế nguyên t vào b ố ng t ả u n hoàn: ầ [1] Các nguyên tố đư c ợ s p ắ x p ế theo chi u ề tăng d n ầ đi n ệ tích h t ạ nhân nguyên t . ử [2] Các nguyên tố có cùng số electron hóa trị trong nguyên tử đư c ợ x p ế thành m t ộ c t ộ . [3] Các nguyên tố có cùng số l p ớ electron trong nguyên tử đư c ợ x p ế thành m t ộ hàng. M i ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t [c ế ó l i ờ gi i ả ] [4] Các nguyên tố đư c ợ s p ắ x p t ế heo chi u t ề ăng d n c ầ a nguyên ủ t kh ử i ố . Số nguyên t c ắ đúng là: A. 2; B. 3; C. 4; D. 1. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Nh ng ữ nguyên t c đúng: ắ [1], [2], [3]. Câu 6. Trong m t ộ chu kì c a ủ b ng ả tu n ầ hoàn theo chi u ề tăng d n ầ đi n ệ tích h t ạ nhân nguyên t t ử hì A. Tính phi kim gi m ả d n; ầ B. Bán kính nguyên t gi ử m ả d n ầ ; C. Đ âm ộ đi n gi ệ m ả d n; ầ D. Tính kim lo i ạ tăng d n. ầ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Trong m t ộ chu kì c a ủ b ng ả tu n ầ hoàn theo chi u ề tăng d n ầ đi n ệ tích h t ạ nhân nguyên tử thì bán kính nguyên tử gi m ả d n, ầ độ âm đi n ệ tăng d n ầ và tính kim lo i ạ gi m ả d n đ ầ ồng th i ờ tính phi kim tăng d n. ầ Câu 7. Dãy nào dư i ớ đây đ u l ề à các nguyên t khí ố hi m ế ?
  8. Chlorine [Cl], hydrogen [H], oxygen [O].
  9. Helium [He], neon [Ne], argon [Ar].
  10. Carbon [C], helium [He], sodium [Na].
  11. Aluminium [Al], iron [Fe], potassium [K] Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B M i ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t [c ế ó l i ờ gi i ả ] Các nguyên tố khí hi m ế là: helium [He], neon [Ne], argon [Ar]. Chlorine [Cl], hydrogen [H], oxygen [O], carbon [C] là các nguyên t phi ố kim. Sodium [Na], aluminium [Al], iron [Fe], potassium [K] là các nguyên t ki ố m lo i ạ . Câu 8. Dãy nguyên tố nào sau đây s p x ắ p t ế heo chi u gi ề m ả d n t ầ ính kim lo i ạ ? A. Mg, Al, Cl, Ba; B. Cl, Al, Mg, Al; C. Ba, Cl, Mg, Al; D. Ba, Mg, Al, Cl. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Ba, Mg đ u ề thu c ộ nhóm IIA nên tính kim lo i ạ c a B ủ a > Mg; Mg, Al và Cl đ u t ề hu c chu kì ộ 3 nên tính kim lo i ạ Mg > Al > Cl. V y ậ tính kim lo i ạ : Ba > Mg > Al > Cl. Câu 9. Cho các nguyên tố X, Y, Z v i ớ số hi u ệ nguyên tử l n ầ lư t ợ là 11, 12, 16. Phát bi u nào s ể au đây là sai?
  12. Các nguyên tố này đ u l ề à phi kim; B. Các nguyên tố này đ u ề thu c ộ cùng m t ộ chu kì; C. Th t ứ gi ự m ả d n t ầ ính kim lo i ạ : X > Y > Z; D. Thứ t đ ự âm ộ đi n: ệ X < Y < Z. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A X, Y Z l n ầ lư t ợ là các nguyên tố Na, Mg, S đ u ề thu c ộ chu kì 3 có Na và Mg là kim lo i ạ , S là phi kim. Câu 10. Nguyên tố nào có công th c oxi ứ de [v i ớ hóa tr cao nh ị t ấ ] là R2O3? A. Carbon [C]; B. Sodium [Na]; C. Aluminium [Al]; M i ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ

Chủ Đề