Alley là gì
alley Theme: SUITABLE Show ideally suited to one's interests or abilities. (Informal.)• Skiing is right down my alley. I love it.• This kind of thing is right up John's alley. adv. phr. In accordance with one's specialty or predilection. This kind of preclassical music is right up Bill's alley; after all, he wrote his Ph.D. on Bach.If something is right up your alley, it suits you perfectly.Idiom(s): right down someone's alley AND right up someone's alley Theme: SUITABLE ideally suited to one's interests or abilities. (Informal.)• Skiing is right down my alley. I love it.• This kind of thing is right up John's alley. n. phr. The pop music industry. What kind of music will Tin Pan Alley come up with this year?Idiom(s): up a blind alley Theme: LOCATION at a dead end; on a route that leads nowhere. (Informal.)• I have been trying to find out something about my ancestors, but I'm up a blind alley. I can't find anything.• The police are up a blind alley in their investigation of the crime. up one's alley
Ý nghĩa của từ alley là gì: alley nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ alley. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa alley mình
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ alley trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alley tiếng Anh nghĩa là gì. alley /'æli/* danh từ+ (alleyway) /'æli,wei/- ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm- lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)- bãi đánh ki* danh từ- hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của alley trong tiếng Anhalley có nghĩa là: alley /'æli/* danh từ+ (alleyway) /'æli,wei/- ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm- lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)- bãi đánh ki* danh từ- hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally) Đây là cách dùng alley tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ alley tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
alley /'æli/* danh từ+ (alleyway) /'æli tiếng Anh là gì?wei/- ngõ tiếng Anh là gì? đường đi tiếng Anh là gì? lối đi (giữa các dãy nhà) tiếng Anh là gì? ngõ hẻm tiếng Anh là gì? phố hẻm- lối đi có cây tiếng Anh là gì? đường đi có trồng cây (trong công viên...) tiếng Anh là gì? alleyCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alley
Phát âm : /'æli/
+ danh từ+ Cách viết khác : (alleyway)
+ danh từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alley"
Lượt xem: 861 |