Aid in là gì

Facebook

邮箱或手机号 密码

忘记帐户?

新建帐户

无法处理你的请求

此请求遇到了问题。我们会尽快将它修复。

  • 返回首页

  • 中文[简体]
  • English [US]
  • 日本語
  • 한국어
  • Français [France]
  • Bahasa Indonesia
  • Polski
  • Español
  • Português [Brasil]
  • Deutsch
  • Italiano

  • 注册
  • 登录
  • Messenger
  • Facebook Lite
  • Watch
  • 地点
  • 游戏
  • Marketplace
  • Meta Pay
  • Oculus
  • Portal
  • Instagram
  • Bulletin
  • 筹款活动
  • 服务
  • 选民信息中心
  • 小组
  • 关于
  • 创建广告
  • 创建公共主页
  • 开发者
  • 招聘信息
  • 隐私权政策
  • 隐私中心
  • Cookie
  • Ad Choices
  • 条款
  • 帮助中心
  • 联系人上传和非用户
  • 设置
  • 动态记录

Meta © 2022

Thông tin thuật ngữ aid tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

aid
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ aid

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aid tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aid trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aid tiếng Anh nghĩa là gì.

aid /eid/

* danh từ
- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
- người giúp đỡ, người phụ tá
- [sử học] thuế [nộp cho nhà vua]; công trái
- [[thường] số nhiều] những phương tiện để giúp đỡ
=aids and appliances+ đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
!by [with] the aid of
- nhờ sự giúp đỡ của
!to lend aid to
- [xem] lend
!what's all this aid of?
- tất cả những cái này dùng để làm gì?

aid
- thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào
- training a. sách giáo khoa
- visual a. đồ dùng giảng dạy

Thuật ngữ liên quan tới aid

  • rip-saw tiếng Anh là gì?
  • misruled tiếng Anh là gì?
  • Jacobins tiếng Anh là gì?
  • bareheaded tiếng Anh là gì?
  • metros tiếng Anh là gì?
  • competes tiếng Anh là gì?
  • anticommutative tiếng Anh là gì?
  • opulent tiếng Anh là gì?
  • lobed tiếng Anh là gì?
  • vaseline tiếng Anh là gì?
  • unknot tiếng Anh là gì?
  • scutate tiếng Anh là gì?
  • songful tiếng Anh là gì?
  • brown ware tiếng Anh là gì?
  • albacore tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aid trong tiếng Anh

aid có nghĩa là: aid /eid/* danh từ- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ- người giúp đỡ, người phụ tá- [sử học] thuế [nộp cho nhà vua]; công trái- [[thường] số nhiều] những phương tiện để giúp đỡ=aids and appliances+ đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất!by [with] the aid of- nhờ sự giúp đỡ của!to lend aid to- [xem] lend!what's all this aid of?- tất cả những cái này dùng để làm gì?aid- thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào- training a. sách giáo khoa- visual a. đồ dùng giảng dạy

Đây là cách dùng aid tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aid tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

aid /eid/* danh từ- sự giúp đỡ tiếng Anh là gì?
sự cứu giúp tiếng Anh là gì?
sự viện trợ- người giúp đỡ tiếng Anh là gì?
người phụ tá- [sử học] thuế [nộp cho nhà vua] tiếng Anh là gì?
công trái- [[thường] số nhiều] những phương tiện để giúp đỡ=aids and appliances+ đồ gá lắp tiếng Anh là gì?
thiết bị tiếng Anh là gì?
dụng cụ tiếng Anh là gì?
phương tiện vật chất!by [with] the aid of- nhờ sự giúp đỡ của!to lend aid to- [xem] lend!what's all this aid of?- tất cả những cái này dùng để làm gì?aid- thêm vào tiếng Anh là gì?
phụ vào // sự thêm vào tiếng Anh là gì?
sư phụ vào- training a. sách giáo khoa- visual a. đồ dùng giảng dạy

Chủ Đề