5 chữ cái với chữ t thứ 4 năm 2022

Trong vô vàn phương thức trau dồi vốn từ vựng thì học theo bảng chữ cái là một phương pháp giúp chúng ta nhớ nhanh và nhớ lâu. Tuy nhiên nếu không có sự chọn lọc những từ thông dụng và quan trọng nhất trong tiếng Anh, chắc hẳn đó sẽ là một thách thức rất lớn. Để giúp bạn làm quen với phương pháp này và bắt đầu một cách dễ dàng hơn, FLYER xin giới thiệu đến bạn những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T” giúp bạn nâng cao từ vựng và hiểu hơn về phương pháp này.

1. Lợi ích của việc học từ vựng theo bảng chữ cái

Với việc học từ vựng theo bảng chữ cái sẽ mang lại những lợi ích nào cho người học? Dưới đây, FLYER sẽ giúp bạn nhận ra lợi ích của phương pháp học này.

  • Học và tiếp thu nhanh hơn: Theo các chuyên gia, phương pháp này giúp khả năng tiếp thu nhanh hơn. Khi học hết các từ vựng theo bảng chữ cái, thì vốn từ vựng của bạn sẽ tăng đáng kể, không dưới 4000 từ. Với lượng từ này, bạn đã gần như có thể trở nên thành thạo ngôn ngữ rồi. 
  • Ghi nhớ lâu hơn: Khi bạn học từ vựng theo bảng chữ cái, bạn sẽ có thể ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn khi bạn học nó một cách máy móc. Vì nó giúp não bộ ghi nhận và lưu trữ tốt hơn. 
5 chữ cái với chữ t thứ 4 năm 2022
Lợi ích của việc học từ vựng theo bảng chữ cái

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu chữ “t”

Sau đây, FLYER chia thành 4 phân loại từ để cho bạn dễ hiểu và tiếp thu hơn, bao gồm: danh từ, động từ, trạng từ và tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”. 

2.1. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”

Dưới đây là bảng tóm tắt các danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”. 

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
table  /’teibl/  cái bàn 
tablet  /’tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
tackle  /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
tail /teil/  đuôi, đoạn cuối
tank  /tæŋk/  thùng, két, bể
tap  /tæp/  vòi, khóa
tape  /teip/  băng, băng ghi âm; dải, dây
target  /’ta:git/  bia, mục tiêu, đích
task  /tɑːsk/  nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
taste /teist/ vị, vị giác
tax /tæks/  thuế
taxi /’tæksi/  xe tắc xi
tea /ti:/  cây chè, trà, chè
teaching /’ti:t∫iŋ/  sự dạy, công việc dạy học
teacher /’ti:t∫ə/  giáo viên
team /ti:m/  đội, nhóm
tear /tiə/ chỗ rách, miếng xé; nước mắt
technique  /tek’ni:k/  kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
technology  /tek’nɔlədʤi/  kỹ thuật học, công nghệ học
telephone /´telefoun/  máy điện thoại
television /´televiʒn/  vô tuyến truyền hình
temperature /´tempritʃə/  nhiệt độ
tendency  /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
tension  /’tenʃn/  sự căng, độ căng, tình trạng căng
tent /tent/  lều, rạp
term  /tɜ:m/  giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
test /test/  bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm
text /tɛkst/  nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tài
thanks exclamation /’θæŋks/  sự cảm ơn, lời cảm ơn
thank you cảm ơn bạn (ông bà, anh chị…)
their  /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
them  /ðem/ chúng, chúng nó, họ
theme /θi:m/  đề tài, chủ đề
themselves  /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
theory  /’θiəri/  lý thuyết, học thuyết
they  /ðei/  chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
thickness  /´θiknis/  tính chất dày, độ dày, bề dày
thief /θi:f/  kẻ trộm, kẻ cắp
thing  /θiŋ/  cái, đồ, vật
thinking  /’θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
thiss /ðis/  cái này, điều này, việc này
thought  /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
thread /θred/  chỉ, sợi chỉ, sợi dây
threat  /θrɛt/  sự đe dọa, lời đe dọa
throat  /θrout/  cổ, cổ họng
thumb /θʌm/  ngón tay cái
thursday  /´θə:zdi/  thứ 5
ticket  /’tikit/
tie /tai/  dây buộc, dây trói, dây giày
time  /taim/  thời gian, thì giờ
timetable  /´taimteibl/  kế hoạch làm việc, thời gian biểu
tin  /tɪn/  thiếc
tip /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
title /ˈtaɪtl/  đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
today  /tə’dei/  hôm nay, ngày nay
toe  /tou/  ngón chân (người)
toilet  /´tɔilit/  nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…)
tomato  /tə´ma:tou/  cà chua
tomorrow  /tə’mɔrou/ ngày mai
ton  /tΔn/  tấn
tone  /toun/  tiếng, giọng
tongue  /tʌη/ lưỡi
tonne tʌn/  tấn
tool  /tu:l/  dụng cụ, đồ dùng
tooth  /tu:θ/  răng
top  /tɒp/  chóp, đỉnh
topic  /ˈtɒpɪk/  đề tài, chủ đề
total  /’toutl/  tổng số, toàn bộ số lượng
touch  /tʌtʃ/  sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
tour  /tuə/  cuộc đi du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch
tourist  /’tuərist/  khách du lịch
towel  /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
tower /’tauə/  tháp
town  /taun/  thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
trace /treis/ dấu, vết, một chút
track  /træk/  phần của đĩa; đường mòn, đường đua
trade /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
tradition  /trə´diʃən/  truyền thống
traffic  /’træfik/  sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
train /trein/  xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
training /’trainiŋ/  sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
transfer /’trænsfə:/ sự di chuyển, sự dời chỗ
translation /træns’leiʃn/ sự dịch
transport  /’trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
trap /træp/  đồ đạc, hành lý
travel  /’trævl/  sự đi, những chuyến đi
traveller /’trævlə/  người đi, lữ khách
treatment  /’tri:tmənt/  sự đối xử, sự cư xử
tree /tri:/ cây
trend /trend/  phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial  /’traiəl/  sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
triangle  /´trai¸æηgl/  hình tam giác
trick  /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt
trip /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
trouble  /’trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers /´trauzə:z/ quần
truck  /trʌk/ xe tải 
trust /trʌst/ niềm tin, sự phó thác
tube  /tju:b/ ống, tuýp
tuesday  /´tju:zdi/  thứ 3
tune  /tun , tyun/ điệu, giai điệu
tunnel  /’tʌnl/ đường hầm, hang
turn  /tə:n/ sự quay, vòng quay
TV television vô tuyến truyền hình
twin  /twɪn/  cặp song sinh
twist  /twist/ sự xoắn, vòng xoắn
type  /taip/ loại, kiểu, mẫu
tyre /’taiз/ vỏ xe

2.2. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
tackle  /’tækl/ or /’teikl/  giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
take  /teik/  sự cầm nắm, sự lấy
take sth off  cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
take st over  chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
talk  /tɔ:k/  nói chuyện, trò chuyện
tap  /tæp/  mở vòi, đóng vòi
teach  /ti:tʃ/  dạy
tear /ter xé, làm rách
telephone  /´telefoun/  gọi điện thoại
tell /tel/  nói, nói với
tend /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
test /test/  kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
thank  /θæŋk/  cám ơn
think /θiŋk/  nghĩ, suy nghĩ
threaten  /’θretn/  dọa, đe dọa
throw  /θrou/  ném, vứt, quăng
tidy  /´taidi/  làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
tie  tai/  buộc, cột, trói
tie sth up  có quan hệ mật thiết, gắn chặt
tip  /tip/  bịt đầu, lắp đầu vào
tire  /´taiə/  làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc
touch  /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc
tour  /tuə/  đi du lịch
trace  /treis/  phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa
trade  /treid/  buôn bán, trao đổi
train /trein/  dạy, rèn luyện, đào tạo
transfer  /’trænsfə:/  dời, di chuyển
transform  /træns’fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
translate /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
transport  /ˈtræn.spɔːt/ chuyên chở, vận tải
trap  /træp/  bẫy, giữ, chặn lại
travel  /’trævl/  đi lại, đi du lịch, di chuyển
treat /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
trick  /trik/  lừa, lừa gạt
trip  /trip/  đi dạo, du ngoạn
trust  /trʌst/ tin, tin cậy, phó thác
try  /trai/  thử, cố gắng
tune  /tun , tyun/  điệu, giai điệu
turn  /tə:n/  quay, xoay, vặn
twist  /twist/ xoắn, cuộn, quắn
type /taip/  phân loại, xếp loại

2.3. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “t” 

Bảng sau là một số tính từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “T” thông dụng:

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
tall  /tɔ:l/  cao
technical  /’teknikl/  (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
temporary  /ˈtɛmpəˌrɛri/  tạm thời, nhất thời
terrible  /’terəbl/  khủng khiếp, ghê sợ
thick  /θik/  dày; đậm
thin  /θin/ mỏng, mảnh
thirsty  /´θə:sti/  khát, cảm thấy khát
thorough  /’θʌrə/  cẩn thận, kỹ lưỡng
threatening  /´θretəniη/  sự đe dọa, sự hăm dọa
tidy  /´taidi/  gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ
tight /tait/  kín, chặt, chật
tiny  /’taini/  rất nhỏ, nhỏ xíu
tiring  /´taiəriη/  sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
tired  /’taɪəd/  mệt, muốn ngủ, nhàm chán
top  /tɒp/  đứng đầu, trên hết
total  /’toutl/ tổng cộng, toàn bộ
tough  /tʌf/ chắc, bền, dai
toy  /tɔi/   thể loại đồ chơi
traditional  /trə´diʃənəl/  theo truyền thống, theo lối cổ
transparent  /træns´pærənt/  trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
tropical  /´trɔpikəl/ nhiệt đới
true /tru:/  đúng, thật
twin /twɪn/  sinh đôi, tạo thành cặp
twisted  twistid/  được xoắn, được cuộn
typical  /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

2.4. Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T” 

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
temporarily  /’tempзrзlti/  tạm
terribly  /’terəbli/  tồi tệ, không chịu nổi
then /ðen/  khi đó, lúc đó, tiếp đó
there /ðeз/  ở nơi đó, tại nơi đó
therefore /’ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
thickly  /θikli/  dày; dày đặc; thành lớp dày
thoroughly /’θʌrəli/  kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
though /ðəʊ/  dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
Through  /θru:/  qua, xuyên qua
throughout /θru:’aut/  khắp, suốt
thus  /ðʌs/  như vậy, như thế, do đó
tight  /tait/ chật
tightly  /’taitli/  chặt chẽ, sít sao
today  /təˈdeɪ/ hôm nay 
together /tə’geðə/  cùng nhau, cùng với
tomorrow /təˈmɔːr.oʊ/ ngày mai
tonight  /təˈnaɪt/ đêm nay
too /tu:/  cũng
totally  /toutli/ hoàn toàn
traditionally  trə´diʃənəlli/  (thuộc) truyền thống, là truyền thống
truly  /’tru:li/  đúng sự thật, đích thực, thực sự
twice /twaɪs/  hai lần
typically /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

3. Những từ tiếng Anh dài bắt đầu bằng chữ “T”

Ngoài những từ vựng kể trên, trong tiếng Anh còn có các từ dài – số lượng chữ cái trong một từ khá nhiều. Dưới đây, cùng FLYER điểm qua những từ tiếng Anh dài bắt đầu bằng chữ “T” nhé.  

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
technological công nghệ
transcription phiên mã (sinh học)
transnational xuyên quốc gia
telemarketing tiếp thị qua điện thoại
transatlantic xuyên Đại Tây Dương
transgression sự vi phạm
thermoplastic nhựa nhiệt dẻo
transgendered chuyển giới
triangulation tam giác
thermonuclear nhiệt hạch
thoroughgoing kỹ lưỡng
transmission quá trình lây truyền
thanksgiving tạ ơn
transparency minh bạch
troubleshoot khắc phục sự cố
tranquillity yên bình
thoroughfare lộ trình
transduction chuyển nạp
technicality tính kỹ thuật
thunderstorm giông
transfection chuyển giao
thermocouple cặp nhiệt điện
thermography nhiệt kế
traditional truyền thống
transaction giao dịch
temperature nhiệt độ
theoretical lý thuyết
translation dịch
therapeutic trị liệu
terminology thuật ngữ
transparent trong suốt
termination chấm dứt
translucent mờ
transdermal thẩm thấu qua da
transfusion truyền máu
transformer máy biến áp
treacherous bội bạc
troublesome khó khăn
transmitter hệ thống điều khiển
temperament tính cách
terrestrial trên cạn
territorial lãnh thổ
theological thần học
technology công nghệ
throughout khắp
themselves chúng tôi
tremendous to lớn
transition chuyển tiếp
television TV
threatened bị đe dọa
tournament giải đấu
thereafter sau đó
temptation sự cám dỗ
thoughtful chu đáo
Fte Theatrical thuộc sân khấu
throughput thông lượng
turnaround quay lại
transplant cấy
transcript bảng điểm
technician kỹ thuật viên
transistor bóng bán dẫn
translator người dịch
turbulence nhiễu loạn
triumphant đắc thắng
tomography chụp cắt lớp
triangular hình tam giác
topography địa hình

4. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T” 

Hiện nay, xu hướng có tên thứ hai là tiếng Anh ngày càng được thịnh hành. Cùng FLYER tìm hiểu xem những từ tiếng Anh ý nghĩa bằng đầu bằng chữ “T” thường dùng để làm tên thứ hai nhé. 

4.1. Tên bắt đầu bằng chữ “T” cho các bạn nam

Dưới đây là một số gợi ý tên bắt đầu bằng chữ “t” cho các bạn nam mà bạn có thể tham khảo: 

  • Thomas: Sinh đôi.
  • Tyler: Vị vua nhỏ
  • Travis: Đi ngang qua.
  • Theodore: Món quà của Thượng Đế.
  • Tony: Chiến binh hoàng gia.
  • Troy: Bộ binh.
  • Tom: Sinh đôi.
  • Tommy: Sinh đôi
  • Trevor: Món quà của Thượng Đế.
  • Toni: Vô giá.
  • Tim: Tôn vinh Thượng Đế.
  • Tyrone: Vị vua.
  • Toby: Vị vua tốt.
  • Teddy: Món quà của Thượng Đế.
  •  Tori: Con chim.
  • Timmy: Tôn vinh Thượng Đế.
  • Tamika: Đứa con của Thượng Đế.
  • Tonia: Thác nước.
  • Thurman: Người hầu của Thor.
  • Tyree: Người đứng đắn.
  • Tameka: Sinh đôi.
  • Tristin: Sâu đậm.
  • Trace: Dũng cảm.
  • Tyshawn: Con trai 

5 chữ cái với chữ t thứ 4 năm 2022
Tên bằng đầu bằng chữ “T” cho các bạn nam

4.2. Tên bắt đầu chữ “T” cho các bạn nữ

Với các bạn gái, những cái tên đáng yêu dưới đây sẽ là một sự lựa chọn không tồi. Tham khảo ngay. 

  • Trista: Xinh đẹp.
  • Twila: Ánh sáng.
  • Tera: Ngọt ngào, thông minh, tươi trẻ.
  • Tyrese: Thông minh.
  • Tylor: Bậc thang.
  • Tamela: Ngọt ngào, thông minh, trung thành.
  • Treasure: Xinh đẹp.
  • Twyla: Hoàng hôn.
  • Tayla: Món quà của Thượng Đế.
  • Tyanna: Nữ thần thanh khiết.
  • Talitha: Cô gái nhỏ.
  • Tamie: Đứa con gái.
  • Tanna: Ngọc trai.
  • Tylan: Món quà từ Thượng Đế.
  • Teegan: Xinh đẹp.
  • Trish: Điều ước.
  • Torie: Mùa đông.
  • Tiffany: Uy quyền của Đức Chúa Trời.

5 chữ cái với chữ t thứ 4 năm 2022
Tên bằng đầu bằng chữ “t” cho các bạn nữ

5. Tổng kết

Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “t”

Trên đây là 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “t” do FLYER tổng hợp. Hi vọng với bài viết này có thể giúp các bạn nâng cao khả năng vốn từ vựng của bản thân. Ngoài ra, thông qua bài viết các bạn có thể có thêm nhiều gợi ý để có thể chọn được cái tên tiếng Anh hay nhất và ý nghĩa nhất.

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 350+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

evrve

Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về Phòng thi ảo FLYER

5 từ chữ có chữ T là chữ cái thứ 4: Hầu hết những người gần đây thường xuyên tìm kiếm 5 chữ cái. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ hoặc từ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong một từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái bằng chữ T là chữ cái thứ 4. Tiếp tục đọc bài báo cho đến cuối cùng để biết 5 chữ

5 chữ cái với chữ t thứ 4 năm 2022

Những từ có chữ T là chữ cái thứ 4 With T as 4th Letter

Hầu hết những người gần đây thường tìm kiếm 5 từ chữ thường vì trò chơi Wordle, vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái bằng chữ T là chữ cái thứ 4. Hãy xem xét danh sách sau 5 chữ cái với chữ T là chữ cái thứ 4. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái có chữ thứ 4. & NBSP; Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây, cùng với các định nghĩa của họ, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp dưới dạng gạch màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như Mastermind, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Mỗi ngày có một từ câu trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có chữ T là chữ cái thứ 4; & nbsp;

& nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no 5 chữ
1. Lòng nhiệt thành
2. & nbsp; delta
3. & nbsp; đáp ứng
4. Mest
5. LOTTE
6.
7. Skits
8. Phù hợp
9. Báo
10. Volte

Ý nghĩa của 5 chữ cái có chữ T là chữ cái thứ 4

  1. Zesty - có một hương vị mạnh mẽ, dễ chịu và hơi cay.Having a strong, pleasant, and somewhat spicy flavor.
  2. Skits - Một bản phác thảo hài ngắn hoặc tác phẩm của văn bản hài hước, đặc biệt là một sự nhại lại.a short comedy sketch or piece of humorous writing, especially a parody.
  3. Delta, chữ cái thứ tư của bảng chữ cái Hy Lạp (Δ,), được phiên âm là ‘d. the fourth letter of the Greek alphabet ( Δ, δ ), transliterated as ‘d’.

5 chữ cái có chữ T là chữ cái thứ 4 - Câu hỏi thường gặp

1. Wordle là gì? & Nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021.

2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp;

Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle. & NBSP;

3. Các từ 5 chữ cái có chữ T là gìWords With T as 4th Letter

ZestyDeltameTHEET
Delta
Meets

4. Ý nghĩa của Zesty là gì? & NBSP;

Có một hương vị mạnh mẽ, dễ chịu và hơi cay.

Mặc dù chắc chắn có những cách khác nhau để kiểm tra một thành thạo ngôn ngữ tiếng Anh, nhưng Word Puzzle Wordle chắc chắn là một trong những cách phổ biến nhất. Là một trò chơi được thiết kế để kiểm tra kiến ​​thức của bạn về 5 từ chữ, điều quan trọng là phải biết những từ bạn có thể sử dụng để thu hẹp trường khi nói đến câu trả lời đúng. Trong hướng dẫn hữu ích này, chúng tôi sẽ trải qua tất cả các từ 5 chữ cái với t là chữ cái thứ tư để bạn bắt đầu và giữ cho chuỗi của bạn tiếp tục.5-letter words with T as the fourth letter to get you started and keep your streak going.

Danh sách các từ sau đây đã được kiểm tra và hoạt động trong Wordle. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ từ còn thiếu hoặc không chính xác, xin vui lòng cho chúng tôi biết trong các ý kiến ​​dưới đây để chúng tôi có thể điều tra.

Tất cả 5 chữ cái với t là chữ cái thứ tư

  • aarti
  • Abate
  • Abets
  • abuts
  • Aceta
  • nhọn
  • quảng cáo
  • Adyta
  • Agate
  • Agita
  • Aguti
  • không khí
  • phát sóng
  • Akita
  • Alate
  • một người bạn
  • AMITY
  • Anata
  • động mạch chủ
  • arete
  • arets
  • Arett
  • Awato
  • Aweto
  • trục
  • Azote
  • Azoth
  • Bafts
  • Bahts
  • baith
  • mồi
  • Balti
  • ban đầu
  • BANTU
  • BANTY
  • Basta
  • Hương vị
  • Basti
  • Basto
  • Basts
  • Batta
  • Batts
  • BATTU
  • Batty
  • bawty
  • Bayts
  • beath
  • nhịp đập
  • Beaty
  • củ cải
  • thắt lưng
  • Bento
  • Bents
  • Benty
  • bến
  • Besti
  • Tốt nhất
  • Betta
  • Betty
  • Bhats
  • Bhuts
  • Bints
  • Biota
  • Sinh
  • bitte
  • Bitts
  • Bitty
  • BLATE
  • blats
  • Blatt
  • blets
  • blite
  • blits
  • blitz
  • BLOTS
  • Thuyền
  • Boets
  • Boite
  • bu lông
  • gian hàng
  • bốt
  • Chiến lợi phẩm
  • Borts
  • Borty
  • Bortz
  • BOTTE
  • Botts
  • BOTTY
  • Bouts
  • Boxty
  • bố
  • Brith
  • Brits
  • Britt
  • nước dùng
  • vũ phu
  • Bruts
  • BUATS
  • BUFTY
  • Bunt
  • Bunty
  • Busti
  • Busts
  • Busty
  • Butte
  • Butts
  • Butty
  • xương rồng
  • CANTO
  • cants
  • Canty
  • GIỎI
  • carte
  • xe đẩy
  • đẳng cấp
  • đúc
  • Catty
  • celts
  • cento
  • xu
  • Centu
  • certs
  • CERTY
  • CESTA
  • Cesti
  • trò chuyện
  • Cheth
  • Chits
  • Chota
  • Chott
  • máng
  • Chuts
  • Cists
  • Clats
  • âm mưu
  • clote
  • vải
  • cục máu đông
  • Coate
  • áo khoác
  • áo khoác
  • Coits
  • COLTS
  • comte
  • conte
  • Conto
  • COOTS
  • Costa
  • COSTE
  • chi phí
  • cotta
  • Cotts
  • Couta
  • COUTH
  • thùng
  • crith
  • crits
  • crwth
  • nòng tay
  • Culti
  • giáo phái
  • Culty
  • lồn
  • cutto
  • Cắt
  • u nang
  • Dalts
  • choáng váng
  • phi tiêu
  • Datto
  • DAUTS
  • Dawts
  • cái chết
  • debts
  • deets
  • deity
  • delta
  • delts
  • dents
  • depth
  • derth
  • dhoti
  • dhuti
  • dicta
  • dicts
  • dicty
  • diets
  • dints
  • diota
  • dirts
  • dirty
  • ditto
  • ditts
  • ditty
  • doats
  • doeth
  • doits
  • dolts
  • dorts
  • dorty
  • dotty
  • douts
  • dowts
  • drats
  • ducts
  • duets
  • duett
  • duits
  • dunts
  • dusts
  • dusty
  • earth
  • easts
  • edits
  • elate
  • elite
  • elute
  • emits
  • emote
  • empts
  • empty
  • enate
  • etats
  • evets
  • evite
  • exits
  • eyots
  • facta
  • facts
  • faith
  • farts
  • fasti
  • fasts
  • fatty
  • fauts
  • feats
  • felts
  • felty
  • fents
  • festa
  • fests
  • festy
  • fetta
  • fetts
  • fiats
  • fifth
  • fifty
  • filth
  • firth
  • fists
  • fisty
  • fitte
  • fitts
  • flats
  • flite
  • flits
  • flitt
  • flota
  • flote
  • flute
  • fluty
  • flyte
  • fonts
  • foots
  • footy
  • forte
  • forth
  • forts
  • forty
  • fouth
  • fowth
  • frate
  • frati
  • frats
  • frets
  • frith
  • frits
  • fritt
  • fritz
  • froth
  • furth
  • fusts
  • fusty
  • fytte
  • gaita
  • gaits
  • gaitt
  • gants
  • garth
  • gasts
  • geats
  • geits
  • gelts
  • gents
  • genty
  • geste
  • gests
  • ghats
  • gifts
  • gilts
  • girth
  • girts
  • gists
  • glits
  • glitz
  • glute
  • gluts
  • gnats
  • goats
  • goaty
  • goeth
  • goety
  • gotta
  • gouts
  • gouty
  • grate
  • grith
  • grits
  • grots
  • gusto
  • gusts
  • gusty
  • gutta
  • gutty
  • haets
  • hafts
  • haith
  • halts
  • hants
  • harts
  • hasta
  • haste
  • hasty
  • haute
  • heath
  • heats
  • hefte
  • hefts
  • hefty
  • hents
  • hertz
  • hests
  • hilts
  • hints
  • hists
  • holts
  • hoots
  • hooty
  • hosta
  • hosts
  • hotty
  • houts
  • hunts
  • hurts
  • ikats
  • illth
  • irate
  • janty
  • jarta
  • jeats
  • jests
  • jetty
  • jilts
  • jolts
  • jolty
  • jonty
  • jotty
  • junta
  • junto
  • justs
  • jutty
  • kants
  • karts
  • katti
  • keets
  • kelts
  • kelty
  • kente
  • kents
  • kests
  • khats
  • kheth
  • khets
  • kilts
  • kilty
  • kists
  • kitty
  • klett
  • klutz
  • knits
  • knots
  • knuts
  • kofta
  • kurta
  • kyats
  • laith
  • laity
  • lants
  • lasts
  • latte
  • leats
  • leets
  • lefte
  • lefts
  • lefty
  • lenti
  • lento
  • lepta
  • lests
  • lifts
  • lilts
  • lints
  • linty
  • lists
  • loath
  • lofts
  • lofty
  • loots
  • lotta
  • lotte
  • lotto
  • louts
  • lowts
  • lunts
  • lusts
  • lusty
  • lytta
  • malts
  • malty
  • manta
  • manto
  • manty
  • marts
  • masts
  • masty
  • matte
  • matts
  • mauts
  • meath
  • meats
  • meaty
  • meets
  • meith
  • melts
  • melty
  • menta
  • mento
  • mesto
  • mifty
  • milts
  • milty
  • miltz
  • mints
  • minty
  • mirth
  • mists
  • misty
  • mitts
  • mixte
  • moats
  • moits
  • molto
  • molts
  • monte
  • month
  • monty
  • moots
  • morts
  • moste
  • mosts
  • motte
  • motto
  • motts
  • motty
  • mouth
  • mufti
  • munts
  • muntu
  • murti
  • musth
  • musts
  • musty
  • mutts
  • nasty
  • natty
  • neath
  • neats
  • nerts
  • nertz
  • nests
  • netts
  • netty
  • newts
  • nexts
  • ngati
  • nifty
  • ninth
  • nitty
  • north
  • nowts
  • nowty
  • nutty
  • oasts
  • obits
  • oints
  • omits
  • oonts
  • orate
  • ousts
  • outta
  • ovate
  • pacta
  • pacts
  • panto
  • pants
  • panty
  • parti
  • parts
  • party
  • pasta
  • paste
  • pasts
  • pasty
  • patte
  • patty
  • peats
  • peaty
  • pelta
  • pelts
  • pents
  • perts
  • pesto
  • pests
  • pesty
  • petti
  • petto
  • petty
  • photo
  • phots
  • phuts
  • pieta
  • piets
  • piety
  • pinta
  • pinto
  • pints
  • piste
  • pitta
  • plate
  • plats
  • platt
  • platy
  • plots
  • plotz
  • pluto
  • poets
  • polts
  • ponts
  • ponty
  • poots
  • porta
  • ports
  • porty
  • posts
  • potto
  • potts
  • potty
  • pouts
  • pouty
  • prate
  • prats
  • pratt
  • praty
  • proto
  • pruta
  • punto
  • punts
  • punty
  • TURTY
  • putti
  • đặt vào
  • putts
  • Putty
  • pyats
  • Pyets
  • pyots
  • Nhiệm vụ
  • Quat
  • hoàn toàn
  • Thoát khỏi
  • hạn ngạch
  • Trích dẫn
  • quoth
  • câu
  • Raita
  • Raits
  • Rants
  • Rasta
  • RATTY
  • reata
  • reate
  • trực tràng
  • trực tràng
  • trực tràng
  • thuê
  • giá thuê
  • resto
  • nghỉ ngơi
  • nghỉ ngơi
  • rewth
  • Rhyta
  • riata
  • Súng trường
  • rạn nứt
  • Rifty
  • cuộc bạo động
  • Ritts
  • ROATE
  • ronte
  • ronts
  • rễ
  • Rooty
  • rorts
  • Rorty
  • Rosti
  • rosts
  • Rotte
  • tuyến đường
  • Routh
  • Routs
  • Rowth
  • hàng
  • Runts
  • Runty
  • rỉ sét
  • rỉ sét
  • Rutty
  • ryots
  • saith
  • Sakti
  • Salto
  • muối
  • mặn
  • Santo
  • Sants
  • áp chảo
  • Sauts
  • SCATH
  • Scats
  • Scatt
  • Scots
  • Scuta
  • Scute
  • scuts
  • chỗ ngồi
  • giáo phái
  • SIATY
  • sekts
  • SENTE
  • Senti
  • Sents
  • vách ngăn
  • SEPTS
  • Setts
  • Sexto
  • Sexts
  • Shets
  • Shite
  • shits
  • Shote
  • ảnh
  • Shott
  • Shute
  • Tắt
  • sieth
  • rây
  • Silts
  • bùn
  • Sista
  • sist
  • Mười sáu
  • thứ sáu
  • Sáu mươi
  • giày trượt băng
  • Skats
  • SKATT
  • đồ đạc
  • Skite
  • Skits
  • Skyte
  • Đá phiến
  • thanh cái
  • Slaty
  • khe hở
  • Sự lười biếng
  • khe cắm
  • Smite
  • thợ rèn
  • Smits
  • Smote
  • smuts
  • tiếng gít
  • snits
  • Snots
  • mềm
  • mềm
  • mềm mại
  • SOOTE
  • làm dịu
  • Soots
  • bồ hóng
  • Sắp xếp
  • loại
  • miền Nam
  • Souts
  • gieo
  • Spate
  • spats
  • Spets
  • Spite
  • Spits
  • Spitz
  • điểm
  • Sputa
  • tiểu bang
  • số liệu thống kê
  • thùng
  • Stots
  • Stott
  • Styte
  • Suete
  • suets
  • SUETY
  • Thượng hạng
  • phù hợp
  • Sutta
  • Swath
  • swats
  • Swith
  • Swits
  • swots
  • tổng hợp
  • Taata
  • chiến thuật
  • Taits
  • Tanti
  • Tanto
  • thuộc về
  • bánh kem trái cây
  • Tarty
  • nếm thử
  • ngon
  • TATTS
  • Tatty
  • Tauts
  • TAWTS
  • nòng tay
  • kiến trúc
  • răng
  • thứ mười
  • lều
  • Tenty
  • Terts
  • Testa
  • Teste
  • xét nghiệm
  • Testy
  • văn bản
  • Theta
  • THETE
  • TIFTS
  • Tilth
  • Tilts
  • màu
  • có chút
  • TITTY
  • tofts
  • toits
  • Tolts
  • răng
  • toots
  • torta
  • TARTE
  • tra tấn
  • TOTY
  • Touts
  • Towts
  • Trats
  • Tratt
  • Trets
  • Trite
  • troth
  • trots
  • sự thật
  • tuath
  • Tufts
  • TUFTY
  • tuktu
  • Tutti
  • Tutty
  • Twats
  • twite
  • Twits
  • Typto
  • umpty
  • UNETH
  • Đoàn kết
  • các đơn vị
  • đoàn kết
  • Urate
  • Urite
  • Vants
  • Vasts
  • VẬT LÝ
  • vaute
  • vauts
  • vawte
  • lỗ thông hơi
  • chỉ số
  • vertu
  • Vesta
  • áo vest
  • Vints
  • Virtu
  • vista
  • visto
  • Vitta
  • Volta
  • Volte
  • volti
  • vôn
  • vutty
  • wadts
  • vảy
  • Waite
  • chờ đợi
  • Walty
  • Waltz
  • muốn
  • muốn
  • mụn cóc
  • Warty
  • chất thải
  • wasts
  • Watts
  • WEETE
  • báo
  • Wefte
  • Wefts
  • Welts
  • Thm
  • Tây
  • Whata
  • Có gì
  • Whets
  • trắng
  • Whits
  • Whity
  • bề rộng
  • wifty
  • HÓA
  • Wists
  • dí dỏm
  • sẽ không
  • Wootz
  • đáng giá
  • worts
  • vác
  • cơn thịnh nộ
  • viết
  • V bản
  • đã viết
  • vấp ngã
  • Xysti
  • Xysts
  • Yarta
  • Yarto
  • yelts
  • yenta
  • Yente
  • yests
  • Đúng
  • Tuy nhiên
  • yirth
  • thiếu niên
  • yufts
  • Yurta
  • yurts
  • Zante
  • niềm say mê
  • lòng nhiệt thành
  • zlote
  • Zloty
  • zooty

Nếu bất kỳ từ nào bắt mắt và bạn muốn sử dụng nó như một câu trả lời, chỉ cần nhập nó trên bàn phím trên màn hình trong Wordle và sau đó nhấn ‘Nhập vào góc dưới bên trái của màn hình. Một chữ cái chính xác ở đúng nơi sẽ chuyển sang màu xanh lá cây, trong khi mọi thứ khác sẽ chuyển sang màu vàng hoặc xám tùy thuộc vào độ chính xác và vị trí của chữ cái. Quá trình này sẽ giúp bạn giảm danh sách các câu trả lời có thể cho phiên bản hôm nay của Wordle.

Trong thực tế, nếu bạn cần câu trả lời cho ngày hôm nay, hãy để chúng tôi giúp đỡ.

Ở đó, bạn có nó, một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái với t là chữ cái thứ tư để giúp bạn trong Wordle. Để biết thêm các mẹo và thủ thuật về trò chơi thuộc sở hữu của New York Times, hãy chắc chắn tìm kiếm & nbsp; Twinfinite & nbsp; hoặc kiểm tra các liên kết bên dưới.5-letter words with T as the fourth letter to help you in Wordle. For more tips and tricks on the ever-popular, New York Times-owned game, be sure to search for Twinfinite or check out the links below.

  • Hôm nay Worder Wordle: Gợi ý & Trả lời (ngày 2 tháng 12)
  • 5 chữ
  • 5 Thư từ bắt đầu bằng B & kết thúc với R - Trợ giúp trò chơi Wordle
  • 5 chữ cái với k ở giữa - trò chơi wordle giúp
  • 5 Thư từ bắt đầu bằng S & kết thúc với L - Trợ giúp trò chơi Wordle

Một từ 5 chữ cái với t là gì?

Một số từ 5 chữ cái thường được sử dụng bắt đầu bằng 't' là đùi, cây, xe lửa, rụt rè, kiểm tra, căng thẳng, thứ mười, thứ ba, v.v.thigh, trees, train, timid, tests, tense, tenth, third, etc.

Từ nào có 5 chữ cái và kết thúc bằng t?

Các từ 5 chữ cái thường được sử dụng kết thúc bằng 'T' là kiểm toán, xây dựng, ghi nợ, đầu tay, vỏ, thừa nhận, kiểm toán, áp dụng, thích nghi, v.v.audit, built, debit, debut, crust, admit, audit, adopt, adapt, etc.

Những từ nào chứa TS?

5 chữ cái với ts..
xysts..
quats..
quits..
zests..
exits..
jeats..
jests..
jilts..

Có 5 từ chữ bắt đầu với TS không?

Vui lòng xem Crossword & CodeWord của chúng tôi, từ với bạn bè hoặc người trợ giúp từ Scrabble nếu đó là những gì bạn đang tìm kiếm.... 5 chữ cái bắt đầu bằng ts ..