1 2 tiếng anh đọc là gì năm 2024

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Để chỉ 1/5, bạn có thể nói "one-fifth" hoặc "one over 5", "one out of five", nhưng 1/4 lại thường được nói là "a quarter".

Thầy giáo Quang Nguyen chia sẻ những cách đọc số khi sử dụng tiếng Anh.

Hồi mới qua Mỹ, mình hay bị nhầm số thập phân [decimal number], ngắn gọn là nhầm cái dấu chấm với dấu phẩy. Ở Việt Nam, số thập phân thường có dấu phẩy, ví dụ 1,25. Nhưng Mỹ thường lại dùng dấu chấm [1.25], đọc là "one point two five" hoặc "one point twenty five". Còn khi người Việt Nam ghi 1.000.000 đồng, người Mỹ sẽ ghi 1,000,000 VND.

Phân số [fraction] còn gây nhiều khó khăn hơn cho người học tiếng Anh. Nguyên tắc rất đơn giản: số thứ tự/số đếm. 1/5 là one-fifth. Tuy nhiên, nếu tử số lớn hơn 1, chúng ta phải thêm số nhiều vào mẫu số, ví dụ 2/5 là "two fifths". Ngoài ra, có một số cách đơn giản hơn để nói 1/5 là "one over 5" hoặc "one out of five".

Phân số có một vài dạng đặc biệt, ví dụ 1/4 thường được gọi là "a quarter", hoặc 1/2 là "a half".

Vậy nói số "2 3/5" [hai, ba phần năm] trong tiếng Anh thế nào? Rất đơn giản, "two and 3 fifths", thêm "and" ở giữa là được. Tương tự, "2 1/2" là "two and a half".

Chỉ cần thuộc số đếm thông thường, bạn có thể dễ dàng đọc số thập phân, phân số... theo nguyên tắc đơn giản. Ảnh: Tesco Baby

Số đếm cũng có nhiều cách đọc thú vị. Để chỉ ngày tháng, chắc chắn cần dùng đến số đếm. Ví dụ, ngày quốc tế thiếu nhi là "June first", viết tắt là "Jun 1st". Hàm ý của nó là "ngày đầu tiên của tháng 6". Nếu bạn biết đọc số thường, "one two three four five..." về cơ bản bạn có thể suy ra số đếm. Ví dụ, số 8 là eight thì "thứ 8" là "eighth", viết là "8th". Khi phát âm, bạn nhớ để lưỡi ở giữa 2 răng cửa trước và đẩy hơi ra.

Lưu ý nhỏ là 3 số đếm đầu tiên hơi khó nhớ, cả cách đọc và cách viết: "1st, 2nd, và 3rd", đọc là "first, second, third". "5th" thì không phải là "fiveth" mà là "fifth". Và các số "20th", "30th"... viết là "twentieth" - không đọc là "twen-ti-th" mà đọc là "twen-ti-ith" [có 3 âm tiết].

Còn số lần thì sao? Ví dụ, "tôi đã đến Mỹ 3 lần" - "I've been to the U.S. 3 times". Cách nói lần rất đơn giản, chỉ cần thêm "times" vào đằng sau thôi. Nhưng vẫn có ngoại lệ, "một lần" người ta hay dùng là "once", còn 2 lần là "twice". Ví dụ, "mỗi ngày tôi đánh răng 2 lần, một buổi sáng và một buổi tối" - I brush my teeth TWICE [two times] a day, ONCE [one time] in the morning and ONCE [or ANOTHER or one time] in the evening".

Tiếng Việt có câu "nhà cửa còn có số" - đây là cách chơi chữ rất hay. Số - trong từ số phận - trong tiếng Anh là "destiny" hoặc "fate". Còn con số may mắn? "Lucky number".

Trong toán học, số thập phân là một dạng số vô cùng quen thuộc. Tuy nhiên, để diễn đạt và đọc đúng số thập phân bằng tiếng Anh không phải là điều dễ dàng. Trong nội dung bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn các em cách đọc số thập phân trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hãy cùng tham khảo!

Nội dung chính

1. Định nghĩa số thập phân trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu chi tiết về cách đọc số thập phân trong tiếng Anh, các em cần hiểu rõ về khái niệm số thập phân. Theo đó, số thập phân hay còn được gọi với tên tiếng Anh là “decimal”, đây là một dạng số gồm 2 phần và được phân cách nhau bởi dấu phẩy. Trong đó, phần đứng trước dấu phẩy là phần nguyên, còn phần sau dấu phẩy là phần thập phân.

Ví dụ: Với số thập phân 17.25 thì phần nguyên là 17, phần thập phân là 25.

Số thập phân trong tiếng Anh được gọi là decimal

Các em có thể dễ dàng bắt gặp số thập phân trong các bài tập toán, bài học về biểu đồ, đồ thị hay thống kê. Ngoài ra, trong đời sống, loại số này được sử dụng để cập nhật giá tiền, điểm thi,…

Ở nước ta, dấu phẩy hoặc dấu chấm sẽ được dùng để ngăn cách phần nguyên và phần thập phân. Tuy nhiên, trong tiếng Anh lại chỉ sử dụng mỗi dấu chấm. Do đó, các em cần lưu ý điều này để khi làm bài kiểm tra không bị sai sót.

2. Hướng dẫn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cách đọc số thập phân sẽ có sự khác nhau giữa các số thông thường cũng như số biểu thị giá tiền. Cụ thể như sau:

2.1. Cách đọc số thập phân thông thường

Với những số thập phân thông thường, các em chỉ cần áp dụng quy tắc đọc như sau:

  • Đối với phần nguyên: Đọc tương tự như cách đọc số đếm.
  • Dấu chấm: Đọc là “point”.
  • Đối với phần thập phân: Đọc tương tự số đếm và đọc lần lượt từng số một.
  • Số 0: Nếu đứng sau dấu chấm sẽ đọc là “oh”, còn đứng trước dấu chấm sẽ đọc là “nought” hoặc “zero”.

Cách đọc số thập phân thông thường

Các em có thể hình dung rõ hơn thông qua một số ví dụ dưới đây:

  • 36.5: Thirty-six point five.
  • 18.03: Eighteen point oh three.
  • 5.763: Five point seven six three.

Lưu ý: Với những số thập phân lớn, các em áp dụng đồng thời cách đọc số thập phân được nêu ở trên và cả cách đọc số đếm thuộc hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu.

Ví dụ: 3,622.56: One thousand, six hundred and twenty-two point five six.

2.2. Cách đọc số thập phân biểu thị giá tiền

Đơn vị biểu thị giá tiền trong tiếng Anh được sử dụng là “Cent”, “Dollar”, “Pence” hoặc “Pound”. So với các số thập phân thông thường, cách đọc số thập phân biểu thị lượng tiền sẽ có sự khác biệt. Cụ thể như sau:

Đọc phần nguyên + pound/ dollar/ euro + đọc phần thập phân [cách đọc tương tự số đếm hoặc + pence/cent].

Trước khi đi vào ví dụ cụ thể, các em cần nắm rõ cách đổi tỷ giá tiền dưới đây:

  • 100 cents = 1 dollar.
  • 100 cents = 1 euro.
  • 100 pences = 1 pound.

Ví dụ:

  • $15.82 = Fifteen dollars, eight-two [cents].
  • £2.40 = Two pounds fourty [pences].
  • €180.05 = One hundred and Eighty euros, five [cents].

2.3. Các trường hợp đặc biệt

Ngoài cách đọc số thập phân trong tiếng Anh được nêu trên, các em cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt dưới đây:

  • 0.02 = Nought point oh two.
  • 0.2 = Nought point two.
  • 6.123123123… = Six point one two three recurring.
  • 2.3333333… = Two point three recurring.

Dựa trên giáo trình uy tín từ Cambridge, Babilala mang đến cho các bé trong độ tuổi từ 3 – 8 một phương pháp học tiếng Anh có cấu trúc và lộ trình rõ ràng.

Hệ thống bài học bao gồm 5 cấp độ, phủ khắp 75 chủ đề, với 3.000 từ vựng và 500 mẫu câu được lồng ghép tinh tế qua 5.000 game tương tác giúp bé vừa tiếp cận tiếng Anh một cách bài bản vừa được vui chơi thoải mái. Vì vậy, app Babilala rất được các bé yêu thích.

So với các app học tiếng Anh hiện có trên thị trường, Babilala tạo nên những dấu ấn khác biệt về tính năng và chương trình học. Đặc biệt, tại Babilala còn có sự đồng hành 24/7 của thầy cô người Việt giúp các bé dễ dàng bắt đầu và duy trì thói quen học tiếng Anh mỗi ngày.

\>> Để nhận tư vấn lộ trình học cho con và ưu đãi học bổng, ba mẹ đăng ký: !

3. Cách đọc các loại số khác trong tiếng Anh

Ngoài cách đọc số thập phân, các em có thể tìm hiểu thêm về một số cách đọc các loại số khác trong tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp.

3.1. Cách đọc số âm

Số âm trong tiếng Anh được viết tương tự như tiếng Việt, tức là chỉ cần thêm dấu “-“ ở đằng trước. Còn về cách đọc, các em áp dụng quy tắc đọc tương tự số thập phân và chỉ cần thêm “negative” vào trước.

Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh

Một số ví dụ dưới đây sẽ giúp em hình dung rõ hơn:

  • -6 = Negative six
  • -26: Negative twenty-six.
  • 50.43 = Negative fifty point four three.

3.2. Cách đọc phần trăm

So với cách đọc số thập phân trong tiếng Anh thì cách đọc phần trăm dễ hơn. Các chỉ chỉ cần đọc phần số như thông thường sau đó đi cùng với “percent”.

Ví dụ:

  • 7% = Seven percent.
  • 50% = Fifty percent.
  • 16.6% = Sixteenth point six percent.

3.3. Cách đọc số đếm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, số đếm là loại số được sử dụng nhiều nhất. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc của từng loại số đếm cụ thể:

3.3.1. Cách đọc số đếm từ 1 đến 19

Khi bắt đầu làm quen với tiếng Anh, các bé sẽ được hướng dẫn cách đọc số đếm như sau:

SốPhát âmPhiên âm1one/wʌn/2two/tu:/3three/θri:/4four/fɔ:/5five/faiv/6six/siks/7seven/’sevn/8eight/eit/9nine/nait/10ten/ten/11eleven/i’levn/12twelve/twelv/13thirteen/θə:’ti:n/14fourteen/fɔ:’ti:n/15fifteen/fif’ti:n/16sixteen/’siks’ti:n/17seventeen/,sevn’ti:n/18eighteen/ei’ti:n/19nineteen/nain’ti:n/

3.3.2. Cách đọc số đếm hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu và hàng tỉ

  • Trăm: hundred /’hʌndrəd/.
  • Nghìn: thousand /’θauz[ə]nd/.
  • Triệu: million /’miljən/.
  • Tỷ: billion /’biljən/.
  • Nghìn tỷ: thousand billion.
  • Triệu tỷ: trillion /’triliən/.

4. Một số lưu ý khi đọc số đếm trong tiếng Anh

Ngoài cách đọc số thập phân trong tiếng Anh thì khi đọc các số đếm khác, các em cũng cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Khi một số có sự kết hợp giữa hàng triệu, hàng ngàn, hàng trăm với hàng chục thì khi đọc các em thêm từ “and” ở trước hàng chục. Ví dụ: 110 = One hundred and ten.
  • Khi viết số đếm, nếu muốn diễn tả số lượng của danh từ đi sau số, các em tuyệt đối không thêm đuôi “s” hay “es”.
  • Trong số đếm, số 100 được đọc theo 2 cách là “a hundred” hoặc “one hundred”. Số một triệu và một nghìn cũng được gọi theo 2 cách tương tự. Tuy nhiên, cách gọi “a hundred”, “a thousand” hoặc “a million” chỉ áp dụng khi những số này đứng riêng biệt.

Trên đây là tổng hợp cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất. Các em hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng phát âm và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

1 4 trong tiếng Anh là gì?

Cách đọc phân số gồm một số ngoại lệ: 1/2 = one half [không sử dụng "one second"], 1/4, 2/4, 3/4 = one quarter, two quarters, three quarters [cách đọc "one fourth", "two fourths" or "three fourths" vẫn được chấp nhận].27 thg 8, 2021nullCách nói về số trong tiếng Anh - VnExpressvnexpress.net › Giáo dục › Học tiếng Anhnull

1 5 tiếng Anh là gì?

1/5 là one-fifth. Tuy nhiên, nếu tử số lớn hơn 1, chúng ta phải thêm số nhiều vào mẫu số, ví dụ 2/5 là "two fifths". Ngoài ra, có một số cách đơn giản hơn để nói 1/5 là "one over 5" hoặc "one out of five".26 thg 5, 2017nullNguyên tắc đọc số trong tiếng Anh - VnExpressvnexpress.net › nguyen-tac-doc-so-trong-tieng-anh-3590200null

2 7 tiếng Anh là gì?

Tương tự: 3/5 - three fifths. 2/7 - two sevenths. 3/4 - three forths / three quarters.22 thg 11, 2022nullBỏ túi cách đọc phân số trong tiếng Anh siêu đơn giản dễ nhớzim.vn › cach-doc-phan-so-trong-tieng-anhnull

Tử 3 tiếng Anh là gì?

three | Từ điển Anh MỹnullTHREE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridgedictionary.cambridge.org › dictionary › english › threenull

Chủ Đề