được biết đến là cảnh xe thức ăn hoành tráng.
thức ăn được
thức ăn là
là thức ăn
đủ thức ăn
Mang theo đồănnhẹ nhỏ
sẽ giúp bạn qua được cho đến khi tìm thấy một nhà hàng hoặc xe thức ăn phù hợp.
xe tải thức ăn
food trucks
chuỗi thức ăn
food chain
lượng thức ăn
food intakeamount of feedfeed intake
loại thức ăn
foodstype of feeddifferent types of fooddifferent kinds of food
nguồn thức ăn
food sourcefood resourcesfood suppliesfeed sourcefeed resources
ăn thức ăn
eat foodfoodfeedeating food
thức ăn được
food is
thức ăn là
food is
là thức ăn
is foodmeans foodbe food
đủ thức ăn
enough foodenough feed
thức ăn viên
feed pelletfood pelletsfeed pellets
thức ăn từ
food fromfeeds from
thức ăn thành
food into
thức ăn mới
new foodnew feednovel feed
thức ăn sẽ
food willfood would
khi thức ăn
when foodonce the foodwhen foods
thức ăn thừa
leftoversfood wastefood scrapsuneaten foodexcess food
cần thức ăn
need foodneeds foodneeded food
mang thức ăn
bring foodbrought foodbrings food
nấu thức ăn
cook foodcooking food
xe thể thao và xe đua xe thị trấn xe thiết giáp xe thiết giáp wolf xe thỉnh thoảng xe thông minh của chúng tôi xe thông minh hơn xe thuê tại sân bay xe thuốc lá xe thư xe thức ăn xe thực tế của chúng tôi xe thực tế nhất xe thực theo xe thực thi pháp luật bao gồm xe thương hiệu chevrolet được bán xe thương mại xe thương mại , cũng như xe thương mại đang được sản xuất xe thương mại hàng đầu xe thương mại isuzu
Trong nhà hàng khách sạn, có rất nhiều từ vựng liên quan đến vị trí nhân viên hoặc về các vật dụng thường dùng, hành động của khách hàng thường thực hiện… Nếu bạn đang tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn qua hình ảnh để tìm hiểu chuyên ngành này một cách trực quan, sinh động hơn, bài viết này sẽ giúp bạn một phần nào đó!
- Hội thoại tiếng Anh trong khách sạn – đặt phòng cho đoàn
- Từ vựng dụng cụ trong nhà hàng bằng tiếng Anh
Các từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn khác
Trong bức tranh trên, có nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn khác được trình bày. Bạn đã biết hết các từ vựng này? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Swing door /ˌswɪŋ ˈdɔːr/: cửa xoay
Hat stand [BrE] /ˈhæt stænd/ = coat stand [AmE] /ˈkoʊt stænd/: giá áo đứng [treo quần áo hoặc mũ]
Coat rack /ˈkoʊt ræk/= coatrack = hatrack /ˈhætræk/: giá treo tường, giá móc [để quần áo hoặc mũ
Board /bɔːrd/: bảnga
To pour [v] /pɔːr/: đổ, rót
Corkscrew /ˈkɔːrkskruː/: cái mở nút chai [hình xoắn ruột gà]
Uncork /ˌʌnˈkɔːrk/: mở nút chai
Serve /sɜːrv/: phục vụ
Ashtray /ˈæʃtreɪ/: gạt tàn
Seat /siːt/: ghế
Tablecloth /ˈteɪblklɔːθ/: khăn trải bàn
Flambé /flɑːmˈbeɪ/: kỹ thuật đốt rượu [rượu được cho vào chảo nóng để tạo ra ngọn lửa]
Napkin /ˈnæpkɪn/ = serviette [BrE] /ˌsɜːrviˈet/: khăn ăn
Take the order /teɪk/ /ðiː/ /ˈɔːrdər/: đặt món
Apron /ˈeɪprən/: tạp dề
Menu /ˈmenjuː/: thực đơn, danh sách món ăn
Crudités /ˌkruːdɪˈteɪ/: đĩa
Dip /dɪp/: nhúng
Table mat /ˈteɪbl mæt/: vải lót [để dưới một đĩa nóng để trên mặt bàn]
Cutlery /ˈkʌtləri/ = silverware [AmE] /ˈsɪlvərwer/: dao dĩa, dao dĩa bằng bạc
Espresso cup /eˈspresoʊ/ /kʌp/: tách cà phê Espresso
Dessert trolley [BrE] /dɪˈzɜːrt/ /ˈtrɑːli/ = desert cart [AmE] /dɪˈzɜːrt/ /kɑːrt/: xe đẩy đồ ăn
TIP /tɪp/: tiền boa, tiền thưởng
Cheeseboard /ˈtʃiːzbɔːrd/: thớt cắt phô mai
Bill [BrE] /bɪl/ = check [AmE] /tʃek/: hóa đơn
Từ vựng các vị trí trong khách sạn bằng tiếng Anh
Sau đây là từ vựng về các vị trí trong khách sạn bằng tiếng Anh với các nhân viên thường tiếp xúc với khách hàng:
Maitre d’ /ˌmeɪtər ˈdiː/ = head waiter /hed/ /ˈweɪtər/: trưởng nhóm phục vụ
Chef /ʃef/: đầu bếp
Waiter /ˈweɪtər/: nam phục vụ bàn
Waitress /ˈweɪtrəs/: nữ phục vụ bàn
Và sau đây là từ vựng tiếng Anh về đồ vật thường dùng của các phục vụ bàn nam:
Bow tie /ˌboʊ ˈtaɪ/: nơ bướm
Ngoài ra, đối tượng chính mà nhà hàng khách sạn nào cũng hướng đến chính là:
Customer /ˈkʌstəmər/: khách hàng
Trên đây, aroma đã gửi đến bạn các từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn bằng hình ảnh vô cùng sinh động và phù hợp để bạn tìm hiểu. Aroma hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nhiều hơn trong quá trình học tiếng Anh và thành công trong công việc với lĩnh vực nhà hàng khách sạn!