Witnesseth nghĩa là gì



English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

NGHĨA [MEANING] & HÌNH THỨC [FORM] TRONG DỊCH THUẬT [TRANSLATION]

Bài viết ngắn nhân một câu hỏi của bạn Rimmy Lee: ‘Em đang dịch hợp đồng, em muốn hỏi chút là từ : “in witness whereof” trong câu sau nên dịch như nào ạ?’

– IN WITNESS WHEREOF, the Parties have executed this Option to Purchase Agreement as of the date first above written.

Trước hết theo một định nghĩa của một từ điển thì ‘Dịch là sự thay đổi từ một trạng thái hoặc một hình thức này sang một trạng thái hoặc hình thức khác …..’ [Merriam-Webster Dictionary 1974].

Vậy, về cơ bản, ‘dịch là một sự thay đổi về hình thức’ [Translation is basically a change of form]. Khi nói đến hình thức của một ngôn ngữ, người ta nói đến từ ngữ, mệnh đề, câu và đoạn văn ….

Theo Larson [trong ‘Meaning-based Translation’, p.3], ‘Dịch là việc chuyển NGHĨA của ngôn ngữ gốc sang ngôn ngữ dịch. Việc chuyển NGHĨA này được thực hiện bằng cách đi từ HÌNH THỨC của ngôn ngữ gốc [ngôn ngữ thứ nhất] sang hình thức của ngôn ngữ dịch [ngôn ngữ thứ hai] qua các cấu trúc ngữ nghĩa.

Trở lại một câu tiếng Anh trong điều khoản kết thúc của một bản Hợp đồng thương mại, ta sẽ bắt gặp sau đây:

– IN WITNESS WHEREOF, the Parties have executed this Agreement as of the date first above written.

Theo định nghĩa của Larson, ta sẽ dịch cụm từ [chuyển nghĩa] từ hình thức ‘IN WITNESS WHEREOF’ sang hình thức tiếng Việt qua cấu trúc ngữ nghĩa là: ‘ĐỂ CHỨNG NHẬN’, ….. Cần cũng nói thêm rằng ‘một NGHĨA cũng có thể có nhiều HÌNH THỨC’. Vậy, ở tiếng Việt, hình thức mang nghĩa ‘ĐỂ CHỨNG NHẬN’ còn có nhiều hình thức khác tương

ứng.

Login or register [free and only takes a few minutes] to participate in this question.

You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs [or are passionate about them]. Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.

Từ điển: Vi-X-2020

Từ điển: Vi-X-2019

v.
* see, witness [Archaic]


Xem thêm:

WITNESS TEMPERING, WITNESS TO, WITNESSABLE, WITNESSED, WITNESSERS, WITNESSES, WITNESSING, WITTEDNESS, WITTICISMS, WITTIER, WITTIEST, WITTOLS, WITTY REMARK, WIVED, WIVING,

Nghĩa của từ witnesseth

trong Từ điển Tiếng Anh

verb

see, witness [Archaic]

Video liên quan

Chủ Đề