Well done tiếng việt là gì năm 2024

Một trong những công cụ giao tiếp hiệu quả là khen ngợi. Ai cũng cần được khuyến khích, động viên dù ở nhà, ở trường, hay nơi làm việc.

Hiện là giáo viên tại Mỹ, chị Đinh Thu Hồng chia sẻ với độc giả VnExpress bài viết về những cách hay để khen ngợi người khác trong tiếng Anh. Theo đó, 10 mẫu câu sau giúp người học diễn đạt sinh động và đa dạng hơn khi muốn khích lệ, cổ vũ ai đó.

Well done tiếng việt là gì năm 2024

1. "Well done": Giỏi lắm/Tốt lắm

Đây là cách khen phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Ví dụ:

A: "I shot the first basket last Sunday."

B: "Well done! You must be so proud of yourself."

A: I just found the answer

B: Well done!

2. "Congratulations": Chúc mừng nhé!

Dùng từ này trong những dịp quan trọng như thi đỗ, kết hôn, có công việc mới, có em bé, v.v…

Ví dụ:

"Congratulations, Tom. I hear you got promoted to Head of Sales."

3. "Good for you": Quá hay

Cách dùng này ít trang trọng, thân mật hơn, nhất là khi tỏ ý tán đồng việc ai đó làm.

Ví dụ:

"I hear you moved to a new city. Good for you."

4. "Way to go"/ "Good job" : Tốt lắm/Hay lắm

Đây cũng là một cách khen thân mật khác.

Ví dụ:

Way to go, Jack. I knew you could do it.

A: I finished my second bowl!

B: Good job!

5. "Good thinking": Đúng đấy

Dùng khi mình đang cần ý tưởng, sáng kiến, và có người nảy ra ý tưởng hay.

Ví dụ:

A: The best way forward would be to get our customer feedback before we proceed to the next stage.

B: "Good thinking, Max.

A: How can I fit this in?

B: Why don’t you turn the desk around?!

A: Yeah. Good thinking!

6. "Good/Excellent idea": Ý kiến hay

Chủ yếu để tán đồng ý tưởng, đề nghị của ai đó

Ví dụ:

A: "Pizza, anyone?"

B: "Excellent idea. Where’s the menu?"

7. "You’re a genius": Đúng là thiên tài

Một kiểu câu dùng để khen nịnh

Ví dụ:

"You’re a genius. I don’t know what I’d do without you!"

8. "Let’s hear it for"…./"Hats off to…": Xin có lời ngợi khen …/Xin ngả mũ…

Dùng để thông báo với mọi ngừơi, thu hút sư ̣chú ý của mọi người, là ai đó đáng được khen ngợi

Ví dụ:

"Let’s hear it for Jeff who singlehandedly sealed the most lucrative deal for us today."

9. "Compliments to the chef!": Xin có lời khen cho đầu bếp

Dùng khi được mời đi ăn tối tại nhà, chủ nhà là đầu bếp.

10. "Bravo!": Hoan hô!

Xuất phát từ tiếng Ý, "Bravo" nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ khać nhau. Không chỉ dùng trong tình huống kết thúc một vở diễn khi khán giả ngợi khen các nghệ sĩ, "Bravo" còn phù hợp nhiều hoàn cảnh khác nhau như cổ vũ ai hoàn thành việc gì, khi đạt thành tích, hoàn thành nhiệm vụ.

Đã bao giờ bạn bắt gặp cụm từ “Well Done” trong tiếng Anh chưa? Cách sử dụng, cấu trúc đi kèm và cách phát âm với cụm từ “Well Done” trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ “Well Done” trong tiếng Anh? Những từ nào đồng nghĩa với “Well Done” trong tiếng Anh?

“Well Done” là một cụm từ quen thuộc và được sử dụng khá phổ biến trong xã hội hiện nay. Tương tự như “ơ - mây - dinh - gút - chóp”, “Well Done” được sử dụng dần thay thế cho nghĩa gốc của nó. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách chi tiết và đầy đủ những ứng dụng cũng như nghĩa của cụm từ “Well Done” trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo và biết hơn về cụm từ này. Hy vọng rằng bạn sẽ thu thập được thêm nhiều kiến thức thú vị qua bài viết này. Chúng mình đã kết hợp với một số ví dụ minh họa Anh - Việt và hình ảnh sinh động để bài viết trở nên sinh động và trực quan hơn. Ngoài ra, bạn có thể xem qua một số mẹo học tiếng Anh mà chúng mình chia sẻ trong bài viết. Bạn có thể liên hệ với chúng mình qua trang web này để có thể đặt câu hỏi hoặc nhận được giải đáp cho các thắc mắc của mình. Cùng bước vào phần đầu tiên trong bài viết này.

Well done tiếng việt là gì năm 2024
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Well Done” trong tiếng Anh)

1.“Well Done” nghĩa là gì?

“Well Done” là một câu nói quen thuộc thường được sử dụng nhiều trong các bài văn, bài nói tiếng Anh. Trước hết, để có thể thành thạo được cụm từ này, bạn cần biết nghĩa của cụm từ “Well Done” là gì? “Well Done” được dùng nhiều với ý khen ngợi. “Well Done” nghĩa là làm tốt lắm. Được dùng trong các trường hợp bạn muốn tuyên dương hoặc tán thưởng công việc, thành tựu của một ai đó. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.

Ví dụ:

  • Well done! Keep going!
  • Làm tốt lắm. Hãy tiếp tục đi!
  • You ‘ve done a great job. Well done!
  • Bạn vừa làm một công việc tuyệt vời. Làm tốt lắm!

Well done tiếng việt là gì năm 2024
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Well Done” trong tiếng Anh)

Về cấu trúc, “Well Done” được tạo thành từ 2 bộ phận là trạng từ Well - tốt và Done - làm. Có thể dịch cắt nghĩa cụm từ này và bạn có thể hoàn toàn nắm bắt được ý nghĩa của “Well Done”. Vậy thì tại sao lại không phải là Good done hay Better do? Done được sử dụng để chỉ một hoạt động đang xảy ra và vẫn còn tiếp tục (xuất hiện ở thời hoàn thành). Vì vậy nó phù hợp nhất với ý nghĩa của cả cụm từ “Well Done”. Bạn có thể tự tìm hiểu thêm về vấn đề này để ghi nhớ và sử dụng từ tốt và thành thục hơn.

2.Cấu trúc và cách sử dụng của “Well Done” trong câu tiếng Anh.

Về cách phát âm của cụm từ “Well Done”. Chỉ có một cách phát âm duy nhất của cụm từ này và không có sự phân biệt giữa ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. “Well Done” được phát âm là /ˌwel ˈdʌn/. Chỉ có hai âm tiết đơn giản. Trọng âm chính được đặt ở âm tiết thứ hai. Khi phát âm bạn cần chú ý phát âm sao cho đúng và đủ cường độ, cũng như trường độ của các từ trong câu. Tùy theo từng ngữ cảnh, hoạt cảnh cụ thể và cách phát âm, luyến láy của cụm từ “Well Done” cũng khác nhau. Bạn có thể luyện tập thêm cách phát âm của từ này bằng cách nghe và lặp lại qua các từ điển uy tín.

Well done tiếng việt là gì năm 2024
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Well Done” trong tiếng Anh)

“Well Done” là một tính từ trong tiếng Anh. Để chỉ lời khen ngợi bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:

Well Done + tên riêng

Ví dụ:

  • Well done Jonh.
  • Tốt lắm Jonh.

Ngoài ra, “Well Done” còn được biết đến với nghĩa chỉ việc vừa chín tới. Đặc biệt sử dụng với đồ ăn đặc biệt là thịt. Có thể tham khảo thêm qua ví dụ sau:

Ví dụ:

  • He prefers his beef steak well done.
  • Anh ấy thích miếng thịt bò của mình vừa chín tới.
  • Can you make me a well done steak?
  • Bạn có thể làm cho tôi một miếng thịt vừa chín tới không?

“Well Done” thường được sử dụng nhiều trong các câu giao tiếp hằng ngày như một câu khen. Đồng nghĩa với Good job. Bạn nên hạn chế sử dụng chúng trong các bài viết. Thay thế cho “Well Done” bạn có thể dùng perfectly hay completely. Hãy đặt vị dụ thật nhiều và luyện tập thêm về “Well Done” bạn nhé!

3.Một số cụm từ có liên quan đến “Well Done” trong tiếng Anh.

Chúng mình đã tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến “Well Done” trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo và sử dụng thêm. Hãy chú ý đến cách dùng, cách phát âm cụ thể của từng từ trong bảng để tránh sử dụng sai bạn nhé. Mời bạn cùng theo dõi bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Amazing, good job!

Tuyệt vời, làm tốt lắm!

Wonderful!

Tuyệt vời

That surprised me!

Nó khiến tôi ngạc nhiên.

On the nice cloud

Vui vẻ, vui sướng, hạnh phúc tột độ.

Keep going!

Tiếp tục đi

Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình. Chúc bạn luôn may mắn, vui vẻ và thành công trong những dự định sắp tới của bản thân. Hãy luôn kiên trì để có thể học thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé!