W trong tiếng Anh đọc là gì
Show
Trong tiếng Anh, chữ “W” thật đơn giản với người học khi chỉ có 2 cách phát âm mà thôi. Thông thường, chữ “W” sẽ được phát âm là /w/, nhưng khi đứng trước “R” (WR) thì nó lại trở thành âm câm (không được phát âm). 1. Chữ “W” thường được đọc là /w/ khi nó đứng đầu mỗi từ hoặc sau các chữ như “s, a”
2. Chữ “W” là âm câm nếu nó đứng trước “r”
*Note: có 2 từ mà chữ “W” cũng bị câm là:
Thật ngắn gọn và dễ hiểu phải không? Căn bản, chữ “W” có 2 cách phát âm như vậy. Ngoài ra, bạn cũng cần nhớ, để có thể phát âm chuẩn như người bản xứ, đừng quên chú ý đến khẩu hình miệng sao cho chính xác nhé! English letter pronunciationPhát âm 0 comment 0 FacebookTwitterPinterestEmail
Phát âm là một trong những nhân tố rất đáng để đầu tư nếu người học muốn giao tiếp Tiếng Anh thật trôi chảy và tự nhiên như người bản xứ. Là một âm quan trọng trong bảng chữ cái IPA, W là âm mà mọi người học Tiếng Anh nên nắm rõ ngay từ đầu. Trong bài viết này, EduTrip xin chia sẻ đến bạn cách phát âm W “chuẩn-không-cần-chỉnh” , cùng các dấu hiệu nhận biết từ có chứa âm /w/. Đặc biệt, sẽ có bài luyện tập đi kèm nên các bạn hãy chú ý xem đến cuối bài viết nhé! Xem thêm Thực hiện tuần tự hướng dẫn 3 bước phát âm /w/ dưới đây là bạn đã có thể phát âm chuẩn /w/ rồi đấy. Cùng bắt đầu nào! Bước 1: Môi để hờ tự nhiên (chú ý chu môi sao cho tròn để phát âm được đúng chuẩn nhất) Bước 2: Nhẹ nhàng hạ hàm dưới xuống Bước 3: Giữ môi ở vị trí tự nhiên như bước 1 & bước 2, rồi phát âm /w/ một cách tự nhiên. Lưu ý: Một điểm đặc biệt, khi bạn phát âm âm /w/, dây thanh quản của bạn sẽ có một độ rung nhất định. Vì thế, để kiểm tra xem bạn đã phát âm âm /w/ chuẩn hay chưa, hãy để ngón tay lên dây thanh quan để cảm nhận. a. Dấu hiệu 1: Đối với những từ bắt đầu bằng “w”, ta phát âm /w/. Nếu W sau các chữ cái như s hay a, ta vẫn đọc /w/. Ví dụ: – Award (v) – /əˈwɔːrd/: trao giải – Swan (n) – /swɑːn/: thiên nga – West (n) – /west/: hướng Tây – Warm (adj) – /wɔːm/: ấm áp – Wood (n) – /wʊd/: gỗ – Wet (adj) – /wet/: ẩm ướt – Weather (n) – /ˈweðə(r)/: thời tiết Cách phát âm W b. Dấu hiệu 2: Đối với những từ bắt đầu bằng “wh”, ta cũng phát âm là /w/. Ví dụ: – When (adv) – /wen/: khi nào – Wheel (n) – /wiːl/: bánh xe – Why (adv) – /wai/: tại sao – Whale (n) – /weɪl/: cá voi Một điều nên lưu ý, không phải bất cứ từ nào có W cũng sẽ được phát âm là /w/. Chữ W sẽ không được phát âm (âm câm) nếu đứng trước là chữ R. Ví dụ: – Wreath (n) – /riːθ/: vòng hoa – Wrap (v) – /ræp/: gói – Wreak (v) – /riːk/:tiến hành – Write (v) – /raɪt/: viết – Wreck (v) – /rek/: sự phá hỏng Dựa trên lý thuyết được cung cấp bên trên, bạn hãy phát âm sao cho đúng các từ sau đây: way, wing, swim, want, away. Đáp án: – way (n) – /weɪ/: cáchthức – wing (n) – /wɪŋ/: cánh – swim (v) – /swɪm/: bơi – want (v) – /wɑːnt/: muốn – away (adv) – /əˈweɪ/: xa Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có thể thông thuộc từ A đến Z cách phát âm W cho đúng chuẩn & các dấu hiệu nhận biết. EduTrip chúc bạn sớm chinh phục được Tiếng Anh nhé! |