Viết các phương trình hóa học thực hiện biến đổi hóa học sau FeSO4

Khi học tới chương trình lớp 9, các em hầu hết mới chỉ tiếp xúc tới sắt có 2 hóa trị là II và III và những hợp chất của sắt chắc chắn các em phải nhớ đó chính là FeO, Fe2O3, Fe3O4, FeCl2, FeCl3, FeSO4, Fe2[SO4]3, Fe[OH]2, Fe[OH]3 . . . và còn một vài hợp chất khác của sắt nữa sẽ xuất hiện trong chuỗi phản ứng hóa học của sắt bên dưới đây. + Fe → FeO → FeCl2 → FeSO4 → Fe[NO3]2 → Fe[OH]2 → FeO. Trong chuỗi phản ứng hóa học trên chúng ta đều thấy được sắt đang thể hiện hóa trị II hoặc số oxi hóa là 2 trong các hợp chất như sắt [II] oxit, sắt [II] clorua, sắt [II] nitorat và sắt [II] hidroxit. Viết phương trình phản ứng ở kiểu một hóa trị của sắt như thế này chúng ta không thực sự thấy khó khăn và các em có thể tham khảo những phương trình hóa học dưới đây: - Fe + O2 → FeO Điều kiện của phản ứng này là Oxi không được dư và phản ứng xảy ra ở nhiệt độ cao. - FeO + HCl → FeCl2 + H2O Phản ứng trên thuộc kiểu oxit bazo tác dụng với axit. Quá đơn giản! - FeCl2 + ??? → FeSO4 + ??? Phản ứng hóa học này tôi muốn dành đôi lời chú ý tới tất cả các bạn học sinh vì nó chứa quá nhiều kiến thức. Fe → Fe2O3 → FeCl3 → Fe2[SO4]3 → Fe[NO3]3 → Fe[OH]3 → Fe2O3. Fe → Fe[NO3]2 → Fe[NO3]3 → Fe[OH]3 → Fe2O3.

FeO → Fe2O3 → Fe2[SO4]3 → FeSO4 → Fe[OH]2 → FeO → Fe.

2. Chuỗi phản ứng hóa học của sắt lớp 12

FeS2 → Fe2O3 → FeCl3 → Fe[OH]3 → Fe2O3 → FeO → FeSO4 → Fe 4FeS2 + 11O2 −tº→ 2Fe2O3 + 8SO2 ↑ Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O FeCl3 + 3NaOH → Fe[OH]3 + 3NaCl 2Fe[OH]3 −tº→ Fe2O3 + 3H2O Fe2O3 + H2 −tº→ 2FeO + H2O FeO + H2SO4[l] → FeSO4 + H2O

FeSO4 + Mg → MgSO4 + Fe

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.Morbi adipiscing gravdio, sit amet suscipit risus ultrices eu.Fusce viverra neque at purus laoreet consequa.Vivamus vulputate posuere nisl quis consequat.

Create an account

S¬ ®å ph¶n øng*Câu1: Viết các PTHH thực hiện chuyển hố sau:Fe  FeCl3  Fe[OH]3  Fe2O3 CO2*Câu1: Viết các PTHH thực hiện chuyển hố sau:Fe  FeCl2 Fe[OH]2 FeSO4  FeCl2Bài 18 : Viết phương trình phản ứng theo chuỗi biến hóa sau :a. C → CH4 → CH3Cl → CCl4b. CH3COONa → CH4 → CO2 → CaCO3c. Al4C3 → CH4 → C2H2Câu 127:Cho sơ đồ phản ứng hóa học sau:+ O2+ CuO+ZNungCacbon → X → Y → T → CaO +YX, Y, Z, T có thể lần lượt là [Chương 3/bài 32/mức 3]a. Tinh bột - Glucozo --- >rượu etylic- etyl axetat----- axitaxeticc. C  CH4  CH3Cl  CH2Cl2  CHCl3  CCl4CO2  BaCO3  [CH3COO]2Bad. C  CO CO2  CaCO3  Ca[HCO3]2  CO2↓↑H2CO3Câu 1: Viết phương trình hóa học biểu diễn chuyển hóa sau đây.a.123456Al → Al2O3 → AlCl3 → Al [OH ]3 → Al2O3 → Al →b.123Fe → FeSO4 → Fe[OH ] 2 → FeCl2c.1234FeCl3 → Fe[OH ]3 → Fe2O3 → Fe → FeCl3Câu 1. Hồn thành chuỗi phản ứng sau: [ 2 đ ][1][ 2][ 3]Saccarozơ →glucozơ →rượu etilic →Axit.[1][ 2][ 3][ 4]C → CO2 → CaCO3 → CaO → Ca[OH]27]CaCl2 → Ca → Ca[OH]2 → CaCO3  Ca[HCO3]2↓Câu 24: Viết phương trình thực hiện chuỗi biến hóaClorua vôi Ca[NO3]2sau.→→8] KMnO4Cl2nước Javen → Cl2Câu 15. Viết phương trình hố học thực hiện dãy chuyểna. Al AlCl3Al[OH]3Al2O3Al675NaAlO2hố sau :Tinh bộtGlucozơ[2]→ rượuetylic[3]→ axitaxetic [4]→etylaxetatCâu 7. Viết phương trình hố học thể hiện những chuyển hố sau :[1]b. MgCO3MgSO4MgCl2Mg[NO3]2MgO[1]Mg[OH]2d, C2H5OH → CH3COOH  → CH3COONa[1][2][ 3]e, C12H22O11 →C6H12O6  →C2H5OH →C2H5ONab] Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → NaHCO3 → Na2CO3→ NaCl → NaNO3.c] FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → SO2 → H2SO4 → BaSO4.a] Na → NaCl → NaOH → NaNO3 → NO2 → NaNO3.[1][2]Fe[OH]3↓Fe2O3[2][4][3]1. Hãy thực hiện dãy chuyển hố sau:a. H2H2OH2SO4H2b. CuCuOCuSO4Cu[OH]2c. FeFe3O4FeH2FeCl 3Fe[OH]3d] Al → Al2O3 → Al → NaAlO2 → Al[OH]3 →Al2O3 → Al2[SO4]3 → AlCl3→ Al.Câu 5: Viết ptpứ cho những chuyển đổi hóa học sau.a.B.FeCl3Fe2[SO4]3[3]Glucozơ --> rượu etylic → axitaxetic → etylaxetat.36[2]Saccarozơ → Glucozơ → rượu etylic → axit axetic → natri axetat.Câu 9. [1,5 điểm] Viết phương trình hố học thực hiện dãy chuyển hố sau :CuOCuCuCl2Cu[OH]2↓e. Tinh bột  glucozơ -- rượu etylic -- etyl axetat - natri axetat-metan[1][2][3][4][5]f. Đá vôi →vôi sống →đất đèn →axetylen →etylen →P.E[6][7]PVC ¬ CH2=CHCl[8]rượu etylic[1][2][3][4]g. Etilen → rượu etylic → axit axetic → etylaxetat → natriaxetat[5]kẽm axetatC©u 6 [2 ®iĨm]: ViÕt ph¬ng tr×nh ho¸ häc biĨu diƠn d·y biÕn ho¸ sau [ghi râ ®iỊu kiƯn ph¶n øng, nÕu cã].[-C6H10O5-]nC6H12O6C2H5OHCH3COOHCH3COOC2H5[1][2][3][4][5][6]CaC2 → C2 H 2 → C2 H 4 → C2 H 5OH → CH 3COOH → CH 3COOC2 H 5 → CH 3COONa[1][2][3][4]2. Saccarozơ → Glucozơ → rượu etylic → axit axetic → natri axetat.[5][6][7][8]3.Tinh bét → Rîu etylic → Axit axetic → Etyl axetat→ Glucoz¬ [1][2][3][4]4. C12 H 22O11 → C6 H12O6 → C2 H 5OH → CO2 → BaCO3[6]→ C2 H 4 Br2[5] C2 H 4 2] Hoàn thành sơ đồ biến hoá sau đây [ ghi rõ điều kiện nếu có ]:→→e] Na2ZnO2 ¬ ZnO → Na2ZnO2 ¬ ZnCl2 → Zn[OH]2 → ZnO. Zn ¬ g] N2 → NO → NO2 → HNO3 → Cu[NO3]2 → CuCl2 → Cu[OH]2 → CuO → Cu → CuCl2.[1][2][3][4][5][6]→ X → Ca[XO2]2n – 4 → X[OH]n → XCln → X[NO3]n → X.h] X2On Câu 6. Dựa vào tính chất hoá học của kim loại, hãy viết các phương trình hoá học sau đây:1.Viết pương trình hóa học cho mỗi chuyển đổi sau :S [1] -- SO2 ---- SO3 --- H2SO4 ---CuSO4 .1. Hoàn thành chuỗi phương trình phản ứng sau : [ghi đk nếu có]FeS2 --- SO2 --- SO3 --- H2SO4 ---- SO2Câu 1: Viết các phương trình theo sự chuyển hóa sau : [ 2điểm][1][ 2][ 3][ 4]C2H4 →C2H5OH →CH3COOH →CH3COOC2H5 →CH3COONa.1. Hãy dùng phương trình hóa học hoàn thành chuỗi chuyển hóa sau: [Ghi điều kiện phản ứng nếu có ] 2đNa2SO4 --- SO2 --- SO3 --- H2SO4 ---BaSO41. Hoàn thành các chuổi biến hóa sau: 2đ[1]Cu[2]CuOCuCl2[3][4]Cu[OH]2CuO[5]Cu2. Thực hiện chuỗi biến hóa bằng các phương trình hóa học:[1]AlAl2O3[2]Al2[SO4]3[3][4]Al[OH]3Al2O31. a. Viết các phương trình phản ứng biểu diễn các biến hóa sau :[2][3]Al [1] Al2[SO4]3Al[OH]3NaAlO2[4][6][5 ]Al2O31. Viết các phương trình phản ứng thực hiện biến hóa sau [ghi rõ điều kiện nếu có ].MnO2[1][2]Cl2FeCl3[3][4]NaClCl2[5]CuCl2[6]AgCl1. Viết các phương trình phản ứng thực hiện biến hóa sau [ghi rõ điều kiện nếu có ].[2]MnO2 [1]Cl2FeCl33] Hoàn thành sơ đồ chuyển hoá sau đây:Fe2O3G+ COAt0+HO2H+ COt0+EB+ COt0[3][4]NaClD+St0Cl2E[5]+ O2t0CuCl2F[6]AgCl+ O2t0,xtF.Câu 1. Viết các phương trình hóa học thực hiện dãy chuyển hóa sau:[ ghi rõ điều kiện phản ứng] [ 2 đ ][1][ 2][ 3][ 4]C12H22O11 →C6H12O6 →C2H5OH →CH3COOH →CH3COONaTGBµi 3: ViÕt c¸c ph¬ng tr×nh ph¶n øng lÇn lỵt x¶y ra theo s¬ ®å:Câu 31: Thực hiện chuỗi chuyển hóa sau.a/ Fe7Fe3O4Fe[NO3]3Fe[OH]3Fe2O3FeFeS8FeCl3FeCl2b/ CaCO3Fe[OH]2CaOFeSO4Ca[OH]2FeCl2CaCO3Ca[HCO3]2CaCO3C2H3ClP.V.C [Polyvinuclorua]CaSO4c/ CH3COONaCH4C2H212C2H6CH3COOC2H55C2H4C2H5OHC2H5ClC2H5OHCH3COOH13P.ECâu 31: Thực hiện chuỗi chuyển hóa sau.CH3COONaCH4C2H2C2H3Cl12C2H6CH3COOC2H5P.V.C [Polyvinuclorua]5C2H4C2H5OHC2H5ClC2H5OHCH3COOH13P.ECâu 6: Viết các PTHH hồn thành sơ đồ sau:a.Tinh bột123→ Glucozơ → Rượu etylic → axit axetic4→ etyl axetat.123→ C2H5OH → CH3COOH → CH3COOC2H54→ CH3COONa.b.C2H4c.C1234→ CO2 → CaCO3 → CaCl2 → Ca[NO3]25Cu678→ CuO → CuSO4 → Cu[OH]2910→ CuO → Cu1. Bài tập hồn thành chuỗi biến hố:[1][2][ 3]a] C2H4 →CH3 - CH2 - OH  →CH3COOH →CH3COOC2H5[4]CH3COONa[ 3]b] [C6H10O5]n → C6H12O6  → C2H5OH →CH3COOC2H5[1][2][ 3]c, C6H12O6 → C2H5OH  → CH3COOH → CH3COO[1]C2H5[2][ 4]C2H5OH→C©u 6: [1,5 ®iĨm] cho c¸c chÊt sau: CaO, Ca3[PO4]2 , Ca[OH]2 H·ylËp s¬ ®å chun hãa vµ viÕt ph¬ng tr×nh ph¶n øng cho d·y chun hãa®ã.C©u 7: [ 3 ®iĨm ] Hoµn thµnh chi biÕn ho¸ ho¸ häc sau:K→K2O → KOH → K2CO3 → K2SO4 →C©u 8 [ 2® ] Hoµn thµnh s¬ ®å ho¸ häc sau?KCl → KNO3Bài 25: viết ptpư thực hiện dãy biến hoá sau:a. FeS2 -> SO2 -> SO3 -> H2SO4 -> CaSO4.b. Ca -> CaO -> Ca[OH]2 -> CaCl2 -> CaCO3.c. Sắt [III ] hidroxit -> Sắt [III] oxit -> Sắt -> Sắt [II]Clorua -> Sắt [II] Sunfat -> Sắt [II] Nitrat.d. Al -> Al2O3 -> AlCl3 -> Al[OH]3 -> Al2O3 -> Al2S3 ->Al2[SO4]3.? -> Ca[OH]2e. CaCO3CaSO4CaCl2 -> ?a. CO2 -> Na2CO3 -> NaCl -> NaOH -> NaHCO3.Bài 1: Viết ptpư cho những biến đổi hoá học sau:a. Na -> NaOH -> Na2SO4 -> NaOH -> Na2CO3 -> NaCl-> NaNO3.b. Al -> Al2O3 -> Al2[SO4]3 -> Al[OH]3 -> NaAlO2 ->Al[OH]3 -> AlCl3 -> Al[NO3Bài 5: Viết các ptpư thực hiện dãy biến hoá sau:CaCO3 -> CaCl2 -> CaCO3 -> CaO -> Ca[OH]2 -> Ca[NO3]2.Bài 10: có các chất: Na2O, Na, NaOH, Na2SO4, Na2CO3, AgCl,NaCl.a. hãy sắp xếp các chất trên thành 2 dãy chuyển hoá?b. Viết PTHH cho mỗi dãy chuyển hoá?Bài 15: Viết pthh cho dãy chuyển hoá sau:Na2SO3 -> NaCl.S –> SO2 -> H2SO3 -> CaSO3 -> SO2.SO3 -> H2SO4 -> Fe2[SO4]3.a. CuSO4 -> B -> C -> D -> Cu.b. FeS2 -> Fe2O3 -> Fe2[SO4]3 -> FeCl3 -> Fe[OH]3.c. CaCO3 -> CO2 -> NaHCO3 -> Na2CO3 -> Na2SO4.d. CuCO3 -> CuO -> CuCl2 -> Cu[OH]2 -> Cu[NO3]Bài 1: a. Viết các ptpư để thực hiện sơ đồ biến hoá sau?- Cu -> CuO -> CuSO4 -> Cu[OH]2 -> CuO.

- CaO -> Ca[OH]2 -> CaCO3 CaO.Bài 5: Hoàn thành sơ đồ pư sau đây?CaCO3 -> CaO -> Ca[OH]2 -> CaCl2 -> Ca[NO3]2.Bài 8: Viết PTHH thực hiện các biến hoá sau:a. Fe2O3 -> Fe -> FeCl2 -> Fe[OH]2 ->FeSO4.Al -> Fe -> FeCl3 -> Fe[OH]3 -> Fe2O3 -> Fe2[SO4]3.Bài 12: Viết các ptpư thực hiện những biến hoá sau:Fe3O4 -> FeSO4  Fe2[SO4]3.FeFeCl2 -> Fe[NO3]2 -> Fe[OH]2 -> FeSO4 ->Fe[OH]2 -> FeO -> Fe.FeCl3 -> Fe[OH]3 -> Fe2O3 -> Fe2[SO4]3 ->Fe[OH]3 -> Fe2O3 -> Fe.Bài 40: viết các ptpư theo sơ đồ sau:FeS2 -> Fe2O3 -> Fe2[SO4]3-> FeSO4 -> FeNO3Fe -> FeCl2 -> Fe[OH]2 -> Fe[NO3]3.Bài 1: a. Viết PTPƯ biểu diễn các biến hoá tronh sơ đồ sau?Al -> Al2[SO4]3 -> Al[OH]3 -> Al[NO3]3.Al2O3Bài 6: Viết ptpư thực hiện những biến hoá hoá học sau:Al -> AlCl3 -> Al[OH]3 -> Al2O3 -> Al2[SO4]3 -> Al[OH]3NaAlO2Câu 144: [Mức 2]Sơ đồ phản ứng nào sau đây dùng để sản xuất axit sunfuric trongcơng nghiệp ?A. Cu → SO2 → SO3 → H2SO4 .1234Fe FeCl3 Fe[OH]3 Fe2[SO4]3 →→→→BaSO4 .C©u9[ 2®]:ViÕt c¸c PTHH thùc hiƯn chun ho¸ theo s¬ ®å sau:Saccarozo -> Glucoz¬ -> Rỵu etylic -> Axit axetic -> £tyl axetat.C©u10[ 2®]: ViÕt c¸c PTHH thùc hiƯn chun ho¸ theo s¬ ®å sau:FeCl3Fe[OH]3Fe2O3FeFeCl2C©u 3: [1,5 ®iĨm]ViÕt c¸c ph¬ng tr×nh ph¶n øng vµ ghi râ ®iỊu kiƯn theos¬ ®å chun ho¸ sau.C2H4C2H5OHCH3COOHCH3COOC2H5Câu 4[2đ]: Hãy hòan thành chuỗi phản ứng sau và ghi rõ điều kiện[nếu có]:B. Fe → SO2 → SO3 → H2SO4.C. FeO → SO2 → SO3 → H2SO4.D. FeS2 → SO2 → SO3 →Câu 3 : Viết phương trình hóa học theo sơ đồ biến hóa sau:a. AlAl2O3AlCl3Al[OH]3Al2O3AlAlCl3Al[NO3]3Alb. Fe3O4FeFeCl3Fe[OH]3Fe2O3FeCl3FeCl2FeSO4FeBài 1: Viết các PTHH thực hiện các chuỗi biến hóa sau, ghi rõ điềukiện phản ứng [[1][ 2][ 3][ 4]SO2 →SO3 →H2SO4 →Na2SO4→[5]→ BaSO4[1][ 2][ 3]b] SO2 →Na2SO3 →Na2SO4 →NaOH[ 4]→ Na2CO3.[1][ 2][ 3]c] CaO →CaCO3 →CaO →Ca[OH]2[1][2][3][4][ 4][ 5]S → SO2 → H 2 SO3 → Na2 SO3 → SO2→ CaCO3 → CaSO4[1][ 2][ 3][ 4]8] Hồn thành dãy chuyển hố sau :d] Fe →FeCl3 →Fe[OH]3 →Fe2O3 →[5]a] CaCl2 → Ca → Ca[OH]2 → CaCO3 Ca[HCO3]2Fe2[SO4]3 →FeCl3.[1][ 2][ 3]e] Fe → FeCl2 →Fe[NO3]2 →Fe[OH]2Clorua vơiCa[NO3]2[ 4][5]→ FeO → FeSO4.+ HClb] KMnO4 → Cl2 → NaClO → NaCl → NaOH[1][ 2][ 3][ 4]f] Cu →CuO →CuCl2 →Cu[OH]2 →→ Javel → Cl2[ 5][ 6]CuO →Cu →CuSO4.[1][2][3][4]4. FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → SO[1][ 2][ 3][ 4]g] Al2O3 → Al → AlCl3 →NaCl →[5][6]→ 2 H2SO4 → BaSO4.[5]NaOH →Cu[OH]2.[1][2][3][4]5. FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → CuSO4[1][2][3][4]7.Al → Al2O3 → Al2[SO4]3 → AlCl3 → Al[O[5][6][7]→ Na2SO4 → NaOH → Na2ZnO2.[5][6][7][8]H]3 → Al[NO3]3 → Al → AlCl3 → Al[OH]3[1][2][4][5]6. Al → Al2O3 → AlNaAlO2 → Al[OH]3 →[6][7][8]Al2O3 → Al2[SO4]3 → AlCl3 → Al.a] S1] Ca → CaO → Ca[OH]2 → CaCO3 → Ca[HCO3]2 → CaCl2 → CaCO3NaH2PO4P → P2O5 → H3PO44]Na2HPO4Na3PO4ZnO → Na2ZnO2Zn → Zn[NO3]2 → ZnCO35]Al2O3[1]9]Al[8]AlCl3→ Al2[SO4]3[12]→[9]Al[NO3]3[11]CO2 → KHCO3 → CaCO3NaAlO[6][5]Al[OH]3[10[7]Al2O3]Câu 20. Viết các PTHH biểu diễn những chuyển hố sau :C2H5OH [1]→ CH3COOH [2]→ CH3COOC2H5 [3] → [CH3COO]2Ca [4] → CH3COOH4. Viết các PTHH biểu diễn các chuyển đổi hóa học sau: [ghi rõ điều kiện nếu có]a. C2H4[1][2][3][4]C2H5OH → CH3COOH → CH3COOC2H5 → CH3COONa[1][1]c. CaCO3[1]d. C2H4Rượu Etylic[2]CO2C2H5OHAxit axetic[3]Na2CO3[2][5]CO2[3]CH3COOH[4]C2H5ONaNatri axetat.[3][4]b. Glucozơ[2]Etyl axetat[4][5][5]Axit axeticCaCO3[CH3COO]2 ZnCH3COOC2H5Bài 2: Viết phương trình hóa học thực hiện các chuyển đổi hóa học sau:AlNaAlO2Al2O3AlCl3Al[OH]3Al2O3Bài 1: Hãy viết các PTHH thực hiện các chuyển đổi sau:FeSO4FeCl2Fe[NO3]2Fe[OH]2FeOFeFe2[SO4]3FeCl3Fe[NO3]3Fe[OH]3Fe2O3Bài 2: [2,5đ] Viết đầy đủ các PƯ theo sơ đồ chuyển hóa sau:a. Fe ------------------> FeCl2 < ---------------------> FeCl3FeFe[OH]2 ------------------> Fe[OH]3b. Al ----->SO2 ------->SO3 -----------> H2SO4 --------------->CO21] Hồn thành dãy chuyển hố sau đây [ ghi rõ điều kiện nếu có ]:[1]FeFeCl3[6]Fe[NO3]3[7]Fe2[SO4]3b] P → P2O5 → H3PO4[2]Fe[NO3]3[8]Fe[NO3]2[3]Fe[OH]3[4][9]Fe[NO3]3Fe2O3[5]Fe[10]Fe[NO3]3NaH2PO4Na2HPO4Na3PO413] Xác định các chất A,B, ... M,X trong sơ đồ và viết PTHH để minh họa:+EX+ AF→+G+EX+ BF→ H →Fe+I+LX+ C→ K → H + BaSO4 ↓+M+GX+ DH→ X →14] Viết PTHH để thực hiện sơ đồ chuyển hóa sau [ mỗi chữ cái là một chất khác nhau]+ Ca[OH]2 + H2 O+ HCl + H2 Ođpnc+ FeO+ HCl+ MgtoA → A → D → E →A→ B → C → D 15] Hồn thành sơ đồ chuyển hóa sau:FeCl2 → Fe[NO3]2 → Fe[OH]2FeFe2O3 → Fe.FeCl3 → Fe[NO3]2 → Fe[OH]3Bài 24: viết ptpư biểu diễn chuỗi biến hoá sau:ACa[OH]2DCa[OH]2CaCO34. Viết các PTHH biểu diễn các chuyển đổi hóa học sau: [ghi rõ điều kiện nếu có]a. C2H4[1][2][3][4]→ CH3COOH → CH3COOC2H5 → CH3COONaC2H5OH [1]Rượu Etylic[1]c. CaCO3[1]d. C2H4[2]CO2[2]C2H5OHAxit axetic[3]Na2CO3[3]e. Tinh bột[1][2]glucozơAxit axeticCaCO3[CH3COO]2 Zn[4]C2H5ONa[5][5]Etyl axetat[4]CO2CH3COOH[5]Natri axetat.[3][4]b. Glucozơ[2]CH3COOC2H5[3]rượu etylic[4]etyl axetatnatri axetat[5]metan[5]Metan[1][2][3][4][5]f. Đá vôi →vôi sống →đất đèn →axetylen →etylen →P.E[6]PVC ¬  CH2=CHCl[7][8]rượu etylic[1][2][3][4]→ rượu etylic → axit axetic → etylaxetat → natriaxetatg. Etilen [5]kẽm axetatCâu 2: Hồn thành sơ đồ chuyển hóa sau:CaSO3S->SO2->H2SO3->Na2SO3 -> Na2SO3Na2SO34. Viết các PTHH biểu diễn các chuyển đổi hóa học sau [ghi rõ điều kiện nếu có]a. C2H4[1][1][1]c. CaCO3[1][2]Rượu Etylic[2]CO2C2H5OHAxit axetic[3]Na2CO3[2][5][1]Glucozơ[2]CO2[5]Etyl axetat[4]Axit axetic.CaCO3[CH3COO]2 ZnCH3COOC2H5Rượu etylic[1][2]g. Ca[HCO3]2 → CaCO3 → CaSO4[3][3][4]C2H5ONae. Tinh bộtCO2CH3COOHNatri axetat.[3][4]b. Glucozơd. C2H4[2][3][4]C2H5OH → CH3COOH → CH3COOC2H5 → CH3COONa[3]Etyl axetat[4]Natri axetat[1][2][3][4][5]h. Đá vôi →vôi sống →đất đèn →axetylen →etylen →P.E[6][8][7]PVC ¬ CH2=CHCl[1]i. CCO[2]CO2[3]NaHCO3[4]Rượu etylic[5]Na2CO3[6]CO2[7]CaCO3CaCl2H2SO4.C. Bài tập áp dụng:Viết PTPƯ thực hiện chuỗi biến hóa sau:[3]FeSO4 → Fe[OH]2FeS2 → Fe2O3 → Fe[7]_[1]1.[5][2][8][9][4][10]Fe[NO3]3[6]Fe2[SO4]3 → Fe[OH]32.[1]Fe[2]FeCl3[6][3]Fe[OH]3[8][7]Fe[NO3]3Fe[NO3]3Fe2O3[5]Fe[10][9]Fe[NO3]2Fe2[SO4]3[4]Fe[NO3]3Fe[NO3]3[2][3][4]FeCl2 → FeSO4 → Fe[NO3]2 → Fe[OH]2 [5]Fe[11] [12]Fe2O3[7][8][9][6] FeCl3 → Fe2[SO4]3 → Fe[NO3]3 → Fe[OH]3 [10][10][11][12]aAlO2 → Al[OH]3 → Al2O3 → Al.[1][2][3][4][5]8. Na → NaCl → NaOH → NaNO3 → NO2 → NaNO3.[1][2][3][4][5][6][7]9. Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → NaHCO3 → Na2CO3 → NaCl → NaNO3.3[1][1][2][3][4][5][6][7][8]→ NaOH → NaCl → Cl2 → HCl → FeCl2 → FeCl3 → Fe[OH]3 → Fe2O3 → Fe[10][11][12]→Fe3O4 → FeCl3 → FeCl2.[9]10. Na[1]11. CaCO3 → CO2[2][3][4][5][6][7][8]→ Na2CO3 → MgCO3 → MgO → MgSO4 → MgCl2 → Mg[NO3]2 → MgO[9]→ Mg3[PO4]2.[1][2][3][4][5][6][7][8]12. C → CO2 → CO → CO2 → NaHCO3 → Na2CO3 → NaCl → Cl2 → NaCl + NaClO.[1][2][3][4][5][6]13. Ca → CaO → Ca[OH]2 → CaCO3 → Ca[HCO3]2 → CaCl2 → CaCO3[1][2][3][4][5][6]14. Cu → CuO → CuCl2 → Cu[OH]2 → CuO → CuSO4 → Cu.[1][2][3][4][5][6]15. MgSO4 → Mg[OH]2 → MgO → MgCl2 → Mg[NO3]2 → MgCO3 → MgO[1][2][3][4][5][6]1. CaC2 → C2 H 2 → C2 H 4 → C2 H 5OH → CH 3COOH → CH 3COOC2 H 5 → CH 3COONa2.Saccarozơ → Glucozơ → rượu etylic → axit axetic → natri axetat.[1][2][3][4][5][6][7][8]→ Rỵu etylic → Axit axetic → Etyl axetat→ Glucoz¬ [1][2][3][4]4. C12 H 22O11 → C6 H12O6 → C2 H 5OH → CO2 → BaCO33.Tinh bét[5][6]C2 H 4 → C2 H 4 Br22- Hãy viết các phương trình hóa học biểu diễn tính chất hóa học của cacbon và một số hợp chất của nó theosơ đồ sau.CCO2CaCO3CO2CO[1]b] Tinh bộtNa2CO3etilen[6][2]glucozơ[3]rượu etylic[7][4]axit axetic[8]etyl axetat[5]natri etylatDng 3: Mt s bi tp vit chui phn ng:NaNa2ONaOH[6]Na2SO4[1]AlFeCl3[2]FeFeCl2Ca[3]AlCl3AgClAl[OH]3[4]Al2O3[6]Al2[SO4]3[3]Fe[OH]3[6][5]NaClnatri axetatBaSO4[2]Al2O3[5][1]Na2CO3canxi axetatFe2O3[4]Fe[7]Fe[OH]2CaOFeSO4Ca[OH]2CaCO3CaCl2Cõu 2: Vit phng trỡnh húa hc thc hin dóy chuyn i húa hc sau õy :AlAl2O3AlCl3Al[OH]3Al2O3AlAlCl3Cõu 2 : Vit cỏc phng trỡnh phn ng thc hin chuyn hoỏ sau :NaNa2ONaOHNa2SO4NaClNaNO3NaCO3Cõu 2 :Vit phng trỡnh cỏc phn ng thc hin chuyn i sau :K KOH K2CO3 KCl KNO3 KNO2Cõu 3:Vit cỏc phng trỡnh phn ng biu din cỏc bin hoỏ sau :Al2O3 Al Al2[SO4]3 Al[OH]3 Al2O3Cõu 3. Vit phng trỡnh hoỏ hc hon thnh dóy bin hoỏ sau [ghi rừ iu kin phn ng nu cú].[1][2][3][4]Na Na2O NaOH NaCl NaNO3Cõu 5:Vit PTP thc hin chui bin húa :FeCl3 Fe[OH]3 Fe2O3 Fe2[SO4]3 FeCâu6 [2,0 đ]: Hoàn thành sơ đồ phản ứngFeS2[1]SO2[2]SO3[3]H2SO4[4]Al2[SO4]3[5]Al[OH]3NaAlO2[8][6]AlAl2O3[7]

Video liên quan

Chủ Đề