Từ vựng tiếng anh 8 unit 6: folk tales

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 6

Project [n]

Dự án

Legend [n]

Truyền thuyết, cổ tích

Suggest [v]

Đề xuất, đề nghị

Folk tale [n]

Truyện dân gian

Popular [adj]

Phổ biến, nổi tiếng

Origin [n]

Nguồn gốc, dòng dõi

Original [adj]

Có nguồn gốc, nguyên bản

Character [n]

Nhân vật

Main [adj]

Chính, quan trọng

Fairy [n, adj]

Tiên, tưởng tượng

Dragon [n]

Con rồng

King [n]

Vị vua

Baby [n]

Trẻ em

produce [v]

Sản xuất

Mountain [n]

Núi

Subject [n]

Chủ đề

Story [n]

Câu chuyện

Title [n]

Tiêu đề

Genre [n]

Thể loại

Plot [n]

Kịch bản

Imaginary [adj]

Tưởng tượng

Moral lesson [n]

Bài học đạo đức

Magic [adj]

Phép thuật

Event [n]

Sự kiện

Prince [n]

Hoàng tử

Stepmother [n]

Mẹ kế

Stepsister [n]

Chị/em gái kế

Emperor [n]

Hoàng đế, nhà vua

Giant [n]

Gã khổng lồ

Wood cutter [n]

Người tiều phu

Witch [n]

Mụ phù thủy

Knight [n]

Hiệp sĩ

Princess [n]

Công chúa

Wolf [n]

Con sói

Fox [n]

Con cáo

Eagle [n]

Con đại bàng

Ogre [n]

Yêu tinh

Hare [n]

Con thỏ

Tortoise [n]

Con rùa

Heaven [n]

Thiên đường

Swear [v]

Thề

Party [n]

Bữa tiệc

Servant [n]

Người hầu

Spin [n]

Sự xoay tròn

Pick flower [v]

Ngắt hoa, hái hoa

Anger [n]

Sự tức giận

Grandmother [n]

Bà nội

Hit [v, n]

Cú đánh, đánh

Scream [v, n]

Gào thét, tiếng thét

Once upon a time Ad[v]

Ngày xửa ngày xưa

Starfruit tree [n]

Cây khế

Defeat [v]

Đánh bại

Invade [v]

Xâm lược

Boast N,[v]

Khoe khoang, nói khoác

Take a nap [v]

Ngủ trưa

Challenge [v, n]

Thách thức, thử thách

Announce [v]

Thông báo

Represent [v]

Trình bày

Queen [n]

Nữ hoàng

Tower [n]

Tòa tháp

Capture [v]

Bắt giữ

Rescue [v, n]

Sự giải thoát, cứu giúp

Roar [v, n]

Gầm rú, tiếng gầm

Handsome [adj]

Đẹp trai

Evil [adj]

Tai họa, xấu xa

Generous [adj]

Hào phóng

Cruel [adj]

Độc ác

Greedy [adj]

Tham lam

Wicked [adj]

Xảo quyệt

Fierce [adj]

Hung dữ, dữ tợn

Cunning [adj]

Quỷ quyệt, mưu mô

Describe [v]

Miêu tả

Spindle [n]

Con thoi

Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 6. Folk tales

Unit 6: Folk Tales – Truyện Dân Gian SGK Tiếng Anh lớp 8 mới. Thực hiện các yêu cầu phần Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 6 – SGK Tiếng Anh 8 thí điểm. Tổng hợp từ vựng [Vocabulary] SGK tiếng Anh 8 mới unit 6:  emperor [n] /ˈempərə[r]/: hoàng đế; cruel [adj] /ˈkruːəl/:độc ác …

UNIT 6. FOLKS TALES

Truyện dân gian

1. brave [adj] /breɪv/: dũng cảm, gan dạ

2. Buddha [n] /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật

3. cruel [adj] /ˈkruːəl/:độc ác

4. cunning [adj] /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo

5. dragon [n] /ˈdræɡən/: con rồng

6. emperor [n] /ˈempərə[r]/: hoàng đế

7. evil [adj] /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức

8. fable [n] /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn

9. fairy [n] /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên

10. fairy tale [n] /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích

11. folk tale [n] /fəʊk teɪl/: truyện dân gian

12. fox [n] /fɒks/: con cáo

13. generous [adj] /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi

14. giant [n] /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ

15. glitch [n] /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy

16. hare [n] /heə[r]/: con thỏ

17. knight [n] /naɪt/: hiệp sĩ

18. legend [n]/ ˈledʒənd/: truyền thuyết

19. lion [n] /ˈlaɪən/: con sư tử

20. mean [adj] /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn

21. ogre [n] /ˈəʊɡə[r]/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh

22. princess [n] /ˌprɪnˈses/: công chúa

23. tortoise [n] /ˈtɔːtəs/: con rùa

24. wicked [adj] /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác

25. wolf [n] /wʊlf/: con chó sói

26. woodcutter [n] /ˈwʊdkʌtə[r]/: tiều phu, người đốn củi

VOCA đăng lúc 12:20 05/01/2022

brave

[adj]

gan dạ, dũng cảm

Ví dụ:

It was a[n] brave decision to quit her job and start her own business.

cruel

[adj]

tàn độc, tàn nhẫn

Ví dụ:

Kids can be cruel sometimes.

cunning

[adj]

gian xảo, láu cá

Ví dụ:

He was as cunning as a fox.

emperor

[n]

hoàng đế

Ví dụ:

The emperor Julius Caesar was in control of ancient Rome.

evil

[adj]

gian ác, xấu xa

Ví dụ:

These people are too evil.

fable

[n]

truyện ngụ ngôn

Ví dụ:

In the fable about the tortoise and the hare, the lesson is consistency.

fairy

[n]

[loài] tiên

Ví dụ:

I wish to see a fairy.

fairy tale

[n]

chuyện cổ tích

Ví dụ:

Kids love fairy tale.

folk tale

[n]

chuyện dân gian

Ví dụ:

Folk tales are usually short and interesting.

fox

[n]

[loài] cáo

Ví dụ:

This fox is so beautiful.

generous

[adj]

hào phóng, rộng rãi

Ví dụ:

Is your boss generous ?

giant

[adj]

to lớn, khổng lồ

Ví dụ:

The giant truck is parking there.

glitch

[n]

trục trặc

Ví dụ:

Perhaps there was a glitch somewhere.

hare

[n]

thỏ rừng

Ví dụ:

The brown hare is a familiar sight on farmland.

knight

[n]

kỵ sĩ, hiệp sĩ

Ví dụ:

He was the best soldier, so the king made him a knight.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 | Unit 6: Folk Tales - Truyện dân gian

Lưu ý: các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 8 với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn, và đặc biệt là bạn có thể thuộc nằm lòng được 540 từ vựng một cách dễ dàng chỉ sau 1 tháng. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: NEW ENGLISH FOR GRADE 8 [ 540 từ vựng Tiếng Anh lớp 8 ]. 


Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 [từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần], hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Video liên quan

Chủ Đề