Đồng nghĩa với từ "nhọc nhằn"là gì:
nhanh tick
Ý nghĩa của từ vất vả là gì:
vất vả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vất vả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vất vả mình
4 ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hay tâm trí vào một việc gì trong một thời gian dài làm lụng vất vả đườ [..] |
2 Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. | : ''Làm ăn '''vất vả'''.'' | : ''Công việc '''vất vả'''.'' | : ''Phải '''vất vả' [..] |
3 t. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất vả lắm mới tìm ra được nhà [..] |
vất vả Tham khảoSửa đổi
4 từ trái nghĩa với vất vả là: sung sướng , an nhàn ; dễ dàng ; nhẹ nhàng
Học tốt. Noopy
Vất Vả Tham khảo
Vất Vả Tham khảo Tính Từ hình thức
- khó khăn, đòi hỏi khó khăn, siêng năng, wearisome, toilsome, thô, gồ ghề, trừng phạt, phiền hà, mạnh như hercules.