Trend tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ trends tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

trends
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ trends

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trends tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trends trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trends tiếng Anh nghĩa là gì.

Trend
- [Econ] Xu hướng.
+ Còn gọi là xu hướng theo thời gian. 1]Thành phần dài hạn, cơ sở trong dữ liệu CHUỖI THỜI GIAN, thường được tính để thể hiện hướng vận động dài hạn của một biến số. 2]Một số đo mức trung bình của một đại lượng kinh tế tại một thời điểm nào đó.trend /trend/

* danh từ
- phương hướng
=the trend of the coastline+ phương hướng của bờ bể
- khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng
=the trend of modern thoughts+ xu hướng của những tư tưởng hiện đại
=to show a trend towards...+ có khuynh hướng về...


* nội động từ
- đi về phía, hướng về, xoay về
=the road trends to the north+ con đường đi về phía bắc
- có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
=modern thought is trending towards socialism+ tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội

trend
- [thống kê] xu thế
- analytic[al] t. xu thế thẳng
- rectilinear t. xu thế thẳng
- secular t. xu thế trường kỳ

Thuật ngữ liên quan tới trends

  • oceania tiếng Anh là gì?
  • trainload tiếng Anh là gì?
  • abbreviators tiếng Anh là gì?
  • detrains tiếng Anh là gì?
  • tattletales tiếng Anh là gì?
  • mahayana tiếng Anh là gì?
  • moaningly tiếng Anh là gì?
  • diuretically tiếng Anh là gì?
  • axisymmetric[al] tiếng Anh là gì?
  • coombes tiếng Anh là gì?
  • acted tiếng Anh là gì?
  • trackballs tiếng Anh là gì?
  • motivates tiếng Anh là gì?
  • misquoting tiếng Anh là gì?
  • culls tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trends trong tiếng Anh

trends có nghĩa là: Trend- [Econ] Xu hướng.+ Còn gọi là xu hướng theo thời gian. 1]Thành phần dài hạn, cơ sở trong dữ liệu CHUỖI THỜI GIAN, thường được tính để thể hiện hướng vận động dài hạn của một biến số. 2]Một số đo mức trung bình của một đại lượng kinh tế tại một thời điểm nào đó.trend /trend/* danh từ- phương hướng=the trend of the coastline+ phương hướng của bờ bể- khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng=the trend of modern thoughts+ xu hướng của những tư tưởng hiện đại=to show a trend towards...+ có khuynh hướng về...* nội động từ- đi về phía, hướng về, xoay về=the road trends to the north+ con đường đi về phía bắc- có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về=modern thought is trending towards socialism+ tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hộitrend- [thống kê] xu thế- analytic[al] t. xu thế thẳng - rectilinear t. xu thế thẳng- secular t. xu thế trường kỳ

Đây là cách dùng trends tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trends tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Trend- [Econ] Xu hướng.+ Còn gọi là xu hướng theo thời gian. 1]Thành phần dài hạn tiếng Anh là gì?
cơ sở trong dữ liệu CHUỖI THỜI GIAN tiếng Anh là gì?
thường được tính để thể hiện hướng vận động dài hạn của một biến số. 2]Một số đo mức trung bình của một đại lượng kinh tế tại một thời điểm nào đó.trend /trend/* danh từ- phương hướng=the trend of the coastline+ phương hướng của bờ bể- khuynh hướng tiếng Anh là gì?
xu hướng tiếng Anh là gì?
chiều hướng=the trend of modern thoughts+ xu hướng của những tư tưởng hiện đại=to show a trend towards...+ có khuynh hướng về...* nội động từ- đi về phía tiếng Anh là gì?
hướng về tiếng Anh là gì?
xoay về=the road trends to the north+ con đường đi về phía bắc- có khuynh hướng về tiếng Anh là gì?
có xu hướng về tiếng Anh là gì?
hướng về=modern thought is trending towards socialism+ tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hộitrend- [thống kê] xu thế- analytic[al] t. xu thế thẳng - rectilinear t. xu thế thẳng- secular t. xu thế trường kỳ

Video liên quan

Chủ Đề