Bình xịt kiến tiếng Trung là gì

Contents

  1. Từ vựng các loại côn trùng trong tiếng trung

Trong thế giới tự nhiên có rất nhiều loại côn trùng, có những loại mang lại nhiều mặt tốt cho cuộc sống con người. Và có những loại mang bệnh dịch, sợ hãi. Vậy bạn đã biết hết các loại côn trùng tiếng Trung chưa? Nếu chưa hãy đọc bài viết mà học tiếng Trung tại nhà chia sẻ dưới đây ngay nhé!

  • Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung
  • 50 từ vựng tiếng Trung liên quan tới photoshop
  • Từ vựng tiếng Trung về toà án , luật pháp [ p1 ]
  • Sặc sỡ các loại vải trong tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc

Từ vựng các loại côn trùng trong tiếng trung

STT

Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt

1

蚜虫 yáchóng Rệp cây

2

蜈蚣 wúgōng Rết

3

苍蝇 cāngyíng Ruồi

4

果蝇 guǒyíng Ruồi giấm

5

牛虻 niúméng Ruồi trâu

6

毛虫 máochóng Sâu bướm

7

尺蠖 chǐhuò Sâu đo

8

cán Tằm

9

眼虫 yǎnchóng Trùng roi xanh

10

chán Ve

11

天牛 tiānniú Xén tóc

12

瓢虫 piáochóng Bọ rùa

13

蜣螂 qiāngláng Bọ hung

14

蜻蜓 qīngtíng Chuồn chuồn

15

螳螂 tángláng Bọ ngựa

16

苍蝇 cāngyíng Ruồi

17

蝉, 知了 chán, zhīliǎo Ve, sầu

18

蝴蝶蝴蝶 húdié Bướm

19

蚂蜂 mǎfēng Ong bắp cày

20

蜜蜂 mìfēng Ong mật

21

黄蜂 huángfēng Ong vàng

22

龙虱 lóngshī Niềng niễng

23

蛞蝓 kuòyú Ốc sên

24

fēng Ong

25

熊蜂 xióngfēng Ong bầu

26

胡蜂 húfēng Ong vò vẽ

27

体虱 tǐshī Rận

28

水蚤、鱼虫 shuǐzǎo, yúchóng Rận nước

29

臭虫、床虱 chòuchóng, chuángshī Rệp

30

蚂蚁 mǎyǐ Kiến

31

蚊子 wénzi Muỗi

32

蟋蟀 xīshuài Dế mèn

33

蚱蜢 zhàměng Châu chấu

34

蟑螂 zhāngláng Gián

35

蜘蛛 zhīzhū Nhện

36

蝎子 xiēzi Bọ cạp

37

甲虫 jiǎchóng Bọ cánh rừng

38

跳蚤 tiàozǎo Bọ chét

39

蜣螂 qiāngláng Bọ hung

40

竹节虫 zhújiéchóng Bọ que

41

瓢虫 piáochóng Bọ rùa

42

豉虫 chǐchóng Bọ vẽ nước

43

chūn Bọ xít

44

茘蝽 lì chūn Bọ xít vải

45

凤蝶 fèngdié Bướm phượng

46

桂花蝉、田鳖 guìhuāchán, tiánbiē Cà cuống

47

大青铜金龟 dàqīngtóng jīnguī Cánh cam

48

稻蝗 dàohuáng Cào cào

49

蝗虫、蚱蜢 huángchóng, zhàměng Châu chấu

50

头虱 tóushī Chấy

51

马陆 mǎlù Cuốn chiếu

52

蝼蛄 lóugū Dế trũi

53

蚂蟥、水蛭 mǎhuáng, shuǐzhì Đỉa

54

萤火虫 yínghuǒchóng Đom đóm

55

土鳖 tǔbiē Gián đất

56

蚯蚓 qiūyǐn Giun

57

红蚯蚓 hóngqiūyǐn Giun đỏ, trùn quế

58

金龟子 jīnguīzi Các loại trong họ bọ hung nói chung

59

白蚁 báiyǐ Mối

60

米象 mǐxiàng Mọt gạo

61

鳞毛粉蠹 línmáo fěndù Mọt gỗ

62

é Bướm đêm

63

丽蝇 lìyíng Nhặng

64

避日蛛 bìrìzhū Nhện lông

65

水蜘蛛 shuǐzhīzhū Nhện nước

66

yǒng Nhộng

Hy vọng bài viết mà mình trên đây sẽ giúp bạn mở rộng thêm được vốn từ vựng tiếng Trung của mình. Đừng quên cập nhật website của THANHMAIHSK để học thêm nhiều chủ đề thú vị hơn nhé!

Xem thêm:

  • Tên các loại chim bằng tiếng Trung
  • Các loài hoa bằng tiếng Trung
  • Các loại cá bằng tiếng Trung

2 / 5 [ 2 bình chọn ]

Video liên quan

Chủ Đề