Bảng biểu phí Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới 1.Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới [số chỗ ngồi – 25 chỗ]] 2. Mức trách nhiệm bảo hiểm 3. Bảo hiểm tai nạn lái xe và người ngồi trên xe Ghi chú: Cách tính phí bảo hiểm = Số tiền bảo hiểm * Tỷ lệ phí bảo hiểm* Số chỗ ngồi Đặt mua bảo hiểm vật chất xe ô tô với phí ưu đãi 2022
Số TT
Loại xe
Phí bảo hiểm thuần/ năm
Phí bảo hiểm gộp/năm [Bao gồm 10% VAT]
I
Xe ô tô không kinh doanh vận tải
1
Loại xe dưới 6 chỗ ngồi
437,000
480,700
2
Loại xe từ 6 đến 11 chỗ ngồi
794,000
873,400
3
Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi
1,270,000
1,397,000
4
Loại xe trên 24 chỗ ngồi
1,825,000
2,007,500
5
Xe vừa chở người vừa chở hàng [Pickup, minivan]
933,000
1,026,300
II
Xe ô tô kinh doanh vận tải
1
Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký
756,000
831,600
2
6 chỗ ngồi theo đăng ký
929,000
1,021,900
3
7 chỗ ngồi theo đăng ký
1,080,000
1,188,000
4
8 chỗ ngồi theo đăng ký
1,253,000
1,378,300
5
9 chỗ ngồi theo đăng ký
1,404,000
1,544,400
6
10 chỗ ngồi theo đăng ký
1,512,000
1,663,200
7
11 chỗ ngồi theo đăng ký
1,656,000
1,821,600
8
12 chỗ ngồi theo đăng ký
1,822,000
2,004,200
9
13 chỗ ngồi theo đăng ký
2,049,000
2,253,900
10
14 chỗ ngồi theo đăng ký
2,221,000
2,443,100
11
15 chỗ ngồi theo đăng ký
2,394,000
2,633,400
12
16 chỗ ngồi theo đăng ký
3,054,000
3,359,400
13
17 chỗ ngồi theo đăng ký
2,718,000
2,989,800
14
18 chỗ ngồi theo đăng ký
2,869,000
3,155,900
15
19 chỗ ngồi theo đăng ký
3,041,000
3,345,100
16
20 chỗ ngồi theo đăng ký
3,191,000
3,510,100
17
21 chỗ ngồi theo đăng ký
3,364,000
3,700,400
18
22 chỗ ngồi theo đăng ký
3,515,000
3,866,500
19
23 chỗ ngồi theo đăng ký
3,688,000
4,056,800
20
24 chỗ ngồi theo đăng ký
4,632,000
5,095,200
21
25 chỗ ngồi theo đăng ký
4,813,000
5,294,300
22
Trên 25 chỗ ngồi
[4.813.000 + 30.000 x [số chỗ ngồi – 25 chỗ]]
[5.294.300 + 33.000 x
III
Xe ô tô chở hàng [xe tải]
1
Dưới 3 tấn
853,000
938,300
2
Từ 3 đến 8 tấn
1,660,000
1,826,000
3
Trên 8 đến 15 tấn
2,746,000
3,020,600
4
Trên 15 tấn
3,200,000
3,520,000
Số tiền bảo hiểm/người/vụ
Tỷ lệ bảo hiểm [năm]
Từ 5.000.000 VND đến 200.000.000 VND
0.10%
Phí bảo hiểm TNDS xe ô tô không kinh doanh
Phí bảo hiểm TNDS xe ô tô kinh doanh vận tải
Phí Bảo Hiểm TNDS Xe Tải
NHẬN BÁO GIÁ
[Hoàn phí lên đến 15% khi mua bảo hiểm tại đây]
BÁO GIÁ CHÁY NỔ BẮT BUỘC
[Hoàn phí lên đến 15% khi mua bảo hiểm tại đây]
Nhận báo giá bảo hiểm du lịch quốc tế
[Hoàn phí 15% khi mua bảo hiểm du lịch quốc tế tại đây]
Unable to read published form data
Nhận báo giá bảo hiểm sức khỏe nhân viên
ĐẶT MUA BẢO HIỂM 24/24
Unable to read published form data
MUA BẢO HIỂM XE MÁY ONLINE
[Sau khi thanh toán thành công, quý khách sẽ nhận được đơn bảo hiểm điện tử gửi vào Email mà quý khách đã đăng ký]
ĐẶT MUA BẢO HIỂM ONLINE
[Sau khi thanh toán thành công, quý khách sẽ nhận được đơn bảo hiểm điện tử gửi vào Email mà quý khách đã đăng ký]
MUA BẢO HIỂM ONLINE
[Sau khi thanh toán thành công, quý khách sẽ nhận được đơn bảo hiểm điện tử gửi vào Email mà quý khách đã đăng ký]
Unable to read published form data
-
Gọi điện -
Nhắn tin -
Chat zalo -
Chat Fb