Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email:

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Bài làm:

UNIT 1. THE GENERATION GAP

(Khoảng cách thế hệ)

1.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

2.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

3.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

4.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

5.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

6.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

7.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

8.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

9.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

10.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

11.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

12.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

13.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

14.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

15.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

16.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

17.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

18.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

19.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

20.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

21.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

22.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

23.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

24.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

25.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
 

26.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

27.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

28.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

29.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

30.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

31.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

32.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

33.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

34.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

35.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

36.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

37.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

38.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

39.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

40.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

41.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

42.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

43.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

44.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

45.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
 

46.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

47.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
 

48.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

49.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

50.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

51.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

52.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
         

53.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
 

54.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
 

55.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
            

56.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
        

57.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

58.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

59.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
      

60.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
    

61.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
     

62.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
        

63.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
 

64.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
  

65.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
   

66.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
  

67.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
          

68.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

69.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
          

  • Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
    Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 mới Unit 1 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 1 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 11 mới hơn.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả

2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ

3. bless /bles/ (v): cầu nguyện

4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr): hàng hiệu

5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng

6. burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng

7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường

8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm

9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái

10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu

11. compassion /kəmˈpæʃn/(n): lòng thương, lòng trắc ẩn

12. conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột

13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ

14. control /kənˈtrəʊl/(v): kiểm soát

15. curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

16. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay

17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối

18. dye /daɪ/ (v): nhuộm

19. elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã

20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a): có kinh nghiệm

21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ

22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

23. fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt

24. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính

25. flashy /ˈflæʃi/(a): diện, hào nhoáng

26. follow in one’s footstep: theo bước, nối bước

27. forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm

28. force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải

29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình

30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ

31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc

32. impose /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó

33. interact /ˌɪntərˈækt/(v): tương tác, giao tiếp

34. judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá

35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt

36. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn

37. multi-generational /ˌmʌlti - ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ

38. norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực

39. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân

40. obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo

41. objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự  phản đối, phản kháng

42. open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở

43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

44. pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi,...)

45. prayer /preə(r)/ (n): lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu

46. pressure /ˈpreʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách

47. privacy /ˈprɪvəsi/(n): sự riêng tư

48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí

49. respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng

50. respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng

51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm

52. right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi          

53. rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng  

54. sibling  /ˈsɪblɪŋ/ (n):anh/chị/em ruột  

55. skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát           

56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas         

57. spit /spɪt/ (v):khạc nhổ

58. state-owned/ˌsteɪt - /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước

59. studious (a): chăm chỉ, siêng năng     

60. stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ     

61. swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề       

62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách         

63. taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về  

64. tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát   

65. trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng     

66. upset /ʌpˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối   

67. value /ˈvæljuː/ (n): giá trị         

68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm

69. work out (phr.v): tìm ra     

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 11 mới khác:

Xem thêm các tài liệu giúp học tốt Tiếng Anh lớp 11 mới:

  • Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng
    Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

Tiếng anh 11 unit 1 từ vựng

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k5: fb.com/groups/hoctap2k5/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-1-the-generation-gap.jsp