Thơ mới khác thơ trung đại như thế nào năm 2024

+ Thơ trung đại chủ yếu bày tỏ nỗi lòng, chí khí đối với vua, với nước [Thi dĩ ngôn chí], nặng tính chất giáo huấn.

VD: Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn

+ Thơ mới có cái nhìn mở rộng hơn, phóng khoáng hơn, không bị ràng buộc bởi các lễ nghi, lễ giáo như ở văn học trung đại. Thơ mới chủ yếu thể hiện “cái tôi” cá nhân trước con người và thế giới: một cái tôi thiết tha, say đắm trước thiên nhiên và con người nhưng có lúc không tránh được nỗi buồn cô đơn, bơ vơ giữa cuộc đời và không gian vô tận.Ở đây, tác giả được biểu lộ cái tôi cá nhân vào bài viết.

VD: Quê hương của Tế Hanh

- Về hình thức:

+ Thơ trung đại mang tính quy phạm, thể thơ gò bó vào niêm luật, hình ảnh mang nặng tính ước lệ, công thức. Hệ thống ước lệ phức tạp, nghiêm ngặt.

VD: Bài thơ “Bánh trôi nước – Hồ Xuân Hương” với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt. Bài thơ chỉ vẻn vẹn trong 4 câu thơ [lời ít, ý nghĩa] nhưng đã khắc họa rõ nét số phận cũng như những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa.

+ Thơ mới không sử dụng nhiều hệ thống ước lệ phức tạp, thoát khỏi cách diễn đạt theo quy tắc cứng nhắc, thể thơ tự do [số tiếng, số dòng, vần, nhịp…] ngôn ngữ thơ cần với lời nói cá nhân, hình ảnh sinh động gân với đời sống.

Phong trào Thơ mới đã phát triển trong bối cảnh của sự hiện đại hóa và toàn cầu hóa, nơi mà việc trao đổi văn hóa giữa các quốc gia đã tạo ra một không gian phong phú và chia sẻ ý tưởng đa dạng. Thể hiện cảm xúc, tâm trạng và quan điểm về cuộc sống thông qua thơ hiện đại đã trở thành một công cụ mạnh mẽ, cho phép tác giả diễn đạt suy tư, phản ánh xã hội và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo. Để tìm hiểu chi tiết hơn về phong trào Thơ mới, mời bạn cùng VanHoc.net tham khảo ngay bài viết này nhé!

Phong trào Thơ mới bắt đầu nổi lên vào đầu những năm 1930 và kéo dài qua ba giai đoạn từ 1932 đến 1945. Tên gọi của nó thể hiện sự mở ra của một hướng đi mới trong thơ ca – một sự đổi mới không chỉ về nội dung, hình thức, quan điểm mà còn về tư duy và phong cách sáng tác.

Thơ mới không giống với thơ cổ điển ở cách sử dụng ngôn ngữ và cách diễn đạt ý nghĩa. Không còn phụ thuộc vào các quy tắc về vần và thể thức nhất định, thơ mới thường tự do hơn về hình thức, cho phép tác giả thể hiện sáng tạo theo cách riêng của mình. Tác phẩm thơ mới thường tập trung vào tinh thần sáng tạo và khả năng biểu cảm cá nhân của từng tác giả.

Phong trào Thơ mới phản ánh sự ảnh hưởng của các phép tắc từ điển, thanh vần của thơ hiện đại phương Tây, trở thành một hiện tượng trong văn học ở khu vực châu Á, nơi mà nó ra đời để đáp ứng nhu cầu cấp thiết trong việc hiện đại hóa thi ca truyền thống.

Thơ mới đã nảy sinh và phát triển trong bối cảnh của hiện đại hóa và toàn cầu hóa, nơi mà sự trao đổi văn hóa giữa các quốc gia đã tạo ra sự đa dạng và chia sẻ ý tưởng. Việc thể hiện cảm xúc, tâm trạng và quan điểm về cuộc sống thông qua thơ mới đã trở thành một phương tiện mạnh mẽ để tác giả diễn đạt suy tư, phản ánh xã hội và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.

Thơ mới không chỉ mang đến một cách tiếp cận mới với ngôn ngữ và hình thức trong thế giới thơ, mà còn mở ra những cánh cửa sáng tạo mới, tạo điều kiện cho sự tự do thể hiện cảm xúc và ý tưởng của người sáng tác. Từ việc sử dụng ngôn ngữ độc đáo đến việc tạo ra những hình ảnh tươi sáng và độc đáo, thơ mới đã góp phần làm phong phú di sản văn hóa và nghệ thuật trong khu vực. Vì vậy, nó không chỉ là một trào lưu sáng tạo trong nghệ thuật thơ mà còn phản ánh sự phát triển của xã hội và văn hóa trong bối cảnh hiện đại.

2. Đặc điểm của phong trào Thơ mới

Thơ mới đã thực sự đem đến một cuộc cách mạng trong lĩnh vực thơ truyền thống, hoàn toàn giải phóng khỏi những hạn chế về phép tắc tu từ và thanh vần cứng nhắc. Điều này đã tạo ra không gian sáng tạo tự do cho các tác giả thể hiện tâm trạng, suy tư và ý tưởng của họ theo cách riêng biệt. Dưới đây là những đặc điểm quan trọng của thơ mới:

Tự do về hình thức: Thơ mới đã giải phóng tác giả khỏi những ràng buộc về hình thức, mở ra khả năng sáng tạo tự do. Thể loại thơ không vần, thơ tự do và thơ có cấu trúc bậc thang đã trở thành các phương thức thể hiện thông qua việc linh hoạt sử dụng từ ngữ, âm điệu và cấu trúc đa dạng.

Tự do về số lượng câu: Khác với thơ truyền thống có số lượng câu thường bị gò ép theo quy tắc cố định, thơ mới không hạn chế tác giả về số lượng câu. Điều này giúp tác giả tự do phát triển ý tưởng và tạo ra những tác phẩm có cấu trúc độc đáo.

Ngôn ngữ bình thường và ngôn từ nghệ thuật: Thơ mới sử dụng ngôn ngữ hàng ngày từ cuộc sống để đưa lên tầm cao nghệ thuật. Việc sử dụng ngôn từ thông thường trong thơ mang lại sự gần gũi, chân thực và kích thích người đọc tham gia vào trải nghiệm tinh thần.

Nội dung đa diện và phức tạp: Thơ mới không bị ràng buộc bởi những đề tài cố định như thơ truyền thống, mở ra nhiều khả năng biểu đạt và đa dạng chủ đề. Điều này cho phép tác giả thể hiện suy tư sâu sắc, phản ánh nhiều khía cạnh của cuộc sống và xã hội.

Chịu ảnh hưởng của trào lưu hiện đại: Thơ mới không tránh khỏi ảnh hưởng của các xu hướng và trường phái hiện đại trong thơ phương Tây. Chủ nghĩa tượng trưng, lãng mạn, duy mỹ và ấn tượng đã thúc đẩy sự sáng tạo và đa dạng hóa trong thơ mới.

Tóm lại, thơ mới là một cuộc cách mạng nghệ thuật quan trọng đã thay đổi cách tác giả tiếp cận việc diễn đạt suy tư và cảm xúc qua thơ. Sự tự do về hình thức và nội dung đã tạo ra những tác phẩm thơ đa dạng và độc đáo, đem đến cái nhìn sâu sắc và mới mẻ về cuộc sống và con người.

3. Lịch sử ra đời của phong trào thơ mới

Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Pháp chiếm đóng Việt Nam và thúc đẩy mạnh mẽ việc khai phá thuộc địa, không ngờ đã vô tình đẩy lan văn hóa phương Tây vào xã hội Việt Nam. Phan Khôi, qua các bài báo, đã lên tiếng chỉ trích sự ràng buộc của văn hóa truyền thống và đề xuất việc giải phóng để sáng tạo thơ ca.

Khoảng thời gian từ 1924-1925, cuốn tiểu thuyết về mối tình Đạm Thủy-Tố Tâm của Hoàng Ngọc Phách đã gây sóng gió trong giới học sinh và thanh niên thành thị, mặc dù tình yêu đó vẫn chưa thể vượt qua rào cản của gia đình truyền thống. Năm 1928, Nguyễn Văn Vĩnh đã đánh tan hình thức cũ của “thơ cổ” khi dịch bài “La cigale et la fourmi” [Con ve và con kiến] của La Fontaine sang tiếng Việt. Tiếp theo đó, năm 1929, Trịnh Đình Rư đã tiếp tục viết trên báo Phụ nữ tân văn [số 26].

Vào ngày 10 tháng 3 năm 1932, bài thơ “Tình già” của Phan Khôi đã xuất hiện trên báo Phụ nữ tân văn số 122, đi kèm với một bài giới thiệu mang tựa đề “Một lối thơ mới trình chánh giữa làng thơ,” đã tạo nên sự chấn động lớn, được xem là bước đầu tiên của phong trào Thơ mới. Cuộc tranh luận giữa thơ mới và thơ cũ ngay lập tức bùng nổ. Mãi đến năm 1941, cuộc tranh luận này mới chấm dứt khi lối thơ mới chiếm thế thượng phong, đánh dấu kết thúc của sự thống trị của thơ Đường trong suốt mấy trăm năm qua. Thời kỳ vàng son mới của văn học Việt Nam, được gọi là phong trào Thơ mới, đã chính thức diễn ra.

4. Các giai đoạn phát triển của phong trào Thơ mới

Sự phát triển của phong trào Thơ mới được chia thành ba giai đoạn khác nhau kể từ khi ra đời, mỗi giai đoạn đều có những đặc điểm và thành tựu riêng.

Giai đoạn 1932 – 1935 là thời kỳ khởi đầu của phong trào Thơ mới, khi mà cuộc tranh luận giữa Thơ mới và “thơ cũ” vẫn diễn ra gay gắt. Những tác giả nổi bật nhất trong thời gian này bao gồm Thế Lữ, Lưu Trọng Lư, Vũ Đình Liên, Huy Thông, Nguyễn Nhược Pháp…

Giai đoạn 1936 – 1939 đánh dấu sự thống trị tuyệt đối của Thơ mới so với “thơ cũ”. Một số tên tuổi nổi bật như Xuân Diệu, Nguyễn Bính, Huy Cận, Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên đã nổi lên trong giai đoạn này. Điểm đáng chú ý của giai đoạn này là sự bùng nổ của cá nhân tôi. Các tác phẩm thể hiện chân thực cảm xúc và tâm trạng của các tác giả một cách toàn diện nhất.

Giai đoạn 1940 – 1945 chứng kiến sự đa dạng hóa trong Thơ mới với nhiều xu hướng khác nhau. Mặc dù vẫn giữ được những nét đặc trưng ban đầu của phong trào Thơ mới, nhưng giai đoạn này đã bắt đầu xuất hiện dấu hiệu của sự suy thoái.

5. Phong trào Thơ mới khác thơ Trung đại như thế nào?

Thơ mới đã mở ra một chặng đường mới cho thơ ca Việt Nam. So với thơ Trung đại, Thơ mới có những điểm khác biệt đáng chú ý như sau:

Về nội dung:

  • Thơ Trung đại thường bị chi phối bởi chế độ và tầng lớp xã hội, hạn chế nội dung trong phạm vi của các nghi thức vua chúa, thường tập trung vào việc thể hiện tình cảm, tinh thần với vua, đất nước, và thường mang tính giáo huấn.
  • Thơ mới có nội dung đa dạng, phong phú và không bị ràng buộc. Nó có thể thể hiện cái tôi cá nhân, khám phá sâu vào tâm hồn, cảm xúc của con người.

Về hình thức:

  • Thơ Trung đại thường tuân theo những quy tắc cụ thể về hình thức, niêm luật, và thường có hình ảnh chủ yếu dựa trên những tư duy và công thức cố định.
  • Thơ mới không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy tắc nào về hình thức thơ. Nó được giải phóng hoàn toàn khỏi các quy tắc tu từ, thanh vần cứng nhắc. Thơ tự do, thơ không vần, thơ có cấu trúc theo bậc thang đã phát triển mạnh mẽ. Ngôn ngữ trong thơ mới trở nên gần gũi hơn với đời thường.

Các nhà thơ đã áp dụng các kỹ thuật thơ phong phú, sáng tạo hình ảnh và gợi cảm; họ thường nhân cách hóa và sử dụng ví von. Điều đặc biệt là mỗi nhà thơ mới mang đậm phong cách sáng tạo riêng, có đặc điểm cá nhân độc đáo và thể hiện được nét riêng của mình thông qua từng tác phẩm.

6. Những mặt tích cực, tiến bộ của phong trào Thơ mới

Nhà thơ Xuân Diệu đã đánh giá phong trào Thơ mới bằng cách nhấn mạnh rằng: “Thơ mới là một hiện tượng văn học đã có những đóng góp quan trọng vào di sản văn chương của dân tộc”… “Trong phần tốt nhất của nó, Thơ mới mang trong mình một tinh thần yêu đời, yêu thiên nhiên và đất nước, cũng như yêu thương và trân quý tiếng nói đặc trưng của dân tộc”.

Theo nhà thơ Huy Cận, “Dòng chủ lưu của Thơ mới vẫn tiếp tục là việc tạo ra những bản chất nhân bản”… “Các nhà thơ mới đều toát lên tình cảm yêu nước, lòng yêu quê hương, đất nước Việt Nam. Thơ mới là nơi mà đất nước và con người được tái hiện một cách sống động và chân thực, với sự đậm đà và tươi sáng”.

Thơ mới thể hiện tinh thần dân tộc sâu sắc

Tinh thần dân tộc luôn được thể hiện một cách sâu sắc trong thơ Mới, nó gợi nhớ về một mong muốn về tự do và nằm sâu trong tâm hồn của người viết. Ban đầu, tinh thần dân tộc ấy là âm vang từ những biến cố cách mạng từ 1925-1931 [như phong trào Duy Tân của Phan Bội Châu và cuộc khởi nghĩa Yên Bái]. Nhà thơ Thế Lữ luôn mơ ước “được trở lại những ngày huy hoàng” [Nhớ rừng]; Huy Thông khao khát:

“Muốn hít thở cả ánh sáng

Tất cả dưới gầm trời lồng lộng.”

Tinh thần dân tộc của các nhà thơ mới được thể hiện qua sự yêu thương với tiếng Việt. Nghe tiếng ru của mẹ, nhà thơ Huy Cận cảm nhận “hồn thiêng của đất nước” trong từng câu thơ:

“Ẩn trong tiếng nói thương yêu

Ẩn trong tiếng Việt vẫn vương mãi mãi.”

Có thể nói, các nhà thơ mới đã đóng góp không ít, khiến tiếng Việt trở nên sáng sủa và phong phú hơn. Trong giai đoạn cuối cùng, tinh thần dân tộc chỉ còn phảng phất với nỗi đau của những người nghệ sĩ không được tự do [như trong “Độc hành ca,” “Chiều mưa xứ Bắc” của Trần Huyền Trân, “Tống biệt hành,” “Can trường hành” của Thâm Tâm],…

Thơ Mới là tâm sự yêu nước thiết tha

Có thể khẳng định rằng tinh thần dân tộc là một nguồn động lực tinh thần quan trọng, thúc đẩy các nhà thơ mới truyền cảm hứng yêu quê hương. Quê hương, vốn thân thương, đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm thơ. Đó có thể là hình ảnh của Chùa Hương trong bài thơ “Em đi Chùa Hương” của Nguyễn Nhược Pháp; hình ảnh của làng sơn cước ở vùng Hương Sơn Hà Tĩnh trong thơ “Đẹp xưa” của Huy Cận; hình ảnh của làng chài tại cửa biển quê hương trong thơ “Quê hương” của Tế Hanh và những tác phẩm khác. Các nhà thơ đã mang đến cho thơ vị ngọt ngào của cuộc sống quê hương, không khí mộc mạc quen thuộc của ca dao: Nguyễn Bính, Đoàn Văn Cừ, Bàng Bá Lân, Anh Thơ,…

Hình ảnh về thôn Đoài, thôn Đông, những mái đình, gốc đa, bến nước, giậu mồng tơi, cổng làng nắng mai, mái nhà tranh đã khơi gợi sắc màu bình dị và đáng yêu của quê hương trong tâm hồn mỗi người Việt yêu nước. Ngoài những khía cạnh tích cực và tiến bộ như đã nói trên, Phong trào thơ mới cũng bộc lộ một số hạn chế. Một số xu hướng ở giai đoạn cuối đã rơi vào bế tắc, không tìm được lối đi mới, thậm chí còn đưa ra những phương án tiêu cực. Điều này đã tác động không tốt lên một phần nhà thơ mới trong quá trình thích ứng với những thay đổi vào những năm đầu sau cách mạng tháng Tám.

Vậy là VanHoc.net đã chia sẻ đến bạn tất tần tật các kiến thức về phong trào Thơ Mới. Mong rằng bài viết này sẽ cung cấp đến bạn những thông tin và kiến thiết cần thiết nhất. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào đừng quên để lại bình luận dưới đây nhé!

//vanhoc.net

VanHoc.Net - Chuyên trang Văn Học Nghệ Thuật Việt Nam và Thế giới,...với nhiều thông tin bổ ích, hay & hấp dẫn!

Thơ mới và thơ trung đại khác nhau như thế nào?

Trả lời: Thơ mới thường diễn đạt tình cảm và tâm trạng của tác giả một cách cá nhân, thẳng thắn và mở lời. Thơ trung đại thường diễn đạt tình cảm và tâm trạng qua việc ẩn dụ và sử dụng ngôn ngữ phức tạp, tạo nên sự mập mờ và không rõ ràng.

Tại sao gọi là phong trào thơ mới?

Thơ mới là cách gọi trào lưu sáng tác thơ phi cổ điển, chịu ảnh hưởng các phép tắc tu từ, thanh vần của thơ hiện đại phương Tây. Trở thành một hiện tượng trong khu vực các nước đồng văn châu Á, thơ mới ra đời, phát triển dựa trên yêu cầu cấp thiết hiện đại hóa thi ca truyền thống.

Phong trào thơ mới xuất hiện khi nào?

Thơ mới [1932-1945] là một phong trào thơ ca nổi bật, ra đời trong bối cảnh Việt Nam đầu thế kỷ XX đang từng bước gặp gỡ, thích ứng với văn hóa phương Tây.

Chủ Đề