Test Tiếng Anh nghĩa là gì

Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
test
[test]
|
danh từ|ngoại động từ|Tất cả
danh từ
[động vật học] vỏ [tôm, cua]; mai [rùa]
sự thử thách
to put on test
đem thử thách
to stand the test
chịu thử thách
sự thử, sự làm thử; sự xét nghiệm
test bench
giá để thử xe
an eye test
một cuộc thử mắt
sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm; bài kiểm tra, bài trắc nghiệm
a test in arithmetic
một bài kiểm tra số học
cách thử nghiệm, phương thức thử nghiệm
a litmus test
phép thử bằng giấy quỳ
trận đấu thể nghiệm [để chuẩn bị đi thi đấu.. trong môn cricket, bóng bầu dục] [như] test match
[hoá học] thuốc thử
[nghĩa bóng] vật để thử, đá thử vàng; tiêu chuẩn, cái để đánh giá
stand the test of time
chịu được sự thử thách của thời gian
ngoại động từ
thử thách
to test someone's endurance
thử thách sức chịu đựng của ai
thử, thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra
to test a machine
thử một cái máy
to test out a scheme
thử áp dụng một kế hoạch
to test a poison
thử một chất độc
the doctor tested my eyesight
bác sĩ kiểm tra mắt tôi
kiểm tra, sát hạch, khảo sát [hiểu biết, năng lực của ai về một lĩnh vực nhất định]
[hoá học] thử bằng thuốc thử
phân tích
to test ore for gold
phân tích quặng tìm vàng
Chuyên ngành Anh - Việt
test
[test]
|
Hoá học
sự thí nghiệm, sự nghiên cứu, sự thử; mẫu thử; phản ứng; chất phản ứng || thử, thí nghiệm, phân tích
Kinh tế
kiểm tra; thí nghiệm
Kỹ thuật
sự thí nghiệm, sự nghiên cứu, sự thử; mẫu thử; phản ứng; chất phản ứng; thử, thí nghiệm, phân tích
Sinh học
sự thí nghiệm, sự nghiên cứu, sự thử; mẫu thử; phản ứng; chất phản ứng || thử, thí nghiệm, phân tích
Tin học
thử nghiệm
Toán học
phép thử, kiểm định, dấu hiệu, tiêu chuẩn
Vật lý
sự thử, sự xét nghiệm, sự kiểm nghiệm; thử nghiệm; vật thử, mẫu thử; thử, xét nghiệm, kiểm nghiệm
Xây dựng, Kiến trúc
sự thử; mẫu thử; sự kiểm nghiệm; sự phân tích; chỉ tiêu; kiểm nghiệm; thử; phân tích; nấu trong lò thổi
Từ điển Việt - Việt
test
|
danh từ
Sử dụng bài làm để qua các lời giải đáp xác định được những hiểu biết, năng khiếu,... của từng cá nhân.
Thử nghiệm một tác dụng trên cơ thể để chẩn đoán trạng thái, chức năng của những cơ quan nào đó.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
test
|
test
test [n]
  • examination, exam, quiz, trial, assessment, check, experiment, investigation, analysis, assay, scan
  • tryout, trial run, trial, test drive, run-through, practice, review
  • proof, evidence, sign, criterion, yardstick, acid test, litmus test
  • trial, ordeal, hardship, tribulation, torment, difficulty
  • test [v]
    try, try out, put to the test, examine, quiz, assess, check, put something through its paces, experiment with, investigate, analyze, scan

    Video liên quan

    Chủ Đề