Test Tiếng Anh nghĩa là gì
Ngày đăng:
13/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
136
Đóng tất cả Kết quả từ 4 từ điển Từ điển Anh - Việt test [test] | danh từ|ngoại động từ|Tất cả danh từ (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa) sự thử thách to put on test đem thử thách to stand the test chịu thử thách sự thử, sự làm thử; sự xét nghiệm test bench giá để thử xe an eye test một cuộc thử mắt sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm; bài kiểm tra, bài trắc nghiệm a test in arithmetic một bài kiểm tra số học cách thử nghiệm, phương thức thử nghiệm a litmus test phép thử bằng giấy quỳ trận đấu thể nghiệm (để chuẩn bị đi thi đấu.. trong môn cricket, bóng bầu dục) (như) test match (hoá học) thuốc thử (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng; tiêu chuẩn, cái để đánh giá stand the test of time chịu được sự thử thách của thời gian ngoại động từ thử thách to test someone's endurance thử thách sức chịu đựng của ai thử, thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra to test a machine thử một cái máy to test out a scheme thử áp dụng một kế hoạch to test a poison thử một chất độc the doctor tested my eyesight bác sĩ kiểm tra mắt tôi kiểm tra, sát hạch, khảo sát (hiểu biết, năng lực của ai về một lĩnh vực nhất định) (hoá học) thử bằng thuốc thử phân tích to test ore for gold phân tích quặng tìm vàng Chuyên ngành Anh - Việt test [test] | Hoá học sự thí nghiệm, sự nghiên cứu, sự thử; mẫu thử; phản ứng; chất phản ứng || thử, thí nghiệm, phân tích Kinh tế kiểm tra; thí nghiệm Kỹ thuật sự thí nghiệm, sự nghiên cứu, sự thử; mẫu thử; phản ứng; chất phản ứng; thử, thí nghiệm, phân tích Sinh học sự thí nghiệm, sự nghiên cứu, sự thử; mẫu thử; phản ứng; chất phản ứng || thử, thí nghiệm, phân tích Tin học thử nghiệm Toán học phép thử, kiểm định, dấu hiệu, tiêu chuẩn Vật lý sự thử, sự xét nghiệm, sự kiểm nghiệm; thử nghiệm; vật thử, mẫu thử; thử, xét nghiệm, kiểm nghiệm Xây dựng, Kiến trúc sự thử; mẫu thử; sự kiểm nghiệm; sự phân tích; chỉ tiêu; kiểm nghiệm; thử; phân tích; nấu trong lò thổi Từ điển Việt - Việt test | danh từ Sử dụng bài làm để qua các lời giải đáp xác định được những hiểu biết, năng khiếu,... của từng cá nhân. Thử nghiệm một tác dụng trên cơ thể để chẩn đoán trạng thái, chức năng của những cơ quan nào đó. Đồng nghĩa - Phản nghĩa test | test
test
(n)
try,
try out, put to the test, examine, quiz, assess, check, put something through
its paces, experiment with, investigate, analyze, scan
|