Tăng huyết áp tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
08/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
152
Ý nghĩa của từ khóa: hypertension English Vietnamese hypertension
* danh từ
- (y học) chứng tăng huyết áp English Vietnamese hypertension
bị cao huyết áp ; cao huyết áp ; huyết áp cao ; huyết áp ; tăng huyết áp ;
hypertension
bị cao huyết áp ; cao huyết áp ; huyết áp cao ; huyết áp ; tăng huyết áp ;
English English hypertension; high blood pressure
a common disorder in which blood pressure remains abnormally high (a reading of 140/90 mm Hg or greater)
English Vietnamese hypertension
* danh từ
- (y học) chứng tăng huyết áp hypertensive
* tính từ, (y học)
- (thuộc) chứng tăng huyết áp - mắc chứng tăng huyết áp * danh từ - (y học) người mắc chứng tăng huyết áp |