Tiếng AnhSửa đổi
structure
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈstrək.tʃɜː/
Danh từSửa đổi
structure [số nhiềustructures] /ˈstrək.tʃɜː/
- Kết cấu, cấu trúc. the structure of a poem kết cấu một bài thơ a sentence of loose structure một cấu trúc lỏng lẻo
- Công trình kiến trúc, công trình xây dựng. a fine marble structure một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp
Ngoại động từSửa đổi
structure
- Cấu trúc hóa.
Chia động từSửa đổi
structure
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to structure
Phân từ hiện tại
structuring
Phân từ quá khứ
structured
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
structure
structure hoặc structurest¹
structures hoặc structureth¹
structure
structure
structure
Quá khứ
structured
structured hoặc structuredst¹
structured
structured
structured
structured
Tương lai
will/shall²structure
will/shallstructure hoặc wilt/shalt¹structure
will/shallstructure
will/shallstructure
will/shallstructure
will/shallstructure
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
structure
structure hoặc structurest¹
structure
structure
structure
structure
Quá khứ
structured
structured
structured
structured
structured
structured
Tương lai
weretostructure hoặc shouldstructure
weretostructure hoặc shouldstructure
weretostructure hoặc shouldstructure
weretostructure hoặc shouldstructure
weretostructure hoặc shouldstructure
weretostructure hoặc shouldstructure
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
structure
lets structure
structure
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /stʁyk.tyʁ/
Danh từSửa đổi
Số ít Số nhiều structure/stʁyk.tyʁ/ structures
/stʁyk.tyʁ/
structure gc /stʁyk.tyʁ/
- Cấu trúc, cơ cấu. Structure dun discours cấu trúc một bài diễn văn Structure sociale cơ cấu xã hội
- [Từ cũ, nghĩa cũ] Kiến trúc. Structure dune maison kiến trúc một ngôi nhà
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]