Structure đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

structure

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈstrək.tʃɜː/
Hoa Kỳ
[ˈstrək.tʃɜː]


Danh từSửa đổi

structure [số nhiềustructures] /ˈstrək.tʃɜː/

  1. Kết cấu, cấu trúc. the structure of a poem kết cấu một bài thơ a sentence of loose structure một cấu trúc lỏng lẻo
  2. Công trình kiến trúc, công trình xây dựng. a fine marble structure một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp

Ngoại động từSửa đổi

structure

  1. Cấu trúc hóa.

Chia động từSửa đổi

structure
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to structure Phân từ hiện tại structuring Phân từ quá khứ structured Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại structure structure hoặc structurest¹ structures hoặc structureth¹ structure structure structure Quá khứ structured structured hoặc structuredst¹ structured structured structured structured Tương lai will/shall²structure will/shallstructure hoặc wilt/shalt¹structure will/shallstructure will/shallstructure will/shallstructure will/shallstructure Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại structure structure hoặc structurest¹ structure structure structure structure Quá khứ structured structured structured structured structured structured Tương lai weretostructure hoặc shouldstructure weretostructure hoặc shouldstructure weretostructure hoặc shouldstructure weretostructure hoặc shouldstructure weretostructure hoặc shouldstructure weretostructure hoặc shouldstructure Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại structure lets structure structure
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /stʁyk.tyʁ/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều structure
/stʁyk.tyʁ/ structures
/stʁyk.tyʁ/

structure gc /stʁyk.tyʁ/

  1. Cấu trúc, cơ cấu. Structure dun discours cấu trúc một bài diễn văn Structure sociale cơ cấu xã hội
  2. [Từ cũ, nghĩa cũ] Kiến trúc. Structure dune maison kiến trúc một ngôi nhà

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề