Souvenirs nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ souvenirs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ souvenirs tiếng Anh nghĩa là gì.

souvenir /'su:vəniə/* danh từ- vật kỷ niệm
  • sanitary napkin tiếng Anh là gì?
  • alkaloids tiếng Anh là gì?
  • Indirect taxes tiếng Anh là gì?
  • bumptious tiếng Anh là gì?
  • frequency demodulation tiếng Anh là gì?
  • admissibleness tiếng Anh là gì?
  • secundum artem tiếng Anh là gì?
  • Overfunding tiếng Anh là gì?
  • convertibleness tiếng Anh là gì?
  • vocatively tiếng Anh là gì?
  • sheet-sham tiếng Anh là gì?
  • back-lash tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của souvenirs trong tiếng Anh

souvenirs có nghĩa là: souvenir /'su:vəniə/* danh từ- vật kỷ niệm

Đây là cách dùng souvenirs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ souvenirs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

souvenir /'su:vəniə/* danh từ- vật kỷ niệm

Từ: souvenir

/'su:vəniə/

  • danh từ

    vật kỷ niệm




souvenir

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: souvenir


Phát âm : /'su:vəniə/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • vật kỷ niệm

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    memento keepsake token relic

Lượt xem: 849


souvenirs

kỷ niệm ; lưu niệm ; những kí ức ; quà lưu niệm ; vật chứng ; đồ lưu niệm ;

souvenirs

kỷ niệm ; lưu niệm ; những kí ức ; quà lưu niệm ; vật chứng ; đồ lưu niệm ;


souvenir

souvenir

kỉ niệm ; kỷ niệm ; kỷ vật ; lưu niệm thôi ; lưu niệm ; lưu ; món làm kỷ niệm ; món quà kỷ niệm ; món quà lưu niệm ; món quà ; món trang sức ; món đồ lưu niệm trang ; món đồ lưu niệm ; niệm chứ ; niệm ; đồ lưu niệm ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề