Soft-boiled egg là gì

Nghĩa của từ soft-boiled egg

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@Chuyên ngành kinh tế
-trứng chần
-trứng luộc tái

Những mẫu câu có liên quan đến "soft-boiled egg"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "soft-boiled egg", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ soft-boiled egg, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ soft-boiled egg trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. You can hold soft-boiled eggs.

Bạn cầm được cả trứng luộc lòng đào.

2. After pulling off the shell , she observed the hard- boiled egg .

Bóc vỏ trứng ra , cô quan sát thấy quả trứng luộc xong đã đặc cứng lại rồi .

3. He was what American chappies would call a hard- boiled egg.

Ông là những gì chappies Mỹ có thể gọi một luộc trứng.

4. I would like a boiled egg, and I want it runny.

Tôi muốn một quả trứng luộc, có lòng đào.

5. I'd hardly have boiled you an egg if I didn't want to see you.

Anh sẽ không thèm luộc trứng cho em... nếu anh không muốn thấy em.

6. In Danish hotels, soft-boiled eggs and cold meats are usually served for breakfast, too.

Trong các khách sạn tại Đan Mạch, trứng lòng đào và thịt nguội cũng được phục vụ làm bữa sáng.

7. Boiled eggs and fish.

Trứng luộc và cá.

8. Help yourself to some boiled peanuts.

Mời anh thử ít lạc luộc.

9. Hard-boiled eggs are sometimes added.

Đôi khi trứng luộc chín được thêm vào.

10. Chicken egg and this one's a penguin egg.

Trứng gà, và bên này là trứng chim cánh cụt.

11. An egg

Một quả trứng

12. Immediately their hatred boiled to the surface.

Ngay lập tức, lòng căm ghét của họ trào sôi.

13. Egg whites contain about 56% of the protein in the egg.

Lòng trắng chứa khoảng 56% tổng lượng protein của trứng.

14. Egg roll, right?

Cho ngậm bờm luôn nè.

15. Yeah, egg whites.

Được rồi, lòng trắng trứng.

16. And egg yolk too.

Và thêm lòng đỏ trứng nữa.

17. Prisoner discontent eventually boiled over into open prison rebellion.

Sự bất bình của các tù nhân ngày càng sôi sục, dẫn đến cuộc nổi dậy công khai trong tù.

18. After being washed, they are boiled in salty water.

Sau khi rửa sạch, đậu được luộc bằng nước muối.

19. Moon is no egg.

Mặt trăng không phải là trứng.

20. Deep boiled snakes in oil with ginger and green onion.

Thịt rắn nấu sôi kỹ với gừng và hành.

21. Call out for egg rolls!

Gọi trứng cuộn đi nào!

22. " geoduck egg, dried white fungus?

" trứng ngao biển, nấm trắng sấy khô?

23. And an egg white omelet.

Và 1 trứng tráng.

24. The egg had been fragile .

Còn trứng lúc chưa luộc rất dễ vỡ , .

25. CA: It's a soft crowd, Julian, a soft crowd.

Đây là những khán giả hiền lành, anh Julian ạ.

Video liên quan

Chủ Đề