Máy ảnh Fujifilm X-T10 được nhà sản xuất tung ra với lời giới thiệu là một phiên bản thu gọn của chiếc Fujifilm X-T1. Vậy, giữa chúng có gì khác biệt, hãy cùng xem bài Fujifilm X-T10 So sánh Fujifilm X-T1 dưới đây: *Ưu điểm của Fujifilm X-T1 so với X-T10: – Thân máy bằng hợp kim magie có ron cao su bịt kín các khớp nối, nên X-T1 có khả năng chống ẩm, chống bụi cũng như hoạt động ngay cả ở -10 độ C. *Ưu điểm của X-T10 so với X-T1: – Khi chụp ảnh thiếu sáng, fujifilm X-T10 được trang bị sẵn 1 đèn flash cóc trên đỉnh hỗ trợ còn X-T1 phải gắn thêm đèn flash rời. Việc so sánh Fujifilm X-T1 và Fujifilm X-T10 chỉ mang tính tương đối bởi chiếc X-T10 là sự rút gọn của X-T1 với giá thành rẻ hơn. Tùy nhu cầu, người chơi có thể sắm cho mình thiết bị thích hợp nhất để sáng tác ảnh đẹp.
– Công nghệ lấy nét lai Intelligent Hybird hiệu quả hơn.
– Máy sử dụng chuẩn thẻ nhớ mới là giao thức UHS-II cho tốc độ ghi và xuất dữ liệu nhanh hơn khá nhiều.
– Máy có 2 khe thẻ nhớ, giúp người dùng có nhiều không gian lưu trữ hơn.
– Hệ thống nút bấm của X-T1 được bố trí nhiều hơn và hợp lý hơn ở bên ngoài, giúp người dùng thao tác tùy chỉnh các thông số nhanh chóng mà không cần phải vào trong menu.
– EVF của X-T1 có kích thước lớn hơn nhiều so với X-T10.
– Giá bán của X-T10 rẻ hơn so với giá bán của fujifilm X-T1.
Bảng giá ship:
Ngân hàng Vietcombank:
TK:0511 00042 2936
Chủ thẻ:LE TRONG HIEU
Chi nhánh VCB Sài Thành
Ngân hàng Techcombank:
TK:19033 9807 88012
Chủ thẻ:LE TRONG HIEU
Chi nhánh TCB Bình Tân
TK:097 445 7500
Chủ ví:LE TRONG HIEU
Giới thiệu | ||
Đang có giá tốt nhất thị trường | ||
Megapixels | 16.30 | 24.20 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 4896 x 3264 px | 6000 x 4000 px |
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 4962 x 3286 px | 6026 x 4017 px |
Đường chéo cảm biến | 28.29 mm | 28.26 mm |
Kích thước cảm biến | 23.6 x 15.6 mm | 23.5 x 15.7 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. | Máy ảnh Fujifilm X-T10 Máy ảnh Fujifilm X-T100 [Diện tích: 368.16 mm² vs 368.95 mm²] | |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel [Pixel pitch] Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. | 4.76 µm | 3.9 µm |
Diện tích pixel [Pixel area] Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn [chi tiết hơn] với cùng kích thước cảm biến. | 22.66 µm² | 15.21 µm² |
Mật độ pixel [Pixel density] Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. | 4.42 MP/cm² | 6.58 MP/cm² |
Hệ số Crop [Crop factor] | 1.53 | 1.53 |
Độ nhạy sáng [ISO] | Auto, 200-6400, [100, 12800, 25600, 51200 with boost] | Auto, 200-12800 [extends to 100-51200] |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Average, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV [in 1/3 EV steps] | ±5 EV [in 1/3 EV steps] |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/32000 giây | 1/32000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm [Viewfinder] | LCD Điện tử | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 8 chế độ | 7 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 920,000 dots | 1,036,800 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 [60p/50p/30p/25p/24p] | 3840x2160 [15p] |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC [UHS-I] | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 [480 Mbit/sec] | USB 2.0 [480 Mbit/sec] |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây [Wireless] | Có | Có |
Chế độ định vị [GPS] | Không | Không |
Pin sử dụng | NP-W126 Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... Li-ion battery | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... Li-ion battery |
Khối lượng | 381g | 448 g |
Kích thước | 118.4 x 82.8 x 40.8 mm | 121 x 83 x 47.4 mm |
Năm phát hành | 2015 | 2018 |
Đang có giá tốt nhất thị trường |
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Thích thì "LIKE", hay thì "SHARE"
Bấm vào nút Menu ở trên chọn
"Thêm vào Màn hình chính"
[Add to Homescreen]
Close
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, Tân Bình, Tân Phú, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Gò Vấp, Bình Tân, Thủ Đức | 20k | 10k | Free | Free | 24-48 giờ | Lúc giao hàng
Nhà Bè, Củ Chi, Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ | 30k | 20k | 10k | Free | 24-72 giờ | Lúc giao hàng
Các khu vực tỉnh thành khác | Phí vận chuyển sẽ được tính dựa theo khối lượng. Vui lòng tham khảo bảng phí vận chuyển tại đây. | 2-4 ngày | Lúc giao hàng
Lưu ý:
- Khách hàng được 30 NGÀY bảo hành 1 ĐỔI 1. Xem quy định bảo hành Tại đây.
- Hỗ trợ 7 ngày trả hàng hoàn tiền, giá trị hoàn trả bằng 70% giá trị sản phẩm mua.
- Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 150k và giao hàng tại nội thành HCM.