Snaking up là gì

Thông tin thuật ngữ snake-bird tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

snake-bird
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ snake-bird

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

snake-bird tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ snake-bird trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ snake-bird tiếng Anh nghĩa là gì.

snake-bird /'sneikbə:d/

* danh từ
- [động vật học] chim cổ rắn [họ bồ nông]

Thuật ngữ liên quan tới snake-bird

  • dehydration tiếng Anh là gì?
  • free agent tiếng Anh là gì?
  • diner-out tiếng Anh là gì?
  • aneroid tiếng Anh là gì?
  • giggled tiếng Anh là gì?
  • impennate tiếng Anh là gì?
  • sturdiest tiếng Anh là gì?
  • mysterious tiếng Anh là gì?
  • consensual tiếng Anh là gì?
  • preyer tiếng Anh là gì?
  • road-holding tiếng Anh là gì?
  • microscopical tiếng Anh là gì?
  • defray tiếng Anh là gì?
  • guildsman tiếng Anh là gì?
  • corroborating tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của snake-bird trong tiếng Anh

snake-bird có nghĩa là: snake-bird /'sneikbə:d/* danh từ- [động vật học] chim cổ rắn [họ bồ nông]

Đây là cách dùng snake-bird tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ snake-bird tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

snake-bird /'sneikbə:d/* danh từ- [động vật học] chim cổ rắn [họ bồ nông]

Video liên quan

Chủ Đề