Từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời
-
1.
Sun
/sʌn/
Mặt Trời
-
2.
Mercury
/ˈmɜːrkjəri/
Sao Thủy
-
3.
Venus
/'vi:nəs/
Sao Kim
-
4.
Earth
/ɜːθ/
Trái Đất
-
5.
Mars
/mɑ:z/
Sao Hỏa
-
6.
Jupiter
/'dʤu:pitə/
Sao Mộc
-
7.
Saturn
/'sætən/
Sao Thổ
-
8.
Uranus
Sao Thiên Vương
-
9.
Neptune
/'neptju:n/
Sao Hải Vương
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
-
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
-
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]