Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ mah là gì:
mah nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ mah. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mah mình
1
17
4
mah
- mah là cách viết khác của my trong tiếng anh có nghĩa là " của tôi" [ thường gặp trong lời các bài hát..]
ví dụ: mah girl= my girl: cô gái của tôi
- mAh là viết tắt của mili ampe, chữ h là hour. mili ampe/giờ
Thường dùng để đo điện lượng của pin , acquy...[battery]
ví dụ: mah girl= my girl: cô gái của tôi
- mAh là viết tắt của mili ampe, chữ h là hour. mili ampe/giờ
Thường dùng để đo điện lượng của pin , acquy...[battery]
2
14
5
mah
mAh là dung lượng của vật lưu điện như pin, ac quy. mAh là mili Ampe trên giờ [mA: mili Ampe, h: hour - giờ]. Dung lượng pin càng cao thì thời gian dùng pin càng được lâu
3
6
4
mah
mAh là dung lượng của vật lưu điện như pin, ac quy. mAh là mili Ampe trên giờ [mA: mili Ampe, h: hour - giờ]. Dung lượng pin càng cao thì thời gian dùng pin càng được lâu
4
6
5
mah
có thể hiểu là my - của tôi. xuất phát từ tiếng lóng của bộ phận người Mỹ gốc phi. xuất phát từ sự tương đồng về cách phát âm của hai từ này
VD: wassup MAH nigga = how are you doing MY african american fellow?
VD: wassup MAH nigga = how are you doing MY african american fellow?
5
0
2
mah
Là đơn vị chỉ sự dự trữ điên trọng viên pin. "mAh" nghĩa là "mili ampere giờ". Trong đó, 1 Ah = 1000 mAh. Đơn vị mA thường được sử dụng cho pin điện thoại, 1000mA tương ứng với 1 giờ sử dụng, tương tự 6 tiếng 30 phút sẽ là 6500mA.
6
2
6
mah
viết tắt của " My American Heart" .Đây là tên của một nhóm nhạc rock ở San Diego, California. Ban nhạc có những bứt phá lớn đầu tiên của họ chiến thắng giải thi đấy dành cho các ban nhạc có tên the Ernie Ball Battle Of The Bands
7
3
7
mah
- [tiếng lóng] mah = my, mine [có nghĩa là "của tôi" trong tiếng anh]
- Người dân ở bang Florida - Mĩ thường sử dụng từ này như một lời càu nhàu, cằn nhằn, than vãn.
VD: "Let's go shopping"
"Mah"
- Người dân ở bang Florida - Mĩ thường sử dụng từ này như một lời càu nhàu, cằn nhằn, than vãn.
VD: "Let's go shopping"
"Mah"
Thêm ý nghĩa của mah
Số từ:
Ví dụ:
Email confirmation:
Tên:
E-mail: [* Tùy chọn]>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!
Thêm ý nghĩa
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!
Thêm ý nghĩa
Privacy policy Liên hệ Change language