San nền tiếng Trung là gì

Từ vựng Tiếng Trung về Xây dựng

HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng nhé. Em nào chưa xem lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Website Internet

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bộ giảm tốc 减速机 Jiǎnsù jī 2 Cần cẩu 起重机 qǐzhòngjī 3 Cần cẩu treo 吊杆起重机 diào gān qǐzhòngjī 4 Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōngliào qì 5 Máy chạy dầu 柴油机 cháiyóujī 6 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī 7 Máy đầm đất 夯土机 hāng tǔ jī 8 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duōtóu hāng tǔ jī 9 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pòsuì jī 10 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí 11 Máy đo độ cao 测高仪 cè gāo yí 12 Máy đo đông nghiêng 测坡仪 cè pō yí 13 Máy đo đông nghiêng 测斜仪 cè xié yí 14 Máy đo hướng 测向仪 cè xiàng yí 15 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí 16 Máy đo chấn động 振荡器 zhèndàng qì 17 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎomiàn zhèndàng qì 18 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 cháiyóu dǎzhuāng jī 19 Máy đục đá chạy điện 电动凿岩机 diàndòng záoyánjī 20 Máy hàn 电焊机 diànhàn jī 21 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuǎn kǒng jī 22 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī 23 Máy mài nền 地板磨光机 dìbǎn mó guāng jī 24 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dòu tíshēng jī 25 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī 26 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì 27 Máy phun bê tông 泥浆泵 níjiāng bèng 28 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī 29 Máy rửa nền 地面清洗机 dìmiàn qīngxǐ jī 30 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī 31 Máy tời [kéo lên] 卷扬机 juǎnyángjī 32 Máy tuốt dây 拉丝车床 lāsī chēchuáng 33 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāngjīn wānqū jī 34 Máy vận chuyển 运送机 yùnsòng jī 35 Máy vận chuyển đá 铲运机 chǎn yùn jī 36 Máy vận chuyển 装载机 zhuāngzǎi jī 37 Máy vắt nước 脱水机 tuōshuǐ jī 38 Máy hút bùn [ máy vét bùn] 抽泥机 chōu ní jī 39 Máy xây dựng 建筑用机 jiànzhú yòng jī 40 Máy xúc đá 铲石机 chǎn shí jī 41 Cẩu tháp 塔吊 tǎdiào 42 Lấp đất, san bằng 填土, 填平 tián tǔ, tián píng 43 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī 44 Máy khoan bàn 台钻 tái zuàn 45 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器 diànliú hùgǎn qì 46 Máy cán ép 压延机 yāyán jī 47 Máy cán đá 轧石机 yà shí jī 48 Máy cào đá 耙石机 bà shí jī 49 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī 50 Máy cắt 剪床, 剪断机 jiǎn chuáng, jiǎnduàn jī 51 Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāngsī qiēduàn jī 52 Máy cắt điện 断电机 duàn diànjī 53 Máy cắt nhựa 切胶机 qiè jiāo jī 54 Máy cắt ống 切管机 qiè guǎn jī 55 Máy cắt săt 切钢筋机 qiè gāngjīn jī 56 Máy căt tôn 剪板机 jiǎn bǎn jī 57 Máy chỉnh hướng 方向器 fāngxiàng qì 58 Bộ chỉnh dòng 整流器 zhěngliúqì 59 Máy chọn luồng điện 选别机 xuǎn bié jī 60 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī 61 Máy công cụ 工具机 gōngjù jī 62 Máy cưa 锯床 jùchuáng 63 Máy cuốc than 载煤机, 割煤机 zài méi jī, gē méi jī 64 Máy cuộn dây 卷线机 juǎn xiàn jī 65 Máy đầm đất 打夯机 dǎ hāng jī 66 Máy dẫn gió 引风机 yǐn fēngjī 67 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī 68 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī 69 Máy dập ép 压榨机, 汽锤, 冲床 yāzhà jī, qì chuí, chōngchuáng 70 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī 71 Máy điều chỉnh 调整器 tiáozhěng qì 72 Bộ điều khiển 控制器 kòngzhì qì 73 Đồng hồ đo 仪表 yíbiǎo 74 Nồng độ axít kế 酸度计 suāndù jì 75 Máy đo ồn 测音器 cè yīn qì 76 Máy đo điểm chảy 流点测量器 liú diǎn cèliáng qì 77 Công tơ điện, đồng hồ điện 电压表 diànyā biǎo 78 Máy đo độ cao 测高器 cè gāo qì 79 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuītǔjī 80 Máy chấn động 振动器 zhèndòng qì 81 Máy chở than 装煤机 zhuāng méi jī 82 Phụ tải điện 电负荷 diàn fùhè 83 Bộ chỉnh dòng 整流器 zhěngliúqì 84 Cầu chì 熔断器, 电熔器 róngduàn qì, diànróng qì 85 Cầu dao cách ly 隔离开关 gélí kāiguān 86 Cuộn dây dập hồ quang 消弧线圈 xiāo hú xiànquān 87 Cuộn dây kháng trở 阻抗线圈 zǔkàng xiànquān 88 Cuộn dây sơ cấp 初级线圈 chūjí xiànquān 89 Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiànquān 90 Dao động điện 电波动 diàn bōdòng 91 Dây dẫn điện chính 导电主电 dǎodiàn zhǔ diàn 92 Đi ốt 二级管 èr jí guǎn 93 Điện áp 电压 diànyā 94 Điện trở 电阻 diànzǔ 95 Đo lường điện 电气测量 diànqì cèliáng 96 Dòng điện 电流 diànliú 97 Dòng điện thứ tự không 零位电流 líng wèi diànliú 98 Dòng điện thứ tụ nghịch 阻抗电流 zǔkàng diànliú 99 Hệ thống bảo vệ điện 电保护系统 diàn bǎohù xìtǒng 100 Hệ thống kích thích máy phát điện 发电机励磁系统 fādiànjī lìcí xìtǒng 101 Hệ thống thông tin liên lạc 通信系统 tōngxìn xìtǒng 102 Hệ thống điều khiển 控制系统 kòngzhì xìtǒng 103 Hồ quang điện 电弧光 diànhú guāng 104 Hộp nối dây 接线盒 jiēxiàn hé 105 Khóa kín dao động 波动封锁 bōdòng fēngsuǒ 106 Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ 少油断路器 shǎo yóu duànlù qì 107 Bộ ngắt điện không khí 空气断路器 kōngqì duànlù qì 108 Máy phát điện Diezen 柴油发电机 cháiyóu fādiànjī 109 Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóngbù fādiàn jī 110 Máy phát điện ngưng hơi 蒸汽凝结发电机 zhēngqì níngjié fà diàn jī 111 Mạch điện một chiều 直流回路 zhíliú huílù 112 Mạch điện xoay chiều 交流回路 jiāoliú huílù 113 Mạch từ 磁路 cí lù 114 Máy biến áp tự ngẫu 自耦变压器 zì ǒu biànyāqì 115 Máy cắt điện 断路器 duànlù qì 116 Nam châm điện 电磁铁 diàncí tiě 117 Sơ đồ nối dây mạch chính 主接线电图 zhǔ jiēxiàn diàn tú 118 Tần số điện Hz 电频率 diàn pínlǜ 119 Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shèbèi 120 Thiết bị tự động diệt từ 灭磁自动装置 miè cí zìdòng zhuāngzhì 121 Thyitsto 晶闸管 jīngzháguǎn 122 Tiếp điểm tín hiệu 信号触点 xìnhào chù diǎn 123 Cụm đấu dây máy biến áp 变压器接线组 biànyāqì jiēxiàn zǔ 124 Transitor 三极管 sānjíguǎn 125 Tri ắc 集成电路 jíchéng diànlù 126 Vỏ le hơi 瓦斯断电器 wǎsī duàn diànqì 127 Bảo vệ quá dòng có hướng 方向过流保护 fāngxiàngguò liú bǎohù 128 Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng 方向接地过流保护 fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù 129 Bảo vệ khoảng cách 保护距离 bǎohù jùlí 130 Biên độ dao động 波动幅度 bōdòng fúdù 131 Chiếu sáng 照明 zhàomíng 132 Chỉnh lưu cầu 桥式整流器 qiáo shì zhěngliúqì 133 Bộ chỉnh lưu có điều khiển 可控整流器 kě kòng zhěngliúqì 134 Bộ chống sét dạng van 阀式避雷器 fá shì bìléiqì 135 Công suất biểu kiến 公称功率 gōngchēng gōnglǜ 136 Công suất phản kháng 无功功率 wú gōng gōnglǜ 137 Công suất tác dụng 有功功率 yǒugōng gōnglǜ 138 Cực âm 副极, 阴极 fù jí, yīnjí 139 Cực dương 正极, 阳极 zhèngjí, yángjí 140 Điện áp dây 线电压 xiàn diànyā 141 Điện áp ngắt mạch % 百分短路电压 bǎi fēn duǎnlù diànyā 142 Điện áp pha 相电压 xiàng diànyā 143 Điện cảm ứng 感应电 gǎnyìng diàn 144 Điện kháng đồng bộ máy phát điện 发电机同步电抗 fādiàn jī tóngbù diànkàng 145 Độ roi 焦度 jiāo dù 146 Độ sáng 光度 guāngdù 147 Dòng cảm ứng từ 感应电流 gǎnyìng diànliú 148 Dòng điện dung 电容电流 diàn róng diànliú 149 Dòng điện không tải 无负荷电流 wú fùhè diànliú 150 Dòng điện làm việc 工作电流 gōngzuò diànliú 151 Dòng điện xung kích 冲击电流 chōngjí diànliú 152 Hằng số quán tính 惯性常数 guànxìng chángshù 153 Hệ số công suất 功率因数 gōnglǜ yīnshù 154 Hệ thống chống sét 避雷系统 bìléi xìtǒng 155 Hệ thông tiếp đất 接地系统 jiēdì xìtǒng 156 Hiện tượng hỗ cảm 互感现象 hùgǎn xiànxiàng 157 Quán tính điện từ 电磁惯性 diàncí guànxìng 158 Công suất điện động 电动功率 diàndòng gōnglǜ 159 Tổn hao không tải 无负荷损耗 wú fùhè sǔnhào 160 Tổn hao ngắt mạch 短路损耗 duǎnlù sǔnhào 161 Trường điện từ 电磁场 diàncíchǎng 162 Từ thông 磁通 cí tōng 163 Từ trường 磁场 cíchǎng 164 Xác suất 或然率 huòránlǜ 165 nắp chắn rác 地漏 dìlòu 166 Ống gen, ống bảo vệ dây điện 阻燃电线 zǔ rán diànxiàn 167 Máy vẽ truyền 缩放仅 suōfàng jǐn 168 Máy luyện chất dẻo 塑炼机 sù liàn jī 169 Máy đầm bàn 台夯机 tái hāng jī 170 Máy nghiền mài 研磨机 yánmó jī 171 Phòng an toàn 安全科 ānquán kē 172 An toàn điện 电气安全 diànqì ānquán 173 An toàn nhiệt 热安全 rè ānquán 174 Bảng điều khiển 控制屏, 控制表 kòngzhì píng, kòngzhì biǎo 175 Bộ điều tốc 调速装置 tiáo sù zhuāngzhì 176 Cung cấp thông tin 信息提供 xìnxī tígōng 177 Độ cách điện của dầu 油的绝缘度 yóu de juéyuán dù 178 Độ cứng của nước 水的硬度 shuǐ de yìngdù 179 Độ nhớt của dầu 油的粘度 yóu de niándù 180 Đơn vị đo lường 测量单位 cèliáng dānwèi 181 Dung dịch 溶液 róngyè 182 Hiện tượng di trục 轴向移动现象 zhóu xiàng yídòng xiànxiàng 183 Hiện tượng thủy kích 水冲击现象 shuǐ chōngjí xiànxiàng 184 Hơi mới 新蒸汽 xīn zhēngqì 185 Khí hòa tan trong nước 溶解在水里的气体 róngjiě zài shuǐ lǐ de qìtǐ 186 Lấy mẫu 取样 qǔyàng 187 Lọc dầu 滤油 lǜ yóu 188 Muối ăn 食盐 shíyán 189 Nguyên liệu, nhiên liệu 原料, 燃料 yuánliào, ránliào 190 Nguyên lý đo 测量原理 cèliáng yuánlǐ 191 Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh 自动调整系统的工作原理 zìdòng tiáozhěng xìtǒng de gōngzuò yuánlǐ 192 Nước cứu hỏa 防消用水 fáng xiāo yòngshuǐ 193 Nước sinh hoạt 生活水 shēnghuó shuǐ 194 Nước thiên nhiên 天然水 tiānrán shuǐ 195 Phân tích 分析 fēnxī 196 Phản ứng hóa học 化学反应 huàxué fǎnyìng 197 Phòng kỹ thuật 技术科 jìshùkē 198 Phòng điều khiển trung tâm 中心控制室 zhōngxīn kòngzhì shì 199 Phụ tải điện tubine 汽轮电负荷 qì lún diàn fùhè 200 Phụ tải nhiệt lò 锅炉热负荷 guōlú rè fùhè 201 Qui trình vận hành 运行规程 yùn háng guīchéng 202 Qui trình an toàn 安全规程 ānquán guīchéng 203 Sơ đồ khối 方形图 fāngxíng tú 204 Sơ đồ nguyên lý 原理图 yuánlǐ tú 205 Tháp làm mát 冷却塔 lěngquè tǎ 206 Theo dõi kiểm soát chất lượng 监督质量检查 jiāndū zhìliàng jiǎnchá 207 Truyền tín hiệu 信号转送 xìnhào zhuǎnsòng 208 Điều khiển tự động 自动控制 zìdòng kòngzhì 209 Xử lý nước 处理水 chǔlǐ shuǐ 210 Thước tỷ lệ 缩尺 suō chǐ 211 Máy nén khí 气压缩机 qì yāsuō jī 212 Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp 二级混合电压锁过流保护 èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù 213 Bảo vệ chống mát từ 放消磁保护 fàng xiāocí bǎohù 214 Bảo vệ sự cố máy phát 发电机事故保护 fādiàn jī shìgù bǎohù 215 Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch 抗逆序电流保护 kàng nìxù diànliú bǎohù 216 Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm 有制止电流差动保护 yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù 217 Cấp điện áp 电压等级 diànyā děngjí 218 Công tắc đổi nối đo dòng 转换开关 zhuǎnhuàn kāiguān 219 Điện áp một chiều 直流电压 zhíliú diànyā 220 Độ biến thiên điện áp theo tải 随负荷变化的次级电压变化度 suí fùhè biànhuà de cì jí diànyā biànhuà dù 221 Độ trong 清透度 qīng tòu dù 222 Dòng điện ngắn mạch 短路电流 duǎnlù diànliú 223 Đồng hồ tự ghi sự cố 事故自动记录表 shìgù zìdòng jìlù biǎo 224 Đường dây tải điện 电力回路 diànlì huílù 225 Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa 远程保护信号交电 yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn 226 Hệ thống điện tự dừng 保安电源系统 bǎoān diànyuán xìtǒng 227 Mạch bảo vệ 保护回路 bǎohù huílù 228 Mạch điều khiển 控制回路 kòngzhì huílù 229 Máy cắt đầu cực máy phát 发电机电极端断电器 fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì 230 Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng 不对称星形接法三相 bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng 231 Hình sao đối xứng 对称星形 duìchèn xīng xíng 232 Mạch điện kích thích cường hành 强力磁激回路 qiánglìcí jī huílù 233 Nguồn điện dự phòng 备用电源 bèiyòng diànyuán 234 Nối đất an toàn 安全接地 ānquán jiēdì 235 Nối đất làm việc 工作接地 gōngzuò jiēdì 236 Nước cấp 供水 gōngshuǐ 237 Nước cứng 硬水 yìngshuǐ 238 Nước đọng 淤水 yū shuǐ 239 Nước mềm 软水 ruǎnshuǐ 240 Nước ngưng 冷凝水 lěngníng shuǐ 241 Nước thải 废水 fèishuǐ 242 Phân đoạn thanh góp 分段母线 fēn duàn mǔxiàn 243 Rơle kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóngbù jiǎnchá duàn diànqì 244 Thanh góp vòng 封闭母线 fēngbì mǔxiàn 245 Thiết bị báo sự cố 事故显示设备 shìgù xiǎnshì shèbèi 246 Thiết bị chống đóng lặp lại 防止重合设备 fángzhǐ chónghé shèbèi 247 Thiết bị ổn áp 稳压装置 wěn yā zhuāngzhì 248 Tổng trở 总阻抗 zǒng zǔkàng 249 Trạm điện 电站, 电厂 diànzhàn, diànchǎng 250 Tự động đóng lặp lại 自动重合闸 zìdòng chónghé zhá 251 Van điện từ 电磁阀 diàncí fá 252 Van khóa 锁阀 suǒ fá 253 Van cầu 球阀 qiúfá 254 Máy ép thủy động 水压机 shuǐyājī 255 Máy ép thủy lực 液压机 yèyājī 256 Áp kế chữ U,I U, I 形压力表 U, I xíng yālì biǎo 257 Áp kế lò xo 弹簧压力表 tánhuáng yālì biǎo 258 Áp suất hơi quá nhiệt 过热压力 guòrè yālì 259 Bộ điều chỉnh 调整器 tiáozhěng qì 260 Các điểm đo 测点 cè diǎn 261 Các tầng chính 主要层格 zhǔyào céng gé 262 Các điểm lấy mẫu 取样点 qǔyàng diǎn 263 Cấu tạo turbine 汽轮机构造 qìlúnjīgòuzào 264 Điều chỉnh cửa hơi 汽门调整 qìmén tiáozhěng 265 Đo lường 测量 cèliáng 266 Đồng hồ chỉ thị 指示仪表 zhǐshì yíbiǎo 267 Đồng hồ tự ghi 自动记录表 zìdòng jìlù biǎo 268 Giam ủ lò 封炉焖炉 fēng lú mèn lú 269 Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图 mìfēng zhēngqì xìtǒng tú 270 Hệ thống tạo chân không 真空系统 zhēnkōng xìtǒng 271 Hiện tượng sôi bồng 沸腾现象 fèiténg xiànxiàng 272 Khởi động lò từ trạng thái lạnh 炉冷状态启动 lú lěng zhuàngtài qǐdòng 273 Khởi động lò từ trạng thái nóng 炉热状态启动 lú rè zhuàngtài qǐdòng 274 Lưu lượng nước cấp 供水流量 gōngshuǐ liúliàng 275 Lưu lượng hơi 汽流量 qì liúliàng 276 Nhiệt áp kế 热力压力表 rèlì yālì biǎo 277 Nhiệt áp thủy ngân 水银温度计 shuǐyín wēndùjì 278 Nhiệt độ 温度 wēndù 279 Nhiệt độ hơi quá nhiệt 过热气温 guòrè qìwēn 280 Nhiệt kế điện trở 电阻温度 diànzǔ wēndù 281 Phụ tải lò 锅炉负荷 guōlú fùhè 282 Rô to 转子 zhuànzǐ 283 Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn 循环水系统图 xúnhuán shuǐ xìtǒng tú 284 Sơ dđồ hệ thống nước cấp 供水系统图 gōngshuǐ xìtǒng tú 285 Sơ dđồ hệ thống nước đọng 积水系统图 jī shuǐ xìtǒng tú 286 Sơ đồ hệ thống nước ngưng 凝水系统图 níng shuǐ xìtǒng tú 287 Sơ đồ nhiệt chi tiết 详细热力图 xiángxì rèlì tú 288 Sơ đồ hệ thống hơi chính 主蒸汽系统图 zhǔ zhēngqì xìtǒng tú 289 Stato 定子 dìngzǐ 290 Sự cố lò hơi 锅炉事故 guōlú shìgù 291 Tăng tốc độ 速度层 sùdù céng 292 Tur bine 汽轮机 qìlúnjī 293 Van dừng 停机阀 tíngjī fá 294 Van hơi chính 主汽阀 zhǔ qì fá 295 Ắc qui 蓄电池 xùdiànchí 296 Cách điện 绝缘 juéyuán 297 Chiếu sáng 照明 zhàomíng 298 Van chống sét 阀式避雷器 fá shì bìléiqì 299 Động cơ roto dây cuốn 绕线电机 rào xiàn diàn jī 300 Động cơ roto lồng sóc 鼠笼电机 shǔ lóng diàn jī 301 Dẫn điện 导电 dǎodiàn 302 Điện cảm 感应电 gǎnyìng diàn 303 Điện trường 电场 diànchǎng 304 Dung lượng nạp 充电能量 chōngdiànnéngliàng 305 Dung lượng phát 输出容量 shūchū róngliàng 306 Hệ thống phối điện 配电系统 pèi diàn xìtǒng 307 Hệ thống chống sét 避雷系统 bìléi xìtǒng 308 Hệ thống nối đất 接地系统 jiēdì xìtǒng 309 Công tắc điều khiển đa năng 万能控制开关 wànnéng kòngzhì kāiguān 310 Lực điện động 电动势 diàndòngshì 311 Máy bù đồng bộ 同步补偿器 tóngbù bǔcháng qì 312 Máy cắt điện từ 电磁断路器 diàncí duànlù qì 313 Máy cắt phụ tải 负荷断路器 fùhè duànlù qì 314 Máy căắt tự sinh khí 自生气断路器 zì shēngqì duànlù qì 315 Một pha chạm đất 单相接地 dān xiàng jiēdì 316 Năng lượng 能量 néngliàng 317 Năng lượng sơ cấp 初级能量 chūjí néngliàng 318 Năng lượng thứ cấp 次级能量 cì jí néngliàng 319 Ngắt mạch 1 pha 单相短路 dān xiàng duǎnlù 320 Ngắt mạch nhiều pha 多相短路 duō xiāng duǎnlù 321 Sự cố điện 电气事故 diànqì shìgù 322 Thiết bị phụ nạp ắc qui 补助充电装置 bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì 323 Thiết bị trực nạp ắc qui 恒压充电装置 héng yā chōngdiàn zhuāngzhì 324 Thời gian nạp điện 充电时间 chōngdiàn shíjiān 325 Thời gian phóng điện 放电时间 fàngdiàn shíjiān 326 Tín hiệu cảnh báo sự cố 事故警报信号 shìgù jǐngbào xìnhào 327 Tín hiệu báo trước 预报信号 yùbào xìnhào 328 Truường điện từ 电磁场 diàncíchǎng 329 Từ thông 磁通 cí tōng 330 Từ trường 磁场 cíchǎng 331 Bể chứa dầu, Téc dầu 油罐 yóu guàn 332 Bồn chứa hóa chất 化学物品罐 huàxué wùpǐn guàn 333 Bồn hỗn hợp 混合箱 hùnhé xiāng 334 Bộ bảo an nguy cấp 紧急保安器 jǐnjí bǎoān qì 335 Bơm dầu li tâm 离心式油泵 líxīn shì yóubèng 336 Cơ cấu chấp hành 执行机构 zhíxíng jī gòu 337 Công suất định mức 定額功率 dìngé gōnglǜ 338 Công suất kinh tế 经济功率 jīngjì gōnglǜ 339 Cửa trích hơi số 123 123取重气门 123qǔ zhòng qì mén 340 Đặc tính kỹ thuật của lò hơi 锅炉技术特性 guōlú jìshù tèxìng 341 Đặc tính kỹ thuật của turbine 汽轮技术特性 qì lún jìshù tèxìng 342 Đóng van 关阀 guān fá 343 Dừng máy [lò] 停机(炉) tíngjī [lú] 344 Duy trì 维持 wéichí 345 Giá trị ổn định 稳定直 wěndìng zhí 346 Giãn nở 膨胀 péngzhàng 347 Hiệu suất 效率 xiàolǜ 348 Hệ thống ống cấp hơi 管网供气 guǎn wǎng gōng qì 349 Xả hơi 排气 pái qì 350 Mở van 开阀 kāi fá 351 Năng suất lò hơi 锅炉容量 guōlú róngliàng 352 Nhiệt hạ 热降 rè jiàng 353 Nồng độ dung dịch 溶液浓度 róngyè nóngdù 354 Cấp nước, nước làm mát 给水, 冷却水 jǐshuǐ, lěngquè shuǐ 355 Pha chế dung dịch 溶液配置 róng yè pèizhì 356 Sinh công 生功 shēng gōng 357 Tầng áp lực 压力层 yālì céng 358 Thiết bị phục vụ 服务设施 fúwù shèshī 359 Thông số 参数 cānshù 360 Thông số đầu vào 输入端输入数 shūrù duān shūrù shù 361 Thùng trao đổi cation 离子交换箱 lízǐ jiāohuàn xiāng 362 Tính axit 酸性 suānxìng 363 Tính cứng của nước 水的硬化 shuǐ de yìnghuà 364 Tính kiềm 碱性 jiǎn xìng 365 Tốc độ cộng hưởng 共振速度 gòngzhèn sùdù 366 Tốc độ định mức 额定速度 édìng sùdù 367 Trạng thái xác lập 设定状态 shè dìng zhuàngtài 368 Van dầu thí nghiệm 试验油阀 shìyàn yóu fá 369 Van dầu từ lực 电磁油阀 diàncí yóu fá 370 Van ngắt dầu nguy cấp 紧急断油阀 jǐnjí duàn yóu fá 371 Cặp nhiệt độ 量体温 liàng tǐwēn 372 Xe nâng hàng 升货车, 叉车 shēng huòchē, chāchē 373 Đầm dùi bê tông 振动棒 zhèndòng bàng 374 Xử lí thông tin 通讯处理 tōngxùn chǔlǐ 375 Ống góp trung gian 中间受集管 zhōngjiān shòu jí guǎn 376 Ống góp bộ quá nhiệt 过热器受集管 guòrè qì shòu jí guǎn 377 Ống góp trong 下受集管 xià shòu jí guǎn 378 Ống hơi chính 主气管 zhǔ qìguǎn 379 Áp suất buồng lửa 燃烧室直空度 ránshāo shì zhí kōng dù 380 Bao hơi 汽泡 qì pào 381 Bề mặt trao đổi nhiệt 换热表面 huàn rè biǎomiàn 382 Bộ hãm nước 水加热器 shuǐ jiārè qì 383 Bộ giảm nhiệt 降温器 jiàngwēn qì 384 Bộ quá nhiệt 过热器 guòrè qì 385 Bộ sấy không khí 空气烘干器 kōngqì hōng gān qì 386 Bộ trao đổi nhiệt 换热器 huàn rè qì 387 Buồng đốt tầng sôi 沸腾床 fèiténg chuáng 388 Cấu tạo thân lò hơi 锅炉本体构造 guōlú běntǐ gòuzào 389 Tháp cấp nước 供水塔 gōngshuǐ tǎ 390 Dàn ống sinh hơi 生汽管排 shēng qì guǎn pái 391 Đầu cọc 桩帽 zhuāng mào 392 Dây điện 电线 diànxiàn 393 Điện áp 电压 diànyā 394 Điện cực 电极 diàn jí 395 Ghi lò 炉笔 lú bǐ 396 Gió nóng cấp I 一级热风 yī jí rèfēng 397 Khói 烟 yān 398 Lò hơi cao áp 高压锅炉 gāoyā guōlú 399 Cáp điện 电缆 diànlǎn 400 Mũi cọc 桩头 zhuāng tóu 401 Ống góp trên 上受集管 shàng shòu jí guǎn 402 Ống nước xuống 下水管 xiàshuǐ guǎn 403 Phân li hơi trong 内气分离 nèi qì fēnlí 404 Sản phẩm coke đốt 烧焦产品 shāo jiāo chǎnpǐn 405 Thân cọc 桩身 zhuāng shēn 406 Tường lò, vách lò 炉壁 lú bì 407 Van an toàn bao hơi 汽泡安全阀 qì pào ānquán fá 408 Van cấp nước 供水阀 gōngshuǐ fá 409 Van xả 排放阀 páifàng fá 410 Van xả định kì 定期排放阀 dìngqí páifàng fá 411 Van xả liên tục 正常排放阀 zhèngcháng páifàng fá 412 Van xả quá nhiệt 过热排气阀 guòrè pái qì fá 413 Vòng tuần hoàn 循环圈 xúnhuán quān 414 Xilo thu hồi 回收圆仓 huíshōu yuán cāng 415 Actomat 自动开关 zìdòng kāiguān 416 Báo động, cảnh báo 报警 bàojǐng 417 Bảo dưỡng 保养 bǎoyǎng 418 Bảo vệ quá tải 过载保护 guòzǎi bǎohù 419 Bảo vệ cắt nhanh 速断保护 sùduàn bǎohù 420 Bảo vệ số lệch ngang 横向差动保护 héngxiàng chà dòng bǎohù 421 Bảo vệ số lệch dọc 纵向差动保护 zòngxiàng chà dòng bǎohù 422 Còi, chuông 铃, 喇叭 líng, lǎbā 423 Công tơ, đồng hồ điện 电度表 diàn dù biǎo 424 Đại tu 大修 dàxiū 425 Đèn đỏ 红灯 hóng dēng 426 Đèn xanh 绿灯 lǜdēng 427 Điện năng, năng lượng điện 电能, 电能量 diàn néng, diàn néngliàng 428 Hệ thống làm mát bằng khí hydro 用氧气冷却系统 yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng 429 Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA 变压器强化冷却系统 biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng 430 Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD 发电机强化冷却系统 fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng 431 Hệ thống làm mát tư nhiên MBA 发电机冷却系统 fādiàn jī lěngquè xìtǒng 432 Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD 发电机自冷却系统 fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng 433 Hành trình 行程 xíngchéng 434 Hiện tượng phóng điện 闪络现象 shǎn luò xiànxiàng 435 Hóa chất 化学物品 huàxué wùpǐn 436 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy 机器正确自动联网送电 jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn 437 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay 手动正确送电 shǒudòng zhèngquè sòng diàn 438 Hòa đồng bộ 同步上网 tóngbù shàngwǎng 439 Khởi động từ 磁力启动 cílì qǐdòng 440 Lí lịch máy 设备档案 shèbèi dǎngàn 441 Máy biến áp BU 电压互感器 diànyā hùgǎn qì 442 Máy biến dòng BI 电流互感器 diànliú hùgǎn qì 443 Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn 二线圈变压器 èr xiànquān biànyāqì 444 Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn 三线圈变压器 sān xiànquān biànyāqì 445 Non tải 低负荷 dī fùhè 446 Sứ dò 瓷瓶 cípíng 447 Sứ xuyên 穿陶瓷绝缘 chuān táocí juéyuán 448 Điểm tiếp xúc, tiếp điểm 接触点 jiēchù diǎn 449 Trọng lượng 重量 zhòngliàng 450 Trung tu 中修 zhōng xiū 451 Tự động hóa đồng bộ 自动同步上网 zìdòng tóngbù shàngwǎng 452 Tỷ trọng 比重, 容重,密度 bǐzhòng, róngzhòng, mìdù 453 Áp suất kết đôi 结对压力 jiéduì yālì 454 Bãi chứa vôi 石灰石堆放场 shíhuīshí duīfàng chǎng 455 Băng tải than 送煤皮带机 sòng méi pídài jī 456 Bộ lọc bụi tĩnh điện 静电除尘器 jìngdiàn chúchén qì 457 Bộ đánh lửa 点火器 diǎnhuǒ qì 458 Bộ phận định lượng đá vôi 石灰石定量系统 shíhuīshí dìngliàng xìtǒng 459 Búa gõ 敲锤 qiāo chuí 460 Chuyển đá vôi vào lò bằng gió 风送石灰石入炉 fēng sòng shíhuīshí rù lú 461 Chuyển than vào lò bằng gió 风送煤入炉 fēng sòng méi rù lú 462 Dầu FO Fo油 Fo yóu 463 Hệ thống cung cấp đá vôi 供石灰石系统 gōng shíhuīshí xìtǒng 464 Hệ thống cung cấp than 上煤系统, 供煤系统 shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng 465 Hệ thống dầu đốt 燃油系统 rányóu xìtǒng 466 Hệ thống định lượng than 煤定量系统 méi dìngliàng xìtǒng 467 Hệ thống thải tro 出灰系统 chū huī xìtǒng 468 Hệ thống thải xỉ 出渣系统 chū zhā xìtǒng 469 Hệ thống tự điều chỉnh 自调系统 zì diào xìtǒng 470 Kho than ngoài trời 露天煤场 lùtiān méi chǎng 471 Máy cấp than 供煤机, 上煤机 gōng méi jī, shàng méi jī 472 Máy ủi đất 推土机 tuītǔjī 473 Máy nghiền kiểu búa 锤式破碎机 chuí shì pòsuì jī 474 Máy nghiền kiểu kẹp hàn 颚式破碎机 è shì pòsuì jī 475 Máy nghiền than 煤破碎机, 磨煤机 méi pòsuì jī, mó méi jī 476 Máy xúc 铲机,挖土机 chǎn jī, wā tǔ jī 477 Mức nước bao hơi 汽包水位 qì bāo shuǐwèi 478 Nhiệt độ bắn lửa 着火温度 zháohuǒ wēndù 479 Nhiệt độ kết đôi 结对温度 jiéduì wēndù 480 Nhiệt độ khói thoát 排烟温度 pái yān wēndù 481 Ống khói 烟囱 yāncōng 482 Phễu nhận than 受煤斗 shòu méi dǒu 483 Phễu thu tro 集灰斗 jí huī dǒu 484 Quạt gió 鼓风机 gǔfēngjī 485 Quạt khói 排烟鼓风机 pái yān gǔfēngjī 486 Rung phễu 斗的震动 dòu de zhèndòng 487 Sấy sứ 瓷瓶烘干 cípíng hōng gān 488 Thông số kết đôi 结对参数 jiéduì cānshù 489 Vòi phun dầu 喷油嘴 pēn yóu zuǐ 490 Xilo chứa đá vôi 石灰石圆仓 shíhuīshí yuán cāng 491 Xilo than 煤仓 méi cāng 492 Ống luồn cáp 穿线管 chuānxiàn guǎn 493 Bình ngưng nước 凝结水箱 níngjié shuǐxiāng 494 Bình thêm nhiệt cao áp 高压加热箱 gāoyā jiārè xiāng 495 Bơm nước ngưng 凝结水泵 níngjié shuǐbèng 496 Cáp kéo dự ứng lực 预应力钢丝绳 yù yìnglì gāngsīshéng 497 Dây cáp 钢丝绳 gāngsīshéng 498 Điểm nóng chảy 熔点 róngdiǎn 499 Độ giãn dài 延伸力 yánshēn lì 500 Kiểm tra bằng mắt thường 肉眼检查 ròuyǎn jiǎnchá 501 Kháng điện 电抗 diànkàng 502 Kiểm tra siêu âm 超声破检查 chāoshēng pò jiǎnchá 503 Kiểm tra mối hàn 焊缝检查 hàn fèng jiǎnchá 504 Kiểm tra thủ công 敲, 听检查 qiāo, tīng jiǎnchá 505 Neo cáp 钢丝苗蛊 gāngsī miáo gǔ 506 Bảo vệ điện nguồn 保护电源 bǎohù diànyuán 507 Điều khiển điện nguồn 控制电源 kòngzhì diànyuán 508 Đóng cầu dao điện nguồn 合闸电源 hé zhá diànyuán 509 Điện nguồn nhấp nháy 闪光电源 shǎnguāng diànyuán 510 Nguồn tín hiệu nhiệt công 热工信号电源 rè gōng xìnhào diànyuán 511 Ổ đỡ 轴瓦 zhóuwǎ 512 Rơ le báo đứt mạch 回路预报断电器 huílù yùbào duàn diànqì 513 Rơ le công suất 功率断电器 gōnglǜ duàn diànqì 514 Rơ le điện áp 电压绝缘器 diànyā juéyuán qì 515 Rơ le dòng điện 电流电容器 diànliú diànróngqì 516 Rơ le dòng điện nghịch 逆流电容器 nìliú diànróngqì 517 Rơ le hơi 瓦斯断电器 wǎsī duàn diànqì 518 Rơ le so lệch 差动电容器 chà dòng diànróngqì 519 Rơ le tín hiệu 信号电容器 xìnhào diànróngqì 520 Rơ le trung gian 中间电容器 zhōngjiān diànróngqì 521 Tấm chắn 挡板 dǎng bǎn 522 Thành phần hợp kim 合金成分 héjīn chéngfèn 523 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng 524 Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn 525 Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng 526 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yìnglì gāngcái 527 Thép hợp kim 合金钢 héjīn gāng 528 Thép thường 普通钢 pǔtōng gāng 529 Tiếp điểm đồng hồ nhiệt 温度表接触点 wēndù biǎo jiēchù diǎn 530 Trục tubine 汽轮机轴 qìlúnjī zhóu 531 Uốn mỏ 弯钩 wān gōu 532 Van một chiều 单向阀 dān xiàng fá 533 Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明 quán chǎng zhàomíng 534 Atomat 合闸线圈,接触器 hé zhá xiànquān, jiēchù qì 535 Bảo vệ chống đứt cầu chì 保险器防断保护 bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù 536 Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc 纵向差动保护 zòngxiàng chà dòng bǎohù 537 Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất 转子两点接地保护 zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù 538 Bộ làm mát máy biến áp 变压器冷却器 biànyāqì lěngquè qì 539 Con quay máy phát điện 发电机转子 fādiàn jī zhuànzǐ 540 Cuộn cắt của atomat 自动开关脱闸线圈 zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān 541 Cuộn cắt của khởi động từ 磁启动器脱闸线圈 cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān 542 Cuộn cắt của máy cắt 断路器脱闸线圈 duànlù qì tuō zhá xiànquān 543 Cuộn đóng atomat 开关合闸线圈 kāiguān hé zhá xiànquān 544 Cuộn đóng máy cắt 断路合闸线圈 duànlù hé zhá xiànquān 545 Cuộn hộp chốt của máy cắt 断路器合闸线圈 duànlù qì hé zhá xiànquān 546 Dây điện nguồn 电源线 diànyuán xiàn 547 Điện áp hỗn hợp 混合电压 hùnhé diànyā 548 Dự phòng 备用 bèiyòng 549 Hơi ra của tubine 汽轮器出汽 qì lún qì chū qì 550 Hơi vào của tubine 汽轮器进汽 qì lún qì jìn qì 551 Lực hút điện trường 电场吸力 diànchǎng xīlì 552 Khóa điều khiển 控制开关 kòngzhì kāiguān 553 Khóa điều tốc 调速锁 tiáo sù suǒ 554 Khóa liên động 联锁 lián suǒ 555 Máy đo tọa độ 全站仪 quán zhàn yí 556 Sửa điện nguồn 修理电源 xiūlǐ diànyuán 557 Nút cắt sự cố 事故停机按钮 shìgù tíngjī ànniǔ 558 Nút cắt thường 普通按钮 pǔtōng ànniǔ 559 Phân tĩnh máy phát điện 发电机定子 fādiàn jī dìngzǐ 560 Rơ le bảo vệ quá tải 过载保护断电器 guòzǎi bǎohù duàn diànqì 561 Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈 fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān 562 Rơ le dòng điện thứ tự nghịch 逆序电流断熔器 nìxù diànliú duàn róng qì 563 Rơ le khóa kín dao động 振荡闭合断电器 zhèndàng bìhé duàn diànqì 564 Rơ le kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóngbù jiǎnchá duàn diànqì 565 Rơ le trung gian kích thích cường hành 强化励磁中间断电器 qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì 566 Rơ le thời gian 时间断电器 shí jiàn duàn diànqì 567 Rơ le tổng trở 总阻抗断电器 zǒng zǔkàng duàn diànqì 568 Thiết bị chuyên dùng 专用设备 zhuānyòng shèbèi 569 Thông gió 通风 tōngfēng 570 Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点 cháng kāi yánchí chù diǎn 571 Tiếp điểm của máy cắt 断路器触点 duànlù qì chù diǎn 572 Tiếp điểm phụ của máy cắt 断路器副触接点 duànlù qì fù chù jiēdiǎn 573 Tiếp điểm thường mở 闭合触点 bìhé chù diǎn 574 Tọa độ 坐标 zuòbiāo 575 Tự đóng lại 自动合闸 zìdòng hé zhá 576 Áp lực công việc 工作压力 gōngzuò yālì 577 Áp lực thí nghiệm 试验压力 shìyàn yālì 578 Bộ điều chỉnh tỷ lệ 比例调整器 bǐlì tiáozhěng qì 579 Gậy chọc than 撬煤 qiào méi 580 Đặc tính diệt từ 灭磁特性 miè cí tèxìng 581 Điện trở cách điện 绝缘电阻 juéyuán diànzǔ 582 Độ bền kéo 抗拉度 kàng lā dù 583 Độ bền nén 抗压强度 kàng yā qiángdù 584 Độ đồng tâm 同心度 tóngxīn dù 585 Độ rung 振动度 zhèndòng dù 586 Độ giãn nở cho phép 膨胀允许值 péngzhàng yǔnxǔ zhí 587 Độ lệch tâm 偏心度 piānxīn dù 588 Độ nhẵn 光滑度 guānghuá dù 589 Độ phẳng 平整度 píngzhěng dù 590 Đồng hồ đo công suất phản kháng 反抗功率表 fǎnkàng gōnglǜ biǎo 591 Đồng hồ đo công suất tác dụng 有功功率表 yǒugōng gōnglǜ biǎo 592 Đồng hồ đo điện áp 电压表 diànyā biǎo 593 Đồng hồ đo dòng điện 电流表 diànliúbiǎo 594 Đồng hồ đo nhiệt độ 温度表 wēndù biǎo 595 Đồn hồ đo tần số 频率表 pínlǜ biǎo 596 Kích thước chuẩn 公称尺寸 gōngchēng chǐcùn 597 Kích thước giới hạn 有限尺寸 yǒuxiàn chǐcùn 598 Xe gạt than 推煤机 tuī méi jī 599 Lò phó ngoài 炉外副炉长 lú wài fù lú zhǎng 600 Lò phó trong 炉内副炉长 lú nèi fù lú zhǎng 601 Lò trưởng 炉长 lú zhǎng 602 Mở máy 开机 kāijī 603 Ngưng tụ 凝结 níngjié 604 Cảm ứng, Nhiễm điện 感应 gǎnyìng 605 Phó kíp 副组长 fù zǔ zhǎng 606 Ra xỉ 出渣 chū zhā 607 Thí nghiệm không tải 无载试验 wú zài shìyàn 608 Thí nghiệm điện 电气试验 diànqì shìyàn 609 Thời gian vận hành thử 工厂试运时间 gōngchǎng shì yùn shíjiān 610 Thợ phụ 助手 zhùshǒu 611 Trực ban bao hơi 汽泡值班 qì pào zhíbān 612 Trực ban hệ thống thải tro 出灰系统值班 chū huī xìtǒng zhíbān 613 Trực ban máy nghiền than 煤破碎机值班 méi pòsuì jī zhíbān 614 Trực ban quạt khói 排烟鼓风值班 pái yān gǔ fēng zhíbān 615 Trực sửa chữa 修理值班 xiūlǐ zhíbān 616 Trưởng ca 班长 bānzhǎng 617 Trưởng kíp 组长 zǔ zhǎng 618 Tỷ số biến của máy biến áp 变压器变比 biànyāqì biàn bǐ 619 Vận hành băng tải 皮带运行 pídài yùnxíng 620 Yêu cầu kỹ thuật 技术要求 jìshù yāoqiú 621 Bơm nước cứu hỏa 消防用水泵 xiāofáng yòng shuǐbèng 622 Buồng điều khiển khử khí 排气控制室 pái qì kòngzhì shì 623 Cán bộ kinh tế 经济分析干部 jīngjì fēnxī gànbù 624 Kế toán thanh toán 结算会计 jiésuàn kuàijì 625 Kế toán vật tư 物资会计 wùzī kuàijì 626 Kỹ sư cơ khí 机电工程师 jīdiàn gōngchéngshī 627 Kỹ sư cơ nhiệt 热力机械工程师 rèlì jīxiè gōngchéngshī 628 Kỹ sư xây dựng 工程师 gōngchéngshī 629 Nhân viên tiếp liệu 购物人员 gòuwù rényuán 630 Nhân viên xuất nhập kho 仓库管理员 cāngkù guǎnlǐ yuán 631 Phân tích nước ngoài lò 炉外水分析 lú wài shuǐ fèn xī 632 Phân xưởng kiểm tra nhiệt 热检车间 rè jiǎn chējiān 633 Phân xưởng sửa chữa cơ khí 机械修理车间 jīxiè xiūlǐ chējiān 634 Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt 电气修理车间 diànqì xiūlǐ chējiān 635 Phân tích hơi 汽化分析 qìhuà fēnxī 636 Phân tích bột than 粉煤分析 fěn méi fēnxī 637 Phân tích tro xỉ 灰渣分析 huī zhā fēnxī 638 Phân xưởng hóa chất 化工车间 huàgōng chējiān 639 Phân xưởng nhiên liệu 燃料车间 ránliào chējiān 640 Phân xưởng vận hành 运行车间 yùnxíng chējiān 641 Thủ quỹ 出纳员 chūnà yuán 642 Tổ sửa chữa 修理组 xiūlǐ zǔ 643 Trạm thải xỉ 排渣站 pái zhā zhàn 644 Trực ban cấp nước 供水值班 gōngshuǐ zhíbān 645 Trực ban phụ 值班助手 zhíbān zhùshǒu 646 Trực ban trạm khử khí 排气站值班 pái qì zhàn zhíbān 647 Trực ban tủ điện 电柜值班 diàn guì zhíbān 648 Trực ban bơm dầu 泵油值班 bèng yóu zhíbān 649 Điều độ lò 炉机调度 lú jī diàodù 650 Trực ban bơm nước công nghiệp 工业水值班 gōngyè shuǐ zhíbān 651 Trực ban bơm thải tro 排灰值班 pái huī zhíbān 652 Điều độ ca lò 炉班调度 lú bān diàodù 653 Trực ban thiết bị phụ trợ 附助设备值班 fù zhù shèbèi zhíbān 654 Trực ban tubine 汽轮值班 qì lún zhíbān 655 Trực ban cấp điện 供电值班 gōngdiàn zhíbān 656 Trực ban cấp than 供煤值班 gōng méi zhíbān 657 Trực điều hòa công nghiệp 工业空调值班 gōngyè kòngtiáo zhíbān 658 Trực phòng điều hành 控制室值班 kòngzhì shì zhíbān 659 Trực xử lý nước 水处理值班 shuǐ chǔlǐ zhíbān 660 Trực bơm nước tuần hoàn 循环水泵值班 xúnhuán shuǐbèng zhíbān 661 Trực vận hành hóa chất 化学物品工作值班 huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān 662 Bãi nhận than 受煤场 shòu méi chǎng 663 Bãi trộn than 煤混场 méi hùn chǎng 664 Ban thanh tra an toàn 安全检查委员会 ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì 665 Bể chứa bùn 泥土堆放场 nítǔ duīfàng chǎng 666 Chủ nhiệm phân xưởng 车间主任 chējiān zhǔrèn 667 Đấu dây 接线 jiēxiàn 668 Đấu dây kế tiếp 串联 chuànlián 669 Gian khử bụi 除尘跨 chúchén kuà 670 Gian lò hơi 锅炉跨 guōlú kuà 671 Gian máy 机跨, 机室 jī kuà, jī shì 672 Tường vây 围墙 wéiqiáng 673 Kho dầu nặng 重油库 zhòngyóukù 674 Kho dầu nhờn 润滑油库 rùnhuá yóu kù 675 Kho hóa chất 化工物品库 huàgōng wùpǐn kù 676 Kho thiết bị 设备库 shèbèi kù 677 Khu xử lý nước thải 废水处理区 fèishuǐ chǔlǐ qū 678 Máy quạt khói 鼓烟机 gǔ yān jī 679 Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu 燃料供应系统控制室 ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì 680 Nhà để xe 摩托车棚 mótuō chēpéng 681 Nhà điều hành, nhà điều khiển 控制室 kòngzhì shì 682 Nhà phục vụ 勤务室 qínwù shì 683 Phân xưởng xỉ 渣吹车间 zhā chuī chējiān 684 Phễu than ngầm 地下煤斗 dìxià méi dǒu 685 Phòng an toàn 安全科 ānquán kē 686 Phòng cơ điện 电机科 diàn jī kē 687 Phòng hành chính 行政科 xíngzhèng kē 688 Phòng kế hoạch 计划科 jìhuà kē 689 Phòng kỹ thuật 技术科 jìshù kē 690 Phòng nhiên liệu 燃料科 ránliào kē 691 Phòng tài vụ 财务科 cáiwù kē 692 Phòng trực ban 值班室 zhí bān shì 693 Phòng văn thư lưu trữ 文件归档可 wénjiàn guīdǎng kě 694 Phòng vật tư 物资科 wùzī kē 695 Quạt khói 吹烟 chuī yān 696 Qui trình bảo dưỡng 保养规程, 保护规程 bǎoyǎng guīchéng, bǎohù guīchéng 697 Thiết bị đo lường 测量仪器 cèliáng yíqì 698 Trạm bơm nước bổ xung 补充水泵站 bǔchōng shuǐbèng zhàn 699 Trạm khí nén 空压站 kōng yā zhàn 700 Trạm nhận than 受煤站 shòu méi zhàn 701 Trạm phân phối ngoài trời 露天分配站 lùtiān fèn pèi zhàn 702 Trạm xử lý nước thải 废水处理站 fèishuǐ chǔlǐ zhàn 703 Trạm y tế 医疗站 yīliáo zhàn 704 Bất động sản 房地产 fángdìchǎn 705 Ban công 阳台 yángtái 706 Căn móng 基础找正 jīchǔ zhǎo zhèng 707 Cầu thang 楼梯 lóutī 708 Cột 柱 zhù 709 Cửa đi 走门 zǒu mén 710 Bệ móng 基础台座 jīchǔ táizuò 711 Hành lang 走廊 zǒuláng 712 Khung dỡ 框架 kuàngjià 713 Khung dđỡ siêu tĩnh 超静框架 chāo jìng kuàngjià 714 Khung đỡ tĩnh định 定静框架 dìng jìng kuàngjià 715 Lan can 栏杆 lángān 716 Lanh tô cửa 门过梁 ménguò liáng 717 Số đối, lo ga rít 对数 duì shù 718 Lối ra 出口 chūkǒu 719 Lối vào 入口 rùkǒu 720 Mái che 屋面, 屋盖 wūmiàn, wū gài 721 Móng chịu lực 乘载基础, 耐力基础 chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ 722 Móng đồng tâm 同心基础 tóngxīn jīchǔ 723 Móng lệch tâm 偏心基础 piānxīn jīchǔ 724 Móng thiết bị 设备基础 shèbèi jīchǔ 725 Móng bỏ mỏ 锚固基础 máogù jīchǔ 726 Móng trạm 站基础 zhàn jīchǔ 727 Nhà chuẩn bị chế tạo 预制房 yùzhì fáng 728 Nhà hành chính 办公室 bàngōngshì 729 Nhà khung bê tông cốt thép 钢筋混泥土房 gāngjīn hùn nítǔ fáng 730 Nhà lắp ráp 结构房 jiégòu fáng 731 Nhà tạm thời 搭棚 dā péng 732 Nhà tường chịu lực 受力墙房屋 shòu lì qiáng fángwū 733 Nhà xưởng 厂房 chǎngfáng 734 Ô văng 遮雨板 zhē yǔ bǎn 735 Phòng giao ca 交班室 jiāobān shì 736 Sắt xi móng 基础框架 jīchǔ kuàngjià 737 Trạm biến thế 变压站 biàn yā zhàn 738 Trạm bơm 水泵站 shuǐbèng zhàn 739 Phòng tiếp khách 接待站, 接待室 jiēdài zhàn, jiēdài shì 740 Trạm gác 岗哨 gǎngshào 741 Phòng giao dịch 交易所, 交易站 jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn 742 Trạm nghiền than 煤破碎机站 méi pòsuì jī zhàn 743 Trạm phối điện 配电站 pèi diàn zhàn 744 Trạm xử lý nước 水处理站 shuǐ chǔlǐ zhàn 745 Trụ sở 办事处 bànshì chù 746 Xilo nhiên liệu 燃料圆仓 ránliào yuán cāng 747 Xilo tro xỉ 灰渣圆仓 huī zhā yuán cāng 748 Đá xây 砖石 zhuān shí 749 Bể chứa nước cứng 硬水池 yìng shuǐchí 750 Bể chứa nước mềm 软水池 ruǎn shuǐchí 751 Bể chứa nước sạch 净水池 jìng shuǐ chí 752 Bể lắng 沉淀池 chéndiàn chí 753 Bể lắng đứng 立式沉淀池 lì shì chéndiàn chí 754 Bể lắng hướng tâm 向心沉淀池 xiàng xīn chéndiàn chí 755 Bể lắng ngang 卧式沉淀池 wò shì chéndiàn chí 756 Bể lắng trong 清水沉淀池 qīngshuǐ chéndiàn chí 757 Bể lọc 过滤池 guòlǜ chí 758 Bể lọc áp lực 压力过滤池 yālì guòlǜ chí 759 Bình Cation 阳离子过滤池 yánglízǐ guòlǜ chí 760 Bloong, e cu 螺栓,螺帽 luóshuān, luó mào 761 Tấm cao su 橡胶板 xiàngjiāo bǎn 762 Cát hạt to 粗沙 cū shā 763 Cát hạt nhỏ 细沙 xì shā 764 Chốt định vị 定位销 dìngwèi xiāo 765 Đá gốc 基石 jīshí 766 Đá hộc 大块石 dà kuài shí 767 Đá ốp 铺面石板 pùmiàn shíbǎn 768 Đá ong 蜂窝石 fēngwō shí 769 Đá trầm tích 沉积石 chénjī shí 770 Đá vôi 石灰石 shíhuīshí 771 Lưỡi cưa đá 锯石条 jù shí tiáo 772 Đá hoa cương, đá granit 花岗石 huā gāng shí 773 Độ ẩm 湿度 shīdù 774 Gạch chịu lửa 耐火砖 nàihuǒ zhuān 775 Đá chống trơn 防滑石 fánghuá shí 776 Gạch lát nền 地面砖 dìmiàn zhuān 777 Gạch ốp trang trí 装饰砖 zhuāngshì zhuān 778 Gạch xây 砌砖 qì zhuān 779 Tăng đơ 花兰螺栓 huā lán luóshuān 780 Thạch cao 石膏 shígāo 781 Thớ đá 断层纹 duàncéng wén 782 Vân đá 石花纹 shí huāwén 783 Vít nở 膨胀螺钉 péngzhàng luódīng 784 Vít thường 螺钉 luódīng 785 Vữa chịu nhiệt 耐火浆 nàihuǒ jiāng 786 Cột khung 框架柱 kuàngjià zhù 787 Cửa mở dùng điện 电动门 diàndòng mén 788 Cửa đóng mở thủy lực 液压门 yèyā mén 789 Cửa gió 风口 fēngkǒu 790 Cửa hơi 汽动门 qì dòng mén 791 Cửa nhôm cuốn 卷闸门 juǎn zhámén 792 Cửa nhôm kính 铝门 lǚ mén 793 Cửa quan sát 观察口 guānchá kǒu 794 Cửa thông gió 通风门 tōngfēng mén 795 Cửa xếp 拉闸门 lā zhámén 796 Dầm, xà 梁 liáng 797 Diềm mái 木望板 mù wàng bǎn 798 Gia cố 加固 jiāgù 799 Giằng, cột chống 支撑 zhīchēng 800 Giằng cột 柱支撑 zhù zhīchēng 801 Giằng kèo 屋架支撑 wūjià zhīchēng 802 Giằng móng 基础支撑架 jīchǔ zhīchēng jià 803 Giằng tường 墙支撑 qiáng zhīchēng 804 Giằng xà gồ 檩条支撑 lǐntiáo zhīchēng 805 Gờ chỉ 弧形 hú xíng 806 Gờ móc nước 散水沟 sànshuǐ gōu 807 Kèo 屋架 wūjià 808 Khớp 榫头 sǔntou 809 Lát gạch 铺砖 pù zhuān 810 Ngàm 榫眼 sǔn yǎn 811 Ốp gạch 贴砖 tiē zhuān 812 Phá dỡ 打拆 dǎ chāi 813 Quét vôi 抹灰 mǒ huī 814 Sơn 油漆 yóuqī 815 Tấm cót ép 竹胶板 zhú jiāo bǎn 816 Tấm đan 铁丝板 tiěsī bǎn 817 Tấm lát nền 地面板 dìmiànbǎn 818 Tấm lợp 盖板 gài bǎn 819 Tấm nhựa 塑料板 sùliào bǎn 820 Tấm tôn 铁板 tiě bǎn 821 Tấm trần 天花板 tiānhuābǎn 822 Tấm tường 墙板 qiáng bǎn 823 Trần 吊顶, 吊棚 diàodǐng, diàopéng 824 Tường bao 封墙, 围墙 fēng qiáng, wéiqiáng 825 Tường chịu lực 受力墙 shòu lì qiáng 826 Tường cong 弯扭墙 wān niǔ qiáng 827 Ván gỗ 木板 mùbǎn 828 Cốp pha 模板 múbǎn 829 Xà gồ 檩条 lǐntiáo 830 Bề mặt trượt 滑动表面 huádòng biǎomiàn 831 Cọc bê tông 混泥土桩 hùn nítǔ zhuāng 832 Cọc chống 支撑桩 zhīchēng zhuāng 833 Máy đóng cọc 打桩机 dǎzhuāng jī 834 Máy ép cọc 压桩机 yā zhuāng jī 835 Cọc nêm 楔桩 xiē zhuāng 836 Cọc nhồi 椿桩 chūn zhuāng 837 Cốt nền, cốt mặt bằng 地坪标高 dì píng biāogāo 838 Cốt thép đế móng 基础底座钢筋 jīchǔ dǐzuò gāngjīn 839 Cường độ kháng nén 抗压强度 kàng yā qiángdù 840 Cường độ kháng uốn 抗弯强度 kàng wān qiángdù 841 Đất cát 沙土 shātǔ 842 Đất cát pha 亚沙土 yà shātǔ 843 Đất có sạn sỏi 夹卵沙土 jiā luǎn shātǔ 844 Đất đá ong 蜂窝土 fēngwō tǔ 845 Đất sét 粘土 niántǔ 846 Định vị móng 基础定位 jīchǔ dìngwèi 847 Độ ẩm 湿度 shīdù 848 Độ ẩm bão hòa 饱和湿度 bǎohé shīdù 849 Độ dốc 坡度 pōdù 850 Độ ngậm nước 含水度 hánshuǐ dù 851 Giằng móng 基础支撑 jīchǔ zhīchēng 852 Góc ma sát trong 内摩擦角 nèi mócā jiǎo 853 Hố móng 基础坑 jīchǔ kēng 854 Khả năng nhả nước 挥发能力 huīfā nénglì 855 Khoan cọc nhồi 钻孔灌注桩 zuǎn kǒng guànzhù zhuāng 856 Mặt bằng móng 基础平面 jīchǔ píngmiàn 857 Móng băng 带式基础 dài shì jīchǔ 858 Móng bè 排式基础 pái shì jīchǔ 859 Móng bê tông cốt thép 钢筋混泥土基础 gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ 860 Móng công trình 工程基础 gōngchéng jīchǔ 861 Móng độc lập 独立基础 dúlì jīchǔ 862 Móng nhà 房屋基础 fángwū jīchǔ 863 Móng nhà xưởng 厂房基础 chǎngfáng jīchǔ 864 Móng xây bằng đá 石砌基础 shí qì jīchǔ 865 Móng xây bằng gạch 砖砌基础 zhuān qì jīchǔ 866 Phải gia cố nền móng 要加固基础 yào jiāgù jīchǔ 867 Nền đấ mềm 松软地基 sōngruǎn dìjī 868 Nền phải gia cố 须加固基础 xū jiāgù jīchǔ 869 Nền trên đá gốc 基岩基础 jī yán jīchǔ 870 Phần bao che 封墙屋盖 fēng qiáng wū gài 871 Phần lót móng 基础打底层 jīchǔ dǎ dǐcéng 872 Phần thân móng 基础本身 jī chǔ běnshēn 873 Vải địa kỹ thuật 土工布 tǔgōng bù 874 Ván cừ 支撑模板 zhīchēng múbǎn 875 Máy đục bê tông 冲击电钻 chōngjí diànzuàn 876 Bảng nhật ký đóng cọc 打桩记录表 dǎzhuāng jìlù biǎo 877 Cốt đỉnh cọc 桩顶高程 zhuāng dǐng gāochéng 878 Cốt nền 地面高程 dì miàn gāochéng 879 Cốt đáy cọc 桩底高程 zhuāng dǐ gāochéng 880 Cọc dẫn 引桩 yǐn zhuāng 881 Cắt cọc 切桩 qiè zhuāng 882 Ghi chú bất thường 异常说明 yìcháng shuōmíng 883 Độ lệch tâm cọc 斜樁心遍移 xié zhuāng xīn biàn yí 884 Hướng Đông Tây 东西向 dōngxī xiàng 885 Hướng Bắc Nam 南北向 nánběi xiàng 886 Mực nước trong cọc 桩内 水位 zhuāng nèi shuǐwèi 887 Cọc gẫy 断桩 duàn zhuāng 888 Kết quả xử lý 处理结果 chǔlǐ jiéguǒ 889 Độ sâu 深度 shēndù 890 Thời gian 时间 shíjiān 891 Độ chối đóng 10 búa cuối 最后10击贯入度 zuìhòu 10 jī guàn rù dù 892 Đo độ chối [S] và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm 引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K) yǐn zhuāng qián 1.5M jí yǐn zhuāng shēndù fànwéi měi 300mm liàng cè guàn rù liàng [S] jí fǎntán liàng [K] 893 Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm 未標誌尺寸单位为mm wèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm 894 Qui phạm công trình cọc móng 基桩工程规范 jī zhuāng gōngchéng guīfàn 895 Mời tham gia đấu thầu dự án 招标 zhāobiāo 896 Người/đơn vị dự thầu 投标人 tóubiāo rén 897 Dự toán Báo giá 成本估算 chéngběn gūsuàn 898 Tính khối lượng dự toán 工料测量 gōngliào cèliáng 899 Người lập dự toán 工料测量师 gōng liào cèliáng shī 900 Bảng liệt kê dự toán Khối lượng 工程量清单 [BOQ] gōngchéng liàng qīngdān [BOQ] 901 Hạng mục công việc 工作项 gōngzuò xiàng 902 Phương pháp đo tính tiêu chuẩn [tính khối lượng] 标准计量方法 biāozhǔn jìliàng fāngfǎ 903 Chi phí vật tư 材料成本 cáiliào chéngběn 904 Chi phí nhân công 人工成本 réngōngchéngběn 905 Chi phí máy móc thiết bị 机器成本 jīqì chéngběn 906 Chi phí trực tiếp 直接成本 zhíjiē chéngběn 907 Chi phí quản lý 企业的日常管理费用 qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng 908 Chi phí xây dựng 建造成本 jiànzào chéngběn 909 Đơn giá 单价 dānjià 910 Hợp đồng theo đơn giá khoán 单价合同 dānjià hétóng 911 Giá trọn gói [một hạng mục công việc] 一次付款额 (总额) yīcì fùkuǎn é [zǒngé] 912 Hợp đồng theo giá trọn gói 包干合同 bāogān hétóng 913 Giá trị hợp đồng 合同金额 hétóng jīné 914 Cho giá, chào giá 报价 bàojià 915 Dự toán quá cao 高估 (评价过高) gāo gū [píngjiàguò gāo] 916 Dự toán quá thấp 低估 (评价过低) dīgū [píngjiàguò dī] 917 Chi phí phát sinh/ bổ sung 额外开支 (附加费用) éwài kāizhī [fùjiā fèiyòng] 918 Kỹ thuật giá 价值工程 [V.E] jiàzhí gōng chéng [V.E] 919 Tiền lưu ký/ bảo chứng [khi tham gia đấu thầu] 保留款项 (留存款项) bǎoliú kuǎnxiàng [liúcún kuǎnxiàng] 920 Chi phí quản lý công trường 工地管理费 gōngdì guǎnlǐ fèi 921 Kỹ thuật dự trù giá 价格预测技术 jiàgé yùcè jìshù 922 Danh sách các đơn vị đấu thầu 投票人名单 tóupiào rén míngdān 923 Điều kiện kỹ thuật mời thầu 投标技术条款 tóubiāo jì shù tiáokuǎn 924 Đơn vị chào giá thầu thấp nhất 最低价标商 zuìdī jià biāo shāng 925 Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu 招标押金 zhāobiāo yājīn 926 Liên danh đấu thầu 联合投标 liánhé tóubiāo 927 Ngày mở thầu 投标日期: tóubiāo rìqí: 928 Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu 投标中的得标人 Tóubiāo zhōng de dé biāo rén 929 Thông báo trúng thầu/ giao thầu 中标通知 zhòngbiāo tōngzhī 930 Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 串通围标 chuàntōng wéi biāo 931 Dự toán dựa trên phân tích chi phí 分析估算 fēnxī gūsuàn 932 Phụ phí rủi ro bất ngờ 应急准备金 yìngjí zhǔnbèi jīn 933 Khảo sát công trường 现场参观 xiànchǎng cānguān 934 Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình 预付款 yùfù kuǎn

Chủ Đề