Quan điểm cá nhân là gì năm 2024

Khi được hỏi “What do you think”, “What’s your view”, “What’s your opinion” hay “How do you feel about…” bạn sẽ trả lời như thế nào?

Việc thể hiện rõ ý kiến, quan điểm không chỉ dùng trong trường hợp cần trả lời câu hỏi trực tiếp của người đối diện, mà còn cần thiết nếu bạn đang trong một cuộc thảo luận.

Bày tỏ quan điểm cá nhân cùng cô Sophia từ Ms Hoa Giao Tiếp.

Cô Sophia cũng hướng dẫn các cách bày tỏ quan điểm cá nhân theo 3 mức độ mạnh mẽ, chủ quan và trung lập.

Bày tỏ quan điểm một cách mạnh mẽ

Trong trường hợp chắc chắn và kiên định với suy nghĩ, ý tưởng của mình, bạn có thể sử dụng những cụm dưới đây để bày tỏ ý kiến:

- I’m absolutely convinced that... [Tôi hoàn toàn tin chắc rằng...]

- I’m sure that... [Tôi chắc chắn rằng...]

- I strongly believe that... [Tôi tin chắc rằng...]

- I have no doubt that... [Tôi không nghi ngờ gì rằng...]

- There’s no doubt in my mind that... [Tôi không nghi ngờ gì rằng...]

- It’s obvious to me that... [Hiển nhiên đối với tôi thì...]

Ví dụ:

There’s no doubt in my mind that Vietnamese traditional dishes are the best. [Tôi không nghi ngờ gì rằng các món ăn truyền thống của Việt Nam là ngon nhất.]

Bày tỏ quan điểm một cách trung lập

Đôi khi bạn không chắc chắn và muốn thận trọng khi đưa ra ý kiến của mình. Nếu muốn thể hiện cho đối phương thấy mình giữ quan điểm cởi mở và sẵn sàng lắng nghe suy nghĩ từ phía họ, bạn có thể tham khảo một số cách diễn đạt thông dụng dưới đây:

- I think... [Tôi nghĩ...]

- I feel that... [Tôi cảm thấy rằng...]

- In my opinion,... [Theo ý kiến của tôi, ...]

- As far as I’m concerned,... [Theo như tôi biết,...]

- I tend to think that... [Tôi có khuynh hướng nghĩ rằng...]

- I suppose that... [Tôi cho rằng...]

- It seems to me that... [Theo tôi thì...]

- I must admit that I’m not sure... [Tôi phải thừa nhận tôi không chắc...]

Ví dụ:

It seems to me that we need to practice regularly if we want to improve our English. [Theo tôi thì chúng ta cần phải luyện tập thường xuyên nếu muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.]

Bày tỏ quan điểm một cách chủ quan

Nếu muốn cho đối phương biết ý kiến của mình là hoàn toàn dựa trên kinh nghiệm cá nhân thì đây là một số cách diễn đạt bạn có thể dùng:

- From my point of view,... [Theo quan điểm của tôi,...]

- From my experience,... [Theo kinh nghiệm của tôi,...]

- I don’t know about other people, but I can say... [Không biết những người khác thì sao, nhưng tôi có thể nói...]

- What I’ve found is... [Những gì tôi thấy là...]

- As I see it,... [Theo tôi thấy,...]

Ví dụ:

As I see it, the price of smartphones these days is ridiculously high. [Theo tôi thấy, giá của điện thoại thông minh ngày nay cao một cách nực cười.]

Cách phản hồi lại quan điểm của đối phương

Sau khi lắng nghe ý kiến của người khác, bạn có thể phản hồi lại bằng cách sử dụng một số cụm từ, cách diễn đạt mẫu sau:

Việc bày tỏ quan điểm cá nhân giúp khẳng định với mọi người rằng, bạn có chính kiến của mình. Tất nhiên, cách nói phải đảm bảo yếu tố lịch sự, không gây không khí thù nghịch cho cuộc hội thoại, nhất là khi bạn có ý kiến trái chiều.

1. Nhấn mạnh ý kiến của mình

Mẫu câu Nghĩa

It seems to me that…

Với tôi, dường như là…

In my opinion,…

Theo ý kiến tôi thì…

I am of the opinion that…/ I take the view that…

Ý kiến của tôi là.../ Tôi nhìn nhận vấn đề này là...

My personal view is that…

Quan điểm của riêng tôi là…

In my experience…

Theo kinh nghiệm của tôi thì…

As far as I understand / can see…

Theo như tôi hiểu thì…

As I see it, …/ From my point of view…

Theo tôi.../ theo quan điểm của tôi...

As far as I know… / From what I know…

Theo tôi biết thì…/ Từ những gì tôi biết thì…

I believe one can [safely] say...

Tôi tin rằng…

It is claimed that…

Tôi tuyên bố rằng…

I must admit that…

Tôi phải thừa nhận rằng…

I think/believe/suppose…

Tôi nghĩ/ tin/ cho là…

That is why I think…

Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…

I am sure/certain/convinced that…

Tôi chắc chắn rằng…

2. Đưa ra quan điểm cá nhân

Mẫu câu Nghĩa

I might be wrong but...

Có thể tôi sai nhưng…

If I am not mistaken…

Nếu tôi không nhầm thì…

I cannot deny that…

Tôi không thể phủ nhận rằng…

I can imagine that…

Tôi có thể tưởng tượng thế này…

Personally, I think…

Cá nhân tôi nghĩ rằng…

I am not sure/certain, but...

Tôi không chắc nhưng…

I am not sure, because I don’t know the situation exactly, but…

Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào.

I have read that…

Tôi đã đọc được rằng…

I am of mixed opinions [about/ on]…

Tôi đang phân vân về việc…

I have no opinion in this matter.

Tôi không có ý kiến gì về việc này.

3. Chỉ ra điều hiển nhiên, rõ ràng

Mẫu câu Nghĩa

The fact is that…

Thực tế là…

The [main] point is that…

Ý chính ở đây là…

This proves that…

Điều này chứng tỏ rẳng…

What it comes down to is that…

Theo những gì được truyền lại thì…

It is obvious that…

Hiển nhiên là…

It is certain that…

Tất nhiên là…

One can say that…

Có thể nói là…

It is clear that…

Rõ ràng rằng…

There is no doubt that...

Không còn nghi ngờ gì nữa…

4. Một số lưu ý khi sử dụng mẫu câu bày tỏ quan điểm cá nhân

4.1. I bet [that] + mệnh đề

Bản thân từ “bet” có nghĩa là cá cược. Bởi vậy nên cấu trúc này có thể sử dụng khi bạn khá chắc chắn về sự chính xác của một điều gì hoặc một sự việc gì đó đang xảy ra, v.v.. mặc dù bạn không thể chứng minh được chúng.

Ví dụ:

  • I bet your motor is out of gas. [Tôi dám cá là chiếc xe của bạn đã hết xăng rồi]

4.2. I strongly believe that + mệnh đề

Cách diễn đạt này được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết, cụ thể là bài thi IELTS, thư xin việc, v.v. Khác với cấu trúc trên, cấu trúc này có thể được áp dụng khi bạn đã có nghiên cứu, bằng chứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy để có thể bảo vệ cho suy nghĩ, quan điểm của mình. Nó giúp chứng minh quan điểm của bạn thuyết phục hơn đối với người đọc, người nghe. Cụm từ “strongly believe” – “thật sự tin tưởng” còn thể hiện mức độ mạnh mẽ của bạn trong việc muốn đối phương đặt niềm tin vào quan điểm của mình.

Ví dụ:

  • I strongly believe that all the businesses should operate toward sustainable development. [Tôi thật sự tin rằng các doanh nghiệp nên hoạt động hướng tới sự phát triển bền vững]

4.3. There’s no doubt in my mind that + mệnh đề hoặc There’s no doubt to me that + mệnh đề

Cấu trúc xuất hiện khá nhiều trong cả văn nói lẫn văn viết, mang nghĩa muốn ám chỉ “Không còn nghi ngờ gì nữa” hay “Tôi không có nghi ngờ gì”. Bạn có thể sử dụng để chỉ một sự việc gì khá chắc chắn hoặc có khả năng chính xác rất cao. Đây cũng là một trong những cách diễn đạt phổ biến trong các bộ phim để bày tỏ quan điểm trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • There’s no doubt to me that she has gone absolutely crazy about you. [Tôi không còn nghi ngờ gì nữa, cô ta phát điên vì cậu rồi]

4.4. I’m not sure/certain, but + mệnh đề

Nếu ở một trường hợp bất kì phải bày tỏ quan điểm trong tiếng Anh, nhưng bạn lại không hề chắc chắn với suy nghĩ của mình, thì đây sẽ là cách diễn đạt hợp tình hợp lý mà bạn có thể áp dụng để giao tiếp. “Not sure/certain” mang nghĩa là không chắc lắm, thêm từ “but” đằng sau sẽ tỏ ý muốn nói mặc dù không chắc chắn nhưng bạn vẫn muốn chia sẻ góc nhìn của mình đối với vấn đề.

Ví dụ:

  • I’m not sure, but she’d probably gone for hours before you arrived. [Tôi không chắc, nhưng hẳn là cô ta đã rời đi được vài giờ đồng hồ trước khi cậu đến rồi]

4.5. I tend to think that + mệnh đề

“Tend to think” – có xu hướng thiên về [nghĩ rằng]. Bạn có thể sử dụng cách nói này khi bạn chỉ đơn thuần muốn chia sẻ suy nghĩ, quan điểm của mình, nhưng lại không muốn nó nghe có vẻ quá áp đặt đối với người nghe.

Ví dụ:

  • I tend to think that this shirt will look better on you. [Tôi thiên về chiếc áo này hơn, nhìn nó hợp với bạn]

4.6. It seems to me that + mệnh đề

“Seem to me that” có nghĩa là “đối với tôi thì, …” hoăc “theo như tôi thấy thì, …”. Cách dùng này ý muốn diễn tả rằng quan điểm của bạn cực kì chủ quan, có thể đúng hoặc sai, nhưng đó là những gì mà bạn thật sự đang nghĩ đến.

Ví dụ:

  • It seems to me that he is over you now. [Theo như tôi thấy thì anh ta đã quên được cậu rồi]

4.7. If you ask me, + mệnh đề

Cách diễn đạt này có ý muốn đề cập tới góc nhìn của bạn về một vấn đề, sự kiện nào đó xảy ra. Mặc dù có chứa cụm “If you ask me”, tạm dịch là “nếu bạn hỏi tôi thì, …” nhưng bạn hoàn toàn có thể sử dụng cấu trúc này kể cả khi không được đề nghị. Đây là một cách diễn đạt cực kì khéo mà bạn có thể sử dụng trước khi đưa ra quan điểm của mình nếu như chúng có vẻ tiêu cực. Điều này sẽ giúp người nghe thoải mái trong việc tiếp nhận hơn.

Ví dụ:

  • If you ask me, I would say that I don’t really like her. [Nếu bạn hỏi tôi thì tôi sẽ thành thật rằng tôi không thích cô ta lắm]

4.8. As far as I know/understand/am concerned + mệnh đề

Nếu bạn lo lắng rằng ý kiến của mình có thể khác hoặc đi ngược lại với tất cả mọi người trong một cuộc trò chuyện, thì hãy sử dụng cấu trúc này. Nó sẽ giúp bạn khéo léo bày tỏ quan điểm của mình.

Ví dụ:

  • As far as I know, she will leave tomorrow. [Theo như những gì tôi biết thì cô ta sẽ rời đi vào ngày mai]

4.9. As I see it + clause

Trong trường hợp khi người khác hỏi quan điểm, ý kiến của bạn về một vấn đề cụ thể nhưng bạn thật sự không muốn bày tỏ, thì đây có lẽ sẽ là một cách diễn đạt “cứu cánh cho bạn. “As I see it” – theo như tôi thấy, nó sẽ khiến cho đối phương không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi quan điểm của bạn, mà thay vào đó chỉ coi đây như một góc nhìn khác về vấn đề mà thôi.

Quan điểm là nghĩa gì?

Một ý kiến hay quan điểm là một đánh giá, quan điểm hoặc tuyên bố không có tính kết luận. Quan điểm chỉ đơn giản là cách bạn chọn để nhìn vạn vật, nhưng bởi vì cách nhìn ảnh hưởng lên cảm nhận và hành động, những lựa chọn này dù có vẻ nhỏ nhặt nhưng thực ra có quyền năng rất lớn.

Mang tính cá nhân là gì?

Tính cá nhân là phẩm chất hoặc tính cách của một người hoặc một sự vật cụ thể giúp phân biệt họ với những người khác cùng loại, đặc biệt là khi được đánh dấu mạnh.

Quan điểm của mình là gì?

Quan điểm là những suy nghĩ, quan niệm hoặc lập luận của một người về một vấn đề nào đó. Quan điểm có thể được hình thành dựa trên kinh nghiệm cá nhân, kiến thức, giáo dục, văn hóa và các yếu tố khác.

Đặc điểm cá nhân là gì?

Đặc tính cá nhân: Mỗi một cá nhân có những đặc tính riêng biệt, không trùng lặp và có khả năng phân biệt giữa cá nhân này với cá nhân khác như: Vân tay, nhóm máu, họ tên, nguyên quán, trình độ học vấn, ưu nhược điểm trong tính cách, mức độ ảnh hưởng tới cộng đồng.

Chủ Đề